1101 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 7 (xóm Hữu Nghị cũ)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1102 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 8 (xóm Đồng Bến cũ)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1103 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 09 (xóm Nút cũ)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1104 |
Thành phố Hòa Bình |
Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn |
tổ 11 (xóm Máy giấy cũ)
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
585.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1105 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn |
|
1.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
605.000
|
485.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1106 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường quy hoạch khu tái định cư Đồng Chành, tổ 11 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn |
|
1.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
605.000
|
485.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1107 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 4, tổ 5, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9, tổ 10, tổ 11 - Đường phố loại 7 - Phường Kỳ Sơn |
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
110.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1108 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố loại 1 - Phường Dân Chủ |
Từ ngã ba Mát - Đến ngã ba giao nhau với Đường Võ Thị Sáu
|
4.270.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1109 |
Thành phố Hòa Bình |
các khu đất giáp đường Lý Thường Kiệt thuộc địa phận xã Dân Chủ (cũ) - Đường phố loại 1 - Phường Dân Chủ |
|
4.270.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1110 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Bà Triệu - Đường phố loại 2 - Phường Dân Chủ |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.310.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1111 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Võ Thị Sáu - Đường phố loại 2 - Phường Dân Chủ |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.310.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1112 |
Thành phố Hòa Bình |
Các thửa đất tiếp giáp đường Quốc lộ 6 mới thuộc địa bãn xã Dân Chủ (cũ) - Đường phố loại 3 - Phường Dân Chủ |
|
2.310.000
|
1.860.000
|
1.540.000
|
950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1113 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Đào Duy Từ - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ |
|
1.260.000
|
910.000
|
770.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1114 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hồ Xuân Hương - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ |
|
1.260.000
|
910.000
|
770.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1115 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lý Thái Tông - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ |
|
1.260.000
|
910.000
|
770.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1116 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Lai - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ |
|
1.260.000
|
910.000
|
770.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1117 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Phan Đình Giót - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ |
|
1.260.000
|
910.000
|
770.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1118 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Văn Tám - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ |
|
1.260.000
|
910.000
|
770.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1119 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ |
|
1.260.000
|
910.000
|
770.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1120 |
Thành phố Hòa Bình |
Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ |
Tổ 4 (xóm Bái Yên cũ)
|
1.100.000
|
770.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1121 |
Thành phố Hòa Bình |
Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ |
Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên)
|
1.100.000
|
770.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1122 |
Thành phố Hòa Bình |
Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ |
Tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ)
|
1.100.000
|
770.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1123 |
Thành phố Hòa Bình |
Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ |
Đường Liên Tổ (từ điểm đầu tiếp giáp với đường đường Võ Thị Sáu) - Đến cổng tổ 3 (xóm Đằm cũ)
|
1.100.000
|
770.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1124 |
Thành phố Hòa Bình |
Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ |
Đường Tổ 3 (xóm Đằm cũ)
|
1.100.000
|
770.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1125 |
Thành phố Hòa Bình |
Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ |
Đường tổ 14 (xóm Tây Tiến cũ) có điểm đầu giáp với đường Lý Thường Kiệt - Đến ngã ba đầu tiên (nhà ông Lê Đại Hùng)
|
1.100.000
|
770.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1126 |
Thành phố Hòa Bình |
Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ |
các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 2,5m đến 4m
|
1.100.000
|
770.000
|
530.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1127 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ |
Tổ 2 (xóm Tân Lập cũ)
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1128 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ |
Tổ 4 (xóm Yên Bái cũ)
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1129 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ |
Tổ 3 (xóm Đằm cũ)
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1130 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ |
Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên cũ)
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1131 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ |
tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ)
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1132 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại không tên thuộc phường Chăm Mát (cũ) có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ |
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1133 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường (thuộc xã Dân Chủ cũ) còn lại có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ |
|
560.000
|
350.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1134 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ |
|
560.000
|
350.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1135 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường đi Độc Lập, Khe Xanh - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ |
|
560.000
|
350.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1136 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại (thuộc xã Dân Chủ cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 8 - Phường Dân Chủ |
|
400.000
|
300.000
|
235.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1137 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Lý Thường Kiệt - Đến hết ranh giới đất của Công ty may 3-2
|
6.200.000
|
5.180.000
|
4.410.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1138 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lý Thường Kiệt (thuộc xã Thống Nhất cũ) - Đường phố loại 2 - Phường Thống Nhất |
|
4.270.000
|
3.430.000
|
2.800.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1139 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường An Dương Vương (Đường dốc Cun) - Đường phố loại 3 - Phường Thống Nhất |
Từ cầu Chăm - Đến ngã ba giao nhau với đường Quốc lộ 6 (Km1) thuộc địa phận phường Chăm Mát
|
3.400.000
|
2.630.000
|
2.200.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1140 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Quốc lộ 6 mới (trừ đoạn Km1 đến hết địa phận Phường Chăm Mát cũ) - Đường phố loại 4 - Phường Thống Nhất |
|
3.200.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1141 |
Thành phố Hòa Bình |
đường thuộc khu dân cư Tổ cầu Mát - Đường phố loại 4 - Phường Thống Nhất |
|
3.200.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1142 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám (trừ đoạn từ ngã ba nghĩa địa đến cầu Sinh) - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất |
|
1.800.000
|
1.120.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1143 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất |
đoạn Km1 - Đến hết địa phận Phường Chăm Mát cũ
|
1.800.000
|
1.120.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1144 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lương Thế Vinh - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất |
|
1.800.000
|
1.120.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1145 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn đường sinh thái Suối Khang - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất |
thuộc tổ 6,7 (trước đây xóm Rậm, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Mới
|
1.200.000
|
880.000
|
700.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1146 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh của Quốc lộ 6 mới - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất |
Đường từ ngã ba Trường Tiểu học Thống Nhất - Đến Quốc lộ 6 mới
|
1.200.000
|
880.000
|
700.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1147 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất |
Đường từ ngã ba xóm Chùa (thửa đất 94, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Thức) - Đến Quốc lộ 6 mới
|
1.200.000
|
880.000
|
700.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1148 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất |
từ ngã ba nghĩa địa - Đến cầu Sinh
|
1.200.000
|
880.000
|
700.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1149 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường tiểu khu 1,2 (ven chân đồi, thuộc Phường Chăm cũ) - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất |
|
1.200.000
|
880.000
|
700.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1150 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất |
Đường từ ngã nhà bà Khổng Thị Huy (thửa đất 139, TBĐ 10) qua Nà Mụa - Đến xóm Chùa tiếp giáp với tổ 3 (Phường Chăm Mát cũ)
|
700.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1151 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất |
Đường từ ngã tư (thửa đất của bà Khổng Thị Huy) - Đến xóm Hạ Sơn (tiếp giáp đường sinh thái Suối Khang, thửa đất 172, TBĐ 13 của ông Nguyễn Văn Hùng)
|
700.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1152 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn đường sinh thái suối Khang thuộc tổ 9 (trước là xóm Đồng Chụa) - Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất |
|
700.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1153 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Lai - Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất |
đoạn tiếp giáp phường Dân Chủ - Đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình)
|
700.000
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1154 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu tái định cư QL 6 mới - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1155 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba Kho xăng Bộ chỉ huy quân sự - Đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất 74, TBĐ 15 của bà Đinh Thị Mai)
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1156 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình - Đến hồ Đồng Gạo
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1157 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba thửa đất 06, TBĐ 15 của ông Đặng Văn Cường - Đến thửa đất 02, TBĐ 15 của ông Nguyễn Tiến Lãng
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1158 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba vào hồ Thống Nhất (thửa đất của ông Hoàng Sơn Hải) - Đến thửa đất 08, TBĐ 18 của bà Nguyễn Thị Thành
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1159 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba (thửa đất của ông Nguyễn Tiến Phúc) - Đến Cầu Máng (thửa đất 128, TBĐ 13 của bà Phạm Thị Nụ)
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1160 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba Trường tiểu học Thống nhất - Đến thửa đất 232, TBĐ 13 của ông Quách Văn Thểm (Nhức)
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1161 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba xóm Rậm (thửa đất 384, TBĐ 10 của bà Nguyễn Thị Đông) - Đến thửa đất 188, TBĐ 09 của ông Vũ Thiện Chiến
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1162 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ thửa đất 110,TBĐ 09 của bà Nguyễn Thi Bi (qua nhà ông Trịnh Hiệp Quý) - Đến nga ba (sau thửa đất 178, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Ninh)
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1163 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba (thửa đất 137, TBĐ 09 của ông Vương Bốn) - Đến thửa đất 198, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Phân
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1164 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ thửa đất 136, TBĐ 09 của bà Đoàn Thị Thanh - Đến thửa đất 102, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Biên
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1165 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba (từ thửa đất của Phùng Sinh Vinh) - Đến bãi quay xe hồ Đồng Chụa
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1166 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba (thửa đất 206, TBĐ 24 của Triệu Văn Báo) - Đến thửa đất 50, TBĐ 26 của ông Bàn Sinh Lợi
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1167 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba (thửa đất 79, TBĐ 24 của Triệu Quý Thương) - Đến ngã ba thửa đất 183, TBĐ 24 của bà Dương Thị Hà
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1168 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại tại xóm Rậm, xóm Chùa, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Chụa (trừ xóm Đậu Khụ cũ) và xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 9 - Phường Thống Nhất |
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1169 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh khu khai khoáng tổ 5 - Đường phố loại 9 - Phường Thống Nhất |
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1170 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường xóm Đồng Chụa (trước đây là xóm Đậu Khụ cũ) - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất |
|
280.000
|
140.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1171 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường trong khu dân cư chân đồi thuộc tổ 1,2 - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất |
|
280.000
|
140.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1172 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu dân cư cầu sinh thuộc Tổ 4 - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất |
|
280.000
|
140.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1173 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - Phường Quỳnh Lâm |
Lăng đoạn từ trường Công nghiệp - Đến ngã tư Đồng Lợi
|
24.500.000
|
17.200.000
|
12.600.000
|
9.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1174 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 1 - Phường Quỳnh Lâm |
Đoạn đi qua xã Sủ Ngòi, từ ngã ba giao nhau với đường Chi Lăng - Đến Cổng chữ A
|
24.500.000
|
17.200.000
|
12.600.000
|
9.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1175 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - Phường Quỳnh Lâm |
Đoạn đi qua xã Sủ Ngòi, từ Cổng chữ A - Đến điểm ngã ba giao nhau với đường đê Quỳnh Lâm
|
21.700.000
|
14.700.000
|
9.940.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1176 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường từ 15m trở lên - Đường phố loại 3 - Phường Quỳnh Lâm |
|
14.000.000
|
10.010.000
|
8.540.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1177 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Chi Lăng kéo dài - Đường phố loại 4 - Phường Quỳnh Lâm |
Từ điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đến đê Quỳnh Lâm
|
10.500.000
|
8.400.000
|
6.900.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1178 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường dưới 15m - Đường phố loại 4 - Phường Quỳnh Lâm |
|
10.500.000
|
8.400.000
|
6.900.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1179 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nội bộ khu dân cư đô thị khu 4,9 ha - Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm |
|
7.000.000
|
5.300.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1180 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm |
Các lô đất Tiếp giáp đường Phan Huy Chú thuộc địa phận xã Sủ Ngòi
|
7.000.000
|
5.300.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1181 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm |
Các lô đất Tiếp giáp với phường Đồng Tiến - Đến điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo
|
7.000.000
|
5.300.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1182 |
Thành phố Hòa Bình |
Các khu quy hoạch tái định cư trên địa bàn phường Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Quỳnh Lâm |
|
3.500.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường mặt đê Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Quỳnh Lâm |
|
3.500.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm |
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Quốc lộ 6 (mới) - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm |
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng trên 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm |
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường rộng trên 5m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố loại 8 - Phường Quỳnh Lâm |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường rộng từ 4m đến 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 8 - Phường Quỳnh Lâm |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường độ rộng từ 4m đến 5m (trừ: các tổ 4,5,6,7,8,9; các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu) - Đường phố loại 9 - Phường Quỳnh Lâm |
|
1.100.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường rộng từ 3m đến 4m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 9 - Phường Quỳnh Lâm |
|
1.100.000
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường độ rộng từ 3m đến dưới 4m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9; Các đường nhánh thuộc đường ngõ của quốc lộ 6 mới) - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm |
|
840.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm |
|
840.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm |
|
840.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố loại 11 - Phường Quỳnh Lâm |
|
560.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường rộng dưới 2m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố loại 11 - Phường Quỳnh Lâm |
|
560.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng dưới 2m - Đường phố loại 12 - Phường Quỳnh Lâm |
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 1 - Phường Trung Minh |
Điểm đầu tiếp giáp với phường Đồng Tiến - Đến đường ngã ba cảng xóm Ngọc
|
6.700.000
|
5.530.000
|
4.410.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 2 - Phường Trung Minh |
từ điểm ngã ba cảng xóm Ngọc - Đến hết địa phận phường Trung Minh
|
5.300.000
|
4.600.000
|
3.710.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào sân Golf - Đường phố loại 3 - Phường Trung Minh |
|
4.200.000
|
3.400.000
|
2.520.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ngã ba cảng xóm Ngọc - Đường phố loại 3 - Phường Trung Minh |
|
4.200.000
|
3.400.000
|
2.520.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |