STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến Biển | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến Biển | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
20 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
21 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến Biển | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
30 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Hà Già (Thôn Xuân Hà Cũ) - Xã Vạn Hưng
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho thôn Hà Già (trước đây là thôn Xuân Hà), xã Vạn Hưng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ thôn Hà Già đến giáp biển, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 253.500 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 253.500 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ thôn Hà Già đến giáp biển. Khu vực này có thể nằm gần bờ biển hoặc có lợi thế về phong cảnh và tiềm năng phát triển du lịch, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại thôn Hà Già, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.