Bảng giá đất Huyện Củ Chi TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Củ Chi là: 16.900.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Củ Chi là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Củ Chi là: 2.295.858
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 422 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
402 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 426 TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
403 Huyện Củ Chi LÊ THỊ CHÍNH ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
404 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 430 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
405 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỈ TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 472.000
472.000
236.000
236.000
189.000
189.000
151.000
151.000
- Đất TM-DV
406 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
407 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 355 QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
408 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ BÀU QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
409 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 364 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 280.000
280.000
140.000
140.000
112.000
112.000
90.000
90.000
- Đất TM-DV
410 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 365 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 363 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
411 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÕ TỈNH LỘ 8 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
412 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 369 KÊNH N46 - RANH XÃ PHƯỚC HIỆP 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
413 Huyện Củ Chi LÊ THỊ DỆT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
414 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 374 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
415 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ HẸ TỈNH LỘ 7 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
416 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NỊ TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
417 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 710 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
418 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 711 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất TM-DV
419 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ ĐIỆP ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
420 Huyện Củ Chi TRUNG HƯNG ĐƯỜNG TRUNG LẬP - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 272.000
272.000
136.000
136.000
109.000
109.000
87.000
87.000
- Đất TM-DV
421 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 720 ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG SỐ 726 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
422 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 733 KÊNH N25 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
423 Huyện Củ Chi ĐẶNG CHIÊM NGUYỄN VĂN KHẠ - GIÁP HẢI 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
424 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 12B ĐỖ ĐÌNH NHÂN - ĐƯỜNG SỐ 12A 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
425 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 VŨ DUY CHÍ - NGUYỄN VĂN NI 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
426 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 20 NGUYỄN VĂN NI - HUỲNH VĂN CỌ 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV
427 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 8A NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất TM-DV
428 Huyện Củ Chi LÊ CẨN NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV
429 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ SẢNG TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
430 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 183 NGÃ BA BÌNH MỸ - BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
431 Huyện Củ Chi VÕ THỊ TRÁI KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
432 Huyện Củ Chi VÕ THỊ LỢI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - ĐƯỜNG SỐ 430 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
433 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ HẢI ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 280.000
280.000
140.000
140.000
112.000
112.000
90.000
90.000
- Đất TM-DV
434 Huyện Củ Chi CAO THỊ BÈO QUỐC LỘ 22 - PHẠM THỊ THÀNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
435 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THÀNG ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
436 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THUNG QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
437 Huyện Củ Chi AN NHƠN TÂY TRỌN ĐƯỜNG 186.000
186.000
93.000
93.000
74.000
74.000
60.000
60.000
- Đất SX-KD
438 Huyện Củ Chi BÀ THIÊN TRỌN ĐƯỜNG 192.000
192.000
96.000
96.000
77.000
77.000
61.000
61.000
- Đất SX-KD
439 Huyện Củ Chi BÀU LÁCH TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
440 Huyện Củ Chi BÀU TRĂM TRỌN ĐƯỜNG 276.000
276.000
138.000
138.000
110.000
110.000
88.000
88.000
- Đất SX-KD
441 Huyện Củ Chi BÀU TRE TRỌN ĐƯỜNG 438.000
438.000
219.000
219.000
175.000
175.000
140.000
140.000
- Đất SX-KD
442 Huyện Củ Chi BẾN CỎ TỈNH LỘ 15 - SÔNG SÀI GÒN 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
443 Huyện Củ Chi BẾN ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
444 Huyện Củ Chi BẾN SÚC TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
445 Huyện Củ Chi BÌNH MỸ TỈNH LỘ 9 - VÕ VĂN BÍCH 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
446 Huyện Củ Chi BỐN PHÚ (TRUNG AN) - HUỲNH THỊ BẰNG (PHÚ HÒA ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG 192.000
192.000
96.000
96.000
77.000
77.000
61.000
61.000
- Đất SX-KD
447 Huyện Củ Chi BÙI THỊ ĐIỆT TRỌN ĐƯỜNG 192.000
192.000
96.000
96.000
77.000
77.000
61.000
61.000
- Đất SX-KD
448 Huyện Củ Chi BÙI THỊ HE TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
449 Huyện Củ Chi CÁ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
450 Huyện Củ Chi CAN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 636.000
636.000
318.000
318.000
254.000
254.000
204.000
204.000
- Đất SX-KD
451 Huyện Củ Chi CÂY BÀI TỈNH LỘ 8 - CẦU PHƯỚC VĨNH AN 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
452 Huyện Củ Chi CÂY BÀI CẦU PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
453 Huyện Củ Chi CÂY GỎ TRỌN ĐƯỜNG 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
454 Huyện Củ Chi CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 7 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
455 Huyện Củ Chi ĐÀO VĂN THỬ TRỌN ĐƯỜNG 378.000
378.000
189.000
189.000
151.000
151.000
121.000
121.000
- Đất SX-KD
456 Huyện Củ Chi ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 636.000
636.000
318.000
318.000
254.000
254.000
204.000
204.000
- Đất SX-KD
457 Huyện Củ Chi ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP) TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
458 Huyện Củ Chi ĐỖ ĐĂNG TUYỂN TỈNH LỘ 7 - NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG) 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
459 Huyện Củ Chi ĐỖ ĐÌNH NHÂN TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
460 Huyện Củ Chi ĐỖ NGỌC DU TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
461 Huyện Củ Chi ĐỖ QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
462 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TIỆP TRỌN ĐƯỜNG 1.266.000
1.266.000
633.000
633.000
506.000
506.000
405.000
405.000
- Đất SX-KD
463 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 35. 40 TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
464 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 41 TRỌN ĐƯỜNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
465 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 42 TRỌN ĐƯỜNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
466 Huyện Củ Chi BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4) NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP - TỈNH LỘ 15 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
467 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG TRUNG AN 318.000
318.000
159.000
159.000
127.000
127.000
102.000
102.000
- Đất SX-KD
468 Huyện Củ Chi GIÁP HẢI TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
469 Huyện Củ Chi GIÁP HẢI (NỐI DÀI) CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI - TỈNH LỘ 2 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
470 Huyện Củ Chi HÀ VĂN LAO TRỌN ĐƯỜNG 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
471 Huyện Củ Chi HỒ VĂN TẮNG QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 15 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
472 Huyện Củ Chi HOÀNG BÁ HUÂN TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
473 Huyện Củ Chi HƯƠNG LỘ 10 TỈNH LỘ 7 - KÊNH T38 276.000
276.000
138.000
138.000
110.000
110.000
88.000
88.000
- Đất SX-KD
474 Huyện Củ Chi HUỲNH MINH MƯƠNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
475 Huyện Củ Chi HUỲNH THỊ BẲNG TỈNH LỘ 15 - CẦU ÔNG CHƯƠNG 474.000
474.000
237.000
237.000
190.000
190.000
152.000
152.000
- Đất SX-KD
476 Huyện Củ Chi HUỲNH VĂN CỌ TRỌN ĐƯỜNG 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
477 Huyện Củ Chi LÁNG THE TỈNH LỘ 8 - TỈNH LỘ 15 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
478 Huyện Củ Chi LÊ MINH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
479 Huyện Củ Chi LÊ THỊ SIÊNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
480 Huyện Củ Chi LÊ THỌ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
481 Huyện Củ Chi LÊ VĨNH HUY TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
482 Huyện Củ Chi LIÊN ẤP HỘI THẠNH - ẤP CHỢ - ẤP AN BÌNH TỈNH LỘ 8 - ẤP AN BÌNH 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
483 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI) QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
484 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) - BÀ THIÊN 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
485 Huyện Củ Chi LIÊN XÃ TRUNG LẬP - SA NHỎ TỈNH LỘ 7 - TỈNH LỘ 6 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
486 Huyện Củ Chi LIÊU BÌNH HƯƠNG QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
487 Huyện Củ Chi LƯU KHẢI HỒNG TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
488 Huyện Củ Chi NGÔ TRI HÒA TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
489 Huyện Củ Chi NGUYỄN ĐẠI NĂNG TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
490 Huyện Củ Chi NGUYỄN ĐÌNH HUÂN TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
491 Huyện Củ Chi NGUYỄN GIAO TRỌN ĐƯỜNG 852.000
852.000
426.000
426.000
341.000
341.000
273.000
273.000
- Đất SX-KD
492 Huyện Củ Chi NGUYỄN KIM CƯƠNG TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
493 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NÊ NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG - TỈNH LỘ 15 318.000
318.000
159.000
159.000
127.000
127.000
102.000
102.000
- Đất SX-KD
494 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 552.000
552.000
276.000
276.000
221.000
221.000
177.000
177.000
- Đất SX-KD
495 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH TỈNH LỘ 2 - UBND XÃ NHUẬN ĐỨC 318.000
318.000
159.000
159.000
127.000
127.000
102.000
102.000
- Đất SX-KD
496 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÀNH UBND XÃ NHUẬN ĐỨC - TỈNH LỘ 15 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
497 Huyện Củ Chi NGUYỄN PHONG SẮC TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
498 Huyện Củ Chi NGUYỄN PHÚC TRÚ TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
499 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ LẮM TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
500 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RƯ TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD