4201 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Mương NIA bắc
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4202 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4203 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4204 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4205 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4206 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4207 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4208 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến lâm trường thôn Xuân Vinh
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4209 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp chợ Xuân Vinh
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4210 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4211 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4212 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4213 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4214 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4215 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4216 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến Biển
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4217 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4218 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4219 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4220 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4221 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4222 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4223 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4224 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4225 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4226 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4227 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến trường THCS Lý Thường Kiệt
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4228 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4229 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 )
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4230 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4231 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4232 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4233 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4234 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4235 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4236 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4237 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4238 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng |
đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4239 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - xã Vạn Hưng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4240 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4241 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4242 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4243 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4244 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4245 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 )
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4246 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4247 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4248 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4249 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4250 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4251 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4252 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Nhơn Thọ - xã Vạn Khánh |
Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4253 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Diêm Điền - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4254 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4255 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4256 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4257 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4258 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4259 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4260 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4261 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Châu (thửa 38, tờ 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4262 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4263 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4264 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4265 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Khánh |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4266 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4267 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4268 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4269 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4270 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4271 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4272 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4273 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4274 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4275 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4276 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4277 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4278 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Long Hoa - xã Vạn Long |
đến nhà ông Phạm Giống
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4279 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 10
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4280 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 29
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4281 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến Cầu tràng Ninh Thọ
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4282 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4283 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông (thửa 180, tờ 20)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4284 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4285 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4286 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4287 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Đoàn Thị Ninh (thửa 126 tờ bản đồ số 28)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4288 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Võ Chính (thửa 188 tờ bản đồ số 26)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4289 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 21
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4290 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 68
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4291 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 91
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4292 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 49
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4293 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4294 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4295 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Cầu Hải Triều
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4296 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4297 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4298 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Bần (thửa 156), đến nhà ông Dũng (thửa 233), đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4299 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Đồn Biên Phòng 364
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4300 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |