6001 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đại Hoán - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
|
91.500
|
66.600
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6002 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Phong - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
|
91.500
|
66.600
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6003 |
Thị xã Ninh Hòa |
Các thôn: Suối Méc, thôn Lỗ Bò - Ninh Thân - Các xã đồng bằng |
|
80.000
|
58.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6004 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Lạc An - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6005 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Lạc Bình - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6006 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Bình Sơn - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6007 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Chánh Thanh - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6008 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ninh Điền - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
đến phía tây nhà ông Hồ Văn Trang.
|
114.000
|
83.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6009 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Phong - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
đến phía Tây nhà Bà Lê Thị Chình.
|
114.000
|
83.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6010 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Cao Thị Mâu
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6011 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Lạc Ninh - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
đến phía Tây nhà ông Trà Văn Nhơn.
|
114.000
|
83.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6012 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xuân Mỹ và những vị trí còn lại của các thôn: Ninh Điền, Xuân Phong và Lạc Ninh (khu vực khó khăn, tính bằng 80% giá đất khu vực 2) - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
92.000
|
67.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6013 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6014 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
đến dưới 20m (tính bằng 85% giá đất khu vực 2)
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6015 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu TĐC Xóm Quán thôn Xuân Mỹ - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6016 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu TĐC Ninh Thủy thôn Chánh Thanh - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6017 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu TĐC Ninh Thủy thôn Chánh Thanh - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
đến 26m trong khu tái định cư
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6018 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đường A hiện trạng 12 m (theo QH 14m, trong lộ giới đường vào nhà máy STX có QH 60m) - Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6019 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đường số 1, Đường số 3 và đường A (rộng 15,5m, đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6020 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đường số 2, Đường B và đường C (rộng 13m, đã hoàn chỉnh theo QH) - Khu TĐC Ngọc Sơn Xã Ninh Thọ - Ninh An - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6021 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đường C2 từ nhà ông Đỗ Mùi (thôn Lạc Bình) đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh (thôn Lạc Ninh) - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6022 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 7 - Ninh Thọ - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường giao thông đến Nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua xã Ninh Thọ)
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6023 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đường Liên xã - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Quãng Cư
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6024 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạch Định - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Xỉa.
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6025 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mông Phú - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp nhà ông Gừng.
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6026 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Mông Phú - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến trạm y tế xã.
|
80.000
|
58.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6027 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Văn - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến phía nam trụ sở HTX nông nghiệp 1.
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6028 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Quảng Cư - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến cầu Cây Sao
|
94.000
|
69.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6029 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Thạch Định - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến trụ sở thôn Phú Sơn cũ.
|
80.000
|
58.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6030 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vĩnh Thạnh - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trăng.
|
80.000
|
58.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6031 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Ninh - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trai.
|
80.000
|
58.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6032 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phú Sơn - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
đến phía Bắc Trụ sở cũ thôn Sơn.
|
80.000
|
58.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6033 |
Thị xã Ninh Hòa |
Những vị trí còn lại của các thôn: Phú Văn, Thạch Định, Vĩnh Thạnh, Mông Phú, Quảng Cư, Tân Ninh, và Phú Sơn (khu vực khó khăn, tính bằng 80% giá đất khu vực 2) - Ninh Trung - Các xã đồng bằng |
|
72.100
|
52.400
|
39.300
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6034 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Lâm - Ninh Xuân - Các xã đồng bằng |
đến đỉnh đèo Sát.
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6035 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Phước Lâm - Ninh Xuân - Các xã đồng bằng |
|
114.000
|
83.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6036 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Vân Thạch - Ninh Xuân - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
114.000
|
83.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6037 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Sơn - Ninh Xuân - Các xã đồng bằng |
|
114.000
|
83.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6038 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Mỹ - Ninh Xuân - Các xã đồng bằng |
|
114.000
|
83.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6039 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Phong - Ninh Xuân - Các xã đồng bằng |
|
114.000
|
83.000
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6040 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Ngũ Mỹ - Ninh Xuân - Các xã đồng bằng |
|
92.000
|
67.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6041 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Trung - Ninh Tân (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
47.000
|
36.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6042 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Nam - Ninh Tân (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6043 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Bắc - Ninh Tân (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6044 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Suối Sâu - Ninh Tân (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6045 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Xóm Mới - Ninh Tây (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
47.000
|
36.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6046 |
Thị xã Ninh Hòa |
Buôn Sim - Ninh Tây (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6047 |
Thị xã Ninh Hòa |
Buôn Lác - Ninh Tây (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6048 |
Thị xã Ninh Hòa |
Buôn Đung - Ninh Tây (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6049 |
Thị xã Ninh Hòa |
Buôn Tương - Ninh Tây (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6050 |
Thị xã Ninh Hòa |
Buôn Suối Mít - Ninh Tây (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6051 |
Thị xã Ninh Hòa |
Buôn Sông Búng - Ninh Tây (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6052 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Tứ - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
đến sân bóng đá (Gò Mè) thôn Tân Tứ
|
56.200
|
43.700
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6053 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Tứ - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
đến hết cầu số 2 thôn Tân Tứ
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6054 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Tứ - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
đến nhà ông Lê Đức Hùng
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6055 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Tứ - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6056 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đồng Thân - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
đến giáp thôn Tân Tứ
|
56.200
|
43.700
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6057 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đồng Thân - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
đến chợ Đồng Thân
|
56.200
|
43.700
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6058 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đồng Thân - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6059 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đồng Xuân - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
56.200
|
43.700
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6060 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Lâm - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6061 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tân Hiệp - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6062 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn 1 - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6063 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn 3 - Ninh Thượng (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6064 |
Thị xã Ninh Hòa |
Các thôn 1, 2, 3 - Ninh Sơn (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
84.200
|
65.500
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6065 |
Thị xã Ninh Hòa |
Các thôn 4, 5, 6 - Ninh Sơn (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
65.500
|
56.200
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6066 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Tây - Ninh Vân (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
56.200
|
43.700
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6067 |
Thị xã Ninh Hòa |
Thôn Đông - Ninh Vân (MN) - Các xã Miền núi (MN) |
|
43.700
|
37.400
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6068 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ IA |
đến đường Trần Quý Cáp (ngã ba trong)
|
576.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6069 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ IA |
đến giáp đường vào nghĩa trang
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6070 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ IA |
đến phía Nam cầu Lạc An
|
288.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6071 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ IA |
đến hết trụ sở UBND xã Ninh An
|
648.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6072 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ IA |
|
288.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6073 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ 26 |
đến phía Đông cầu Bến Gành
|
648.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6074 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ 26 |
đến giáp ranh xã Ninh Xuân
|
576.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6075 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ 26 |
đến km 12 (Đoạn qua xã Ninh Xuân)
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6076 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ 26 |
đến phía Đông cầu Dục Mỹ
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6077 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ 26 - Từ phía Tây cầu Dục Mỹ đến Cầu Hăm Bốn (Cầu 24): |
đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Đường và Trường Trung đoàn 803
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6078 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ 26 - Từ phía Tây cầu Dục Mỹ đến Cầu Hăm Bốn (Cầu 24): |
đến hết địa bàn xã Ninh Sim
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6079 |
Thị xã Ninh Hòa |
Dọc đường quốc lộ 26 |
|
162.000
|
81.000
|
48.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6080 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ I |
đến cầu Lớn
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6081 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ I |
đến giáp ranh phường Ninh Diêm
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6082 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ IB |
đến hết ngã ba Ninh Tịnh
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6083 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ IB |
đến hết tuyến)
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6084 |
Thị xã Ninh Hòa |
Quốc lộ 26B (đoạn qua các xã) |
|
198.000
|
99.000
|
59.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6085 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 5 |
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6086 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 5 |
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6087 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 5 |
|
126.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6088 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 6 |
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6089 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 6 |
|
126.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6090 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 7 |
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6091 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 7 |
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6092 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 8 |
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6093 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tỉnh lộ 8 |
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6094 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đường giao thông đến Nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua xã Ninh An và Ninh Thọ) |
đến giáp đường nội đồng (gần nhà ông Hà)
|
216.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6095 |
Thị xã Ninh Hòa |
Đường giao thông đến Nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua xã Ninh An và Ninh Thọ) |
đến giáp ranh phường Ninh Hải
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6096 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu quy hoạch dân cư xã Ninh Bình (dự án tái định cư Tuyến tránh quốc lộ 26) |
|
648.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6097 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu quy hoạch dân cư xã Ninh Bình (dự án tái định cư Tuyến tránh quốc lộ 26) |
|
324.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6098 |
Thị xã Ninh Hòa |
Khu quy hoạch dân cư xã Ninh Bình (dự án tái định cư Tuyến tránh quốc lộ 26) |
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6099 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tuyến tránh quốc lộ 27 |
đến giáp ranh xã Ninh Bình (đoạn qua địa bàn xã Ninh Quang)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6100 |
Thị xã Ninh Hòa |
Tuyến tránh quốc lộ 28 |
đến cầu Bảng thôn Phước Lý (đoạn qua địa bàn xã Ninh Bình)
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |