| 1301 |
Huyện Văn Giang |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vĩnh Khúc |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1302 |
Huyện Văn Giang |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vĩnh Khúc |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1303 |
Huyện Văn Giang |
Các vị trí còn lại - Xã Vĩnh Khúc |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1304 |
Huyện Văn Giang |
Ven quốc lộ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1305 |
Huyện Văn Giang |
Đường tỉnh 379 |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1306 |
Huyện Văn Giang |
Ven đường tỉnh và đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1307 |
Huyện Văn Giang |
Ven đường huyện và các trục đường có mặt cắt >15m |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1308 |
Huyện Văn Giang |
Các vị trí còn lại |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1309 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Xuân Quan, Phụng Công, Cửu Cao và thị trấn Văn Giang, Nghĩa Trụ và Long Hưng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1310 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Vĩnh Khúc, Tân Tiến, Liên Nghĩa, Thắng Lợi, Mễ Sở |
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1311 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Xuân Quan, Phụng Công, Cửu Cao và thị trấn Văn Giang, Nghĩa Trụ và Long Hưng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1312 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Vĩnh Khúc, Tân Tiến, Liên Nghĩa, Thắng Lợi, Mễ Sở |
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1313 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Xuân Quan, Phụng Công, Cửu Cao và thị trấn Văn Giang, Nghĩa Trụ và Long Hưng |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1314 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Vĩnh Khúc, Tân Tiến, Liên Nghĩa, Thắng Lợi, Mễ Sở |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1315 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Xuân Quan, Phụng Công, Cửu Cao và thị trấn Văn Giang, Nghĩa Trụ và Long Hưng |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1316 |
Huyện Văn Giang |
Các xã: Vĩnh Khúc, Tân Tiến, Liên Nghĩa, Thắng Lợi, Mễ Sở |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1317 |
Huyện Tiên Lữ |
Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương |
Giáp địa phận xã Dị Chế - Giao đường huyện 90
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1318 |
Huyện Tiên Lữ |
Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương |
Giao đường huyện 90 - Trung tâm Y tế huyện
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1319 |
Huyện Tiên Lữ |
Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương |
TT Y tế huyện - Cầu Quán Đỏ
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1320 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường tỉnh 376 - Thị trấn Vương |
Sân vận động huyện - Giáp địa phận xã Dị Chế
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1321 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường tỉnh 376 - Thị trấn Vương |
Sân vận động huyện - Giáp địa phận xã Ngô Quyền
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1322 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương |
Cầu Phố Giác - UBND thị trấn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1323 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương |
Cầu Phố Giác - Giáp địa phận xã Dị Chế
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1324 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương |
UBND thị trấn - Cầu Quán Đỏ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1325 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị khu Âu Bơm - Thị trấn Vương |
Quốc lộ 38B - Đường nội thị 1
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1326 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị 1 - Thị trấn Vương |
Đường tỉnh 376 - Giao đường huyện 90
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1327 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị 2 - Thị trấn Vương |
Đường tỉnh 376 - Giao đường huyện 90
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1328 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị khu tái định cư số 3 - Thị trấn Vương |
Đường nội thị 1 - Đường nội thị 2
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1329 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị vào khu tái định cư số 1 (gần Toà án) - Thị trấn Vương |
Quốc lộ 38B - Đường nội thị 2
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1330 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường vào khu tái định cư số 2 - Thị trấn Vương |
Đường tỉnh 376 - Khu dân cư số 2 xã Dị Chế
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1331 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 90 (đường 203C cũ) - Thị trấn Vương |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1332 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường ĐH.91 - Thị trấn Vương |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1333 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Vương |
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1334 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Vương |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1335 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Vương |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1336 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Vương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1337 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Vương |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1338 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường có mặt cắt < 2,5 m - Thị trấn Vương |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1339 |
Huyện Tiên Lữ |
Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương |
Giáp địa phận xã Dị Chế - Giao đường huyện 90
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1340 |
Huyện Tiên Lữ |
Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương |
Giao đường huyện 90 - Trung tâm Y tế huyện
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1341 |
Huyện Tiên Lữ |
Quốc lộ 38B - Thị trấn Vương |
TT Y tế huyện - Cầu Quán Đỏ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1342 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường tỉnh 376 - Thị trấn Vương |
Sân vận động huyện - Giáp địa phận xã Dị Chế
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1343 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường tỉnh 376 - Thị trấn Vương |
Sân vận động huyện - Giáp địa phận xã Ngô Quyền
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1344 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương |
Cầu Phố Giác - UBND thị trấn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1345 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương |
Cầu Phố Giác - Giáp địa phận xã Dị Chế
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1346 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường bờ sông Hòa Bình - Thị trấn Vương |
UBND thị trấn - Cầu Quán Đỏ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1347 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị khu Âu Bơm - Thị trấn Vương |
Quốc lộ 38B - Đường nội thị 1
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1348 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị 1 - Thị trấn Vương |
Đường tỉnh 376 - Giao đường huyện 90
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1349 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị 2 - Thị trấn Vương |
Đường tỉnh 376 - Giao đường huyện 90
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1350 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị khu tái định cư số 3 - Thị trấn Vương |
Đường nội thị 1 - Đường nội thị 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1351 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường nội thị vào khu tái định cư số 1 (gần Toà án) - Thị trấn Vương |
Quốc lộ 38B - Đường nội thị 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1352 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường vào khu tái định cư số 2 - Thị trấn Vương |
Đường tỉnh 376 - Khu dân cư số 2 xã Dị Chế
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1353 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 90 (đường 203C cũ) - Thị trấn Vương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1354 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường ĐH.91 - Thị trấn Vương |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1355 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Thị trấn Vương |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1356 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Vương |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1357 |
Huyện Tiên Lữ |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Vương |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1358 |
Huyện Tiên Lữ |
Ven quốc lộ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1359 |
Huyện Tiên Lữ |
Ven đường tỉnh |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1360 |
Huyện Tiên Lữ |
Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1361 |
Huyện Tiên Lữ |
Các vị trí còn lại |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1362 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 92 - Xã Đức Thắng |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 90 - Xã Đức Thắng |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 91 - Xã Đức Thắng |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Thắng |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Thắng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Thắng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đức Thắng |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt < 2,5 m - Xã Đức Thắng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường ĐH.91 - Xã Lệ Xá |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 82 - Xã Lệ Xá |
Cách trụ sở UBND xã Lệ Xá 150 m về phía Dốc Lệ - Cách chợ Nhài 150 về phía Cầu Cáp
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 82 - Xã Lệ Xá |
Đoạn còn lại
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lệ Xá |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1374 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lệ Xá |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1375 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Lệ Xá |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1376 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lệ Xá |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1377 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt < 2,5 m - Xã Lệ Xá |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1378 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường tỉnh 378 - Xã Thụy Lôi |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1379 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 83 - Xã Thụy Lôi |
Dốc Xuôi - Trường Tiểu học Thụy Lôi
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1380 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 83 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn còn lại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1381 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thụy Lôi |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1382 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thụy Lôi |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1383 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Thụy Lôi |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1384 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Thụy Lôi |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1385 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt < 2,5 m - Xã Thụy Lôi |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1386 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 80 - Xã Minh Phượng |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1387 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 92 - Xã Minh Phượng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1388 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Phượng |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1389 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Phượng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1390 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Minh Phượng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1391 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Phượng |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1392 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt < 2,5 m - Xã Minh Phượng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1393 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường tỉnh 376 - Xã Ngô Quyền |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1394 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường bờ sông Hoà Bình - Xã Ngô Quyền |
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1395 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngô Quyền |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1396 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngô Quyền |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1397 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngô Quyền |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1398 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngô Quyền |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1399 |
Huyện Tiên Lữ |
Các trục đường có mặt cắt < 2,5 m - Xã Ngô Quyền |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1400 |
Huyện Tiên Lữ |
Đường huyện 92 - Xã Trung Dũng |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |