Bảng giá đất Quận 11 TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận 11 là: 210.600.000
Giá đất thấp nhất tại Quận 11 là: 0
Giá đất trung bình tại Quận 11 là: 44.589.242
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận 11 HÒA HẢO TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
202 Quận 11 HUYỆN TOẠI TRỌN ĐƯỜNG 6.804.000
6.804.000
3.402.000
3.402.000
2.722.000
2.722.000
2.177.000
2.177.000
- Đất SX-KD đô thị
203 Quận 11 KHUÔNG VIỆT TRỌN ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
204 Quận 11 LẠC LONG QUÂN LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) - HÒA BÌNH 12.360.000
12.360.000
6.180.000
6.180.000
4.944.000
4.944.000
3.955.000
3.955.000
- Đất SX-KD đô thị
205 Quận 11 LẠC LONG QUÂN HÒA BÌNH - ÂU CƠ 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
206 Quận 11 LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
207 Quận 11 LÃNH BINH THĂNG ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
208 Quận 11 LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN CHÍ THANH - ĐƯỜNG 3/2 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
209 Quận 11 LÊ ĐẠI HÀNH ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI 21.960.000
21.960.000
10.980.000
10.980.000
8.784.000
8.784.000
7.027.000
7.027.000
- Đất SX-KD đô thị
210 Quận 11 LÊ THỊ BẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
211 Quận 11 LÊ TUNG TRỌN ĐƯỜNG 6.804.000
6.804.000
3.402.000
3.402.000
2.722.000
2.722.000
2.177.000
2.177.000
- Đất SX-KD đô thị
212 Quận 11 LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 20.880.000
20.880.000
10.440.000
10.440.000
8.352.000
8.352.000
6.682.000
6.682.000
- Đất SX-KD đô thị
213 Quận 11 LÒ SIÊU QUÂN SỰ - ĐƯỜNG 3/2 7.290.000
7.290.000
3.645.000
3.645.000
2.916.000
2.916.000
2.333.000
2.333.000
- Đất SX-KD đô thị
214 Quận 11 LÒ SIÊU ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất SX-KD đô thị
215 Quận 11 LÝ NAM ĐẾ ĐƯỜNG 3/2 - NGUYỄN CHÍ THANH 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
216 Quận 11 LÝ THƯỜNG KIỆT THIÊN PHƯỚC - NGUYỄN CHÍ THANH 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
217 Quận 11 MINH PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG 14.280.000
14.280.000
7.140.000
7.140.000
5.712.000
5.712.000
4.570.000
4.570.000
- Đất SX-KD đô thị
218 Quận 11 NGUYỄN BÁ HỌC TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
219 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH 21.060.000
21.060.000
10.530.000
10.530.000
8.424.000
8.424.000
6.739.000
6.739.000
- Đất SX-KD đô thị
220 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH LÊ ĐẠI HÀNH - NGUYỄN THỊ NHỎ 19.440.000
19.440.000
9.720.000
9.720.000
7.776.000
7.776.000
6.221.000
6.221.000
- Đất SX-KD đô thị
221 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH NGUYỄN THỊ NHỎ - ĐƯỜNG 3/2 14.256.000
14.256.000
7.128.000
7.128.000
5.702.000
5.702.000
4.562.000
4.562.000
- Đất SX-KD đô thị
222 Quận 11 NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 14.580.000
14.580.000
7.290.000
7.290.000
5.832.000
5.832.000
4.666.000
4.666.000
- Đất SX-KD đô thị
223 Quận 11 NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) BÌNH THỚI - THIÊN PHƯỚC 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
224 Quận 11 NGUYỄN VĂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 6.804.000
6.804.000
3.402.000
3.402.000
2.722.000
2.722.000
2.177.000
2.177.000
- Đất SX-KD đô thị
225 Quận 11 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ 12.960.000
12.960.000
6.480.000
6.480.000
5.184.000
5.184.000
4.147.000
4.147.000
- Đất SX-KD đô thị
226 Quận 11 NHẬT TẢO LÝ NAM ĐẾ - CUỐI ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
227 Quận 11 PHÓ CƠ ĐIỀU TRẦN QUÝ - NGUYỄN CHÍ THANH 14.520.000
14.520.000
7.260.000
7.260.000
5.808.000
5.808.000
4.646.000
4.646.000
- Đất SX-KD đô thị
228 Quận 11 ÔNG ÍCH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
229 Quận 11 PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất SX-KD đô thị
230 Quận 11 PHÓ CƠ ĐIỀU ĐƯỜNG 3/2 - TRẦN QUÝ 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
231 Quận 11 PHÚ THỌ TRỌN ĐƯỜNG 9.234.000
9.234.000
4.617.000
4.617.000
3.694.000
3.694.000
2.955.000
2.955.000
- Đất SX-KD đô thị
232 Quận 11 QUÂN SỰ TRỌN ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
233 Quận 11 TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
234 Quận 11 TÂN KHAI TRỌN ĐƯỜNG 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
235 Quận 11 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
236 Quận 11 TÂN PHƯỚC LÊ ĐẠI HÀNH - LÊ THỊ RIÊNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
237 Quận 11 TÂN THÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ - LÒ SIÊU 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
238 Quận 11 TẠ UYÊN TRỌN ĐƯỜNG 22.440.000
22.440.000
11.220.000
11.220.000
8.976.000
8.976.000
7.181.000
7.181.000
- Đất SX-KD đô thị
239 Quận 11 THÁI PHIÊN ĐỘI CUNG - ĐƯỜNG 3/2 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
240 Quận 11 THÁI PHIÊN ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
241 Quận 11 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) - LÝ THƯỜNG KIỆT 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
242 Quận 11 THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG 12.120.000
12.120.000
6.060.000
6.060.000
4.848.000
4.848.000
3.878.000
3.878.000
- Đất SX-KD đô thị
243 Quận 11 TÔN THẤT HIỆP TRỌN ĐƯỜNG 12.120.000
12.120.000
6.060.000
6.060.000
4.848.000
4.848.000
3.878.000
3.878.000
- Đất SX-KD đô thị
244 Quận 11 TỔNG LUNG TRỌN ĐƯỜNG 7.290.000
7.290.000
3.645.000
3.645.000
2.916.000
2.916.000
2.333.000
2.333.000
- Đất SX-KD đô thị
245 Quận 11 TỐNG VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
246 Quận 11 TRẦN QUÝ LÊ ĐẠI HÀNH - TẠ UYÊN 14.760.000
14.760.000
7.380.000
7.380.000
5.904.000
5.904.000
4.723.000
4.723.000
- Đất SX-KD đô thị
247 Quận 11 TRẦN QUÝ TẠ UYÊN - NGUYỄN THỊ NHỎ 12.360.000
12.360.000
6.180.000
6.180.000
4.944.000
4.944.000
3.955.000
3.955.000
- Đất SX-KD đô thị
248 Quận 11 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG ÂU CƠ - TỐNG VĂN TRÂN 5.184.000
5.184.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
1.659.000
1.659.000
- Đất SX-KD đô thị
249 Quận 11 TUỆ TĨNH TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
250 Quận 11 VĨNH VIỄN TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
251 Quận 11 XÓM ĐẤT TRỌN ĐƯỜNG 12.120.000
12.120.000
6.060.000
6.060.000
4.848.000
4.848.000
3.878.000
3.878.000
- Đất SX-KD đô thị
252 Quận 11 ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA HÒA BÌNH - ĐƯỜNG TÂN HÓA 7.722.000
7.722.000
3.861.000
3.861.000
3.089.000
3.089.000
2.471.000
2.471.000
- Đất SX-KD đô thị
253 Quận 11 QUẬN 11 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
254 Quận 11 QUẬN 11 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
255 Quận 11 QUẬN 11 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
256 Quận 11 QUẬN 11 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
257 Quận 11 QUẬN 11 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
258 Quận 11 QUẬN 11 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
259 Quận 11 QUẬN 11 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất nuôi trồng thủy sản
260 Quận 11 QUẬN 11 135.000
135.000
108.000
108.000
86.400
86.400
- - Đất làm muối