4701 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4702 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4703 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4704 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4705 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4706 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4707 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4708 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4709 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 )
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4710 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4711 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4712 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4713 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4714 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4715 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4716 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Nhơn Thọ - xã Vạn Khánh |
Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4717 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Diêm Điền - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4718 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4719 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4720 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4721 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4722 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4723 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4724 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4725 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Châu (thửa 38, tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4726 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4727 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4728 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4729 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Khánh |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4730 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4731 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4732 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4733 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4734 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4735 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4736 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4737 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4738 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4739 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4740 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4741 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4742 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Long Hoa - xã Vạn Long |
đến nhà ông Phạm Giống
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4743 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 10
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4744 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 29
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4745 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến Cầu tràng Ninh Thọ
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4746 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4747 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông (thửa 180, tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4748 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4749 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4750 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4751 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Đoàn Thị Ninh (thửa 126 tờ bản đồ số 28)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4752 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Võ Chính (thửa 188 tờ bản đồ số 26)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4753 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 21
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4754 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 68
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4755 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 91
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4756 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 49
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4757 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4758 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4759 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Cầu Hải Triều
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4760 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4761 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4762 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Bần (thửa 156), đến nhà ông Dũng (thửa 233), đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4763 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Đồn Biên Phòng 364
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4764 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4765 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến còn lại thuộc thôn Long Hòa (trừ Đội 1) - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4766 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Long |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4767 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên xã - xã Vạn Lương |
Giáp ranh xã Xuân Sơn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4768 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên xã - xã Vạn Lương |
Đến giáp nhà ông Trần Theo
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4769 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4770 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4771 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Giáp đường Tân Lập
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4772 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Thiệp
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4773 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Giáp đường sắt
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4774 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Hùng
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4775 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Liên
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4776 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Hài
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4777 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trần Đức Hồng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4778 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Quốc
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4779 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Giáp đường Tân Lập
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4780 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đường sắt
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4781 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Đặng Văn Châu
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4782 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Tâm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4783 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Bình
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4784 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến Tịnh xá Ngọc Hưng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4785 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nguyễn Trị
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4786 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Mẹo
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4787 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Tây (thầy giáo)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4788 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Bùi Công Hân
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4789 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4790 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4791 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4792 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4793 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Sân phơi HTX Vạn Lương 1
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4794 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trị
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4795 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trị
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4796 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Hát
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4797 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (Lang)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4798 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Huỳnh Khanh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4799 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Giáp đường sắt
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4800 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Thơm
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |