STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11801 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T2 |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
108.000
108.000
|
- | Đất TM-DV |
11802 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T1 |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
108.000
108.000
|
- | Đất TM-DV |
11803 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - CẦU ĐỘI 4 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11804 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - RẠCH HÓC MÔN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
11805 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | NGUYỄN ẢNH THỦ - LÊ THỊ HÀ |
664.000
664.000
|
332.000
332.000
|
266.000
266.000
|
212.000
212.000
|
- | Đất TM-DV |
11806 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | LÊ THỊ HÀ - QUỐC LỘ 22 |
488.000
488.000
|
244.000
244.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
- | Đất TM-DV |
11807 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | QUANG TRUNG - TRẦN KHẮC CHÂN |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất TM-DV |
11808 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRẦN KHẮC CHÂN - LÒ SÁT SINH |
3.112.000
3.112.000
|
1.556.000
1.556.000
|
1.245.000
1.245.000
|
996.000
996.000
|
- | Đất TM-DV |
11809 | Huyện Hóc Môn | TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN | ĐẶNG THÚC VỊNH - NGUYỄN THỊ NGÂU |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.000
291.000
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
11810 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ THẢNH | ĐẶNG THÚC VỊNH - KÊNH TRẦN QUANG CƠ |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
11811 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 12 | QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11812 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 2 | NGUYỄN THỊ SÓC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG |
498.000
498.000
|
249.000
249.000
|
199.000
199.000
|
159.000
159.000
|
- | Đất SX-KD |
11813 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) | NGUYỄN THỊ SÓC - NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
11814 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 5 | NGUYỄN ẢNH THỦ - PHAN VĂN HỚN |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
11815 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 6 | NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 |
750.000
750.000
|
375.000
375.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
- | Đất SX-KD |
11816 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ HUÊ | NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
11817 | Huyện Hóc Môn | THÁI THỊ GIỮ | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
11818 | Huyện Hóc Môn | BÀ TRIỆU | QUANG TRUNG - NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) |
1.872.000
1.872.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
599.000
599.000
|
- | Đất SX-KD |
11819 | Huyện Hóc Môn | BÙI CÔNG TRỪNG | CẦU VÕNG - NGÃ 3 ĐỒN |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
11820 | Huyện Hóc Môn | BÙI VĂN NGỮ | NGÃ 3 BẦU - NGUYỄN ẢNH THỦ |
1.116.000
1.116.000
|
558.000
558.000
|
446.000
446.000
|
357.000
357.000
|
- | Đất SX-KD |
11821 | Huyện Hóc Môn | ĐẶNG CÔNG BỈNH | TRỌN ĐƯỜNG |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
11822 | Huyện Hóc Môn | ĐẶNG THÚC VỊNH | NGÃ 3 CHÙA - NGÃ 4 THỚI TỨ |
702.000
702.000
|
351.000
351.000
|
281.000
281.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất SX-KD |
11823 | Huyện Hóc Môn | ĐẶNG THÚC VỊNH | NGÃ 4 THỚI TỨ - CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
11824 | Huyện Hóc Môn | ĐỖ VĂN DẬY | LÒ SÁT SINH CŨ - CẦU XÁNG |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
11825 | Huyện Hóc Môn | ĐỖ VĂN DẬY | CẦU XÁNG - NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11826 | Huyện Hóc Môn | ĐỒNG TÂM | NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 |
564.000
564.000
|
282.000
282.000
|
226.000
226.000
|
180.000
180.000
|
- | Đất SX-KD |
11827 | Huyện Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | NGÃ 3 ÔNG TRÁC - NGÃ 4 HỒNG CHÂU - QUỐC LỘ 22 |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
11828 | Huyện Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | NGÃ 4 HỒNG CHÂU - TỈNH LỘ 14 |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
11829 | Huyện Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | TỈNH LỘ 14 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11830 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | NGUYỄN ẢNH THỦ - LÝ THƯỜNG KIỆT |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất SX-KD |
11831 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11832 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP | LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) - HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
11833 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 | ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI |
282.000
282.000
|
141.000
141.000
|
113.000
113.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất SX-KD |
11834 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 | LÊ THỊ LƠ - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
11835 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 |
282.000
282.000
|
141.000
141.000
|
113.000
113.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất SX-KD |
11836 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 | ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
11837 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - LÊ THỊ LƠ |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
11838 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI | RẠCH HÓC MỒN - TRẦN THỊ BỐC |
702.000
702.000
|
351.000
351.000
|
281.000
281.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất SX-KD |
11839 | Huyện Hóc Môn | HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) | LÝ THƯỜNG KIỆT - DƯƠNG CÔNG KHI |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
11840 | Huyện Hóc Môn | LÊ LAI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.738.000
3.738.000
|
1.869.000
1.869.000
|
1.495.000
1.495.000
|
1.196.000
1.196.000
|
- | Đất SX-KD |
11841 | Huyện Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
11842 | Huyện Hóc Môn | LÊ VĂN KHƯƠNG | CẦU DỪA - ĐẶNG THÚC VỊNH |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
11843 | Huyện Hóc Môn | BÙI THỊ LÙNG | TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI - TRỊNH THỊ MIẾNG |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11844 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ SÁU | TRẦN THỊ BỐC - NGUYỄN THỊ NGÂU |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
11845 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ NGÂU | ĐẶNG THÚC VỊNH - ĐỖ VĂN DẬY |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
11846 | Huyện Hóc Môn | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.334.000
2.334.000
|
1.167.000
1.167.000
|
934.000
934.000
|
747.000
747.000
|
- | Đất SX-KD |
11847 | Huyện Hóc Môn | NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) | BÀ ĐIỂM 12 - NAM LÂN 5 |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11848 | Huyện Hóc Môn | NAM LÂN 5 | QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11849 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) |
2.334.000
2.334.000
|
1.167.000
1.167.000
|
934.000
934.000
|
747.000
747.000
|
- | Đất SX-KD |
11850 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) - TÔ KÝ |
3.756.000
3.756.000
|
1.878.000
1.878.000
|
1.502.000
1.502.000
|
1.202.000
1.202.000
|
- | Đất SX-KD |
11851 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ - PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12 |
2.106.000
2.106.000
|
1.053.000
1.053.000
|
842.000
842.000
|
674.000
674.000
|
- | Đất SX-KD |
11852 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ SÓC | NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 |
1.872.000
1.872.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
599.000
599.000
|
- | Đất SX-KD |
11853 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ THỬ | NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
11854 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | NGÃ 4 HÓC MÔN - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
11855 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN - GIÁP TỈNH LONG AN |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
11856 | Huyện Hóc Môn | VÕ THỊ ĐẦY | CẦU BÀ MỄN - ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11857 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG - CẦU BÀ MỄN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11858 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) - GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11859 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) - SÔNG SÀI GÒN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11860 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) | NHỊ BÌNH 9 - NHỊ BÌNH 8 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11861 | Huyện Hóc Môn | PHẠM VĂN SÁNG | TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11862 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN ĐỐI | PHAN VĂN HỚN - CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH) |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
11863 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | QUỐC LỘ 1A - TRẦN VĂN MƯỜI |
1.476.000
1.476.000
|
738.000
738.000
|
590.000
590.000
|
472.000
472.000
|
- | Đất SX-KD |
11864 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | TRẦN VĂN MƯỜI - NGUYỄN VĂN BỨA |
1.014.000
1.014.000
|
507.000
507.000
|
406.000
406.000
|
324.000
324.000
|
- | Đất SX-KD |
11865 | Huyện Hóc Môn | QUANG TRUNG | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
3.894.000
3.894.000
|
1.947.000
1.947.000
|
1.558.000
1.558.000
|
1.246.000
1.246.000
|
- | Đất SX-KD |
11866 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 1A | CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - CẦU BÌNH PHÚ TÂY |
2.022.000
2.022.000
|
1.011.000
1.011.000
|
809.000
809.000
|
647.000
647.000
|
- | Đất SX-KD |
11867 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - NGÃ 4 TRUNG CHÁNH |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD |
11868 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | NGÃ 4 TRUNG CHÁNH - NGÃ 4 HỒNG CHÂU |
1.650.000
1.650.000
|
825.000
825.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
- | Đất SX-KD |
11869 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | NGÃ 4 HỒNG CHÂU - CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
11870 | Huyện Hóc Môn | HUỲNH THỊ MÀI | DƯƠNG CÔNG KHI - DƯƠNG CÔNG KHI |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
11871 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11872 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 6 | DƯƠNG CÔNG KHI - HƯƠNG LỘ 60 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11873 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) | Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) - HƯƠNG LỘ 65 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
11874 | Huyện Hóc Môn | THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) | TRỊNH THỊ MIẾNG - PHẠM THỊ GIÂY |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
11875 | Huyện Hóc Môn | LÊ THỊ LƠ | NGÃ 3 CÂY DONG - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6 |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
11876 | Huyện Hóc Môn | TÔ KÝ | NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
11877 | Huyện Hóc Môn | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.738.000
3.738.000
|
1.869.000
1.869.000
|
1.495.000
1.495.000
|
1.196.000
1.196.000
|
- | Đất SX-KD |
11878 | Huyện Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.328.000
2.328.000
|
1.164.000
1.164.000
|
931.000
931.000
|
745.000
745.000
|
- | Đất SX-KD |
11879 | Huyện Hóc Môn | TRẦN VĂN MƯỜI | NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) - PHAN VĂN HỚN |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
11880 | Huyện Hóc Môn | TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) | BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) - NGUYỄN THỊ NGÂU |
546.000
546.000
|
273.000
273.000
|
218.000
218.000
|
175.000
175.000
|
- | Đất SX-KD |
11881 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T2 |
252.000
252.000
|
126.000
126.000
|
101.000
101.000
|
81.000
81.000
|
- | Đất SX-KD |
11882 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T1 |
252.000
252.000
|
126.000
126.000
|
101.000
101.000
|
81.000
81.000
|
- | Đất SX-KD |
11883 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - CẦU ĐỘI 4 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11884 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - RẠCH HÓC MÔN |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11885 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | NGUYỄN ẢNH THỦ - LÊ THỊ HÀ |
498.000
498.000
|
249.000
249.000
|
199.000
199.000
|
159.000
159.000
|
- | Đất SX-KD |
11886 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | LÊ THỊ HÀ - QUỐC LỘ 22 |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
11887 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | QUANG TRUNG - TRẦN KHẮC CHÂN |
4.050.000
4.050.000
|
2.025.000
2.025.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
- | Đất SX-KD |
11888 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRẦN KHẮC CHÂN - LÒ SÁT SINH |
2.334.000
2.334.000
|
1.167.000
1.167.000
|
934.000
934.000
|
747.000
747.000
|
- | Đất SX-KD |
11889 | Huyện Hóc Môn | TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN | ĐẶNG THÚC VỊNH - NGUYỄN THỊ NGÂU |
546.000
546.000
|
273.000
273.000
|
218.000
218.000
|
175.000
175.000
|
- | Đất SX-KD |
11890 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
11891 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
11892 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
11893 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
11894 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
11895 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
11896 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
11897 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất làm muối | |
11898 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HÙNG | RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG |
56.300.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở |
11899 | Huyện Nhà Bè | ĐẶNG NHỮ LÂM | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B |
40.100.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở |
11900 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC |
38.800.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở |
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Dựa trên văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất trồng lúa tại Huyện Hóc Môn đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong các khu vực khác nhau, từ vị trí có giá cao nhất đến vị trí không có giá cụ thể. Dưới đây là các mức giá được quy định:
Vị Trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 200.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai. Mức giá này phản ánh giá trị cao hơn do lợi ích về vị trí và khả năng chuyển đổi mục đích sử dụng đất trong tương lai.
Vị Trí 2: 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 160.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với các khu vực gần hơn đến các tiện ích cơ bản hoặc nằm ở các khu vực có tiềm năng phát triển hợp lý. Đây là mức giá tương đối hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua đang tìm kiếm đất trồng lúa với mức giá vừa phải.
Vị Trí 3: 128.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 128.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá thấp hơn so với các vị trí trên. Đây thường là khu vực xa hơn từ các tiện ích chính hoặc có điều kiện địa lý kém hơn. Mức giá này có thể phù hợp với những ai tìm kiếm một cơ hội đầu tư giá trị tốt trong lĩnh vực đất trồng lúa với ngân sách hạn chế.
Vị Trí 4: 0 VNĐ/m²
Vị trí 4 không có giá cụ thể, có thể là do khu vực này không được phân loại hoặc không có giá trị thương mại trong thời điểm hiện tại. Đây là khu vực có thể không được quy hoạch cho mục đích sử dụng đất trồng lúa trong thời gian tới hoặc chưa được định giá.
Thông tin bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về các mức giá đất trồng lúa tại Huyện Hóc Môn, giúp các nhà đầu tư và người mua hiểu rõ hơn về giá trị đất trong khu vực và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.