4601 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh Ly (thửa 104, tờ 19)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4602 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 37 tờ 8)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4603 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến nhà ông Phạm Gia Lãm (thửa 35 tờ 15)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4604 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 9 tờ 11)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4605 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 76 tờ 13)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4606 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến hết nhà Trần Văn Hồng (thửa 50 tờ bản đồ 15)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4607 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Trần Kính (thửa 3 tờ 3)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4608 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4609 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4610 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4611 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn Đông Bắc- Đông Nam-xã Đại Lãnh |
Đến cầu Suối Dừa
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4612 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2 Hầm đường bộ Đèo Cả (thôn Tây Bắc 2)-xã Đại Lãnh |
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4613 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2-xã Đại Lãnh |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4614 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã-xã Đại Lãnh |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4615 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - xã Vạn Bình |
Đường sắt (thửa 08 tờ 34)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4616 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4617 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4618 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến Cầu cây Ké (thửa 208 tờ 08)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4619 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4620 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 659, tờ 13
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4621 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Đoàn (thửa 245 tờ 32)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4622 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà bà Ái
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4623 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Thành
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4624 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến đường Nguyễn Huệ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4625 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 148, tờ 33
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4626 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4627 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4628 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4629 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Nhà ông Sơn (thửa 32 tờ 36)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4630 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Rạt (thửa 77 tờ 40)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4631 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Nhà ông Tần (thửa 139 tờ 40)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4632 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Huỳnh Thanh (thửa 61 tờ 43)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4633 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 63, tờ 43
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4634 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn Trung Dõng 1- Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình |
đến nhà bà Phẩm (thửa 172 tờ 32)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4635 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình |
Giáp đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4636 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4637 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Đến núi Một (thửa 547 tờ 16)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4638 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Đến thửa 16, tờ 26
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4639 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4640 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11 )
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4641 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4642 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình |
thửa 523 tờ 16
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4643 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 557, tờ 07
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4644 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4645 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Dũng
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4646 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 135, tờ 25
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4647 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 07, tờ 22
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4648 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Thùng - xã Vạn Bình |
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4649 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường trong khu dân cư Cây Ké Dưới - xã Vạn Bình |
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4650 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn Bình Trung 1, Trung Dõng 1, 2, 3 - xã Vạn Bình |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4651 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Bình |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4652 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4653 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4654 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lê Đình Lợi
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4655 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Đến chợ Xuân Đông
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4656 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4657 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng |
đến đường số 2
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4658 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến Đập dâng thôn Xuân Tây
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4659 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến mương NIA Bắc (đường 327 thôn Xuân Tây)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4660 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lương Đình Quãng (thửa 710, tờ bản đồ 23)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4661 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến Đập dâng thôn Xuân Tây
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4662 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4663 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến mương NIA Bắc (thửa 198, tờ bản đồ 23)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4664 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Lê Sĩ Thở
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4665 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Mương NIA bắc
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4666 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4667 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4668 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4669 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4670 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4671 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4672 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến lâm trường thôn Xuân Vinh
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4673 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp chợ Xuân Vinh
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4674 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4675 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4676 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4677 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4678 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4679 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4680 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4681 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4682 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4683 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4684 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4685 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4686 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4687 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4688 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4689 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4690 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4691 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến trường THCS Lý Thường Kiệt
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4692 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4693 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 )
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4694 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4695 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4696 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4697 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4698 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4699 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4700 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |