08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11201 Huyện Củ Chi VÕ THỊ LỢI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - ĐƯỜNG SỐ 430 5.700.000
390.000
2.850.000
195.000
2.280.000
156.000
1.824.000
125.000
- Đất ở
11202 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ HẢI ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 5.100.000
350.000
2.550.000
175.000
2.040.000
140.000
1.632.000
112.000
- Đất ở
11203 Huyện Củ Chi CAO THỊ BÈO QUỐC LỘ 22 - PHẠM THỊ THÀNG 5.000.000
260.000
2.500.000
130.000
2.000.000
104.000
1.600.000
83.000
- Đất ở
11204 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THÀNG ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH -
330.000
-
165.000
-
132.000
-
106.000
- Đất ở
11205 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THUNG QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH -
330.000
-
165.000
-
132.000
-
106.000
- Đất ở
11206 Huyện Củ Chi AN NHƠN TÂY TRỌN ĐƯỜNG 248.000
248.000
124.000
124.000
99.000
99.000
79.000
79.000
- Đất TM-DV
11207 Huyện Củ Chi BÀ THIÊN TRỌN ĐƯỜNG 256.000
256.000
128.000
128.000
102.000
102.000
82.000
82.000
- Đất TM-DV
11208 Huyện Củ Chi BÀU LÁCH TRỌN ĐƯỜNG 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11209 Huyện Củ Chi BÀU TRĂM TRỌN ĐƯỜNG 368.000
368.000
184.000
184.000
147.000
147.000
118.000
118.000
- Đất TM-DV
11210 Huyện Củ Chi BÀU TRE TRỌN ĐƯỜNG 584.000
584.000
292.000
292.000
234.000
234.000
187.000
187.000
- Đất TM-DV
11211 Huyện Củ Chi BẾN CỎ TỈNH LỘ 15 - SÔNG SÀI GÒN 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11212 Huyện Củ Chi BẾN ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11213 Huyện Củ Chi BẾN SÚC TRỌN ĐƯỜNG 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11214 Huyện Củ Chi BÌNH MỸ TỈNH LỘ 9 - VÕ VĂN BÍCH 736.000
736.000
368.000
368.000
294.000
294.000
236.000
236.000
- Đất TM-DV
11215 Huyện Củ Chi BỐN PHÚ (TRUNG AN) - HUỲNH THỊ BẰNG (PHÚ HÒA ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 256.000
256.000
128.000
128.000
102.000
102.000
82.000
82.000
- Đất TM-DV
11216 Huyện Củ Chi BÙI THỊ ĐIỆT TRỌN ĐƯỜNG 256.000
256.000
128.000
128.000
102.000
102.000
82.000
82.000
- Đất TM-DV
11217 Huyện Củ Chi BÙI THỊ HE TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11218 Huyện Củ Chi CÁ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11219 Huyện Củ Chi CAN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 848.000
848.000
424.000
424.000
339.000
339.000
271.000
271.000
- Đất TM-DV
11220 Huyện Củ Chi CÂY BÀI TỈNH LỘ 8 - CẦU PHƯỚC VĨNH AN 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
11221 Huyện Củ Chi CÂY BÀI CẦU PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11222 Huyện Củ Chi CÂY GỎ TRỌN ĐƯỜNG 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
11223 Huyện Củ Chi CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 7 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11224 Huyện Củ Chi ĐÀO VĂN THỬ TRỌN ĐƯỜNG 504.000
504.000
252.000
252.000
202.000
202.000
161.000
161.000
- Đất TM-DV
11225 Huyện Củ Chi ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 848.000
848.000
424.000
424.000
339.000
339.000
271.000
271.000
- Đất TM-DV
11226 Huyện Củ Chi ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP) TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11227 Huyện Củ Chi ĐỖ ĐĂNG TUYỂN TỈNH LỘ 7 - NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG) 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11228 Huyện Củ Chi ĐỖ ĐÌNH NHÂN TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11229 Huyện Củ Chi ĐỖ NGỌC DU TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11230 Huyện Củ Chi ĐỖ QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11231 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TIỆP TRỌN ĐƯỜNG 1.688.000
1.688.000
844.000
844.000
675.000
675.000
540.000
540.000
- Đất TM-DV
11232 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 35. 40 TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11233 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 41 TRỌN ĐƯỜNG 664.000
664.000
332.000
332.000
266.000
266.000
212.000
212.000
- Đất TM-DV
11234 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 42 TRỌN ĐƯỜNG 664.000
664.000
332.000
332.000
266.000
266.000
212.000
212.000
- Đất TM-DV
11235 Huyện Củ Chi BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4) NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP - TỈNH LỘ 15 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11236 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG TRUNG AN 424.000
424.000
212.000
212.000
170.000
170.000
136.000
136.000
- Đất TM-DV
11237 Huyện Củ Chi GIÁP HẢI TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11238 Huyện Củ Chi GIÁP HẢI (NỐI DÀI) CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI - TỈNH LỘ 2 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11239 Huyện Củ Chi HÀ VĂN LAO TRỌN ĐƯỜNG 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
11240 Huyện Củ Chi HỒ VĂN TẮNG QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 15 736.000
736.000
368.000
368.000
294.000
294.000
236.000
236.000
- Đất TM-DV
11241 Huyện Củ Chi HOÀNG BÁ HUÂN TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11242 Huyện Củ Chi HƯƠNG LỘ 10 TỈNH LỘ 7 - KÊNH T38 368.000
368.000
184.000
184.000
147.000
147.000
118.000
118.000
- Đất TM-DV
11243 Huyện Củ Chi HUỲNH MINH MƯƠNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11244 Huyện Củ Chi HUỲNH THỊ BẲNG TỈNH LỘ 15 - CẦU ÔNG CHƯƠNG 632.000
632.000
316.000
316.000
253.000
253.000
202.000
202.000
- Đất TM-DV
11245 Huyện Củ Chi HUỲNH VĂN CỌ TRỌN ĐƯỜNG 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
11246 Huyện Củ Chi LÁNG THE TỈNH LỘ 8 - TỈNH LỘ 15 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
11247 Huyện Củ Chi LÊ MINH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
11248 Huyện Củ Chi LÊ THỊ SIÊNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
11249 Huyện Củ Chi LÊ THỌ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11250 Huyện Củ Chi LÊ VĨNH HUY TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11251 Huyện Củ Chi LIÊN ẤP HỘI THẠNH - ẤP CHỢ - ẤP AN BÌNH TỈNH LỘ 8 - ẤP AN BÌNH 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
11252 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI) QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 736.000
736.000
368.000
368.000
294.000
294.000
236.000
236.000
- Đất TM-DV
11253 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) - BÀ THIÊN 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
11254 Huyện Củ Chi LIÊN XÃ TRUNG LẬP - SA NHỎ TỈNH LỘ 7 - TỈNH LỘ 6 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11255 Huyện Củ Chi LIÊU BÌNH HƯƠNG QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11256 Huyện Củ Chi LƯU KHẢI HỒNG TRỌN ĐƯỜNG 896.000
896.000
448.000
448.000
358.000
358.000
287.000
287.000
- Đất TM-DV
11257 Huyện Củ Chi NGÔ TRI HÒA TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11258 Huyện Củ Chi NGUYỄN ĐẠI NĂNG TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11259 Huyện Củ Chi NGUYỄN ĐÌNH HUÂN TRỌN ĐƯỜNG 896.000
896.000
448.000
448.000
358.000
358.000
287.000
287.000
- Đất TM-DV
11260 Huyện Củ Chi NGUYỄN GIAO TRỌN ĐƯỜNG 1.136.000
1.136.000
568.000
568.000
454.000
454.000
364.000
364.000
- Đất TM-DV
11261 Huyện Củ Chi NGUYỄN KIM CƯƠNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
11262 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NÊ NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG - TỈNH LỘ 15 424.000
424.000
212.000
212.000
170.000
170.000
136.000
136.000
- Đất TM-DV
11263 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 736.000
736.000
368.000
368.000
294.000
294.000
236.000
236.000
- Đất TM-DV
11264 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH TỈNH LỘ 2 - UBND XÃ NHUẬN ĐỨC 424.000
424.000
212.000
212.000
170.000
170.000
136.000
136.000
- Đất TM-DV
11265 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH UBND XÃ NHUẬN ĐỨC - TỈNH LỘ 15 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
11266 Huyện Củ Chi NGUYỄN PHONG SẮC TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11267 Huyện Củ Chi NGUYỄN PHÚC TRÚ TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11268 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ LẮM TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11269 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RƯ TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11270 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TRIỆU TRỌN ĐƯỜNG 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất TM-DV
11271 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN KHẠ BƯU ĐIỆN CỦ CHI - TỈNH LỘ 2 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11272 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) TỈNH LỘ 2 - TỈNH LỘ 15 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
11273 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN NI TRỌN ĐƯỜNG 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất TM-DV
11274 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN NÌ TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11275 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN ON TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11276 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ) TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11277 Huyện Củ Chi NGUYỄN VĂN XƠ TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11278 Huyện Củ Chi NGUYỄN VIẾT XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11279 Huyện Củ Chi NHỮ TIẾN HIỀN TRỌN ĐƯỜNG 896.000
896.000
448.000
448.000
358.000
358.000
287.000
287.000
- Đất TM-DV
11280 Huyện Củ Chi NHUẬN ĐỨC UBND XÃ NHUẬN ĐỨC - NGÃ TƯ BẾN MƯONG 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
11281 Huyện Củ Chi NINH TỐN TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11282 Huyện Củ Chi ÔNG ÍCH ĐƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11283 Huyện Củ Chi PHẠM HỮU TÂM TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11284 Huyện Củ Chi PHẠM PHÚ TIẾT TRỌN ĐƯỜNG 896.000
896.000
448.000
448.000
358.000
358.000
287.000
287.000
- Đất TM-DV
11285 Huyện Củ Chi PHẠM VĂN CHÈO TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
11286 Huyện Củ Chi PHAN THỊ HỔI TRỌN ĐƯỜNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11287 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 CẦU AN HẠ - HỒ VĂN TẮNG 1.056.000
1.056.000
528.000
528.000
422.000
422.000
338.000
338.000
- Đất TM-DV
11288 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 HỒ VĂN TẮNG - TRẦN TỬ BÌNH 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất TM-DV
11289 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRẦN TỬ BÌNH - NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) 1.584.000
1.584.000
792.000
792.000
634.000
634.000
507.000
507.000
- Đất TM-DV
11290 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) - NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU 2.112.000
2.112.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
676.000
676.000
- Đất TM-DV
11291 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU - CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
11292 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI - NGÃ BA BÀU TRE 1.584.000
1.584.000
792.000
792.000
634.000
634.000
507.000
507.000
- Đất TM-DV
11293 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA BÀU TRE - TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
11294 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH - QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) 1.144.000
1.144.000
572.000
572.000
458.000
458.000
366.000
366.000
- Đất TM-DV
11295 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) - SUỐI SÂU 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV
11296 Huyện Củ Chi SÔNG LU TỈNH LỘ 8 - SÔNG SÀI GÒN 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
11297 Huyện Củ Chi SUỐI LỘI QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
11298 Huyện Củ Chi TAM TÂN TRỌN ĐƯỜNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
11299 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CẦU BẾN SÚC - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
11300 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ - CÔNG TY CARIMAR 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV