1501 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Hoàng Long (bao gồm khu tái định cư) |
đến 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1502 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Hoàng Long (bao gồm khu tái định cư) |
đến 22,5m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1503 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Hoàng Long (bao gồm khu tái định cư) |
đến dưới 20m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1504 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Hoàng Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1505 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Hoàng Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.375.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1506 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch nhà ở hộ gia đình quân nhân Nhà máy Z753 (phường Vĩnh Hòa) |
|
2.025.000
|
1.215.000
|
1.013.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1507 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch nhà ở hộ gia đình quân nhân Nhà máy Z753 (phường Vĩnh Hòa) |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1508 |
Thành phố Nha Trang |
Khu TT2 khu nhà ở gia đình quân đội K98 phường Phước Hòa |
|
8.100.000
|
4.860.000
|
4.050.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1509 |
Thành phố Nha Trang |
Khu TT2 khu nhà ở gia đình quân đội K98 phường Phước Hòa |
|
6.480.000
|
3.888.000
|
3.240.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1510 |
Thành phố Nha Trang |
Khu TT2 khu nhà ở gia đình quân đội K98 phường Phước Hòa |
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1511 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư S1 tại phường Vĩnh Trường |
đến 15,5m
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1512 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1513 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
đến 22,5m (đoạn đi qua dự án này)
|
4.860.000
|
2.916.000
|
2.430.000
|
1.215.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1514 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1515 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
đến dưới 16m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1516 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.375.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1517 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) |
|
2.925.000
|
1.755.000
|
1.463.000
|
819.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1518 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1519 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1520 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) |
|
1.913.000
|
1.148.000
|
956.000
|
536.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1521 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long II (bao gồm khu tái định cư) |
|
4.860.000
|
2.916.000
|
2.430.000
|
1.215.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1522 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long II (bao gồm khu tái định cư) |
đến 16m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1523 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long II (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1524 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long II (bao gồm khu tái định cư) |
|
3.375.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1525 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị VCN-Phước Long II (bao gồm khu tái định cư) |
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1526 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư tại phân khu 2, 3 thuộc khu Trung tâm Thương mại dịch vụ tài chính du lịch Nha Trang |
|
8.640.000
|
5.184.000
|
4.320.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1527 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư tại phân khu 2, 3 thuộc khu Trung tâm Thương mại dịch vụ tài chính du lịch Nha Trang |
|
7.020.000
|
4.212.000
|
3.510.000
|
1.755.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1528 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư tại phân khu 2, 3 thuộc khu Trung tâm Thương mại dịch vụ tài chính du lịch Nha Trang |
đến 16m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1529 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư tại phân khu 2, 3 thuộc khu Trung tâm Thương mại dịch vụ tài chính du lịch Nha Trang |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1530 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Mipeco (Tô Hiệu) |
đến 35m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1531 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Mipeco (Tô Hiệu) |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1532 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Mipeco (Tô Hiệu) |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1533 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư, tái định cư Ngọc Hiệp |
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.620.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1534 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư, tái định cư Ngọc Hiệp |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1535 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư, tái định cư Ngọc Hiệp |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.350.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1536 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư, tái định cư Ngọc Hiệp |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1537 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Đất Lành (Xã Vĩnh Thái) |
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1538 |
Thành phố Nha Trang |
Khu dân cư Đất Lành (Xã Vĩnh Thái) |
đến 13m
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1539 |
Thành phố Nha Trang |
Đường A1, A2 (QH rộng 20m) - Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung (Xã Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Ngọc) |
|
6.480.000
|
3.888.000
|
3.240.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1540 |
Thành phố Nha Trang |
Đường 19/5 (QH rộng 30m) - Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung (Xã Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Ngọc) |
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1541 |
Thành phố Nha Trang |
Đường còn lại (QH rộng 10m đến 20m) - Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung (Xã Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Ngọc) |
|
4.680.000
|
2.808.000
|
2.340.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1542 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung (Xã Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Ngọc) |
|
3.375.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1543 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư số 1 xã Vĩnh Hiệp |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1544 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư số 1 xã Vĩnh Hiệp |
đến 13m
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1545 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư số 2 xã Vĩnh Hiệp |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1546 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư số 2 xã Vĩnh Hiệp |
đến 13m
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1547 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư thuộc dự án Khu đô thị mới Phúc Khánh 1 (xã Vĩnh Trung) |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.350.000
|
675.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1548 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư thuộc dự án Khu đô thị mới Phúc Khánh 1 (xã Vĩnh Trung) |
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1549 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư thuộc dự án Khu đô thị mới Phúc Khánh 1 (xã Vĩnh Trung) |
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1550 |
Thành phố Nha Trang |
Khu làng biệt sinh thái Giáng Hương (xã Vĩnh Thái) |
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1551 |
Thành phố Nha Trang |
Khu làng biệt sinh thái Giáng Hương (xã Vĩnh Thái) |
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1552 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Mỹ Gia (xã Vĩnh Thái) |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1553 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Mỹ Gia (xã Vĩnh Thái) |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1554 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Mỹ Gia (xã Vĩnh Thái) |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1555 |
Thành phố Nha Trang |
Khu đô thị Mỹ Gia (xã Vĩnh Thái) |
|
900.000
|
756.000
|
630.000
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1556 |
Thành phố Nha Trang |
Bạch Thái Bưởi - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1557 |
Thành phố Nha Trang |
Bùi Xuân Phái - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Hoàng Quốc Việt
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1558 |
Thành phố Nha Trang |
Cao Minh Phi - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Nguyễn Văn Linh
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1559 |
Thành phố Nha Trang |
Đặng Thai Mai - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Nguyễn Văn Trỗi
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1560 |
Thành phố Nha Trang |
Đào Duy Anh - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1561 |
Thành phố Nha Trang |
Đô Đốc Bảo - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Cao Minh Phi
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1562 |
Thành phố Nha Trang |
Đô Đốc Lộc - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Cao Minh Phi
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1563 |
Thành phố Nha Trang |
Đô Đốc Long - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Đô Đốc Tuyết
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1564 |
Thành phố Nha Trang |
Đô Đốc Tuyết - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Cao Minh Phi
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
486.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1565 |
Thành phố Nha Trang |
Hàm Tử - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1566 |
Thành phố Nha Trang |
Hoàng Quốc Việt - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1567 |
Thành phố Nha Trang |
Hoàng Văn Thái - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Hoàng Quốc Việt
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1568 |
Thành phố Nha Trang |
Huỳnh Tấn Phát - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Hoàng Quốc Việt
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1569 |
Thành phố Nha Trang |
Lê Như Hổ - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1570 |
Thành phố Nha Trang |
Lê Quang Định - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Khu DV nghề cá
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1571 |
Thành phố Nha Trang |
Lê Văn Hưu - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Nguyễn Tất Thành
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1572 |
Thành phố Nha Trang |
Lưu Hữu Phước - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Đào Duy Anh
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1573 |
Thành phố Nha Trang |
Nam Yết - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Đặng Thai Mai
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1574 |
Thành phố Nha Trang |
Ngọc Hân C.Chúa - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Lê Văn Hưu
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1575 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Hữu Thọ - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Hoàng Quốc Việt
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1576 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Sơn - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Hoàng Quốc Việt
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1577 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1578 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Văn Linh - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Nguyễn Xí
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1579 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch nhà ở hộ gia đình quân nhân Nhà máy Z753 (phường Vĩnh Hòa) |
- Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) - Cao Minh Phi
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1580 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Văn Trỗi - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1581 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch nhà ở hộ gia đình quân nhân Nhà máy Z753 (phường Vĩnh Hòa) |
- Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) - Nguyên Văn Linh
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1582 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Xí - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1583 |
Thành phố Nha Trang |
Phan Đăng Lưu - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Hàm Tử
|
1.800.000
|
1.080.000
|
900.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1584 |
Thành phố Nha Trang |
Phan Huy ích - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Nguyễn Văn Trỗi
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1585 |
Thành phố Nha Trang |
Sinh Tồn - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Nguyễn Tất Thành
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1586 |
Thành phố Nha Trang |
Sơn Ca - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Nam Yết
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1587 |
Thành phố Nha Trang |
Song Tử - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Đặng Thai Mai
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1588 |
Thành phố Nha Trang |
Tôn Đức Thắng - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Bạch Thái Bưởi
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1589 |
Thành phố Nha Trang |
Khu quy hoạch nhà ở hộ gia đình quân nhân Nhà máy Z753 (phường Vĩnh Hòa) |
- Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) - Hàm Tử
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1590 |
Thành phố Nha Trang |
Trần Tế Xương - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Đặng Thai Mai
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1591 |
Thành phố Nha Trang |
Võ Văn Tần - Khu dân cư Hòn Rớ 1 (Xã Phước Đồng) |
Tôn Đức Thắng
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.125.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1592 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Hòn Rớ (thuộc khu dân cư Hòn Rớ 1) (Xã Phước Đồng) |
đến 13m
|
1.080.000
|
648.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1593 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Hòn Rớ 2 (Xã Phước Đồng) |
|
1.170.000
|
702.000
|
585.000
|
328.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1594 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Hòn Rớ 2 (Xã Phước Đồng) |
|
1.125.000
|
675.000
|
563.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1595 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Hòn Rớ 2 (Xã Phước Đồng) |
|
945.000
|
567.000
|
473.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1596 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Sông Lô (Xã Phước Đồng) |
|
1.125.000
|
675.000
|
563.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1597 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Sông Lô (Xã Phước Đồng) |
đến dưới 16m
|
878.000
|
527.000
|
439.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1598 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Sông Lô (Xã Phước Đồng) |
đến dưới 13m
|
810.000
|
486.000
|
405.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1599 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Phước Hạ (xã Phước Đồng) |
|
1.215.000
|
729.000
|
608.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1600 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Phước Hạ (xã Phước Đồng) |
|
1.080.000
|
648.000
|
540.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |