STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7401 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7402 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 172.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7403 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến cầu suối Muồng (Hương lộ 62) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7404 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến cầu Diên Lâm (Hương lộ 39) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7405 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến cầu Diên Lâm (hương lộ 39) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7406 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến hết bệnh viện chuyên khoa tâm thần đến nhà bà Võ Thị Bảy (giáp ranh xã Diên Hòa) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7407 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến Hương lộ 39 | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7408 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến khu tập thể Bệnh viện chuyên khoa tâm thần | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7409 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Huỳnh Kiết. | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7410 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến bệnh viện chuyên khoa tâm thần | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7411 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Hùng | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7412 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Chí Tây | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7413 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bảy Xê | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7414 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến chùa Phước Lâm | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7415 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến giáp Hương lộ 39B (thửa 453 tờ 5) | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7416 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Bá Thọ (thửa 126 tờ 1) | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7417 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Đông. | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7418 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Lạc | 286.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7419 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mai Phụng Tiên | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7420 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Bá Thọ | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7421 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến giáp Hương lộ 39B | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7422 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bảy Xê | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7423 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Bá Thọ | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7424 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến đình An Định | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7425 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lương Triều | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7426 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phạm Mân | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7427 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Hăng | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7428 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến hết nghĩa trang Gò Mây | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7429 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến hết nghĩa trang Gò Mây | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7430 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Hòa | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7431 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7432 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Hòa | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7433 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến giáp đường Cầu Dĩ | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7434 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | đến Trần Bá Thọ | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7435 | Huyện Diên Khánh | Đường Liên Thôn Phước Tuy - Diên Phước - Các xã đồng bằng | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7436 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7437 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7438 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến cầu Đàng Lội | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7439 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Đẩu | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7440 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kế đến trường Trung học Diên Sơn 1 | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7441 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến đường đi nhà thờ Cây Vông (nhà ông Tầm) | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7442 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Duy | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7443 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến đình Đại Điền Tây | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7444 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ cây Vông ra Tỉnh lộ 8 | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7445 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến ngã ba nhà ông Đẩu | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7446 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà Nguyễn Quang Dinh đến nhà ông Định Chương | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7447 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Tân | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7448 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến ngã tư ông Lánh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7449 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Kinh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7450 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | Đến đến nhà ông Kìn đến đình Tây đến nhà ông Nguyễn Bông | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7451 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thân | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7452 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến bờ sông đến nhà ông Đỏ (TTDK) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7453 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Điền (đường liên xã) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7454 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Lánh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7455 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến Gò Mít đến đường ông Ngọ ra Tỉnh lộ 8 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7456 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Văn Cường | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7457 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đồng | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7458 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Rô | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7459 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 Đồng Lăng | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7460 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khanh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7461 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Tiến Hóa | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7462 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lộc (thửa 334 và 335 tờ 12) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7463 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Linh (thửa 777, 850 tờ 12) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7464 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lòng (thửa 341, 342 tờ 17) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7465 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến chùa Hoàng Nam (thửa 470, 422 tờ 18) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7466 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Quý (thửa 712, 738 tờ 16) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7467 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sây đến nhà ông Cao Sản (câu ao) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7468 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lánh đến nhà họ Bùi đến nhà ông Phi (máy gạo) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7469 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đoàn Dũng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7470 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Chen đến nhà ông Phi (máy gạo) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7471 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Luông đến nhà ông Phi (máy gạo) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7472 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến Gò Cày | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7473 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Xứng đến nhà ông Tuấn đến ngã ba ông Tầm | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7474 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến cầu Đàng Lội | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7475 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà Lê Nghinh | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7476 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ri | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7477 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hải, đến nhà ông Đồng, đến nhà ông Xứng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7478 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Dũng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7479 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ họ Huỳnh đến lò gạch | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7480 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mâu, đến nhà thờ Bùi Thơ, đến nhà bà Điệt | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7481 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cao Hanh | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7482 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trang, đến nhà ông Kìn | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7483 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Nhỏ | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7484 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Lý | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7485 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Việt | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7486 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khâm | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7487 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tịch | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7488 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thọ | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7489 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khánh | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7490 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Hương | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7491 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhẹ | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7492 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7493 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7494 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến giáp xã Khánh Phú, Khánh Vĩnh) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7495 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến UBND xã | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7496 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh nhà ông Lê Ngọc Trí) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7497 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trịnh Xuân Long) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7498 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (suối Nhỏ) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7499 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Kiển | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7500 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Khương (đường xóm Núi) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Phước - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Phước, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Phước đến cầu suối Muồng (Hương lộ 62), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 390.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 390.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Phước đến cầu suối Muồng (Hương lộ 62). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển của khu vực, hạ tầng giao thông, và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Liên Thôn Phước Tuy - Diên Phước
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường Liên Thôn Phước Tuy thuộc khu vực Diên Phước, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 208.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 208.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường Liên Thôn Phước Tuy từ điểm bắt đầu đến vị trí xác định cụ thể. Giá đất ở nông thôn này phản ánh giá trị đất trong khu vực gần các cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn Phước Tuy, khu vực Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Sơn - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Sơn đến cầu Đàng Lội, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 351.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 351.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Sơn đến cầu Đàng Lội. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển của khu vực, hạ tầng giao thông, và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Tân - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa dành cho xã Diên Tân, loại đất ở nông thôn, được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Tân đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây.
Vị trí 1: 195.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 195.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Tân đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, được điều chỉnh theo các yếu tố như tình hình phát triển cơ sở hạ tầng, nhu cầu sử dụng đất và các yếu tố kinh tế xã hội.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Tân. Điều này hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.