STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Khánh | 101.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3802 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long | Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3803 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long | Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3804 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long | Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3805 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3806 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3807 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34) | 253.500 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3808 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3809 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3810 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3811 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3812 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3813 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3814 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Long Hoa - xã Vạn Long | đến nhà ông Phạm Giống | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3815 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long | đến lô số 10 | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3816 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long | đến lô số 29 | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3817 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long | Đến Cầu tràng Ninh Thọ | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3818 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long | Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3819 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long | Đến đường bê tông (thửa 180, tờ 20) | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3820 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long | 101.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3821 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long | Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28) | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3822 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long | Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28) | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3823 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long | Đến nhà bà Đoàn Thị Ninh (thửa 126 tờ bản đồ số 28) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3824 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long | Đến Nhà ông Võ Chính (thửa 188 tờ bản đồ số 26) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3825 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long | đến lô số 21 | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3826 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long | đến lô số 68 | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3827 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long | đến lô số 91 | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3828 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long | đến lô số 49 | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3829 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long | 101.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3830 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - xã Vạn Long | Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23) | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3831 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - xã Vạn Long | Đến Cầu Hải Triều | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3832 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - xã Vạn Long | Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30) | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3833 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - xã Vạn Long | Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27) | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3834 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - xã Vạn Long | Đến nhà ông Bần (thửa 156), đến nhà ông Dũng (thửa 233), đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27 | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3835 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - xã Vạn Long | Đến Đồn Biên Phòng 364 | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3836 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hải Triều - xã Vạn Long | Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23) | 185.900 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3837 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc thôn Long Hòa (trừ Đội 1) - xã Vạn Long | 135.200 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3838 | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Long | 101.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3839 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - xã Vạn Lương | Giáp ranh xã Xuân Sơn | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3840 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên xã - xã Vạn Lương | Đến giáp nhà ông Trần Theo | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3841 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương | Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3842 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương | Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3843 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương | Giáp đường Tân Lập | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3844 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Thiệp | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3845 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường sắt | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3846 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hùng | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3847 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Liên | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3848 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Hài | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3849 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Trần Đức Hồng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3850 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Quốc | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3851 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Giáp đường Tân Lập | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3852 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đường sắt | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3853 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Nhà ông Đặng Văn Châu | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3854 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tâm | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3855 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bình | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3856 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến Tịnh xá Ngọc Hưng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3857 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Trị | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3858 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Mẹo | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3859 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Tây (thầy giáo) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3860 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Bùi Công Hân | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3861 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3862 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3863 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3864 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3865 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Sân phơi HTX Vạn Lương 1 | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3866 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Nhà ông Trị | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3867 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Nhà ông Trị | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3868 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Hát | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3869 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (Lang) | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3870 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Huỳnh Khanh | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3871 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Giáp đường sắt | 166.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3872 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Thơm | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3873 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Thành | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3874 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến cổng Tân Mỹ | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3875 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến giáp đường sắt | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3876 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Phùng Mạnh | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3877 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Chùa Linh Sơn | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3878 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đình Hiền lương | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3879 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Hùng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3880 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Xử | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3881 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến hết nhà ông Tây | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3882 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Hùng | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3883 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp đường sắt (nhà ông Dũng) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3884 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chắn đường sắt (cắt đường Tân Lập) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3885 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nguyễn Văn Phương | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3886 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến giáp ruộng (nhà bà Ba) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3887 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến chùa Pháp Hoa | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3888 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương | Đến Đình Hiền Lương | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3889 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Nhà ông Giáo | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3890 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Giáp biển | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3891 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Nhà bà Hèn | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3892 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Đến nhà cộng đồng thôn Tân Đức Đông | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3893 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Giáp biển | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3894 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Đến giáp biển | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3895 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Giáp biển | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3896 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Giáp biển | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3897 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Đến khu dân cư Rọc Chò | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3898 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Đến nhà ông Nha | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3899 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3900 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương | Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Các Tuyến Đường Còn Lại Thuộc Các Thôn Trong Xã Vạn Khánh
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho các tuyến đường còn lại thuộc các thôn trong xã Vạn Khánh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai tại xã Vạn Khánh.
Vị trí 1: 101.400 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 101.400 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các tuyến đường còn lại thuộc các thôn trong xã Vạn Khánh. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, dựa trên các yếu tố như vị trí cụ thể, điều kiện cơ sở hạ tầng, và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các dịch vụ và giao thông.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại các tuyến đường thuộc các thôn trong xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho thôn Long Hòa (Đội 1), xã Vạn Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ thôn Long Hòa (Đội 1) đến nhà ông Ngôn và quốc lộ 1A, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 135.200 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 135.200 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ thôn Long Hòa (Đội 1) đến nhà ông Ngôn và quốc lộ 1A. Khu vực này có thể nằm gần các điểm quan trọng hoặc có lợi thế về vị trí địa lý, điều này dẫn đến mức giá cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại thôn Long Hòa (Đội 1), xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Long Hòa (Các Đội Còn Lại) - Xã Vạn Long
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho thôn Long Hòa (các đội còn lại), xã Vạn Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ thôn Long Hòa đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 185.900 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 185.900 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ thôn Long Hòa (các đội còn lại) đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16). Khu vực này có thể nằm gần các điểm quan trọng hoặc có lợi thế về vị trí địa lý, điều này dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại thôn Long Hòa, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa: Khu Dân Cư Long Hoa - Xã Vạn Long
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho khu dân cư Long Hoa, xã Vạn Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực từ đoạn đường đến nhà ông Phạm Giống, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 185.900 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường khu dân cư Long Hoa (xã Vạn Long) có mức giá 185.900 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở vị trí này. Khu vực này có thể nằm gần các cơ sở hạ tầng cơ bản hoặc có tiềm năng phát triển trong tương lai, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu dân cư Long Hoa, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa: Khu Dân Cư Nước Mặn - Xã Vạn Long
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho khu dân cư Nước Mặn, xã Vạn Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực từ đoạn đường đến lô số 10, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 135.200 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường khu dân cư Nước Mặn (xã Vạn Long) có mức giá 135.200 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại vị trí này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích cơ bản hoặc có tiềm năng phát triển trong tương lai, làm tăng giá trị đất so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu dân cư Nước Mặn, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.