08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11801 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T2 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất TM-DV
11802 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T1 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất TM-DV
11803 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU - CẦU ĐỘI 4 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11804 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU - RẠCH HÓC MÔN 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11805 Huyện Hóc Môn TRUNG MỸ NGUYỄN ẢNH THỦ - LÊ THỊ HÀ 664.000
664.000
332.000
332.000
266.000
266.000
212.000
212.000
- Đất TM-DV
11806 Huyện Hóc Môn TRUNG MỸ LÊ THỊ HÀ - QUỐC LỘ 22 488.000
488.000
244.000
244.000
195.000
195.000
156.000
156.000
- Đất TM-DV
11807 Huyện Hóc Môn TRƯNG NỮ VƯƠNG QUANG TRUNG - TRẦN KHẮC CHÂN 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất TM-DV
11808 Huyện Hóc Môn TRƯNG NỮ VƯƠNG TRẦN KHẮC CHÂN - LÒ SÁT SINH 3.112.000
3.112.000
1.556.000
1.556.000
1.245.000
1.245.000
996.000
996.000
- Đất TM-DV
11809 Huyện Hóc Môn TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN ĐẶNG THÚC VỊNH - NGUYỄN THỊ NGÂU 728.000
728.000
364.000
364.000
291.000
291.000
233.000
233.000
- Đất TM-DV
11810 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ THẢNH ĐẶNG THÚC VỊNH - KÊNH TRẦN QUANG CƠ 366.000
366.000
183.000
183.000
146.000
146.000
117.000
117.000
- Đất SX-KD
11811 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 12 QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11812 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 2 NGUYỄN THỊ SÓC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
11813 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) NGUYỄN THỊ SÓC - NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
11814 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 5 NGUYỄN ẢNH THỦ - PHAN VĂN HỚN 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
11815 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 6 NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 750.000
750.000
375.000
375.000
300.000
300.000
240.000
240.000
- Đất SX-KD
11816 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ HUÊ NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất SX-KD
11817 Huyện Hóc Môn THÁI THỊ GIỮ PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
437.000
437.000
349.000
349.000
- Đất SX-KD
11818 Huyện Hóc Môn BÀ TRIỆU QUANG TRUNG - NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) 1.872.000
1.872.000
936.000
936.000
749.000
749.000
599.000
599.000
- Đất SX-KD
11819 Huyện Hóc Môn BÙI CÔNG TRỪNG CẦU VÕNG - NGÃ 3 ĐỒN 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
11820 Huyện Hóc Môn BÙI VĂN NGỮ NGÃ 3 BẦU - NGUYỄN ẢNH THỦ 1.116.000
1.116.000
558.000
558.000
446.000
446.000
357.000
357.000
- Đất SX-KD
11821 Huyện Hóc Môn ĐẶNG CÔNG BỈNH TRỌN ĐƯỜNG 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
11822 Huyện Hóc Môn ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 3 CHÙA - NGÃ 4 THỚI TỨ 702.000
702.000
351.000
351.000
281.000
281.000
225.000
225.000
- Đất SX-KD
11823 Huyện Hóc Môn ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 4 THỚI TỨ - CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
11824 Huyện Hóc Môn ĐỖ VĂN DẬY LÒ SÁT SINH CŨ - CẦU XÁNG 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
11825 Huyện Hóc Môn ĐỖ VĂN DẬY CẦU XÁNG - NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11826 Huyện Hóc Môn ĐỒNG TÂM NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 564.000
564.000
282.000
282.000
226.000
226.000
180.000
180.000
- Đất SX-KD
11827 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 3 ÔNG TRÁC - NGÃ 4 HỒNG CHÂU - QUỐC LỘ 22 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
11828 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 4 HỒNG CHÂU - TỈNH LỘ 14 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
11829 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) TỈNH LỘ 14 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11830 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 NGUYỄN ẢNH THỦ - LÝ THƯỜNG KIỆT 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất SX-KD
11831 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 LÝ THƯỜNG KIỆT - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11832 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) - HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
11833 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI 282.000
282.000
141.000
141.000
113.000
113.000
90.000
90.000
- Đất SX-KD
11834 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 LÊ THỊ LƠ - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
11835 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 282.000
282.000
141.000
141.000
113.000
113.000
90.000
90.000
- Đất SX-KD
11836 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
11837 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - LÊ THỊ LƠ 366.000
366.000
183.000
183.000
146.000
146.000
117.000
117.000
- Đất SX-KD
11838 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI RẠCH HÓC MỒN - TRẦN THỊ BỐC 702.000
702.000
351.000
351.000
281.000
281.000
225.000
225.000
- Đất SX-KD
11839 Huyện Hóc Môn HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) LÝ THƯỜNG KIỆT - DƯƠNG CÔNG KHI 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất SX-KD
11840 Huyện Hóc Môn LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG 3.738.000
3.738.000
1.869.000
1.869.000
1.495.000
1.495.000
1.196.000
1.196.000
- Đất SX-KD
11841 Huyện Hóc Môn LÊ THỊ HÀ TRỌN ĐƯỜNG 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất SX-KD
11842 Huyện Hóc Môn LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU DỪA - ĐẶNG THÚC VỊNH 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
437.000
437.000
349.000
349.000
- Đất SX-KD
11843 Huyện Hóc Môn BÙI THỊ LÙNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI - TRỊNH THỊ MIẾNG 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11844 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ SÁU TRẦN THỊ BỐC - NGUYỄN THỊ NGÂU 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
11845 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ NGÂU ĐẶNG THÚC VỊNH - ĐỖ VĂN DẬY 366.000
366.000
183.000
183.000
146.000
146.000
117.000
117.000
- Đất SX-KD
11846 Huyện Hóc Môn LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 2.334.000
2.334.000
1.167.000
1.167.000
934.000
934.000
747.000
747.000
- Đất SX-KD
11847 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) BÀ ĐIỂM 12 - NAM LÂN 5 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11848 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 5 QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11849 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) 2.334.000
2.334.000
1.167.000
1.167.000
934.000
934.000
747.000
747.000
- Đất SX-KD
11850 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) - TÔ KÝ 3.756.000
3.756.000
1.878.000
1.878.000
1.502.000
1.502.000
1.202.000
1.202.000
- Đất SX-KD
11851 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ - PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12 2.106.000
2.106.000
1.053.000
1.053.000
842.000
842.000
674.000
674.000
- Đất SX-KD
11852 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ SÓC NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 1.872.000
1.872.000
936.000
936.000
749.000
749.000
599.000
599.000
- Đất SX-KD
11853 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ THỬ NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
11854 Huyện Hóc Môn NGUYỄN VĂN BỨA NGÃ 4 HÓC MÔN - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
437.000
437.000
349.000
349.000
- Đất SX-KD
11855 Huyện Hóc Môn NGUYỄN VĂN BỨA PHAN VĂN HỚN - GIÁP TỈNH LONG AN 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
11856 Huyện Hóc Môn VÕ THỊ ĐẦY CẦU BÀ MỄN - ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11857 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG - CẦU BÀ MỄN 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11858 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) - GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11859 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) - SÔNG SÀI GÒN 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11860 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) NHỊ BÌNH 9 - NHỊ BÌNH 8 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11861 Huyện Hóc Môn PHẠM VĂN SÁNG TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11862 Huyện Hóc Môn PHAN VĂN ĐỐI PHAN VĂN HỚN - CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH) 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
437.000
437.000
349.000
349.000
- Đất SX-KD
11863 Huyện Hóc Môn PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1A - TRẦN VĂN MƯỜI 1.476.000
1.476.000
738.000
738.000
590.000
590.000
472.000
472.000
- Đất SX-KD
11864 Huyện Hóc Môn PHAN VĂN HỚN TRẦN VĂN MƯỜI - NGUYỄN VĂN BỨA 1.014.000
1.014.000
507.000
507.000
406.000
406.000
324.000
324.000
- Đất SX-KD
11865 Huyện Hóc Môn QUANG TRUNG LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) 3.894.000
3.894.000
1.947.000
1.947.000
1.558.000
1.558.000
1.246.000
1.246.000
- Đất SX-KD
11866 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 1A CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - CẦU BÌNH PHÚ TÂY 2.022.000
2.022.000
1.011.000
1.011.000
809.000
809.000
647.000
647.000
- Đất SX-KD
11867 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - NGÃ 4 TRUNG CHÁNH 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD
11868 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) NGÃ 4 TRUNG CHÁNH - NGÃ 4 HỒNG CHÂU 1.650.000
1.650.000
825.000
825.000
660.000
660.000
528.000
528.000
- Đất SX-KD
11869 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) NGÃ 4 HỒNG CHÂU - CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
437.000
437.000
349.000
349.000
- Đất SX-KD
11870 Huyện Hóc Môn HUỲNH THỊ MÀI DƯƠNG CÔNG KHI - DƯƠNG CÔNG KHI 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
11871 Huyện Hóc Môn TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11872 Huyện Hóc Môn TÂN HIỆP 6 DƯƠNG CÔNG KHI - HƯƠNG LỘ 60 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11873 Huyện Hóc Môn TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) - HƯƠNG LỘ 65 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
11874 Huyện Hóc Môn THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) TRỊNH THỊ MIẾNG - PHẠM THỊ GIÂY 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
11875 Huyện Hóc Môn LÊ THỊ LƠ NGÃ 3 CÂY DONG - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
11876 Huyện Hóc Môn TÔ KÝ NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
11877 Huyện Hóc Môn TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG 3.738.000
3.738.000
1.869.000
1.869.000
1.495.000
1.495.000
1.196.000
1.196.000
- Đất SX-KD
11878 Huyện Hóc Môn TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 2.328.000
2.328.000
1.164.000
1.164.000
931.000
931.000
745.000
745.000
- Đất SX-KD
11879 Huyện Hóc Môn TRẦN VĂN MƯỜI NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) - PHAN VĂN HỚN 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất SX-KD
11880 Huyện Hóc Môn TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) - NGUYỄN THỊ NGÂU 546.000
546.000
273.000
273.000
218.000
218.000
175.000
175.000
- Đất SX-KD
11881 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T2 252.000
252.000
126.000
126.000
101.000
101.000
81.000
81.000
- Đất SX-KD
11882 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T1 252.000
252.000
126.000
126.000
101.000
101.000
81.000
81.000
- Đất SX-KD
11883 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU - CẦU ĐỘI 4 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11884 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU - RẠCH HÓC MÔN 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11885 Huyện Hóc Môn TRUNG MỸ NGUYỄN ẢNH THỦ - LÊ THỊ HÀ 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
11886 Huyện Hóc Môn TRUNG MỸ LÊ THỊ HÀ - QUỐC LỘ 22 366.000
366.000
183.000
183.000
146.000
146.000
117.000
117.000
- Đất SX-KD
11887 Huyện Hóc Môn TRƯNG NỮ VƯƠNG QUANG TRUNG - TRẦN KHẮC CHÂN 4.050.000
4.050.000
2.025.000
2.025.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
- Đất SX-KD
11888 Huyện Hóc Môn TRƯNG NỮ VƯƠNG TRẦN KHẮC CHÂN - LÒ SÁT SINH 2.334.000
2.334.000
1.167.000
1.167.000
934.000
934.000
747.000
747.000
- Đất SX-KD
11889 Huyện Hóc Môn TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN ĐẶNG THÚC VỊNH - NGUYỄN THỊ NGÂU 546.000
546.000
273.000
273.000
218.000
218.000
175.000
175.000
- Đất SX-KD
11890 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng lúa
11891 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng cây hàng năm
11892 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 240.000
240.000
192.000
192.000
153.600
153.600
- - Đất trồng cây lâu năm
11893 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
11894 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
11895 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
11896 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất nuôi trồng thủy sản
11897 Huyện Hóc Môn Huyện Hóc Môn 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất làm muối
11898 Huyện Nhà Bè PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG 56.300.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất ở
11899 Huyện Nhà Bè ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B 40.100.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất ở
11900 Huyện Nhà Bè ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC 38.800.000
3.400.000
1.700.000
1.700.000
1.360.000
1.360.000
1.088.000
1.088.000
- Đất ở