Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
- Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Bản Hạt Tà Vén - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Hạt Tà Vén (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 4, 7, 8) - Keng Đu
Bản Hạt Tà Vén (Tờ bản đồ số 6, thửa: 15, 14, 17, 35, 20, 34, 33, 22, 32, 24, 30, 29, 28, 27, 26, 92, 93, 96, 102, 97, 98, 91, 90, 88, 64, 65, 53, 52, 51, 50, 49, 47, 40, 42, 16) - Keng Đu
Bản Huồi Cáng - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Huồi Cáng (Tờ bản đồ số 12, thửa: 7, 8, 9, 10, 12) - Keng Đu
Bản Huồi Cáng (Tờ bản đồ số 14, thửa: 5, 4, 6, 9, 24, 23, 21, 11, 10, 12, 3) - Keng Đu
Bản Huồi Lê - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Huồi Lê (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 5, 6, 12) - Keng Đu
Bản Huồi Lê (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 3, 5, 9, 16, 17, 18, 24, 27, 32, 35, 39, 42, 57, 61, 63, 69, 65, 64, 60, 58, 51, 43, 38, 36, 30, 29, 22, 23, 15, 10, 7, 6) - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 1 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 12, 13, 18, 19, 23, 29, 30, 32, 33, 34, 37, 57, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 76, 77, 78, 79, 80) - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 1 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 5, 6, 7, 22, 23, 25, 26, 32, 33, 49, 54, 55, 56, 94, 89, 90, 91, 74, 107, 110) - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 1 Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 2 - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 27, 28, 40, 41, 43, 60, 69) - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 57, 58, 68, 69, 70) - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 77, 78, 84, 76, 85, 95, 80, 97, 98, 113, 115, 127, 132, 133, 138, 141, 142, 140, 139, 137, 134, 131, 129, 126, 124, 120, 116, 111, 103) - Keng Đu
Bản Huồi Phuôn 2 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2 , 3 , 5) - Keng Đu
Bản Huồi Xui - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Huồi Xui Tất cả các thửa bám đường nội bản - Keng Đu
Bản Keng Đu - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Keng Đu (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 21, 20, 17, 30, 31, 32, 33, 36, 22, 27, 28, 29, 41, 38, 37, 46, 52, 53, 54, 58) - Keng Đu
Bản Kèo Cơn - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Kèo Cơn (Tờ bản đồ số 10, thửa: 3, 4, 9, 16, 17, 19, 32, 33, 35, 36, 2, 11, 10, 15, 20, 28, 31, 38, 39, 37, 43, 27, 29, 41, 42, 45) - Keng Đu
Bản Kèo Cơn (Tờ bản đồ số 7, thửa: 33, 37, 36, 40, 41, 32, 38, 43, 47, 48) - Keng Đu
Bản Kèo Cơn (Tờ bản đồ số 8, thửa: 2, 6) - Keng Đu
Bản Khe Linh - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Khe Linh (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 14, 19, 40, 43, 50) - Keng Đu
Bản Khe Linh (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 3, 4 , 5, 6, 8, 9, 14) - Keng Đu
Bản Quyết Thắng - Các thửa đất còn lại - Keng Đu
Bản Quyết Thắng - Tất cả các thửa bám đường nội bản - Keng Đu
Các thửa còn lại - Bản Piêng Hòm - Xã Phà Đánh
Các thửa đất còn lại - Bản Kẹo lực 2 - Xã Phà Đánh
Các thửa đất còn lại - Bản Kẹo lực 3 - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Kẹo Lực 1 - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Kẹo Lực 1 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 21, 16, 17, 18, 12, 11, 10, 9, 5, 8, 6, 4, 2, 1, 37, 33, 36, 34, 35, 31, 29, 28) - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Kẹo Lực 1 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 37, 33, 36, 34, 35, 31, 29, 28, 30, 27, 26, 25, 23, 22, 19, 21, 14, 15, 16, 17, 18, 13, 11, 12, 10, 9, 6, 5, 7, 3, 4, 2, 1)
Các vị trí còn lại - Bản Kẹo Lực 1(Tờ bản đồ số 18, thửa: 30, 29, 28, 27, 25, 24, 23, 22, 21, 16, 17, 18, 12, 11, 10, 9, 5, 8, 6, 4, 2, 1) - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Kẹo lực 2 - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Kẹo lực 2 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 32, 30, 29, 22, 23, 24, 18, 17, 9, 4, 5) - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Kẹo lực 3 - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Phà Khảo - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Piêng Phô - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Piêng Phô (Tờ bản đồ số 28, thửa: 25, 23, 19, 18, 15, 14, 10, 9, 8, 4, 5, 6, 3, 1, 2) - Xã Phà Đánh
Các vị trí còn lại - Bản Xốp Tụ (Tờ bản đồ số 37, thửa: 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 46) - Xã Mỹ Lý
Các vị trí còn lại - Huồi Cáng 1 - Xã Bắc Lý
Các vị trí còn lại - Huồi Cáng 2 - Xã Bắc Lý
Các vị trí còn lại - Kẻo Phà Tú - Xã Bắc Lý
Các vị trí còn lại - Khối 1 - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 2 - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 2 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 49, 50) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 2 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 56, 57) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 2 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 11) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 2 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 16, 18, 20, 21, 22, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 208, 209, 210, 214, 215, 216) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 3 - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 178, 164, 163, 171, 170, 175, 177, 176, 169, 162, 167, 166, 172, 173, 168, 174, 179, 181, 180, 182, 155, 149, 148, 141, 140, 139, 134, 146, 147, 153, 154, 159, 152, 145, 151, 144, 150, 157, 158, 161, 156, 165, - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 67, 75, 76, 212, 2013) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 85, 86, 87, 96, 109, 202, 203, 117, 118, 124,217, 220, 222) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 02, 102, 03, 04, 109, 110, 06, 08, 09, 99, 100, 14, 15, 16, 21, 103, 104, 105, 106, 107, 129, 130) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 07, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 27, 28, 34, 46, 127, 128) - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Khối 5 - Thị trấn Mường Xén
Các vị trí còn lại - Nhọt Kho - Xã Bắc Lý
Các vị trí còn lại - Xóm Huồi Pà - Xã Bắc Lý
Các vị trí còn lại - Xóm trường cấp 2 - Xã Bắc Lý
Các vị trí còn lại - Xóm xăng lẻ - Xã Bắc Lý
Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén
Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 118, 81, 119, 86, 87, 88, 92, 96, 97 , 131, 132, 133) - Thị trấn Mường Xén
Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 83) - Thị trấn Mường Xén
Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ bản đồ số 56, thửa: 105, 39, 40, 41, 42, 47, 48, 49, 50, 99, 101, 113, 114, 115, 103 , 22, 123,124, 125,126, 138,139) - Thị trấn Mường Xén
Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 14, 15, 109, 132, 133) - Thị trấn Mường Xén
Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 01, 02, 03, 04) - Thị trấn Mường Xén
Cầu treo - Bản Phẩy - Khối 4 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 134, 136, 137, 138, 139, 140) - Thị trấn Mường Xén
Cụm Công nghiệp Trung Mường
Đoạn QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đoạn QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đườn liên bản - Bản Hín Pèn (Tờ bản đồ số 18, thửa: 40, 41, 47, 50, 51, 37, 27, 28, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 31, 32, 34, 9, 10, 14, 15, 16, 25, 26, 33, 39, 45, 52, 46, 55, 56, 57, 53, 54) - Xã Bảo Nam
Đườn liên bản - Bản Hín Pèn (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 5, 13, 16, 27, 28, 29, 37, 43, 44, 45, 38, 51, 56) - Xã Bảo Nam
Đườn liên bản - Bản Hín Pèn (Tờ bản đồ số 19, thửa: 4, 7, 8, 9, 20, 21, 11, 12, 32, 33, 34, 40, 46, 47, 23, 22, 25, 26, 35, 36, 41, 42, 48, 49, 50, 53, 54, 61, 62, 66) - Xã Bảo Nam
Đường 445 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường 445: - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường bản - Đống Dưới (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 11, 13, 14, 15, 19, 20, 22, 23, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 38, 43, 44, 40) - Xã Tây Sơn
Đường bản - Đống Dưới (Tờ bản đồ số 8; 5, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tây Sơn
Đường bản - Đống trên (Tờ bản đồ số 8, thửa: 26, 20, 23, 2, 3) - Xã Tây Sơn
Đường bản - Đống trên (Tờ bản đồ số 8, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tây Sơn
Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Các thửa còn lại - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Huồi Khơ (Chưa có bản đồ) - Tất cả các thửa bám đường - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Huồi Nhao (Tờ bản đồ số 19, thửa: 35, 37, 38, 39, 44) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Huồi Nhao (Tờ bản đồ số 19; 20; 22, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Huồi Pốc - Xã Nậm Cắn
Đường bản - Huồi Pốc (Tờ bản đồ số 6, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Đường bản - Huồi Pốc (Tờ bản đồ số 7, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Đường bản - Huồi Pốc (Tờ bản đồ số 8, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Đường bản - Huồi Pốc (Tờ bản đồ số 9, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Đường bản - Lữ Thành (Tờ bản đồ số 7, thửa: 4, 5, 9, 16, 21, 39, 40, 44, 45, 53, 54, 58, 62, 68, 76) - Xã Tây Sơn
Đường bản - Lữ Thành (Tờ bản đồ số 7,; 9, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tây Sơn
Đường bản - Lữ Thành (Tờ bản đồ số 9, thửa: 34, 27, 28, 20, 22, 14, 15, 16, 10, 11, 32, 52, 46, 54) - Xã Tây Sơn
Đường bản - Nậm Khiên 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 83, 84, 85.86, 88, 80, 87, 81, 93, 94, 95) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Nậm Khiên 1 (Tờ bản đồ số 24; 25, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Nậm Khiên 1 (Tờ bản đồ số 25, thửa: 21242, 36, 37, 23, 13, 14) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Nậm Khiên 2 (Tờ bản đồ số 23, thửa: 38, 42, 43, 44, 45, 64, 71, 70, 86, 67, 49, 48, 33, 32, 34, 31, 30, 36, 28, 37, 27, 41) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Nậm Khiên 2 (Tờ bản đồ số 23; 24, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Noọng Hán (Tờ bản đồ số 5, thửa: 43, 41, 38, 34, 33, 28, 19, 27, 18, 10, 20, 17, 9, 1, 2, 3, 8, 44, 11, 7, 4, 5, 6, 13, 14, 12, 16, 21, 22, 23, 26, 15, 24, 25, 29, 30, 31, 35, 37, 36, 39, 40, 45, 48) - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Noọng Hán (Tờ bản đồ số 6, thửa: 36, 28, 27, 22, 32, 31, 30, 29, 26, 23, 65, 24, 17, 9, 11, 10, 9, 20, 16, 12, 8, 6, 3) - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Noọng Hán (Tờ bản đồ số 6, thửa: 5, 4, 2, 7, 1, 13, 15, 14, 21, 25, 18, 33, 35, 34, 38, 39, 44, 45, 46, 49, 48, 50, 54, 55, 56, 57, 60, 62, 63, 64, 58, 59, 53, 51, 47, 43, 42, 41, 40, 37, 52) - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Noọng Hán (Tờ bản đồ số 7, thửa: 22, 27, 21, 16, 11, 20, 19, 18, 17, 23, 25, 26, 24, 15, 14, 13, 12, 7, 28, 9, 10, 8, 6, 4, 3, 2, 1) - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Pà Ca - Xã Nậm Cắn
Đường bản - Pà Ca (Tờ bản đồ số 23, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Đường bản - Phà Nọi (Tờ bản đồ số 8, thửa: 25, 18, 17, 10, 9, 8, 2, 4, 3, 1, 18, 23, 24, 30, 28, 29, 31, 35, 33, 34, 32) - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Phà Nọi (Tờ bản đồ số 8, thửa: 37, 27, 26, 22, 20, 19, 15, 12, 14, 7, 6, 13, 5) - Xã Đọoc Mạy
Đường bản - Sơn Thành (Tờ bản đồ số 18; 21, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Càn
Đường bản - Sơn Thành (Tờ bản đồ số 21, thửa: 18, 19) - Xã Nậm Càn
Đường bê tông - Bản Hòm - Xã Hữu Kiệm
Đường bê tông - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm
Đường bê tông - Na Chảo - Xã Hữu Kiệm
Đường bê tông - Na Lượng 1 - Xã Hữu Kiệm
Đường bê tông - Na Lượng 2 - Xã Hữu Kiệm
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường Hòa Lạc - Hòa Bình (giáp xã Dân Hạ đến giáp xã Trung Minh) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơ
Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ bản đồ số 21, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Khe (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 3, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 9, 8, 10, 11, 12, 23, 31, 32, 26, 27, 40, 33, 36, 37, 28, 43, 49, 36, 7, 9, 10, 19, 11, 18, 20, 12, 28, 22, 34, 33, 38, 29, 21, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 47, 48, 49, 52, 51, 52, 54, 55, 59, 58, 60, 61, 2, 4, 8, 9, 10) - Xã Huồi Tụ
Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ bản đồ số 29, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Huồi Lê (Tờ bản đồ số 29, thửa: 20, 55, 57, 60, 2, 1, 6, 3, 74, 6, 7, 11, 17, 12, 16, 22, 18, 23, 8, 28, 33, 30, 29, 32, 31, 36, 35, 37) - Xã Huồi Tụ
Đường Huồi Tụ- Mường Lống - Phà Xắc - Xã Huồi Tụ
Đường Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường làng - Bản Cánh (Tờ bản đồ số 8, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Đường làng - Khe Tang (Tờ bản đồ số 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm - Hồng Tiến (Tờ bản đồ số 38, 39, 40, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm - Lưu Hòa (Tờ bản đồ số 6; 7; 2008, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm Bản Cù (Tờ bản đồ số 27; 28, Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm Bản Lăn (Tờ bản đồ số 24, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Bảo Thắng
Đường làng Ngõ xóm Khe Nằn (Tờ bản đồ số 29; 30, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm La Ngan (Tờ bản đồ số 8; 9; 10; 11, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm Lưu Thắng (Tờ bản đồ số 18; 19, thửa: Các thửa còn - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ bản đồ số 34; 35; 36; 37, thửa: 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 19, 14, 23, 24, 25, 26, 27, 31) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm Lưu Tiến (Tờ bản đồ số 34; 35; 36; Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm Tạt Thoong (Tờ bản đồ số 12 -> 17, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường làng Ngõ xóm Xiêng Thù (Tờ bản đồ số 23; 22; 21; 20, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên bản - Bản Huồi Hốc - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Huồi Lau (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 3, 11, 13, 8, 5, 13, 9, 25, 15, 21, 19, 28, 30, 35, 31, 38, 36, 49, 22, 27) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Huồi Lau (Tờ bản đồ số 7, thửa: 23, 32, 26, 33, 40, 41, 46, 34, 44, 48, 47, 52, 53) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Huồi Nhúc - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Huồi Xàn (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, , 7, 8, 15, 16, 18, 19, 20, 29, 36, 37, 43, 53, 42, 34, 52, 51, 50, 57, 56, 58, 59, 60, 61, 55, 48, 54, 45, 46) - Xã Na Loi
Đường liên bản - Bản Huồi Xàn (Tờ bản đồ số 5, thửa: 62, 64, 44, 47, 38, 22, 21, 9, 31, 40, 32, 24, 35, 26, 27, 28, 14, 12, 11, 10) - Xã Na Loi
Đường liên bản - Bản Kẹo Lực 1 - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Kẹo Lực 1 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 14, 15, 20, 26, 30, 29, 28, 27, 25, 24, 23, 22) - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Kẹo Lực 1 (Tờ bản đồ số 22, thửa: 17, 16, 14, 13, 12, 10, 11, 7, 8, 9, 6, 4, 3, 2, 4) - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Khe Nạp - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Khe Nạp (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 16, 17, 29, 30, 31, 36, 40, 45, 46, 52, 53, 55, 56, 59, 63, 65, 70, 71, 68, 60, 61, 58) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Khe Nạp (Tờ bản đồ số 5, thửa: 4, 10, 15, 14, 20, 21, 26, 27, 35, 42, 43, 3, 8, 9, 12, 18, 24, 25, 19, 33, 32, 38, 39, 41, 48, 54, 57) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Lưu Tân - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Lưu Tân (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 5, 6, 14, 17, 7, 16, 75, 18, 24, 25, 43, 41, 42, 59, 45, 26, 46, 9, 1, 55, 60, 56, 62, 50, 57, 58, 53) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Lưu Tân (Tờ bản đồ số 14, thửa: 47, 48, 29, 20, 10, 11, 12, 21, 30, 31, 34, 66, 72, 69, 19, 78) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Phà Khốm - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Phia Khoáng - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Piêng Hòm - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Piêng Hòm (Tờ bản đồ số 12, thửa: 6, 18, 24, 25, , 28, , 30, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 38, 39, 49, 50, 51, 52, 53, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 54, 55, 5661, 62, 63, 6465, 66, 67) - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Piêng Hòm (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4) - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Bản Piêng Lau (Tờ bản đồ số 4, thửa: 66, 58, 57, 31, 75, 65, 55, 47, 48, 49, 50, 41, 38, 24, 7, 63, 54, 53, 42, 26, 18, 38, 24, 2) - Xã Na Loi
Đường liên bản - Bản Piêng Lau (Tờ bản đồ số 4, thửa: 74, 73, 72, 62, 77, 81, 70, 62, 52, 49, 51, 60, 47, 46, 37, 36, 35, 23, 22, 14, 13, 3, 4, 1, 45, 34, 33, 20, 12, 19, 30, 29) - Xã Na Loi
Đường liên bản - Bản Piêng Lau (Tờ bản đồ số 6, thửa: 2, 5, 11, 14, 17, 18, 19, 21, 10) - Xã Na Loi
Đường liên bản - Bản Piêng Lau (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 5, 6, 9) - Xã Na Loi
Đường liên bản - Bản Xà Lồng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 7, 9) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Xà Lồng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 4, 5, 6, 10, 11, 12, 14, 15, 16) - Xã Bảo Nam
Đường liên bản - Bản Xắn - Xã Phà Đánh
Đường liên bản - Ca Da (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Ca Da (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 7, 14) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Ca Da (Tờ bản đồ số 11, thửa: 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Ca Da (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 4, 5) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Ca Da (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 18, 20, 21, 24, 25, 27, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 41, 42, 43, 44, 47, 47, 49) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Ca Da (Tờ bản đồ số 9, thửa: 8, 9, 12, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 28, 29, 39, 40, 50) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 2, 7) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 20, 21) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 33, 39, 40, 42, 43) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 35, 36, 37, 38, 44) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 36, 37, 45, 51, 58, 65) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 4, 7, 8) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 2 - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 27, 28, 29, 31) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 13, 22) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 4, 5, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Cha Ca 2 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 2, 6, 9, 14, 23, 24, 30) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Đỉnh Sơn 1 (Tờ bản đồ số 18; 20, thửa: cả bản) - Xã Hữu Kiệm
Đường liên bản - Đỉnh Sơn 2 (Tờ bản đồ số 19; 21; 22, thửa: cả bản) - Xã Hữu Kiệm
Đường liên bản - Huồi Thợ (Tờ bản đồ số 16; 17, thửa: cả bản) - Xã Hữu Kiệm
Đường liên bản - Huồi Ức 1, 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 2, 5, 10, 17, 16, 2, 4, 74, 75, 65, 64, 55, 63, 69, 70, 57, 54, 48, 49, 42, 33, 28, 26, 23, 20, 29, 17, 18, 21, 22, 23, 14, 8, 33, 24, 23, 31, 22, 14, 15, 3, 7) - Xã Huồi Tụ
Đường liên bản - Huồi Ức 1, 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Đường liên bản - Na Ni (Tờ bản đồ số 11, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Đường liên bản - Na Ni (Tờ bản đồ số 11, thửa: 38, 29, 29, 14, 15, 18, 19, 9, 10, 11, 12, 5, 16, 13, 21, 30, 31, 32, 7, 6, 5, 1, 9, 17, 15, 18, 12, 8, 3, 2, 48, 46, 44, 41, 25, 30, 28, 20, 14, 67, 1, 8, 9, 16, 12, 8, 9, 1, 7, 10, 11, 12, 18, 19, 13, 16, 5, 20, 14, 2) - Xã Huồi Tụ
Đường liên bản - Phà Tả (Tờ bản đồ số 9, thửa: 33, 36, 37, 41, 40, 44, 52, 51, 32, 31, 30, 25, 29, 21, 26, 23, 24, 12, 13, 20, 27, 19, 16, 10, 15, 14, 11, 28, 18, 17, 9, 8, 7, 5, 1, 2, 3, 4.6) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên bản - Phà Tả (Tờ bản đồ số 9, thửa: 58, 57, 56, 55, 49, 54, 53, 42, 35, 48, 50, 47, 45, 46, 39, 38, 34) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên bản - Thà Lạng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Thà Lạng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Thà Lạng (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 4, 7, 8, 12, 13, 14, 19, 20, 21, 23, 24, 29, 30, 31, 35, 36, 38, 39, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 57, 59, 60, 61) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Thà Lạng (Tờ bản đồ số 8, thửa: 2, 3, 5, 6, 9, 10, 11, 15, 16, 17, 18, 25, 26, 27, 28, 33, 34, 40, 41, 43, 44, 46, 56, 62) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Xao Va (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Xao Va (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 16, 17) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Xao Va (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 35, 38, 46, 47, 48, 49, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Xao Va (Tờ bản đồ số 6, thửa: 34, 39, 40, 41, 43, 45, 50, 51) - Xã Bảo Thắng
Đường liên bản - Xóm Nga ba Đồn, Ngã ba Na Mảo - Xã Na Loi
Đường liên huyện - Bản Trung Tâm - Xã Mường Lống
Đường liên huyện - Mường Lống 1 - Xã Mường Lống
Đường liên huyện - Mường Lống 2 - Xã Mường Lống
Đường liên huyện - Sa Lầy - Xã Mường Lống
Đường liên huyện - Tham Hang - Xã Mường Lống
Đường liên thôn - Bản Chà Lắn (Tờ bản đồ số 5, thửa: 63) - Xã Hữu Lập
Đường liên thôn - Bản Chà Lắn (Tờ bản đồ số 5; 6; 2008, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên thôn - Bản Chà Lắn (Tờ bản đồ số 6, thửa: 7, 9, 10, 12, 13, 14, 22, 28) - Xã Hữu Lập
Đường liên thôn - Bản Chà Lắn (Tờ bản đồ số 8, thửa: 3, 4, 10, 11, 13, 19, 20, 23, 24, 25, 27, 37, 40, 41, 42) - Xã Hữu Lập
Đường liên thôn - Bản Cha Nga - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Cha Nga (Tờ bản đồ số 11, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Hòa Lý - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Hòa Lý (Tờ bản đồ số 10; 31; 32, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Huồi Pún (Tờ bản đồ số 45, thửa: 66, 67, 65, 64, 61, 62, 51, 59, 52, 53, 40, 42, 26, 41, 39, 27, 28, 37, 57, 36, 30, 34, 31, 32, 19, 21, 10, 11, 8, 4, 5, 3, 6, 2, 1, 68, 60) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Huồi Pún (Tờ bản đồ số 45, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Nhọt Lợt - Các vị trí còn lại - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Nhọt Lợt - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Noọng Ó (Tờ bản đồ số 3, thửa: 6, 7, 8, 13, 14, 19, 24, 25, 32, 33, 40, 44, 46, 48, 49, 16, 57,67, 68, 75, 76, 77, 78, 83, 84, 89, , 90, 91, 92, 99) - Xã Hữu Lập
Đường liên thôn - Bản Noọng Ó (Tờ bản đồ số 3, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên thôn - Bản Phá Chiếng - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Phá Chiếng (Tờ bản đồ số 36; 44, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Piêng Pèn (Tờ bản đồ số 16; 18, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Piêng Pèn (Tờ bản đồ số 18, thửa: 71, 53, 60, 61, 52, 36, 37, 13, 12, 26, 25, 27, 54, 38, 39, 28, 29, 30, 17, 15, 16, 6, 7, 8, 5, 4, 66, 65) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Piêng Vai (Tờ bản đồ số 47, thửa: 3, 5, 24, 36, 44, 33, 29, 28, 32, 15, 19, 16, 47, 6,25) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Piêng Vai (Tờ bản đồ số 47, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Xằng Trên - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Xằng Trên (Tờ bản đồ số 19; 20, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Xiềng Tắm - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Xiềng Tắm (Tờ bản đồ số 27; 28, Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Xốp Dương - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Xốp Dương (Tờ bản đồ số 12; 13, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Xốp Tụ - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Yên Hòa - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Yên Hòa (Tờ bản đồ số 23, thửa: 46, 43, 35, 19, 18, 37, 38, 14, 5, 15, 16, 6, 7, 4) - Xã Mỹ Lý
Đường liên thôn - Bản Yên Hòa (Tờ bản đồ số 23, thửa: Các vị trí còn lại) - Xã Mỹ Lý
Đường liên xã - Bản Buộc - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Bản Đồn Boọng (Tờ bản đồ số 15, thửa: 64, 65, 76, 76, 77, 78, 79, 80, 70, 69, 57, 38, 48) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Đồn Boọng (Tờ bản đồ số 15, thửa: 73, 67, 74, 63, 75, 39, 49, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 29, 33, 41, 42) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Đồn Boọng (Tờ bản đồ số 16, thửa: 6, 7, 8, .10, 11, 12, 14, 15, 17, 18, 22, 26, 32, 31, 36, 35, 40, 46, 45, 44, 50, 4839, 33, 34, 28, 29, 23, 25, 21) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Đồn Boọng (Tờ bản đồ số 16, thửa: 60, 63, 65, 66, 64, , 61, , 62, 55, 47, 56, 57, 49, 59, 41, 42, 43, 38) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Hòa Lý - Xã Mỹ Lý
Đường liên xã - Bản Huồi Ngôi (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 7, 8, 10, 11, 14, 16, 22, 23, 24, 25, 28, 32, 37, 58, 71) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Huồi Ngôi (Tờ bản đồ số 15, thửa: 4, 5, 6, 12, 13-18, 15, 19, 21, 26, 30, 35, 44, 59, 60, 72) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Huồi Ngôi (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, , 9, 11, 12, 13, 15, 17, 16, 18, 19, 20) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Huồi Ngôi (Tờ bản đồ số 17, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 28) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Kẻo Nam - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 11, thửa: 4, 5, 6, 8, 17, 30, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 49, 50) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 11, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 12, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 40, 42, 43, 45, 46, 51, 53, 56, 72, 73) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 12, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 13, thửa: 68, 70, 71, 80, 81, 85, 86, 90, 100, 104, 106, 107, 181, 182, 127, 129, 131,, 213, 215, 216, 227) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 13, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 17, thửa: 42, 43, 79, 80, 81, 137, 40, 39, 76, 78, 132, 134, 135, 136, 191) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 17, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Na Kho - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Bản Na loi (Tờ bản đồ số 12, thửa: 25, 26, 27, 28, 35, 36, 34, 48, 40, 41) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Na loi (Tờ bản đồ số 13, thửa: 12, 15, 16, 17, 22, 29, 30, 42, 55, 56, 58, 50, 134, 41, 61, 28, 27, 21, 20, 14, 53, 48, 40, 26, 46, 39, 33, 25, 19, 24, 31, 43, 46) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 18, 33, 34, 43, 49, 30, 41, 42, 40) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 36, 37, 38, 39, 44, 46, 47) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 22, 26, 33) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Nam Tiến 1 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 5, 6, 11, 16, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 32, 34, 37, 38, 36, 40, 46, 52, 50, 49, 45, 44, 48, 55, 56) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4, 20, 21, 24, 23, 29, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 53, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 67, 61, 39) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Nam Tiến 2 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 19, 22, 25, 28, 30, 34, 38, 37, 42) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Phà Coóng - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Bản Phia Khăm 1 - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Bản Phia Khăm 2 - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ bản đồ số 11, thửa: 43, 42, 47, 37, 30, 45, 31, 33, 40, 46, 49, 53, 26) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 13, 14, 20) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Thảo Đi (Tờ bản đồ số 12; 9, thửa: 4, 6, 10, 11, 12, 17, 19, 23, 25, 28 (Tờ bản đồ số số 9): 7, 9, 10) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Thảo Đi (To11, thửa: 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 20, 22, 24, 28, 29, 44, 48, 51, 52, 54, 55) - Xã Bảo Nam
Đường liên xã - Bản Xiềng Tắm - Xã Mỹ Lý
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 7, 15, 16, 17, 18, 19, 20,21) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 21, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 22, thửa: 13, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 44) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 22, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 23, thửa: 3, 6, 7,10, 11, 15, 25, 27, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 23, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 24, thửa: 9, 16, 21, 23, 20, 22, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35,39, 40, 42, 43, 45) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Nhị (Tờ bản đồ số 24, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ bản đồ số 10, thửa: 33, 36, 38, 39, 40, 44, 45, 52, 54, 55, 66, 72, 74, 75, 76, 77, 83, 90, 91, 101, 113, 114, 115, 122) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ bản đồ số 10, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ bản đồ số 11, thửa: 14; 15; 32; 33; 34; 35; 44; 3) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ bản đồ số 11, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ bản đồ số 16, thửa: 4, 8, 9, 11, 12, 14) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thạng (Tờ bản đồ số 16, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ bản đồ số 19, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 78, 80, 81, 82, 83,84, 66, 68, 1, 2, 3, 5, 6, 9, 10, 23, 71, 95, 102, 103, 106, 93, 95, 97) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bản Xốp Thặp (Tờ bản đồ số 19, thửa: Còn lại) - Xã Hữu Lập
Đường liên xã - Bình Sơn II (Tờ bản đồ số 16, thửa: Các thửa bám đường) - Xã Tà Cạ
Đường liên xã - Bình Sơn II (Tờ bản đồ số 16, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Đường liên xã - Huồi Cáng 1 - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Huồi Giảng 1 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 95, 110, 111, 100, 10183, 81, 60, 40) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Giảng 1 (Tờ bản đồ số 11; 12, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Giảng 1 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 33, 32, 14, 35, 24, 6) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Giảng 2 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 71, 107, 109, 90, 92) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Giảng 2 (Tờ bản đồ số 11; 12, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Giảng 2 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 41, 30, 20, 28, 27, 26, 18) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Giảng 3 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 115, 116, 117, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 19, 23, 24, 38, 44, 54, 46, 57, 58, 69, 70, 80, 81, 82, 83, 93, 94, 95, 96, 100, 101) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Giảng 3 (Tờ bản đồ số 10, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tây Sơn
Đường liên xã - Huồi Khí (Tờ bản đồ số 15; 16, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Đường liên xã - Huồi Khí (Tờ bản đồ số 15; 16, thửa: Các thửa giáp đường) - Xã Mường Típ
Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 64, 54, 50, 43, 42, 48, 49, 19, 25, 25, 16, 11, 10, 9, 1, 8, 7, 6, 15, 14, 20, 21, 28, 25, 19, 14, 58, 60, 59, 65) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ bản đồ số 11, thửa: 81, 77, 78, 80, 79, 76, 74, 70, 68, 69, 63, 56, 55, 51, 47, 46, 45, 44, 40, 41, 33, 17, 18, 26, 27, 32, 27, 26, 88, 83, 34, 35, 36, 38, 37, 30, 29, 31, 24, 23, 22, 13, 12, 5, 4, 86, 2, 3, 82, 52, 53, 57, 61, 66, 67, 71, 73, 72, 84) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Huồi Viêng (Tờ bản đồ số 13, thửa: 9) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Kẻo Phà Tú - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - La Ngan (Tờ bản đồ số 10, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - La Ngan (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - La Ngan (Tờ bản đồ số 8, thửa: 2, 3, 63, 64, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 72, 67, 66, 60, 58) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - La Ngan (Tờ bản đồ số 9, thửa: 10, 11, 17, 24, 30, 32, 44, 45, 46, 47, 51, 52, 53, , 70, 71, 72, 73, 74, 22, 23, 29, 39, 40, 41, 49, 65, 66, 67, 68, 69, 82, 92, 96, 97, 100) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 4, 5, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Lưu Hòa (Tờ bản đồ số 8, thửa: 14, 15, 16, 18, 19, 24, 26, 27, 29, 31) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ bản đồ số 18, thửa: 22, 23, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 88, 39, 40, 48, 49, 36, 41, 37, 38, 44, 45, 46, 50, 51, 52, 53, 54, 56, 57) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Lưu Thắng (Tờ bản đồ số 19, thửa: 13, 14, 18, 20, 22, 23, 25, 26, 21, 28, 29, 32, 35, 36, 37) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Na Lượng 2 - Xã Hữu Kiệm
Đường liên xã - Nhọt Kho - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ bản đồ số 10, thửa: 50, 70, 69, 68, 65, 64, 60) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ bản đồ số 10, thửa: 62, 63, 66, 72, 67, 71) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ bản đồ số 12, thửa: 13, 4, 51, 50, 71, 53, 54, 55, 56, 58, 57, 59, 60, 63, 64, 6, 66, 65, 67, 68, 70, 29, 28, 33, 40, 39, 43, 34, 38, 47, 46, 37, 45, 36, 35, 26, 27, 25, 17, 18, 24, 23, 19, 16) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Phà Lếch Phay (Tờ bản đồ số 12, thửa: 6, 11, 14, 12, 5, 20, 15, 21, 31, 22, 30, 32, 41, 49) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 28, 29) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ bản đồ số 13, thửa: 2, 6, 715, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 10, 8, 9, 3, 4, 5, 11, 12, 31, 30, 29, 28, 35, 34, 27) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ bản đồ số 14, thửa: 8, 29, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 63, 64, 84, 85, 86, 88, 90, 92, 9328, 36, 52, 53, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 76, 82) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ bản đồ số 15, thửa: 11, 12, 13, 15, 5, 7, 8, 9, 20, 21, 22, 23, 28, 17, 32, 38, 41, 43, 44, 45) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1.2.3.5.6.7.9.10.11.12) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Tạt Thoong (Tờ bản đồ số 217, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 18) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Trung tâm xã, Phà Lếch Phay (Tờ bản đồ số 10, thửa: 26, 31, 32, 40, 41, 52, 33, 43, 44, 45, 46, 34, 53, 54, 55, 49, 56, 49, 56, 57, 58, 47, 48, 38, 39, 28, 29, 30, 22, 23, 24, 25, 19, 20, 21, 16, 14, 10, 9, 8, 5, 6, 3, 1, 2, 4, 7, 11, 12, 13, 15, 18, 17, 27, 37, 36, 35) - Xã Đọoc Mạy
Đường liên xã - Xiêng Thù (Tờ bản đồ số 21, thửa: 3, 4, 6, 8, 10, 13, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 28, 29) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Xiêng Thù (Tờ bản đồ số 22, thửa: 2, 3, 15, 17, 18, 20, 21, 31, 36, 42, 45, 46, 47, 49, 50, 51, 52, 53, 57, 58, 63, 64, 69, 76, 77, 82, 83, 84) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Xiêng Thù (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 9, 12, 13, 14) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Xiêng Thù (Tờ bản đồ số 25, thửa: 4, 7, 6, 9, 13, 12, 34, 25, 24, 14, 15, 17, 18, 22, 26, 36, 65, 27, 28, 29, 31, 32, 33) - Xã Chiêu Lưu
Đường liên xã - Xóm Huồi Nho - Xã Bắc Lý
Đường liên xã - Xóm Huồi Sai, xóm Na khướng (Tờ bản đồ số 10, thửa: 3, 4, 14, 13, 12, 11, 7, 6, 5, 1) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Xóm Huồi Sai, xóm Na khướng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 26, 27, 21, 20, 25, 24, 19) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Xóm Huồi Sai, xóm Na khướng Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 5, 8 , 11, 15, 16, 14, 18, 20, 19, , 17, 13, 10, 7, 21, , 3) - Xã Na Loi
Đường liên xã - Xóm Ngã ba Na Mảo (Tờ bản đồ số 14, thửa: 7, 9, 10, 12, 13, 6, 8) - Xã Na Loi
Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 26, 47, 48, 49, 63, 64, 85, 86, 87) - Xã Bảo Thắng
Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 7, 9, 10, 14, 15, 21, 25, 27, 30, 34, 35, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 50, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84) - Xã Bảo Thắng
Đường liên xã (Xiêng Thù - Bảo Thắng) - Cha Ca 1 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Xã Bảo Thắng
Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ bản đồ số 28, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Đường liên xã Huồi Tụ- Na Loi - Huồi Mũ (Tờ bản đồ số 28, thửa: 71, 50, 44, 48, 45, 62, 70, 76, 61, 60, 42, 80, 68, 67, 66, 42, 69, 58, 57, 65, 56, 55, 37, 36, 81, 38, 16, 5321, 23, 29, 26, 27, 20, 12, 3, 1) - Xã Huồi Tụ
Đường liên xã, liên thôn - Bản Trung Tâm - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Huồi Khun - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Long kèo - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Mò Nừng - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Mường Lống 1 - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Mường Lống 2 - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Sa Lầy - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Thà Lạng - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Tham Hang - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Tham Hốc - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Tham Lực - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Tham Pạng - Xã Mường Lống
Đường liên xã, liên thôn - Xám Xúm - Xã Mường Lống
Đường MX Tây Sơn - Hòa Sơn - Xã Tà Cạ
Đường MX Tây Sơn - Hòa Sơn (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 3, 5, 7, 2, 10, 11, 12, 13, 15, 32, 33, 34, 37, 38, 53, 57, 58, 80, 81, 85, 102, 101, 108, 109, 110, 127, 139, 140, 159, 167, 169, 179, 180, 182, 183, 184, 160, 54, 56, 82, 83, 84,105, 104, 103, 107, 165, 129, 138, 193, 199, 194, 186,187, 198) - Xã Tà Cạ
Đường MX Tây Sơn - Hòa Sơn (Tờ bản đồ số 17; 18; 19, thửa: Tất cả các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Đường MX Tây Sơn - Hòa Sơn (Tờ bản đồ số 18, thửa: 55, 56, 57, 58, 6, 7, 17, 18, 16, 26, 28, 39, 59, 50, 49, 48, 8, 9, 11, 14, 15, 30, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 51, 52, 53, 54, 64, 65, 80) - Xã Tà Cạ
Đường MX Tây Sơn - Sơn Hà (Tờ bản đồ số 18, thửa: 65, 66, 67, 76, 77, 78, 64, 80, 101, 102, 110, 111, 112, 133, 107, 108, 151, 153, 154, 135, 131, 113, 114, 115, 126, 125, 123, 116, 117, 103,
99, 199, 181, 91, 118, 105) - Xã Tà Cạ
Đường MX Tây Sơn - Sơn Hà (Tờ bản đồ số 20, thửa: 19, 20, 36, 38, 37, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 54, 55, 56, 57) - Xã Tà Cạ
Đường MX Tây Sơn - Sơn Hà (Tờ bản đồ số 20; 18, thửa: Tất cả các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Đường nối từ đường 445: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường QL 6 cũ - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường QL6 cũ - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường Tà Cạ Hữu Kiệm - Bản Cầu Tám - Xã Tà Cạ
Đường Tà Cạ Hữu Kiệm - Sơn Thành (Tờ bản đồ số 9, thửa: 28, 38, 37, 40, 52, 53, 57, 58, 77, 78, 81, 82, 98, 100, 113, 114, 118, 117, 116, 115, 132, 133, 136, 135, 146, 147, 99, 80, 79, 55, 54, 39) - Xã Tà Cạ
Đường thôn - Bản Huồi Khe - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Huồi Phong (Tờ bản đồ số 6, thửa: 30, 35, 36, 39, 40, 41, 42) - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Huồi Phong (Tờ bản đồ số 7, thửa: Tất cả các thửa còn lại) - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Nhà Nang - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Pụng (Tờ bản đồ số 19, thửa: 265, 266, 271, 273, 337, 338, 339, 336, 334, 349, 350, 351, 352, 530) - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Pụng (Tờ bản đồ số 19, thửa: Tất cả các thửa còn lại) - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Xốp Lau - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Xốp Phong (Tờ bản đồ số 6, thửa: Tất cả các thửa còn lại) - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Xốp Phong (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Mường Ải
Đường thôn - Bản Xốp Xằng - Xã Mường Ải
Đường tỉnh lộ 543.D - Bản Nậm Càn (Tờ bản đồ số 16, thửa: 35, 36, 38, 46) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Bản Nậm Càn (Tờ bản đồ số 16; 17; 19; 20; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Bản Nậm Càn (Tờ bản đồ số 17, thửa: 3, 19, 21, 22, 26, 27, 37, 38, 40) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Bản Nậm Càn (Tờ bản đồ số 19) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Bản Nậm Càn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 7) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Bản Nậm Càn (Tờ bản đồ số 33, thửa: 3, 11, 12, 15, 17, 23, 24) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Liên Sơn (Tờ bản đồ số 12, thửa: 44, 45, 47, 49, 77, 78, 79, 80) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Liên Sơn (Tờ bản đồ số 12; 13; 14; 15; 16, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Liên Sơn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 37) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Liên Sơn (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 2, 4, 5) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Liên Sơn (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 3, 4, 6, 8(16)4, 7, 9, 10, 11, 20, 29, 34, 35, 36, 38, 46) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Liên Sơn (Tờ bản đồ số 17, thửa: 3, 19, 21, 22, 26, 27, 37, 38, 40) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Thăm Hín (Tờ bản đồ số 10, thửa: 5, 12) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Thăm Hín (Tờ bản đồ số 5, thửa: 2, 8, 9, 10, 11, 12, 22, 23, 30, 31, 36, 41, 45, 47, 57, 68) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Thăm Hín (Tờ bản đồ số 7, thửa: 3, 5, 6, 7, 8, 11, 16) - Xã Nậm Càn
Đường tỉnh lộ 543.D - Thăm Hín (Tờ bản đồ số 7; 8; 9; 10, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Càn
Đường trong bản - Bản Bà - Xã Hữu Kiệm
Đường TTB giới - Bản Xốp Phong - Xã Mường Ải
Đường vào khu 1 (đoạn cây xăng): - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào Khu 2: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào Khu 3: - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào khu dân cư đầm cống tranh cũ. - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào nhà Văn Hóa - Hòa Sơn (Tờ bản đồ số 17, thửa: 23, 24, 45, 46, 21, 48, 188, 189, 67, 70, 68, 63, 66, 73, 69, 89, 98, 94, 97, 117, 118, 122, 120, 149, 200, 201, 150, 152, 202, 175, 204, 203, 178, 173, 172, 156, 157, 145, 122, 121, 142, 196, 195, 125) - Xã Tà Cạ
Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào Trung đoàn 250 (giáp xã Dân Hạ). - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn
Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình. - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn
Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn
Khu công nghiệp Mông Hóa
Khu công nghiệp Yên Quang
Liên Bản - Huồi Thum (Tờ bản đồ số 8; 9, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Huồi Thum (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 19, 23, 24, 25) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Huồi Xai (Tờ bản đồ số 30, thửa: 6, 8, 12) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Huồi Xai (Tờ bản đồ số 30; 31, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Huồi Xai (Tờ bản đồ số 31, thửa: 2, 3, 4, 5, 7) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Phù Quặc 3 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 11, 15, 16, 18) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Phù Quặc 3 (Tờ bản đồ số 16, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Tặng Phăn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Tặng Phăn (Tờ bản đồ số 20; 26, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Thăm Hón (Tờ bản đồ số 10; 11; 13, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên Bản - Thăm Hón (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 4, 6, 7, 8, 10, 12, 13, 19, 20, 1 3, 5) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Na Cáng (Tờ bản đồ số 54; 64; 71; 65, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Na Cáng (Tờ bản đồ số 54; thửa: 1, 3, 5, 6, 7, 13) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Na Cáng (Tờ bản đồ số 71, thửa: 2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 33, 34, 36, 37, 40, 42) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Phù Quặc 1 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 3, 5, 9, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Phù Quặc 1 (Tờ bản đồ số 21; 29, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Phù Quặc 1 (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1, 2, 4, 5, 8) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Phù Quặc 2 (Tờ bản đồ số 15; 18, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Liên xã - Phù Quặc 2 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 5, 6, 7, 9, 10) - Xã Na Ngoi
Mường Xén - Tây Sơn - Khối 1 - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 16 - Bản Hòa Lý - Xã Mỹ Lý
Quốc lộ 16 - Bản Kẹo lực 2 - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Kẹo lực 3 - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Kim Đa - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Kim Đa (Tờ bản đồ số 19, thửa: 47, 48, 41, 49, 42, 50, 51, 52, 53, 54, 55) - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Kim Đa (Tờ bản đồ số 19, thửa: 60, 58, 59, 56, 61) - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Phà Khảo - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Phà Khốm - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Piêng Phô - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Piêng Phô (Tờ bản đồ số 25, thửa: 4) - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Piêng Phô (Tờ bản đồ số 29, thửa: 19) - Xã Phà Đánh
Quốc lộ 16 - Bản Xiềng Tắm - Xã Mỹ Lý
Quốc lộ 16 - Bản Xiềng Tắm (Tờ bản đồ số 27, thửa: 76, 98, 99, 144, 143, 136, 135, 120, 119, 118, 48, 47, 46, 97, 145) - Xã Mỹ Lý
Quốc lộ 16 - Bản Xiềng Tắm (Tờ bản đồ số 28, thửa: 51, 59) - Xã Mỹ Lý
Quốc lộ 16 - Bản Xốp Tụ - Xã Mỹ Lý
Quốc lộ 16 - Huôi Cáng 1 - Xã Bắc Lý
Quốc lộ 16 - Huồi Cáng 1 - Xã Bắc Lý
Quốc lộ 16 - Huôi Cáng 2 - Xã Bắc Lý
Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ bản đồ số 33; 34, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Huồi Đun (Tờ bản đồ số 34, thửa: 11, 10, 7, 3, 2, 5, 4, 53, 1, 54, 55, 51, 50, 47, 48, 45, 44, 46, 49, 43, 42, 41, 40, 37, 34, 36, 35, 32, 29, 26, 23, 22, 19, 16, 15, 1) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ bản đồ số 17, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Huồi Khả (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 7, 19, 23, 12, 24, 21, 17, 18, 19, 11, 1) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Các thửa còn lại - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Huồi Thăng - Tất cả các thửa bám đường - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Huôồi Cáng 1 - Xã Bắc Lý
Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 3, 14, 6, 7, 20, 12, 13, 21, 8, 9, 17, 17, 28, 25, 24, 23, 22) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Ngã Ba (Tờ bản đồ số 23, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ bản đồ số 10, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Phà Bún (Tờ bản đồ số 10, thửa: 43, 37, 45, 44, 36, 35, 34, 33, 42, 41, 29, 40, 31, 38, 39, 25, 26, 23, 24, 22, 27, 18, 17, 15, 19, 56, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 1, 2, 3, 4) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ bản đồ số 29; 30; 31; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ bản đồ số 29; 30; 33, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 16 - Trung Tâm (Tờ bản đồ số 30, thửa: 97, 98, 99, 100, 101, 102, 113, 114, 119, 94, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 111, 120, 115, 88, 82, 81, 77, 69, 70, 71, 57, 58, 59, 50, 62, 61, 60, 73, 72, 80, 79, 78, 89, 62, 61, 80, 79, 78, 89, 62, 61, 78, 89, 88, 87, 95) - Xã Huồi Tụ
Quốc lộ 7A - Bản Bà - Xã Hữu Kiệm
Quốc lộ 7A - Bản Cầu Tám - Xã Tà Cạ
Quốc lộ 7A - Bản Cầu Tám (Tờ bản đồ số 14, thửa: 71) - Xã Tà Cạ
Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ bản đồ số 27, thửa: 3, 8, 9, 12, 13, 16, 20, 24, 25, 26, 30, 31, 37, 38) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Bản Cù (Tờ bản đồ số 28, thửa: 189, 183, 111, 172, 173, 156, 137, 138, 140, 176, 118, 103, 104, 105, 107, 85, 86, 87, 88, 89, 91, 68, 69, 93, 94, 95, 128, 114, 129, 130, 131, 167, 168, 169, 170, 181) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Bản Hòm - Xã Hữu Kiệm
Quốc lộ 7A - Bản Lăn (Tờ bản đồ số 24, thửa: 10, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 29, 30, 37, 38, 40, 42, 43, 44, 49, 50, 51, 54, 55, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ bản đồ số 38, thửa: 1, 5, 6, 7, 9, 17, 18, 37) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Hồng Tiến (Tờ bản đồ số 39, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 18, 19, 28, 33, 34, 39, 44, 51, 54) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Khánh Thành - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Khánh Thành (Tờ bản đồ số 21, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Khánh Thành (Tờ bản đồ số 26, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ bản đồ số 29, thửa: 9, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 39, 44, 46, 51, 48, 47, 42, 38, 34, 33, 30, 35) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ bản đồ số 30, thửa: 1, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 24, 29, 33, 38, 48, 54, 57, 60, 73, 81, 99, 28, 25, 30, 34, 35, 39, 49, 51, 59, 61, 67, 82, 100, 112, 118, 127, 101, 174, 186, 199, 200, 220, 228, 239, 247, 257, 270, 99, 126, 151, 184, 185, 198, 209, 227, 246, 251, 260, 262, 261, 264) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ bản đồ số 31, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Khe Nằn (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1, 2, 5, 6) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ bản đồ số 33, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 9, 15, 19, 21, 22, 30, 31, 32, 34) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Khe Tang (Tờ bản đồ số 34, thửa: 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 42, 44, 47, 55, 64, 66) - Xã Chiêu Lưu
Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm
Quốc lộ 7A - Khối 1 - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 1 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 19, 20, 52, 53, 22, 23, 24, 25, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 50, 51, 01, 03, 04, 06, 07, 08, 09, 10, 11,56,57) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 1 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 42, 43, 44, 45, 46, 47, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 18,54, 55, 58, 59) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 01, 02, 03, 04, 71,72) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 58, 15, 16, 74, 75, 76) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 1 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 09, 03, 04) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 2 - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 2 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 25, 26, 27, 28, 29, 30, 37, 38, 40, 41, 42, 46, 47, 48, 79) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 2 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 63, 64, 65, 66, 44, 73, 80) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 2 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 01, 02, 03, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 47, 48, 49, 60, 61, 62) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 2 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 13, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 63, 64, 65, 225, 224) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 3 - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 143) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 73, 95, 115, 116, 183, 125, 126, 132, 133) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 90, 191, 192, 91, 92, 94, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 111, 112, 113, 114, 120, 200, 201) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 98, 99) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 3 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 23, 24, 25) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 4 - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 4 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 65, 67, 68, 69, 71, 73, 74, 75, 111, 112, 94 , 126, 138, 139, 136, 137, 134, 135) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 4 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 66, 76, 108, 90, 95) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 4 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 70) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 02, 03, 09, 10, 88) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 5 - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 7) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 96, 97, 98, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 19) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 28, 29, 31, 147, 148, 32, 38, 39, 41, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 114, 115, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 89, 91, 92 , 135, 131, 132) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Khối 5 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 62, 63, 67, 68, 69, 70, 71, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 46, 47, 48, 124, 125, 50, 146, 144, 145, 24, 25, 102, 116, 117, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 43, 126, 45, 60, 61 , 128, 129, 130, 07, 120, 121, 122, 123, 118, 119, 10, 11, 12, 13, 21, 22, 23) - Thị trấn Mường Xén
Quốc lộ 7A - Na Chảo - Xã Hữu Kiệm
Quốc lộ 7A - Na Lượng 1 - Xã Hữu Kiệm
Quốc lộ 7A - Na Lượng 2 - Xã Hữu Kiệm
Quốc lộ 7A - Noọng Dẻ - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Noọng Dẻ (Tờ bản đồ số 27, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Noọng Dẻ (Tờ bản đồ số 28, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Noọng Dẻ (Tờ bản đồ số 29, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Sơn Thành - Xã Tà Cạ
Quốc lộ 7A - Sơn Thành (Tờ bản đồ số 7, 9, 12) - Xã Tà Cạ
Quốc lộ 7A - Tiền Tiêu - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Tiền Tiêu (Tờ bản đồ số 11, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Tiền Tiêu (Tờ bản đồ số 12, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Tiền Tiêu (Tờ bản đồ số 13, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 13, thửa: 24, 25, 31, 32, 41, 42, 43, 45, 46, 52) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 14, thửa: Tất cả các thửa) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 15, thửa: 2, 3, 4, 7, 15, 20, 21, 22,
26, 27, 29, 30, 31, 36) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 16, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 17, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 19, thửa: 11, 22, 23, 24, 30, 31, 32,
40, 44) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 19, thửa: 33, 34, 35, 36, 39, 43) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Trường Sơn (Tờ bản đồ số 19, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Nậm Cắn
Quốc lộ 7A - Xiêng Thù (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 19, 20, 21, 22) - Xã Chiêu Lưu
Thị trấn Mường Xén
Tỉnh lộ 543.D - Bản Cánh - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Cầu Tám - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Cầu Tám (Nhãn Mai) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 29, 30, 34, 35, 40, 42, 44, 49, 50, 51, 52, 53, 60, 62, 69, 70, 71, 72, 73, 77, 78, 81, 82, 18, 31, 54, 83, 84, 85, 86, 41, 92, 93, 87, 88, 95, 96, 89, 90, 91) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Cầu Tám (Tờ bản đồ số 14, thửa: 9, 10, 11) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Chà Lạt (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 5) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Chà Lạt (Tờ bản đồ số 9, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Huồi Khe - Xã Mường Ải
Tỉnh lộ 543.D - Bản Huồi Khói (Tờ bản đồ số 7, thửa: 02, 37, 38, 39, 40, 08) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Huồi Khói (Tờ bản đồ số 7, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Nhà Nang - Xã Mường Ải
Tỉnh lộ 543.D - Bản Pụng - Xã Mường Ải
Tỉnh lộ 543.D - Bản Ta Đo (Tờ bản đồ số 6, Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Ta Đo (Tờ bản đồ số 6, thửa: 05, 21, 25, 38, 27, 28, 37, 52, 53, 36, 14, 13, 12, 07, 24, 44, 42, 41, 47, 48, 49, 50, 51, 64, 63, 62, 61, 59, 35, 34, 08) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Bản Xốp Lau - Xã Mường Ải
Tỉnh lộ 543.D - Bản Xốp Xằng - Xã Mường Ải
Tỉnh lộ 543.D - Bình Sơn I - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Bình Sơn I (Tờ bản đồ số 10, thửa: Tất cả các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Bình Sơn I (Tờ bản đồ số 101, thửa: Tất cả các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú (Tờ bản đồ số 36; 37; 38; 44; 48; 60; 61; Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 13, 20, 21, 22, 23, 25, 27) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 1 (Tờ bản đồ số 36, thửa: 22, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 1 (Tờ bản đồ số 36; 37; 58, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 1 (Tờ bản đồ số 48, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 1 (Tờ bản đồ số 58, thửa: 1, 2, 3, 5, 9, 16, 17, 18, 24, 27, 32, 35, 39, 42, 57, 61, 63, 69, 65, 64, 60, 58, 51, 43, 38, 36, 30, 29, 22, 23, 15, 10, 7, 6) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 1 (Tờ bản đồ số 58, thửa: 1, 2, 4, 5, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 27, 28) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 2 (Tờ bản đồ số 59, thửa: 1, 2, 3, 11, 12, 17) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 2 (Tờ bản đồ số 59; 60; 61, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 2 (Tờ bản đồ số 60, thửa: 12, 14, 15 17) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Buộc Mú 2 (Tờ bản đồ số 61, thửa: 1, 7, 8, 9, 10, 13, 15, 16, 18, 19, 20) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Ca Nọi (Tờ bản đồ số 76; 77, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Ca Nọi (Tờ bản đồ số 77, thửa: 41, 42, 43, 73, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 91) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Ka Dưới (Tờ bản đồ số 69, thửa: 1, 4, 5, 14, 15, 16, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 34, 37, 39, 40, 41, 54, 55, 56, 57, 58, 60, 61, 63, 67, 3, 6) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Ka Dưới (Tờ bản đồ số 69; 83, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Ka Trên (Tờ bản đồ số 75, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 13, 14, 19, 25, 34, 11, 22, 25, 30, 33, 34) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Ka Trên (Tờ bản đồ số 75; 93; 61; 62, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Kẻo Bắc (Tờ bản đồ số 32, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 17, 20) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Kẻo Bắc (Tờ bản đồ số 33, thửa: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Kẻo Bắc (Tờ bản đồ số 34, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 42, 43, 50, 51, 52, 53, 54, 55) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Kẻo Bắc (Tờ bản đồ số 34; 33; 32, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Na Mỳ (Tờ bản đồ số 13, thửa: 12, 13, 18, 27, 35, 43, 44, 45, 32, 33, 29) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Na Mỳ (Tờ bản đồ số 13; 14; 19; 22, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Na Mỳ (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 5, 7, 8, 15, 6) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Na Mỳ (Tờ bản đồ số 19, thửa: 2, 5, 6, 7) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Na Mỳ (Tờ bản đồ số 22, thửa: 5) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Na Nhu (Tờ bản đồ số 4; 5; 13, thửa: Các thửa bám đường) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Na Nhu (Tờ bản đồ số 4; 5; 14, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Nhãn Cù (Tờ bản đồ số 15, thửa: Các thửa bám đường) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Nhãn Cù (Tờ bản đồ số 15, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Nhãn Lỳ (Tờ bản đồ số 6, thửa: Các thửa bám đường) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Nhãn Lỳ (Tờ bản đồ số 6, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Phà Nọi (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 16, 13, 3) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Phà Nọi (Tờ bản đồ số 18, thửa: 16, 24, 15, 14, 13, 18, 21, 28, 32, 37) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Phà Nọi (Tờ bản đồ số 8, thửa: 30, 29, 63, 65, 64, 61, 55, 56, 52, 50) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Phà Nọi (Tờ bản đồ số 8; 17; 18, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Phù Khả 1 (Tờ bản đồ số 81, thửa: 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 73, 75, 76) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Phù Khả 1 (Tờ bản đồ số 81; 82, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Phù Khả 1 (Tờ bản đồ số 82, thửa: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 23, 24, 27, 29, 30, 31) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Phù Khả 2 (Tờ bản đồ số 80; 81, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Phù Khả 2 (Tờ bản đồ số 81, thửa: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 24, 25, 27, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 46, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 62, 1, 2, 3, 4, 22) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Sa Vang (Tờ bản đồ số 4, thửa: Các thửa bám đường) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Sa Vang (Tờ bản đồ số 4, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Tà Cạ
Tỉnh lộ 543.D - Tổng Khư (Tờ bản đồ số 61; 62; 76; 75, thửa: Các thửa đất còn lại) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Tổng Khư (Tờ bản đồ số 76, thửa: 1, 5, 6, 7, 10, 11, 18, 19, 22, 23, 24, 30, 33, 34, 36, 37, 38, 41, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 52) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Vàng Phao (Tờ bản đồ số 11, thửa: 02, 03, 06, 13, 22, 05, 14, 25) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Vàng Phao (Tờ bản đồ số 11; 12, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Vàng Phao (Tờ bản đồ số 12, thửa: 06, 13, 33, 27, 35, 36, 12, 28, 44) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Xiềng Xí (Tờ bản đồ số 36, thửa: 27, 28, 40, 41, 43, 60, 69) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Xiềng Xí (Tờ bản đồ số 36, thửa: 57, 58, 68, 69, 70) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Xiềng Xí (Tờ bản đồ số 36, thửa: 76, 84, 85) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Xiềng Xí (Tờ bản đồ số 37, thửa: 2, 3, 4, 5, 7, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 2728, 29) - Xã Na Ngoi
Tỉnh lộ 543.D - Xốp Phe - Các thửa bám đường - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Xốp Phe - Các thửa còn lại - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Xốp Típ (Tờ bản đồ số 10, thửa: 27, 28, 39, 36, 34, 33) - Xã Mường Típ
Tỉnh lộ 543.D - Xốp Típ (Tờ bản đồ số 10, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Mường Típ
Trục đường QL 6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Trục đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Trục đường QL7 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn
Trung tâm bản - Bản Buộc - Xã Bắc Lý
Trung tâm bản - Bản Phia Khăm 1 - Xã Bắc Lý
Trung tâm bản - Cha nga - Xã Bắc Lý
Trung tâm bản - Huôi Bắc - Xã Bắc Lý
Trung tâm bản - Xám thang - Xã Bắc Lý
Xã Bắc Lý
Xã Bảo Nam
Xã Bảo Thắng
Xã Chiêu Lưu
Xã Dân Hạ
Xã Dân Hòa
Xã Độc Lập
Xã Đoọc Mạy
Xã Hợp Thành
Xã Hợp Thịnh
Xã Huồi Tụ
Xã Hữu Kiệm
Xã Hữu Lập
Xã Keng Đu
Xã Mông Hóa
Xã Mường Ải
Xã Mường Lống
Xã Mường Típ
Xã Mỹ Lý
Xã Na Loi
Xã Na Ngoi
Xã Nậm Càn
Xã Nậm Cắn
Xã Phà Đánh
Xã Phú Minh
Xã Phúc Tiến
Xã Tà Cạ
Xã Tây Sơn
Xã Yên Quang