Bảng giá đất Tại Xã Hòa Sơn Huyện Lương Sơn Hoà Bình

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
13

Mua bán nhà đất tại Hoà Bình

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hoà Bình
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 465.000 420.000 305.000 115.000 105.000 Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 420.000 360.000 290.000 105.000 100.000 Đất TM-DV nông thôn
103 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.210.000 1.730.000 1.060.000 635.000 530.000 Đất TM-DV nông thôn
104 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.730.000 1.350.000 900.000 560.000 505.000 Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.350.000 1.160.000 690.000 345.000 330.000 Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.160.000 800.000 520.000 330.000 290.000 Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 770.000 580.000 385.000 240.000 225.000 Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 580.000 385.000 305.000 225.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.440.000 1.160.000 Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.200.000 1.520.000 970.000 540.000 410.000 Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.120.000 1.350.000 675.000 460.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.120.000 960.000 480.000 340.000 290.000 Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.060.000 850.000 425.000 320.000 265.000 Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 850.000 640.000 375.000 265.000 235.000 Đất TM-DV nông thôn
115 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 3.200.000 2.560.000 1.600.000 960.000 800.000 Đất TM-DV nông thôn
116 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.560.000 1.920.000 1.280.000 800.000 720.000 Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 2.080.000 1.600.000 960.000 560.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
118 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.760.000 1.240.000 800.000 500.000 450.000 Đất TM-DV nông thôn
119 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.440.000 1.100.000 720.000 450.000 420.000 Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 1.100.000 720.000 580.000 420.000 385.000 Đất TM-DV nông thôn
121 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.260.000 1.015.000 Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.680.000 1.440.000 860.000 475.000 380.000 Đất SX-KD nông thôn
123 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.260.000 1.190.000 590.000 400.000 350.000 Đất SX-KD nông thôn
124 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.190.000 1.010.000 505.000 360.000 305.000 Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.015.000 815.000 410.000 305.000 255.000 Đất SX-KD nông thôn
126 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 815.000 610.000 360.000 255.000 225.000 Đất SX-KD nông thôn
127 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.200.000 2.940.000 2.450.000 1.470.000 1.230.000 Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.240.000 1.860.000 1.470.000 930.000 840.000 Đất SX-KD nông thôn
129 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.855.000 1.400.000 840.000 420.000 395.000 Đất SX-KD nông thôn
130 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 910.000 635.000 400.000 255.000 225.000 Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 710.000 535.000 360.000 225.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
132 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 535.000 360.000 280.000 190.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
133 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.530.000 1.810.000 1.080.000 815.000 760.000 Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.100.000 1.150.000 870.000 575.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
135 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 955.000 800.000 560.000 240.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
136 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 800.000 715.000 505.000 210.000 200.000 Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 715.000 630.000 480.000 170.000 155.000 Đất SX-KD nông thôn
138 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 630.000 550.000 435.000 155.000 140.000 Đất SX-KD nông thôn
139 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 1.750.000 1.260.000 760.000 570.000 535.000 Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 605.000 465.000 435.000 310.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
141 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 235.000 220.000 180.000 110.000 95.000 Đất SX-KD nông thôn
142 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 220.000 155.000 110.000 95.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 155.000 110.000 95.000 70.000 65.000 Đất SX-KD nông thôn
144 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 110.000 95.000 70.000 65.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
145 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 700.000 460.000 350.000 260.000 235.000 Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 350.000 250.000 205.000 180.000 135.000 Đất SX-KD nông thôn
147 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 250.000 205.000 180.000 100.000 85.000 Đất SX-KD nông thôn
148 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 205.000 150.000 100.000 85.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 150.000 100.000 85.000 70.000 65.000 Đất SX-KD nông thôn
150 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 100.000 85.000 70.000 65.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
151 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.100.000 1.540.000 910.000 680.000 640.000 Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.095.000 600.000 450.000 295.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
153 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 600.000 500.000 350.000 155.000 135.000 Đất SX-KD nông thôn
154 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 500.000 445.000 325.000 130.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 450.000 395.000 295.000 110.000 100.000 Đất SX-KD nông thôn
156 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 380.000 320.000 260.000 100.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
157 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 1.790.000 1.240.000 745.000 555.000 520.000 Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.010.000 550.000 410.000 270.000 255.000 Đất SX-KD nông thôn
159 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 550.000 460.000 320.000 140.000 130.000 Đất SX-KD nông thôn
160 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 480.000 435.000 310.000 130.000 100.000 Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 410.000 365.000 270.000 100.000 95.000 Đất SX-KD nông thôn
162 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 365.000 320.000 255.000 95.000 85.000 Đất SX-KD nông thôn
163 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 1.940.000 1.520.000 925.000 555.000 465.000 Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.520.000 1.180.000 785.000 490.000 445.000 Đất SX-KD nông thôn
165 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.180.000 1.010.000 605.000 305.000 290.000 Đất SX-KD nông thôn
166 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.010.000 700.000 460.000 290.000 255.000 Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 675.000 505.000 340.000 210.000 200.000 Đất SX-KD nông thôn
168 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 505.000 340.000 270.000 200.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
169 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.260.000 1.010.000 Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 1.930.000 1.330.000 850.000 470.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
171 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.850.000 1.180.000 590.000 400.000 350.000 Đất SX-KD nông thôn
172 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 980.000 840.000 420.000 295.000 255.000 Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 925.000 745.000 375.000 280.000 235.000 Đất SX-KD nông thôn
174 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 745.000 560.000 330.000 235.000 205.000 Đất SX-KD nông thôn
175 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 1 2.800.000 2.240.000 1.400.000 840.000 700.000 Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 2 2.240.000 1.680.000 1.120.000 700.000 630.000 Đất SX-KD nông thôn
177 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 3 1.820.000 1.400.000 840.000 490.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
178 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 4 1.540.000 1.080.000 700.000 435.000 395.000 Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 5 1.260.000 955.000 630.000 395.000 365.000 Đất SX-KD nông thôn
180 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn Khu vực 6 955.000 630.000 505.000 365.000 340.000 Đất SX-KD nông thôn
181 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn 65.000 55.000 - - - Đất trồng lúa
182 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn 55.000 45.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
183 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
184 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn 12.000 10.000 - - - Đất rừng sản xuất
185 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn 12.000 10.000 - - - Đất rừng phòng hộ
186 Huyện Lương Sơn Xã Hòa Sơn 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...