Bảng giá đất Hoà Bình

Giá đất cao nhất tại Hoà Bình là: 48.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hoà Bình là: 6.000
Giá đất trung bình tại Hoà Bình là: 2.122.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Hòa Bình Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn tổ 7 (xóm Hữu Nghị cũ) 1.800.000 1.400.000 1.100.000 700.000 585.000 Đất SX-KD đô thị
1102 Thành phố Hòa Bình Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn tổ 8 (xóm Đồng Bến cũ) 1.800.000 1.400.000 1.100.000 700.000 585.000 Đất SX-KD đô thị
1103 Thành phố Hòa Bình Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn tổ 09 (xóm Nút cũ) 1.800.000 1.400.000 1.100.000 700.000 585.000 Đất SX-KD đô thị
1104 Thành phố Hòa Bình Trục đường chính đi các tổ (xóm) - Đường phố loại 5 - Phường Kỳ Sơn tổ 11 (xóm Máy giấy cũ) 1.800.000 1.400.000 1.100.000 700.000 585.000 Đất SX-KD đô thị
1105 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn 1.400.000 1.200.000 840.000 605.000 485.000 Đất SX-KD đô thị
1106 Thành phố Hòa Bình Đường quy hoạch khu tái định cư Đồng Chành, tổ 11 - Đường phố loại 6 - Phường Kỳ Sơn 1.400.000 1.200.000 840.000 605.000 485.000 Đất SX-KD đô thị
1107 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 4, tổ 5, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9, tổ 10, tổ 11 - Đường phố loại 7 - Phường Kỳ Sơn 560.000 350.000 210.000 140.000 110.000 Đất SX-KD đô thị
1108 Thành phố Hòa Bình Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố loại 1 - Phường Dân Chủ Từ ngã ba Mát - Đến ngã ba giao nhau với Đường Võ Thị Sáu 4.270.000 3.400.000 2.800.000 1.720.000 - Đất SX-KD đô thị
1109 Thành phố Hòa Bình các khu đất giáp đường Lý Thường Kiệt thuộc địa phận xã Dân Chủ (cũ) - Đường phố loại 1 - Phường Dân Chủ 4.270.000 3.400.000 2.800.000 1.720.000 - Đất SX-KD đô thị
1110 Thành phố Hòa Bình Đường Bà Triệu - Đường phố loại 2 - Phường Dân Chủ 3.500.000 2.800.000 2.310.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1111 Thành phố Hòa Bình Đường Võ Thị Sáu - Đường phố loại 2 - Phường Dân Chủ 3.500.000 2.800.000 2.310.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1112 Thành phố Hòa Bình Các thửa đất tiếp giáp đường Quốc lộ 6 mới thuộc địa bãn xã Dân Chủ (cũ) - Đường phố loại 3 - Phường Dân Chủ 2.310.000 1.860.000 1.540.000 950.000 - Đất SX-KD đô thị
1113 Thành phố Hòa Bình Đường Đào Duy Từ - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.260.000 910.000 770.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1114 Thành phố Hòa Bình Đường Hồ Xuân Hương - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.260.000 910.000 770.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1115 Thành phố Hòa Bình Đường Lý Thái Tông - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.260.000 910.000 770.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1116 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Lai - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.260.000 910.000 770.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1117 Thành phố Hòa Bình Đường Phan Đình Giót - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.260.000 910.000 770.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1118 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Văn Tám - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.260.000 910.000 770.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1119 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 4 - Phường Dân Chủ 1.260.000 910.000 770.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1120 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Tổ 4 (xóm Bái Yên cũ) 1.100.000 770.000 530.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1121 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên) 1.100.000 770.000 530.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1122 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) 1.100.000 770.000 530.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1123 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Đường Liên Tổ (từ điểm đầu tiếp giáp với đường đường Võ Thị Sáu) - Đến cổng tổ 3 (xóm Đằm cũ) 1.100.000 770.000 530.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1124 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Đường Tổ 3 (xóm Đằm cũ) 1.100.000 770.000 530.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1125 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ Đường tổ 14 (xóm Tây Tiến cũ) có điểm đầu giáp với đường Lý Thường Kiệt - Đến ngã ba đầu tiên (nhà ông Lê Đại Hùng) 1.100.000 770.000 530.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1126 Thành phố Hòa Bình Các trục đường có độ rộng trên 4m (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 5 - Phường Dân Chủ các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 2,5m đến 4m 1.100.000 770.000 530.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1127 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 2 (xóm Tân Lập cũ) 700.000 530.000 350.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1128 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 4 (xóm Yên Bái cũ) 700.000 530.000 350.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1129 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 3 (xóm Đằm cũ) 700.000 530.000 350.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1130 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên cũ) 700.000 530.000 350.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1131 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) 700.000 530.000 350.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1132 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại không tên thuộc phường Chăm Mát (cũ) có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 6 - Phường Dân Chủ 700.000 530.000 350.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1133 Thành phố Hòa Bình Các đường (thuộc xã Dân Chủ cũ) còn lại có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ 560.000 350.000 280.000 225.000 - Đất SX-KD đô thị
1134 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ 560.000 350.000 280.000 225.000 - Đất SX-KD đô thị
1135 Thành phố Hòa Bình Các đường đi Độc Lập, Khe Xanh - Đường phố loại 7 - Phường Dân Chủ 560.000 350.000 280.000 225.000 - Đất SX-KD đô thị
1136 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại (thuộc xã Dân Chủ cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 8 - Phường Dân Chủ 400.000 300.000 235.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1137 Thành phố Hòa Bình Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Lý Thường Kiệt - Đến hết ranh giới đất của Công ty may 3-2 6.200.000 5.180.000 4.410.000 3.120.000 - Đất SX-KD đô thị
1138 Thành phố Hòa Bình Đường Lý Thường Kiệt (thuộc xã Thống Nhất cũ) - Đường phố loại 2 - Phường Thống Nhất 4.270.000 3.430.000 2.800.000 1.720.000 - Đất SX-KD đô thị
1139 Thành phố Hòa Bình Đường An Dương Vương (Đường dốc Cun) - Đường phố loại 3 - Phường Thống Nhất Từ cầu Chăm - Đến ngã ba giao nhau với đường Quốc lộ 6 (Km1) thuộc địa phận phường Chăm Mát 3.400.000 2.630.000 2.200.000 1.330.000 - Đất SX-KD đô thị
1140 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 mới (trừ đoạn Km1 đến hết địa phận Phường Chăm Mát cũ) - Đường phố loại 4 - Phường Thống Nhất 3.200.000 2.520.000 2.100.000 980.000 - Đất SX-KD đô thị
1141 Thành phố Hòa Bình đường thuộc khu dân cư Tổ cầu Mát - Đường phố loại 4 - Phường Thống Nhất 3.200.000 2.520.000 2.100.000 980.000 - Đất SX-KD đô thị
1142 Thành phố Hòa Bình Đường Hoàng Hoa Thám (trừ đoạn từ ngã ba nghĩa địa đến cầu Sinh) - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất 1.800.000 1.120.000 980.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
1143 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất đoạn Km1 - Đến hết địa phận Phường Chăm Mát cũ 1.800.000 1.120.000 980.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
1144 Thành phố Hòa Bình Đường Lương Thế Vinh - Đường phố loại 5 - Phường Thống Nhất 1.800.000 1.120.000 980.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
1145 Thành phố Hòa Bình Đoạn đường sinh thái Suối Khang - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất thuộc tổ 6,7 (trước đây xóm Rậm, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Mới 1.200.000 880.000 700.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1146 Thành phố Hòa Bình Các đường nhánh của Quốc lộ 6 mới - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã ba Trường Tiểu học Thống Nhất - Đến Quốc lộ 6 mới 1.200.000 880.000 700.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1147 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã ba xóm Chùa (thửa đất 94, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Thức) - Đến Quốc lộ 6 mới 1.200.000 880.000 700.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1148 Thành phố Hòa Bình Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất từ ngã ba nghĩa địa - Đến cầu Sinh 1.200.000 880.000 700.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1149 Thành phố Hòa Bình Các đường tiểu khu 1,2 (ven chân đồi, thuộc Phường Chăm cũ) - Đường phố loại 6 - Phường Thống Nhất 1.200.000 880.000 700.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1150 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã nhà bà Khổng Thị Huy (thửa đất 139, TBĐ 10) qua Nà Mụa - Đến xóm Chùa tiếp giáp với tổ 3 (Phường Chăm Mát cũ) 700.000 460.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD đô thị
1151 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất Đường từ ngã tư (thửa đất của bà Khổng Thị Huy) - Đến xóm Hạ Sơn (tiếp giáp đường sinh thái Suối Khang, thửa đất 172, TBĐ 13 của ông Nguyễn Văn Hùng) 700.000 460.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD đô thị
1152 Thành phố Hòa Bình Đoạn đường sinh thái suối Khang thuộc tổ 9 (trước là xóm Đồng Chụa) - Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất 700.000 460.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD đô thị
1153 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Lai - Đường phố loại 7 - Phường Thống Nhất đoạn tiếp giáp phường Dân Chủ - Đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình) 700.000 460.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD đô thị
1154 Thành phố Hòa Bình Khu tái định cư QL 6 mới - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1155 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba Kho xăng Bộ chỉ huy quân sự - Đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất 74, TBĐ 15 của bà Đinh Thị Mai) 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1156 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình - Đến hồ Đồng Gạo 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1157 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba thửa đất 06, TBĐ 15 của ông Đặng Văn Cường - Đến thửa đất 02, TBĐ 15 của ông Nguyễn Tiến Lãng 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1158 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba vào hồ Thống Nhất (thửa đất của ông Hoàng Sơn Hải) - Đến thửa đất 08, TBĐ 18 của bà Nguyễn Thị Thành 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1159 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất của ông Nguyễn Tiến Phúc) - Đến Cầu Máng (thửa đất 128, TBĐ 13 của bà Phạm Thị Nụ) 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1160 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba Trường tiểu học Thống nhất - Đến thửa đất 232, TBĐ 13 của ông Quách Văn Thểm (Nhức) 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1161 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba xóm Rậm (thửa đất 384, TBĐ 10 của bà Nguyễn Thị Đông) - Đến thửa đất 188, TBĐ 09 của ông Vũ Thiện Chiến 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1162 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ thửa đất 110,TBĐ 09 của bà Nguyễn Thi Bi (qua nhà ông Trịnh Hiệp Quý) - Đến nga ba (sau thửa đất 178, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Ninh) 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1163 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất 137, TBĐ 09 của ông Vương Bốn) - Đến thửa đất 198, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Phân 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1164 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ thửa đất 136, TBĐ 09 của bà Đoàn Thị Thanh - Đến thửa đất 102, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Biên 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1165 Thành phố Hòa Bình Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (từ thửa đất của Phùng Sinh Vinh) - Đến bãi quay xe hồ Đồng Chụa 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1166 Thành phố Hòa Bình Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất 206, TBĐ 24 của Triệu Văn Báo) - Đến thửa đất 50, TBĐ 26 của ông Bàn Sinh Lợi 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1167 Thành phố Hòa Bình Đường xóm Đồng Chụa - Đường phố loại 8 - Phường Thống Nhất Đoạn từ ngã ba (thửa đất 79, TBĐ 24 của Triệu Quý Thương) - Đến ngã ba thửa đất 183, TBĐ 24 của bà Dương Thị Hà 560.000 350.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1168 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại tại xóm Rậm, xóm Chùa, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Chụa (trừ xóm Đậu Khụ cũ) và xóm Đồng Gạo - Đường phố loại 9 - Phường Thống Nhất 420.000 280.000 140.000 110.000 - Đất SX-KD đô thị
1169 Thành phố Hòa Bình Các đường nhánh khu khai khoáng tổ 5 - Đường phố loại 9 - Phường Thống Nhất 420.000 280.000 140.000 110.000 - Đất SX-KD đô thị
1170 Thành phố Hòa Bình Các đường xóm Đồng Chụa (trước đây là xóm Đậu Khụ cũ) - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất 280.000 140.000 110.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
1171 Thành phố Hòa Bình Các đường trong khu dân cư chân đồi thuộc tổ 1,2 - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất 280.000 140.000 110.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
1172 Thành phố Hòa Bình Khu dân cư cầu sinh thuộc Tổ 4 - Đường phố loại 10 - Phường Thống Nhất 280.000 140.000 110.000 80.000 - Đất SX-KD đô thị
1173 Thành phố Hòa Bình Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - Phường Quỳnh Lâm Lăng đoạn từ trường Công nghiệp - Đến ngã tư Đồng Lợi 24.500.000 17.200.000 12.600.000 9.100.000 - Đất SX-KD đô thị
1174 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 1 - Phường Quỳnh Lâm Đoạn đi qua xã Sủ Ngòi, từ ngã ba giao nhau với đường Chi Lăng - Đến Cổng chữ A 24.500.000 17.200.000 12.600.000 9.100.000 - Đất SX-KD đô thị
1175 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - Phường Quỳnh Lâm Đoạn đi qua xã Sủ Ngòi, từ Cổng chữ A - Đến điểm ngã ba giao nhau với đường đê Quỳnh Lâm 21.700.000 14.700.000 9.940.000 7.500.000 - Đất SX-KD đô thị
1176 Thành phố Hòa Bình Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường từ 15m trở lên - Đường phố loại 3 - Phường Quỳnh Lâm 14.000.000 10.010.000 8.540.000 6.000.000 - Đất SX-KD đô thị
1177 Thành phố Hòa Bình Đường Chi Lăng kéo dài - Đường phố loại 4 - Phường Quỳnh Lâm Từ điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đến đê Quỳnh Lâm 10.500.000 8.400.000 6.900.000 4.200.000 - Đất SX-KD đô thị
1178 Thành phố Hòa Bình Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường dưới 15m - Đường phố loại 4 - Phường Quỳnh Lâm 10.500.000 8.400.000 6.900.000 4.200.000 - Đất SX-KD đô thị
1179 Thành phố Hòa Bình Các đường nội bộ khu dân cư đô thị khu 4,9 ha - Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm 7.000.000 5.300.000 3.500.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
1180 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm Các lô đất Tiếp giáp đường Phan Huy Chú thuộc địa phận xã Sủ Ngòi 7.000.000 5.300.000 3.500.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
1181 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 5 - Phường Quỳnh Lâm Các lô đất Tiếp giáp với phường Đồng Tiến - Đến điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo 7.000.000 5.300.000 3.500.000 2.310.000 - Đất SX-KD đô thị
1182 Thành phố Hòa Bình Các khu quy hoạch tái định cư trên địa bàn phường Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Quỳnh Lâm 3.500.000 2.500.000 1.800.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
1183 Thành phố Hòa Bình Đường mặt đê Quỳnh Lâm - Đường phố loại 6 - Phường Quỳnh Lâm 3.500.000 2.500.000 1.800.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
1184 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm 2.500.000 1.800.000 1.300.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
1185 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 (mới) - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm 2.500.000 1.800.000 1.300.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
1186 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng trên 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 7 - Phường Quỳnh Lâm 2.500.000 1.800.000 1.300.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
1187 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng trên 5m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố loại 8 - Phường Quỳnh Lâm 1.400.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1188 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng từ 4m đến 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 8 - Phường Quỳnh Lâm 1.400.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
1189 Thành phố Hòa Bình Các đường độ rộng từ 4m đến 5m (trừ: các tổ 4,5,6,7,8,9; các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu) - Đường phố loại 9 - Phường Quỳnh Lâm 1.100.000 700.000 560.000 350.000 - Đất SX-KD đô thị
1190 Thành phố Hòa Bình Đường rộng từ 3m đến 4m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố loại 9 - Phường Quỳnh Lâm 1.100.000 700.000 560.000 350.000 - Đất SX-KD đô thị
1191 Thành phố Hòa Bình Các đường độ rộng từ 3m đến dưới 4m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9; Các đường nhánh thuộc đường ngõ của quốc lộ 6 mới) - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm 840.000 560.000 420.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1192 Thành phố Hòa Bình Các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm 840.000 560.000 420.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1193 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố loại 10 - Phường Quỳnh Lâm 840.000 560.000 420.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
1194 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố loại 11 - Phường Quỳnh Lâm 560.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD đô thị
1195 Thành phố Hòa Bình Các đường rộng dưới 2m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố loại 11 - Phường Quỳnh Lâm 560.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD đô thị
1196 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng dưới 2m - Đường phố loại 12 - Phường Quỳnh Lâm 420.000 280.000 210.000 140.000 - Đất SX-KD đô thị
1197 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 1 - Phường Trung Minh Điểm đầu tiếp giáp với phường Đồng Tiến - Đến đường ngã ba cảng xóm Ngọc 6.700.000 5.530.000 4.410.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
1198 Thành phố Hòa Bình Đường Quốc lộ 6 - Đường phố loại 2 - Phường Trung Minh từ điểm ngã ba cảng xóm Ngọc - Đến hết địa phận phường Trung Minh 5.300.000 4.600.000 3.710.000 2.700.000 - Đất SX-KD đô thị
1199 Thành phố Hòa Bình Đường vào sân Golf - Đường phố loại 3 - Phường Trung Minh 4.200.000 3.400.000 2.520.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
1200 Thành phố Hòa Bình Đường ngã ba cảng xóm Ngọc - Đường phố loại 3 - Phường Trung Minh 4.200.000 3.400.000 2.520.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị