STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ngô Rồi (Nghiệp Thành) | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Chắt (Nghiệp Thành) | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Lội (Hội Phước) | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phạm Đình Thông (Hội Phước) | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến đường Đồng Dừng | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
407 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
408 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thành | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mục | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Muộn | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cũ | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
413 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Hai | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Long (Nghiệp Thành) | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến Gò bà Thân, thôn Hội Phước | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Ngọc Út, thôn Hội Phước (Đường Thống nhất) | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khôi, thôn Hội Phước | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hồ Lắc, thôn Hội Phước | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đinh Hiệp, thôn Hội Phước | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Diệt, thôn Hội Phước | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến Chùa Phước Long, thôn Hội Phước | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Neo, thôn Hội Phước | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trợ, thôn Nghiệp Thành | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhựt, thôn Nghiệp Thành | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Giáo, thôn Nghiệp Thành | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Suối Tiên | 229.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
428 | Huyện Diên Khánh | Diên Bình - Các xã đồng bằng | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
429 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ Đình Trung | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Ngộ | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến chợ thôn Đông. | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến giáp xã Diên Sơn | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tron. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Tham. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba chợ thôn Đông. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Lùn. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Công Khánh. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba ông Rồi. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Chuông. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Lỗ Xễ. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Xã Sáu. | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến ngã ba bà Cà | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Lơ | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tài | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến cầu Máng | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thông | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hé | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sử | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
450 | Huyện Diên Khánh | Diên Điền - Các xã đồng bằng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
451 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phạm Thanh Hải | 273.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Thanh Giao | 273.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến hết khu dân cư giáp thôn 1 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hữu (hết khu dân cư thôn 5) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Dương Hữu Trung | 273.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến cầu C3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến giáp thôn 4 (nhà ông Nguyễn Văn Hùng) đường liên thôn | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | tới nhà bà Sen (thôn 2) đường bê tông rộng 3,5m | 273.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Văn Oánh - thôn 4) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến đường liên thôn 3,4 (nhà ông Hoàn) | 146.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thế Thái (thôn 4) đường bê tông rộng 3,5m | 146.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | 146.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
463 | Huyện Diên Khánh | Diên Đồng - Các xã đồng bằng | 109.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
464 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
465 | Huyện Diên Khánh | Đường Hương lộ 62 - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến trạm vật liệu xây dựng | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Diên Khánh | Đường Hương lộ 39 - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến giáp xã Diên Lộc | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Diên Khánh | Đường liên xã Bình Khánh - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Diên Khánh | Đường Chương Chẩn - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Diên Khánh | Đường liên xã Quang Thạnh - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | Đến khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Diên Khánh | Đường miếu cây Gia - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7 | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 332.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
481 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 282.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
482 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đỗ Ngọc An, từ nhà ông Trần Văn Ty đến nhà ông Phạm Ngọc Lê | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đỗ Niệm | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Chánh | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Ngọc Luân | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Hánh | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hoàng Văn Bảo | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến trại ông Hòa | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
492 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đặng Chốn | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến giáp đường cầu Lùng - Khánh Lê | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến trường cấp 1 Diên Hòa | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Nguyễn Chính | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến cầu Bè (Máy gạo) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Trương Chánh | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà Trương Thị Mở | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê - Cầu Lùng) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Diên Khánh | Diên Hòa - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Điền - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Điền, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Điền đến chợ Đình Trung, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 351.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 351.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được nêu rõ cho khu vực từ xã Diên Điền đến chợ Đình Trung. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực này, cho thấy giá trị đất ở đây tương đối cao so với mặt bằng chung của các khu vực nông thôn khác. Khu vực gần chợ Đình Trung có thể có lợi thế về cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông, làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Đồng - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Đồng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Đồng đến nhà ông Phạm Thanh Hải, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 273.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 273.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được nêu rõ cho khu vực từ xã Diên Đồng đến nhà ông Phạm Thanh Hải. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực này. Khu vực gần nhà ông Phạm Thanh Hải có thể có giá trị cao hơn do những yếu tố như kết nối giao thông tốt hoặc gần các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Đồng, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Khu Tái Định Cư Sau Lưng Trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa, thuộc loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 332.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 332.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất trong khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa. Mức giá này phản ánh tình trạng thị trường đất ở nông thôn, nơi có thể gặp các yếu tố như vị trí xa các tiện ích công cộng và giao thông không thuận tiện. Tuy nhiên, giá này cũng có thể phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Hương Lộ 62 - Diên Hòa
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường Hương lộ 62 thuộc khu vực Diên Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 332.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 332.000 VNĐ/m², áp dụng cho toàn bộ đoạn đường Hương lộ 62 từ điểm bắt đầu đến trạm vật liệu xây dựng. Đây là mức giá cho thấy giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh sự ổn định và tiềm năng phát triển của khu vực gần các cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường Hương lộ 62, khu vực Diên Hòa, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Hương Lộ 39 - Diên Hòa
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường Hương lộ 39 thuộc khu vực Diên Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 332.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 332.000 VNĐ/m², là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường Hương lộ 39 từ điểm bắt đầu cho đến giáp xã Diên Lộc. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị của khu vực gần các tiện ích và giao thông chính, đồng thời cho thấy sự ổn định và tiềm năng phát triển của đất ở nông thôn trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường Hương lộ 39, khu vực Diên Hòa, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.