STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận 5 | PHÙNG HƯNG | TRỊNH HOÀI ĐỨC - HỒNG BÀNG |
29.920.000
29.920.000
|
14.960.000
14.960.000
|
11.968.000
11.968.000
|
9.574.000
9.574.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận 5 | PHÚ GIÁO | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận 5 | PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG |
24.320.000
24.320.000
|
12.160.000
12.160.000
|
9.728.000
9.728.000
|
7.782.000
7.782.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 5 | PHÚ ĐINH | TRỌN ĐƯỜNG |
13.600.000
13.600.000
|
6.800.000
6.800.000
|
5.440.000
5.440.000
|
4.352.000
4.352.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận 5 | SƯ VẠN HẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
23.200.000
23.200.000
|
11.600.000
11.600.000
|
9.280.000
9.280.000
|
7.424.000
7.424.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận 5 | TÂN HÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
19.200.000
19.200.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 5 | TÂN HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
22.160.000
22.160.000
|
11.080.000
11.080.000
|
8.864.000
8.864.000
|
7.091.000
7.091.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận 5 | TÂN THÀNH | THUẬN KIỀU - ĐỖ NGỌC THẠNH |
24.640.000
24.640.000
|
12.320.000
12.320.000
|
9.856.000
9.856.000
|
7.885.000
7.885.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận 5 | TÂN THÀNH | ĐỖ NGỌC THẠNH - TẠ UYÊN |
28.160.000
28.160.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
9.011.000
9.011.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 5 | TÂN THÀNH | TẠ UYÊN - NGUYỄN THỊ NHỎ |
24.640.000
24.640.000
|
12.320.000
12.320.000
|
9.856.000
9.856.000
|
7.885.000
7.885.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận 5 | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG |
24.400.000
24.400.000
|
12.200.000
12.200.000
|
9.760.000
9.760.000
|
7.808.000
7.808.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận 5 | TẠ UYÊN | HỒNG BÀNG - NGUYỄN CHÍ THANH |
38.720.000
38.720.000
|
19.360.000
19.360.000
|
15.488.000
15.488.000
|
12.390.000
12.390.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 5 | TẢN ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
32.320.000
32.320.000
|
16.160.000
16.160.000
|
12.928.000
12.928.000
|
10.342.000
10.342.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận 5 | THUẬN KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận 5 | TỐNG DUY TÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 5 | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận 5 | TRẦN CHÁNH CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG |
22.880.000
22.880.000
|
11.440.000
11.440.000
|
9.152.000
9.152.000
|
7.322.000
7.322.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận 5 | TRẦN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
20.000.000
20.000.000
|
10.000.000
10.000.000
|
8.000.000
8.000.000
|
6.400.000
6.400.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 5 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN VĂN CỪ - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
46.960.000
46.960.000
|
23.480.000
23.480.000
|
18.784.000
18.784.000
|
15.027.000
15.027.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận 5 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHÂU VĂN LIÊM |
30.720.000
30.720.000
|
15.360.000
15.360.000
|
12.288.000
12.288.000
|
9.830.000
9.830.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận 5 | TRẦN HƯNG ĐẠO | CHÂU VĂN LIÊM - HỌC LẠC |
37.360.000
37.360.000
|
18.680.000
18.680.000
|
14.944.000
14.944.000
|
11.955.000
11.955.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 5 | TRẦN NHÂN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
20.640.000
20.640.000
|
10.320.000
10.320.000
|
8.256.000
8.256.000
|
6.605.000
6.605.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận 5 | TRẦN ĐIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận 5 | TRẦN PHÚ | TRẦN HƯNG ĐẠO - NGUYỄN TRÃI |
23.280.000
23.280.000
|
11.640.000
11.640.000
|
9.312.000
9.312.000
|
7.450.000
7.450.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 5 | TRẦN PHÚ | NGUYỄN TRÃI - AN DƯƠNG VƯƠNG |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận 5 | TRẦN PHÚ | AN DƯƠNG VƯƠNG - NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
27.120.000
27.120.000
|
13.560.000
13.560.000
|
10.848.000
10.848.000
|
8.678.000
8.678.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận 5 | TRẦN TƯỚNG CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
20.000.000
20.000.000
|
10.000.000
10.000.000
|
8.000.000
8.000.000
|
6.400.000
6.400.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 5 | TRẦN TUẤN KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG |
24.320.000
24.320.000
|
12.160.000
12.160.000
|
9.728.000
9.728.000
|
7.782.000
7.782.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận 5 | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | NGUYỄN VĂN CỪ - HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
29.440.000
29.440.000
|
14.720.000
14.720.000
|
11.776.000
11.776.000
|
9.421.000
9.421.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận 5 | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) | ĐOẠN CÒN LẠI |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 5 | TRẦN XUÂN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
20.400.000
20.400.000
|
10.200.000
10.200.000
|
8.160.000
8.160.000
|
6.528.000
6.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận 5 | TRANG TỬ | TRỌN ĐƯỜNG |
25.280.000
25.280.000
|
12.640.000
12.640.000
|
10.112.000
10.112.000
|
8.090.000
8.090.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận 5 | TRIỆU QUANG PHỤC | VÕ VĂN KIỆT - HỒNG BÀNG |
25.280.000
25.280.000
|
12.640.000
12.640.000
|
10.112.000
10.112.000
|
8.090.000
8.090.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 5 | TRIỆU QUANG PHỤC | HỒNG BÀNG - BÀ TRIỆU |
25.280.000
25.280.000
|
12.640.000
12.640.000
|
10.112.000
10.112.000
|
8.090.000
8.090.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận 5 | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
29.920.000
29.920.000
|
14.960.000
14.960.000
|
11.968.000
11.968.000
|
9.574.000
9.574.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận 5 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG |
23.200.000
23.200.000
|
11.600.000
11.600.000
|
9.280.000
9.280.000
|
7.424.000
7.424.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 5 | VẠN TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận 5 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG |
19.760.000
19.760.000
|
9.880.000
9.880.000
|
7.904.000
7.904.000
|
6.323.000
6.323.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận 5 | VŨ CHÍ HIẾU | TRỌN ĐƯỜNG |
29.920.000
29.920.000
|
14.960.000
14.960.000
|
11.968.000
11.968.000
|
9.574.000
9.574.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 5 | XÓM CHỈ | TRỌN ĐƯỜNG |
13.840.000
13.840.000
|
6.920.000
6.920.000
|
5.536.000
5.536.000
|
4.429.000
4.429.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận 5 | XÓM VÔI | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận 5 | YẾT KIÊU | TRỌN ĐƯỜNG |
25.760.000
25.760.000
|
12.880.000
12.880.000
|
10.304.000
10.304.000
|
8.243.000
8.243.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 5 | AN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
14.340.000
14.340.000
|
7.170.000
7.170.000
|
5.736.000
5.736.000
|
4.589.000
4.589.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
244 | Quận 5 | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỪ - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
34.920.000
34.920.000
|
17.460.000
17.460.000
|
13.968.000
13.968.000
|
11.174.000
11.174.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận 5 | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - NGÔ QUYỀN |
17.760.000
17.760.000
|
8.880.000
8.880.000
|
7.104.000
7.104.000
|
5.683.000
5.683.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
246 | Quận 5 | AN ĐIỀM | TRỌN ĐƯỜNG |
14.760.000
14.760.000
|
7.380.000
7.380.000
|
5.904.000
5.904.000
|
4.723.000
4.723.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
247 | Quận 5 | BẠCH VÂN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) - TRẦN TUẤN KHẢI |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận 5 | BẠCH VÂN | TRẦN TUẤN KHẢI - AN BÌNH |
17.160.000
17.160.000
|
8.580.000
8.580.000
|
6.864.000
6.864.000
|
5.491.000
5.491.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
249 | Quận 5 | BÀ TRIỆU | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
250 | Quận 5 | BÀ TRIỆU | LÝ THƯỜNG KIỆT - TRIỆU QUANG PHỤC |
11.160.000
11.160.000
|
5.580.000
5.580.000
|
4.464.000
4.464.000
|
3.571.000
3.571.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận 5 | BÃI SẬY | TRỌN ĐƯỜNG |
12.120.000
12.120.000
|
6.060.000
6.060.000
|
4.848.000
4.848.000
|
3.878.000
3.878.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
252 | Quận 5 | BÙI HỮU NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
22.200.000
22.200.000
|
11.100.000
11.100.000
|
8.880.000
8.880.000
|
7.104.000
7.104.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
253 | Quận 5 | CAO ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận 5 | CHÂU VĂN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
29.580.000
29.580.000
|
14.790.000
14.790.000
|
11.832.000
11.832.000
|
9.466.000
9.466.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
255 | Quận 5 | CHIÊU ANH CÁC | TRỌN ĐƯỜNG |
18.480.000
18.480.000
|
9.240.000
9.240.000
|
7.392.000
7.392.000
|
5.914.000
5.914.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
256 | Quận 5 | CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
23.160.000
23.160.000
|
11.580.000
11.580.000
|
9.264.000
9.264.000
|
7.411.000
7.411.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận 5 | DƯƠNG TỬ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
20.580.000
20.580.000
|
10.290.000
10.290.000
|
8.232.000
8.232.000
|
6.586.000
6.586.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
258 | Quận 5 | ĐẶNG THÁI THÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
16.320.000
16.320.000
|
8.160.000
8.160.000
|
6.528.000
6.528.000
|
5.222.000
5.222.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
259 | Quận 5 | ĐÀO TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
260 | Quận 5 | ĐỒ NGỌC THẠNH | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG - NGUYỄN CHÍ THANH |
20.340.000
20.340.000
|
10.170.000
10.170.000
|
8.136.000
8.136.000
|
6.509.000
6.509.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
261 | Quận 5 | ĐỖ VĂN SỬU | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
262 | Quận 5 | GIA PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.360.000
15.360.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
4.915.000
4.915.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 5 | GÒ CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
264 | Quận 5 | HÀ TÔN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
265 | Quận 5 | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU CŨ) - CHÂU VĂN LIÊM |
23.040.000
23.040.000
|
11.520.000
11.520.000
|
9.216.000
9.216.000
|
7.373.000
7.373.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 5 | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | CHÂU VĂN LIÊM - HỌC LẠC |
27.300.000
27.300.000
|
13.650.000
13.650.000
|
10.920.000
10.920.000
|
8.736.000
8.736.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
267 | Quận 5 | HỒNG BÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
25.560.000
25.560.000
|
12.780.000
12.780.000
|
10.224.000
10.224.000
|
8.179.000
8.179.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
268 | Quận 5 | HỌC LẠC | TRỌN ĐƯỜNG |
22.200.000
22.200.000
|
11.100.000
11.100.000
|
8.880.000
8.880.000
|
7.104.000
7.104.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 5 | HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
270 | Quận 5 | HUỲNH MẪN ĐẠT | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) - TRẦN HƯNG ĐẠO |
17.160.000
17.160.000
|
8.580.000
8.580.000
|
6.864.000
6.864.000
|
5.491.000
5.491.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
271 | Quận 5 | HUỲNH MẪN ĐẠT | TRẦN HƯNG ĐẠO - TRẦN PHÚ |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 5 | KIM BIÊN | VÕ VĂN KIỆT - BÃI SẬY |
19.440.000
19.440.000
|
9.720.000
9.720.000
|
7.776.000
7.776.000
|
6.221.000
6.221.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
273 | Quận 5 | KIM BIÊN | PHAN VĂN KHỎE - HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG |
19.440.000
19.440.000
|
9.720.000
9.720.000
|
7.776.000
7.776.000
|
6.221.000
6.221.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
274 | Quận 5 | KÝ HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
14.760.000
14.760.000
|
7.380.000
7.380.000
|
5.904.000
5.904.000
|
4.723.000
4.723.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 5 | LÃO TỬ | TRỌN ĐƯỜNG |
14.580.000
14.580.000
|
7.290.000
7.290.000
|
5.832.000
5.832.000
|
4.666.000
4.666.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
276 | Quận 5 | LÊ HỒNG PHONG | HÙNG VƯƠNG - NGUYỄN TRÃI |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
277 | Quận 5 | LÊ HỒNG PHONG | NGUYỄN TRÃI - TRẦN HƯNG ĐẠO |
17.160.000
17.160.000
|
8.580.000
8.580.000
|
6.864.000
6.864.000
|
5.491.000
5.491.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 5 | LÊ QUANG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG |
17.040.000
17.040.000
|
8.520.000
8.520.000
|
6.816.000
6.816.000
|
5.453.000
5.453.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
279 | Quận 5 | LƯƠNG NHỮ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
18.000.000
18.000.000
|
9.000.000
9.000.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
280 | Quận 5 | LƯU XUÂN TÍN | TRỌN ĐƯỜNG |
12.180.000
12.180.000
|
6.090.000
6.090.000
|
4.872.000
4.872.000
|
3.898.000
3.898.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 5 | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
282 | Quận 5 | MẠC CỬU | TRỌN ĐƯỜNG |
18.960.000
18.960.000
|
9.480.000
9.480.000
|
7.584.000
7.584.000
|
6.067.000
6.067.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
283 | Quận 5 | MẠC THIÊN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
16.320.000
16.320.000
|
8.160.000
8.160.000
|
6.528.000
6.528.000
|
5.222.000
5.222.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 5 | NGHĨA THỤC | TRỌN ĐƯỜNG |
16.560.000
16.560.000
|
8.280.000
8.280.000
|
6.624.000
6.624.000
|
5.299.000
5.299.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
285 | Quận 5 | NGÔ GIA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
286 | Quận 5 | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG |
18.000.000
18.000.000
|
9.000.000
9.000.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 5 | NGÔ QUYỀN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) - TRẦN HƯNG ĐẠO |
14.460.000
14.460.000
|
7.230.000
7.230.000
|
5.784.000
5.784.000
|
4.627.000
4.627.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
288 | Quận 5 | NGÔ QUYỀN | TRẦN HƯNG ĐẠO - AN DƯƠNG VƯƠNG |
18.060.000
18.060.000
|
9.030.000
9.030.000
|
7.224.000
7.224.000
|
5.779.000
5.779.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
289 | Quận 5 | NGÔ QUYỀN | AN DƯƠNG VƯƠNG - NGUYỄN CHÍ THANH |
14.100.000
14.100.000
|
7.050.000
7.050.000
|
5.640.000
5.640.000
|
4.512.000
4.512.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 5 | NGUYỄN AN KHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
16.320.000
16.320.000
|
8.160.000
8.160.000
|
6.528.000
6.528.000
|
5.222.000
5.222.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
291 | Quận 5 | NGUYỄN ÁN | TRỌN ĐƯỜNG |
12.960.000
12.960.000
|
6.480.000
6.480.000
|
5.184.000
5.184.000
|
4.147.000
4.147.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
292 | Quận 5 | NGUYỄN BIỂU | NGUYỄN TRÃI - CAO ĐẠT |
21.600.000
21.600.000
|
10.800.000
10.800.000
|
8.640.000
8.640.000
|
6.912.000
6.912.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 5 | NGUYỄN BIỂU | CAO ĐẠT - VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) |
18.000.000
18.000.000
|
9.000.000
9.000.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
294 | Quận 5 | NGUYỄN CHÍ THANH | TRỌN ĐƯỜNG |
21.060.000
21.060.000
|
10.530.000
10.530.000
|
8.424.000
8.424.000
|
6.739.000
6.739.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
295 | Quận 5 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | NGUYỄN TRÃI - NGUYỄN CHÍ THANH |
19.800.000
19.800.000
|
9.900.000
9.900.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 5 | NGUYỄN KIM | TRỌN ĐƯỜNG |
14.940.000
14.940.000
|
7.470.000
7.470.000
|
5.976.000
5.976.000
|
4.781.000
4.781.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
297 | Quận 5 | NGUYỄN THI | TRỌN ĐƯỜNG |
19.440.000
19.440.000
|
9.720.000
9.720.000
|
7.776.000
7.776.000
|
6.221.000
6.221.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
298 | Quận 5 | NGUYỄN THỊ NHỎ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận 5 | NGUYỄN THỜI TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
12.600.000
12.600.000
|
6.300.000
6.300.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
300 | Quận 5 | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN VĂN CỪ - NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
39.600.000
39.600.000
|
19.800.000
19.800.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |