Bảng giá đất Quận Bình Thạnh TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Thạnh là: 182.700.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Thạnh là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Bình Thạnh là: 41.062.083
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Quận Bình Thạnh TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
302 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 11.520.000
11.520.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
3.686.000
3.686.000
- Đất SX-KD đô thị
303 Quận Bình Thạnh TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - CẦU BÔNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
- Đất SX-KD đô thị
304 Quận Bình Thạnh UNG VĂN KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
305 Quận Bình Thạnh VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
306 Quận Bình Thạnh VÕ DUY NINH TRỌN ĐƯỜNG 9.060.000
9.060.000
4.530.000
4.530.000
3.624.000
3.624.000
2.899.000
2.899.000
- Đất SX-KD đô thị
307 Quận Bình Thạnh VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
308 Quận Bình Thạnh VŨ HUY TẤN TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất SX-KD đô thị
309 Quận Bình Thạnh VŨ NGỌC PHAN TRỌN ĐƯỜNG 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.381.000
2.381.000
- Đất SX-KD đô thị
310 Quận Bình Thạnh VŨ TÙNG TRỌN ĐƯỜNG 13.800.000
13.800.000
6.900.000
6.900.000
5.520.000
5.520.000
4.416.000
4.416.000
- Đất SX-KD đô thị
311 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CẦU THỊ NGHÈ - VÒNG XOAY HÀNG XANH 22.800.000
22.800.000
11.400.000
11.400.000
9.120.000
9.120.000
7.296.000
7.296.000
- Đất SX-KD đô thị
312 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH VÒNG XOAY HÀNG XANH - ĐÀI LIỆT Sĩ 16.200.000
16.200.000
8.100.000
8.100.000
6.480.000
6.480.000
5.184.000
5.184.000
- Đất SX-KD đô thị
313 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH ĐÀI LIỆT Sĩ - CẦU KINH 12.360.000
12.360.000
6.180.000
6.180.000
4.944.000
4.944.000
3.955.000
3.955.000
- Đất SX-KD đô thị
314 Quận Bình Thạnh XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH DẠ CẦU THỊ NGHÈ 8.280.000
8.280.000
4.140.000
4.140.000
3.312.000
3.312.000
2.650.000
2.650.000
- Đất SX-KD đô thị
315 Quận Bình Thạnh YÊN ĐỖ TRỌN ĐƯỜNG 8.040.000
8.040.000
4.020.000
4.020.000
3.216.000
3.216.000
2.573.000
2.573.000
- Đất SX-KD đô thị
316 Quận Bình Thạnh PHẠM VĂN ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất SX-KD đô thị
317 Quận Bình Thạnh TRẦN QUANG LONG NGÔ TẤT TỐ - PHẠM VIẾT CHÁNH 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất SX-KD đô thị
318 Quận Bình Thạnh TÂN CẢNG ĐIỆN BIÊN PHỦ - UNG VĂN KHIÊM 15.960.000
15.960.000
7.980.000
7.980.000
6.384.000
6.384.000
5.107.000
5.107.000
- Đất SX-KD đô thị
319 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
320 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
321 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
322 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
323 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
324 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
325 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất nuôi trồng thủy sản
326 Quận Bình Thạnh QUẬN QUẬN THẠNH 135.000
135.000
108.000
108.000
86.400
86.400
- - Đất làm muối