Bảng giá đất Hoà Bình

Giá đất cao nhất tại Hoà Bình là: 48.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hoà Bình là: 6.000
Giá đất trung bình tại Hoà Bình là: 2.122.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn 1.600.000 1.400.000 1.000.000 770.000 555.000 Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Hòa Bình Đường quy hoạch khu tái định cư Đồng Chành, tổ 11 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn 1.600.000 1.400.000 1.000.000 770.000 555.000 Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 4, tổ 5, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9, tổ 10, tổ 11 - Đường phố loại 7 - Phường Kỳ Sơn 710.000 440.000 265.000 200.000 150.000 Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Hòa Bình Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố loại 1 - Phường Dân Chủ Từ ngã ba Mát - Đến ngã ba giao nhau với Đường Võ Thị Sáu 4.900.000 3.900.000 3.200.000 1.960.000 - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Hòa Bình các khu đất giáp đường Lý Thường Kiệt thuộc địa phận xã Dân Chủ (cũ) - Đường phố loại 1 - Phường Dân Chủ 4.900.000 3.900.000 3.200.000 1.960.000 - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Hòa Bình Đường Bà Triệu - Đường phố loại 2 - Phường Dân Chủ 4.000.000 3.200.000 2.640.000 1.600.000 - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Hòa Bình Đường Võ Thị Sáu - Đường phố loại 2 - Phường Dân Chủ 4.000.000 3.200.000 2.640.000 1.600.000 - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Hòa Bình Các thửa đất tiếp giáp đường Quốc lộ 6 mới thuộc địa bãn xã Dân Chủ (cũ) - Đường phố loại 3 - Phường Dân Chủ 2.640.000 2.120.000 1.760.000 1.100.000 - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Hòa Bình Đường Đào Duy Từ - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.440.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Hòa Bình Đường Hồ Xuân Hương - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.440.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Hòa Bình Đường Lý Thái Tông - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.440.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Lai - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.440.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Hòa Bình Đường Phan Đình Giót - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.440.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Văn Tám - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.440.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.440.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Tổ 4 (xóm Bái Yên cũ) 1.200.000 880.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên) 1.200.000 880.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) 1.200.000 880.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Đường Liên Tổ (từ điểm đầu tiếp giáp với đường đường Võ Thị Sáu) - Đến cổng tổ 3 (xóm Đằm cũ) 1.200.000 880.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Đường Tổ 3 (xóm Đằm cũ) 1.200.000 880.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Đường tổ 14 (xóm Tây Tiến cũ) có điểm đầu giáp với đường Lý Thường Kiệt - Đến ngã ba đầu tiên (nhà ông Lê Đại Hùng) 1.200.000 880.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 2,5m đến 4m 1.200.000 880.000 600.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 2 (xóm Tân Lập cũ) 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 4 (xóm Yên Bái cũ) 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 3 (xóm Đằm cũ) 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
726 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên cũ) 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
727 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
728 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại không tên thuộc phường Chăm Mát (cũ) có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ 800.000 600.000 400.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
729 Thành phố Hòa Bình Các đường (thuộc xã Dân Chủ cũ) còn lại có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ 640.000 385.000 320.000 260.000 - Đất TM-DV đô thị
730 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ 640.000 385.000 320.000 260.000 - Đất TM-DV đô thị
731 Thành phố Hòa Bình Các đường đi Độc Lập, Khe Xanh - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ 640.000 385.000 320.000 260.000 - Đất TM-DV đô thị
732 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại (thuộc xã Dân Chủ cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 8 - Phường Dân Chủ 400.000 340.000 265.000 200.000 - Đất TM-DV đô thị
733 Thành phố Hòa Bình Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Lý Thường Kiệt - Đến hết ranh giới đất của Công ty may 3-2 7.040.000 5.920.000 5.040.000 3.560.000 - Đất TM-DV đô thị
734 Thành phố Hòa Bình Đường Lý Thường Kiệt (thuộc xã Thống Nhất cũ) - Đường phố loại 2 - Phường Thống Nhất 4.880.000 3.920.000 3.200.000 1.960.000 - Đất TM-DV đô thị
735 Thành phố Hòa Bình Đường An Dương Vương (Đường dốc Cun) - Đường phố loại 3 - Phường Thống Nhất Từ cầu Chăm - Đến ngã ba giao nhau với đường Quốc lộ 6 (Km1) thuộc địa phận phường Chăm Mát 3.840.000 3.000.000 2.480.000 1.520.000 - Đất TM-DV đô thị
736 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 mới (trừ đoạn Km1 đến hết địa phận Phường Chăm Mát cũ) - Đường phố loại 4 - Phường Thống Nhất 3.600.000 2.880.000 2.400.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
737 Thành phố Hòa Bình đường thuộc khu dân cư Tổ cầu Mát - Đường phố loại 4 - Phường Thống Nhất 3.600.000 2.880.000 2.400.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
738 Thành phố Hòa Bình Đường Hoàng Hoa Thám (trừ đoạn từ ngã ba nghĩa địa đến cầu Sinh) - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất 2.000.000 1.300.000 1.120.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
739 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất đoạn Km1 - Đến hết địa phận Phường Chăm Mát cũ 2.000.000 1.300.000 1.120.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
740 Thành phố Hòa Bình Đường Lương Thế Vinh - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất 2.000.000 1.300.000 1.120.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
741 Thành phố Hòa Bình Đoạn đường sinh thái Suối Khang - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất thuộc tổ 6,7 (trước đây xóm Rậm, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Mới 1.400.000 1.000.000 800.000 620.000 - Đất TM-DV đô thị
742 Thành phố Hòa Bình Các đường nhánh của Quốc lộ 6 mới - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã ba Trường Tiểu học Thống Nhất - Đến Quốc lộ 6 mới 1.400.000 1.000.000 800.000 620.000 - Đất TM-DV đô thị
743 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã ba xóm Chùa (thửa đất 94, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Thức) - Đến Quốc lộ 6 mới 1.400.000 1.000.000 800.000 620.000 - Đất TM-DV đô thị
744 Thành phố Hòa Bình Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất từ ngã ba nghĩa địa - Đến cầu Sinh 1.400.000 1.000.000 800.000 620.000 - Đất TM-DV đô thị
745 Thành phố Hòa Bình Các đường tiểu khu 1,2 (ven chân đồi, thuộc Phường Chăm cũ) - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất 1.400.000 1.000.000 800.000 620.000 - Đất TM-DV đô thị
746 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã nhà bà Khổng Thị Huy (thửa đất 139, TBĐ 10) qua Nà Mụa - Đến xóm Chùa tiếp giáp với tổ 3 (Phường Chăm Mát cũ) 800.000 520.000 320.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
747 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã tư (thửa đất của bà Khổng Thị Huy) - Đến xóm Hạ Sơn (tiếp giáp đường sinh thái Suối Khang, thửa đất 172, TBĐ 13 của ông Nguyễn Văn Hùng) 800.000 520.000 320.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
748 Thành phố Hòa Bình Đoạn đường sinh thái suối Khang thuộc tổ 9 (trước là xóm Đồng Chụa) - Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất 800.000 520.000 320.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
749 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Lai - Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất đoạn tiếp giáp phường Dân Chủ - Đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình) 800.000 520.000 320.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
750 Thành phố Hòa Bình Khu tái định cư QL 6 mới - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
751 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba Kho xăng Bộ chỉ huy quân sự - Đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất 74, TBĐ 15 của bà Đinh Thị Mai) 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
752 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình - Đến hồ Đồng Gạo 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
753 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba thửa đất 06, TBĐ 15 của ông Đặng Văn Cường - Đến thửa đất 02, TBĐ 15 của ông Nguyễn Tiến Lãng 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
754 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba vào hồ Thống Nhất (thửa đất của ông Hoàng Sơn Hải) - Đến thửa đất 08, TBĐ 18 của bà Nguyễn Thị Thành 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
755 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất của ông Nguyễn Tiến Phúc) - Đến Cầu Máng (thửa đất 128, TBĐ 13 của bà Phạm Thị Nụ) 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
756 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba Trường tiểu học Thống nhất - Đến thửa đất 232, TBĐ 13 của ông Quách Văn Thểm (Nhức) 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
757 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba xóm Rậm (thửa đất 384, TBĐ 10 của bà Nguyễn Thị Đông) - Đến thửa đất 188, TBĐ 09 của ông Vũ Thiện Chiến 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
758 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ thửa đất 110,TBĐ 09 của bà Nguyễn Thi Bi (qua nhà ông Trịnh Hiệp Quý) - Đến nga ba (sau thửa đất 178, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Ninh) 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
759 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất 137, TBĐ 09 của ông Vương Bốn) - Đến thửa đất 198, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Phân 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
760 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ thửa đất 136, TBĐ 09 của bà Đoàn Thị Thanh - Đến thửa đất 102, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Biên 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
761 Thành phố Hòa Bình Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (từ thửa đất của Phùng Sinh Vinh) - Đến bãi quay xe hồ Đồng Chụa 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
762 Thành phố Hòa Bình Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất 206, TBĐ 24 của Triệu Văn Báo) - Đến thửa đất 50, TBĐ 26 của ông Bàn Sinh Lợi 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
763 Thành phố Hòa Bình Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất 79, TBĐ 24 của Triệu Quý Thương) - Đến ngã ba thửa đất 183, TBĐ 24 của bà Dương Thị Hà 640.000 400.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
764 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại tại xóm Rậm, xóm Chùa, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Chụa (trừ xóm Đậu Khụ cũ) và xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 9 - Phường Thống Nhất 480.000 320.000 160.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
765 Thành phố Hòa Bình Các đường nhánh khu khai khoáng tổ 5 - Đường phố loại 9 - Phường Thống Nhất 480.000 320.000 160.000 120.000 - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Hòa Bình Các đường xóm Đồng Chụa (trước đây là xóm Đậu Khụ cũ) - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất 320.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Hòa Bình Các đường trong khu dân cư chân đồi thuộc tổ 1,2 - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất 320.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Hòa Bình Khu dân cư cầu sinh thuộc Tổ 4 - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất 320.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Hòa Bình Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - Phường Quỳnh Lâm Lăng đoạn từ trường Công nghiệp - Đến ngã tư Đồng Lợi 28.000.000 19.600.000 14.400.000 10.400.000 - Đất TM-DV đô thị
770 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 1 - Phường Quỳnh Lâm Đoạn đi qua xã Sủ Ngòi, từ ngã ba giao nhau với đường Chi Lăng - Đến Cổng chữ A 28.000.000 19.600.000 14.400.000 10.400.000 - Đất TM-DV đô thị
771 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - Phường Quỳnh Lâm Đoạn đi qua xã Sủ Ngòi, từ Cổng chữ A - Đến điểm ngã ba giao nhau với đường đê Quỳnh Lâm 24.800.000 16.800.000 11.400.000 8.600.000 - Đất TM-DV đô thị
772 Thành phố Hòa Bình Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường từ 15m trở lên - Đường phố loại 3 - Phường Quỳnh Lâm 16.000.000 11.440.000 9.800.000 6.800.000 - Đất TM-DV đô thị
773 Thành phố Hòa Bình Đường Chi Lăng kéo dài - Đường phố loại 4 - Phường Quỳnh Lâm Từ điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đến đê Quỳnh Lâm 12.000.000 9.600.000 7.840.000 4.800.000 - Đất TM-DV đô thị
774 Thành phố Hòa Bình Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường dưới 15m - Đường phố loại 4 - Phường Quỳnh Lâm 12.000.000 9.600.000 7.840.000 4.800.000 - Đất TM-DV đô thị
775 Thành phố Hòa Bình Các đường nội bộ khu dân cư đô thị khu 4,9 ha - Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm 8.000.000 6.000.000 4.000.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
776 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm Các lô đất Tiếp giáp đường Phan Huy Chú thuộc địa phận xã Sủ Ngòi 8.000.000 6.000.000 4.000.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
777 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm Các lô đất Tiếp giáp với phường Đồng Tiến - Đến điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo 8.000.000 6.000.000 4.000.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
778 Thành phố Hòa Bình Các khu quy hoạch tái định cư trên địa bàn phường Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Quỳnh Lâm 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
779 Thành phố Hòa Bình Đường mặt đê Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Quỳnh Lâm 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
780 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm 2.800.000 2.000.000 1.440.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
781 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 (mới) - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm 2.800.000 2.000.000 1.440.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
782 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng trên 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm 2.800.000 2.000.000 1.440.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị
783 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng trên 5m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố loại 8 - Phường Quỳnh Lâm 1.200.000 800.000 640.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
784 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng từ 4m đến 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 8 - Phường Quỳnh Lâm 1.200.000 800.000 640.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
785 Thành phố Hòa Bình Các đường độ rộng từ 4m đến 5m (trừ: các tổ 4,5,6,7,8,9; các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu) - Đường phố loại 9 - Phường Quỳnh Lâm 1.200.000 800.000 640.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
786 Thành phố Hòa Bình Đường rộng từ 3m đến 4m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 9 - Phường Quỳnh Lâm 1.200.000 800.000 640.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
787 Thành phố Hòa Bình Các đường độ rộng từ 3m đến dưới 4m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9; Các đường nhánh thuộc đường ngõ của quốc lộ 6 mới) - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm 960.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
788 Thành phố Hòa Bình Các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm 960.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
789 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm 960.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
790 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố loại 11 - Phường Quỳnh Lâm 640.000 400.000 320.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
791 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng dưới 2m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố loại 11 - Phường Quỳnh Lâm 640.000 400.000 320.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
792 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng dưới 2m - Đường phố loại 12 - Phường Quỳnh Lâm 480.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
793 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 1 - Phường Trung Minh Điểm đầu tiếp giáp với phường Đồng Tiến - Đến đường ngã ba cảng xóm Ngọc 7.600.000 6.320.000 5.040.000 4.600.000 - Đất TM-DV đô thị
794 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 2 - Phường Trung Minh từ điểm ngã ba cảng xóm Ngọc - Đến hết địa phận phường Trung Minh 6.000.000 5.200.000 4.240.000 3.040.000 - Đất TM-DV đô thị
795 Thành phố Hòa Bình Đường vào sân Golf - Đường phố loại 3 - Phường Trung Minh 4.800.000 3.840.000 2.900.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
796 Thành phố Hòa Bình Đường ngã ba cảng xóm Ngọc - Đường phố loại 3 - Phường Trung Minh 4.800.000 3.840.000 2.900.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
797 Thành phố Hòa Bình Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố loại 3 - Phường Trung Minh 4.800.000 3.840.000 2.900.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
798 Thành phố Hòa Bình Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường 10,5m - Đường phố loại 4 - Phường Trung Minh 4.000.000 3.200.000 2.600.000 1.600.000 - Đất TM-DV đô thị
799 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 cũ - Đường phố loại 5 - Phường Trung Minh 3.200.000 2.600.000 1.700.000 1.040.000 - Đất TM-DV đô thị
800 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng trên 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 6 - Phường Trung Minh 2.000.000 1.520.000 1.040.000 800.000 - Đất TM-DV đô thị