STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Thiệp | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường sắt | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hùng | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Liên | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hài | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Trần Đức Hồng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Quốc | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường Tân Lập | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đường sắt | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Đặng Văn Châu | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tâm | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bình | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến Tịnh xá Ngọc Hưng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Trị | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Mẹo | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Tây (thầy giáo) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bùi Công Hân | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Thiệp | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường sắt | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hùng | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Liên | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hài | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Trần Đức Hồng | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Quốc | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
28 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường Tân Lập | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
29 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đường sắt | 250.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
30 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Đặng Văn Châu | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
31 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tâm | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
32 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bình | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
33 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến Tịnh xá Ngọc Hưng | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
34 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Trị | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
35 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Mẹo | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
36 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Tây (thầy giáo) | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
37 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bùi Công Hân | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
38 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36) | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
39 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36) | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
40 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39) | 183.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
41 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Thiệp | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
42 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường sắt | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
43 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hùng | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
44 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Liên | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
45 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hài | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
46 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Trần Đức Hồng | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
47 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Quốc | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
48 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường Tân Lập | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
49 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đường sắt | 187.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
50 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Đặng Văn Châu | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
51 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tâm | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
52 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bình | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
53 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến Tịnh xá Ngọc Hưng | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
54 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Trị | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
55 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Mẹo | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
56 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Tây (thầy giáo) | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
57 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bùi Công Hân | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
58 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36) | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
59 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36) | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
60 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39) | 137.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Tân Đức Tây - Xã Vạn Lương
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường từ Nhà ông Thiệp thuộc thôn Tân Đức Tây, xã Vạn Lương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 312.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 312.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần Nhà ông Thiệp, một yếu tố có thể làm tăng giá trị đất nhờ vào sự thuận tiện và vị trí gần các điểm quan trọng trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại thôn Tân Đức Tây, xã Vạn Lương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.