Bảng giá đất Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Khánh Hoà là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Khánh Hoà là: 3.000
Giá đất trung bình tại Khánh Hoà là: 1.222.867
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3701 Huyện Vạn Ninh Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình Nhà ông Sơn (thửa 32 tờ 36) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3702 Huyện Vạn Ninh Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình Đến nhà ông Rạt (thửa 77 tờ 40) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3703 Huyện Vạn Ninh Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình Nhà ông Tần (thửa 139 tờ 40) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3704 Huyện Vạn Ninh Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình Đến nhà ông Huỳnh Thanh (thửa 61 tờ 43) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3705 Huyện Vạn Ninh Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình Đến thửa 63, tờ 43 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3706 Huyện Vạn Ninh Đường liên thôn Trung Dõng 1- Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình đến nhà bà Phẩm (thửa 172 tờ 32) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3707 Huyện Vạn Ninh Thôn Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình Giáp đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3708 Huyện Vạn Ninh Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3709 Huyện Vạn Ninh Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình Đến núi Một (thửa 547 tờ 16) 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3710 Huyện Vạn Ninh Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình Đến thửa 16, tờ 26 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3711 Huyện Vạn Ninh Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3712 Huyện Vạn Ninh Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11 ) 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3713 Huyện Vạn Ninh Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3714 Huyện Vạn Ninh Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình thửa 523 tờ 16 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3715 Huyện Vạn Ninh Thôn Bình Lộc 1 - xã Vạn Bình Đến thửa 557, tờ 07 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3716 Huyện Vạn Ninh Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22) 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3717 Huyện Vạn Ninh Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình Đến nhà ông Dũng 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3718 Huyện Vạn Ninh Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình Đến thửa 135, tờ 25 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3719 Huyện Vạn Ninh Thôn Bình Lộc 2 - xã Vạn Bình Đến thửa 07, tờ 22 228.800 - - - - Đất ở nông thôn
3720 Huyện Vạn Ninh Các tuyến đường trong khu dân cư Ruộng Thùng - xã Vạn Bình 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3721 Huyện Vạn Ninh Các tuyến đường trong khu dân cư Cây Ké Dưới - xã Vạn Bình 312.000 - - - - Đất ở nông thôn
3722 Huyện Vạn Ninh Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn Bình Trung 1, Trung Dõng 1, 2, 3 - xã Vạn Bình 166.400 - - - - Đất ở nông thôn
3723 Huyện Vạn Ninh Các đường hẻm ngõ cụt còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Bình 124.800 - - - - Đất ở nông thôn
3724 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng Đến Ngã rẽ ra vào Trung Tâm Nghiên cứu thủy sản 3 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3725 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3726 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng Đến nhà ông Lê Đình Lợi 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3727 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng Đến chợ Xuân Đông 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3728 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng Mương NIA nam (thửa 551, tờ bản đồ 32) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3729 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Đông - xã Vạn Hưng đến đường số 2 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3730 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến Đập dâng thôn Xuân Tây 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3731 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến mương NIA Bắc (đường 327 thôn Xuân Tây) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3732 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến nhà ông Lương Đình Quãng (thửa 710, tờ bản đồ 23) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3733 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến Đập dâng thôn Xuân Tây 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3734 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3735 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến mương NIA Bắc (thửa 198, tờ bản đồ 23) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3736 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến nhà ông Lê Sĩ Thở 101.400 - - - - Đất ở nông thôn
3737 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Mương NIA bắc 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3738 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng Đến giáp nhà bà Mai Thị Liên (thửa 186, tờ bản đồ số 34) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3739 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tây - xã Vạn Hưng đến giáp nhà ông Nguyễn Trọng Thuận (thửa 435 tờ 20) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3740 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3741 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà ông Lê Bá Phước) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3742 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà ông Phan Trừ) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3743 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Ngọc Tấn) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3744 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến lâm trường thôn Xuân Vinh 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3745 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp chợ Xuân Vinh 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3746 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Trường Tiểu học Vạn Hưng 2 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3747 Huyện Vạn Ninh Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3748 Huyện Vạn Ninh Đường Liên thôn - xã Vạn Hưng Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3749 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3750 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3751 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3752 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến Biển 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3753 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3754 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3755 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3756 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3757 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3758 Huyện Vạn Ninh Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - xã Vạn Hưng 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3759 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3760 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3761 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3762 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3763 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng Đến trường THCS Lý Thường Kiệt 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3764 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3765 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 ) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3766 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng Giáp đường liên xã Vạn Hưng - Vạn Lương 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3767 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Niên) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3768 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng Đến nhà bà Lê Thị Ánh (thửa 125, tờ bản đồ 07) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3769 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng (thửa 34, tờ bản đồ 14) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3770 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng cuối nhà ông Huỳnh Hữu Chấp (thửa 48, tờ bản đồ 46, VLAP) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3771 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng Đến cuối nhà bà Phạm Thị Hiệp thôn Xuân Tự 2 (thửa 88, tờ bản đồ số 52) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3772 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng đến cuối nhà ông Phùng Thanh Long (thửa 58 tờ 48) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3773 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng đến hết đất của ông Phương Thục (thửa 43, tờ bản đồ 50) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3774 Huyện Vạn Ninh Thôn Xuân Tự 1 - xã Vạn Hưng đến hết nhà cùa ông Hồ Đăng Khoa (thửa 145, tờ bản đồ 48) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3775 Huyện Vạn Ninh Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Đông, Xuân Tây - xã Vạn Hưng 101.400 - - - - Đất ở nông thôn
3776 Huyện Vạn Ninh Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3777 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3778 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3779 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3780 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3781 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 ) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3782 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3783 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3784 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3785 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3786 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3787 Huyện Vạn Ninh Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3788 Huyện Vạn Ninh Thôn Nhơn Thọ - xã Vạn Khánh Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3789 Huyện Vạn Ninh Thôn Diêm Điền - xã Vạn Khánh Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3790 Huyện Vạn Ninh Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3791 Huyện Vạn Ninh Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3792 Huyện Vạn Ninh Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3793 Huyện Vạn Ninh Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3794 Huyện Vạn Ninh Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3795 Huyện Vạn Ninh Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12) 253.500 - - - - Đất ở nông thôn
3796 Huyện Vạn Ninh Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38) 185.900 - - - - Đất ở nông thôn
3797 Huyện Vạn Ninh Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh Đến nhà ông Châu (thửa 38, tờ 32) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3798 Huyện Vạn Ninh Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3799 Huyện Vạn Ninh Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32) 135.200 - - - - Đất ở nông thôn
3800 Huyện Vạn Ninh Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh 135.200 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Trung Dõng 1 - Xã Vạn Bình

Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường từ đến Nhà ông Sơn (thửa 32, tờ 36) thuộc thôn Trung Dõng 1, xã Vạn Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 312.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 312.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần Nhà ông Sơn (thửa 32, tờ 36), điều này có thể làm tăng giá trị đất nhờ vào sự thuận tiện và vị trí gần các điểm quan trọng trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại thôn Trung Dõng 1, xã Vạn Bình, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Liên Thôn Trung Dõng 1 - Trung Dõng 3 - Xã Vạn Bình

Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường Liên Thôn Trung Dõng 1 - Trung Dõng 3 thuộc xã Vạn Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ điểm đầu đến nhà bà Phẩm (thửa 172, tờ 32), giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 312.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 312.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Liên Thôn Trung Dõng 1 - Trung Dõng 3. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích cơ bản hoặc các điểm quan trọng khác, điều này làm tăng giá trị đất tại đây. Mức giá này phản ánh sự ưu tiên trong việc định giá đất tại khu vực có tiềm năng phát triển hoặc có vị trí nổi bật.

Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn Trung Dõng 1 - Trung Dõng 3, xã Vạn Bình, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Trung Dõng 3 - Xã Vạn Bình

Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường từ đến giáp đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04, tờ 27) thuộc thôn Trung Dõng 3, xã Vạn Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 312.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 312.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04, tờ 27), điều này có thể làm tăng giá trị đất nhờ vào sự thuận tiện và vị trí gần các điểm giao thông quan trọng trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại thôn Trung Dõng 3, xã Vạn Bình, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình

Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường từ đến giáp đường nhựa (thửa 82, tờ 26) thuộc thôn Tứ Chánh, xã Vạn Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 312.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 312.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần giáp đường nhựa (thửa 82, tờ 26), điều này có thể làm tăng giá trị đất nhờ vào sự thuận tiện và vị trí gần các điểm giao thông quan trọng trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại thôn Tứ Chánh, xã Vạn Bình, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình, Loại Đất ở Nông Thôn

Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường Liên Thôn từ xã Vạn Bình đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 228.800 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 228.800 VNĐ/m², là mức giá duy nhất được áp dụng cho toàn đoạn đường Liên Thôn từ xã Vạn Bình đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11). Khu vực này nằm trong khu vực đất nông thôn, có thể không gần các tiện ích công cộng chính hoặc giao thông chính, nhưng vẫn là một lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển lâu dài hoặc đầu tư với mức giá phải chăng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn từ xã Vạn Bình đến Cầu Bình Lộc 2 thuộc huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc hiểu rõ mức giá tại khu vực này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.