STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7301 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đồng Dài | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7302 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Xuân | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7303 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7304 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến cầu Đồng Găng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7305 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7306 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ- Trung) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7307 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đồng Dài | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7308 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | đến ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung) | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7309 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7310 | Huyện Diên Khánh | Diên Lâm - Các xã đồng bằng | 117.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7311 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến cầu ông Đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7312 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Văn Tường | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7313 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Suối Tiên | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7314 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Mỹ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7315 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến Nguyễn Đình Hàn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7316 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thăng Long | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7317 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Quận | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7318 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Miền | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7319 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7320 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Thọ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7321 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Khiêm | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7322 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thanh | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7323 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Lương Chí | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7324 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thông | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7325 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7326 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7327 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hàng Luân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7328 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Quân | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7329 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Yên | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7330 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7331 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Văn Nhường | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7332 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xẻo | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7333 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7334 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7335 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7336 | Huyện Diên Khánh | Diên Lộc - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7337 | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7338 | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7339 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Mương Quan | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7340 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Mương Quan | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7341 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B. | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7342 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Ân Bắc A | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7343 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Ân Bắc B | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7344 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7345 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến xã Vĩnh Phương | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7346 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi đến khu Gò Tháp. | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7347 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến văn phòng thôn 1 | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7348 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xôi | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7349 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Phú Nẫm | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7350 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7351 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Báu | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7352 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Toán. | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7353 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Phiển | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7354 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7355 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Sậu. | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7356 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7357 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7358 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến Gò Mả Đông | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7359 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lo | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7360 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7361 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7362 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7363 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7364 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hưng (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7365 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7366 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7367 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Thước (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7368 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hiệp (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7369 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu Voi cũ (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7370 | Huyện Diên Khánh | Đường Mẫu 7 - Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hai) (thôn 1) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7371 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7372 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Giáo (thôn 4) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7373 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7374 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến miếu ấp Trung (thôn 2) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7375 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7376 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Quan Cát (thôn 1) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7377 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7378 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7379 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7380 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7381 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến vườn ông Dĩnh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7382 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhơn | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7383 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Xuân | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7384 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thạnh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7385 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Búp | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7386 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Tơ | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7387 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đổng | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7388 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bốn | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7389 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45 | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7390 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Ơn | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7391 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ri | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7392 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến Hương Lộ 45 | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7393 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7394 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lót | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7395 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hoàng (giáp Hương lộ 45) | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7396 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Dòn | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7397 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hiệp (rẽ nhà bà Kiều Hoa) | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7398 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Dừa | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7399 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhâm, nhà ông Côn giáp Hương lộ 45 | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7400 | Huyện Diên Khánh | Diên Phú - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mỹ (rẽ nhà ông Chơi) | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Lộc - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Lộc đến cầu ông Đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 312.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 312.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Lộc đến cầu ông Đường. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển của khu vực, hạ tầng giao thông, và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Các Vị Trí Còn Lại Thuộc Khu Vực 1 - Diên Lộc
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 ở Diên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 166.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 166.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Diên Lộc, đoạn từ đến các điểm trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực đồng bằng, với giá trị hợp lý phù hợp với điều kiện phát triển và sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực 1 - Diên Lộc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Các Vị Trí Còn Lại Thuộc Khu Vực 2 - Diên Lộc
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 ở Diên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 125.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 125.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 - Diên Lộc, đoạn từ đến các điểm trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực đồng bằng, với mức giá hợp lý và phù hợp với điều kiện phát triển và sử dụng đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực 2 - Diên Lộc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Phú - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Phú, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Phú đến cầu Mương Quan, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 429.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 429.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Phú đến cầu Mương Quan. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển của khu vực, hạ tầng giao thông, và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Mẫu 7 - Diên Phú
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường Mẫu 7 thuộc xã Diên Phú, các xã đồng bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, từ đoạn đường đến nhà ông Hai (thôn 1), nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 315.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 315.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mặc dù khu vực này nằm ở nông thôn, mức giá cao phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ và vị trí thuận lợi của đất. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua đang tìm kiếm cơ hội với giá trị cao tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Mẫu 7, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.