STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 422 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
402 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 426 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
403 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
404 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 430 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
405 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỈ | TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
472.000
472.000
|
236.000
236.000
|
189.000
189.000
|
151.000
151.000
|
- | Đất TM-DV |
406 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI | QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
407 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 355 | QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
408 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ BÀU | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
409 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 364 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
280.000
280.000
|
140.000
140.000
|
112.000
112.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất TM-DV |
410 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 365 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 363 |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
411 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÕ | TỈNH LỘ 8 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
412 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 369 | KÊNH N46 - RANH XÃ PHƯỚC HIỆP |
320.000
320.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất TM-DV |
413 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ DỆT | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
414 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 374 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
415 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ HẸ | TỈNH LỘ 7 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
416 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ NỊ | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
417 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 710 | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
418 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 711 | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất TM-DV |
419 | Huyện Củ Chi | PHẠM THỊ ĐIỆP | ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
420 | Huyện Củ Chi | TRUNG HƯNG | ĐƯỜNG TRUNG LẬP - KÊNH CHÍNH ĐÔNG |
272.000
272.000
|
136.000
136.000
|
109.000
109.000
|
87.000
87.000
|
- | Đất TM-DV |
421 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 720 | ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG SỐ 726 |
232.000
232.000
|
116.000
116.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
- | Đất TM-DV |
422 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 733 | KÊNH N25 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
423 | Huyện Củ Chi | ĐẶNG CHIÊM | NGUYỄN VĂN KHẠ - GIÁP HẢI |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
424 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG 12B | ĐỖ ĐÌNH NHÂN - ĐƯỜNG SỐ 12A |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
169.000
169.000
|
- | Đất TM-DV |
425 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 | VŨ DUY CHÍ - NGUYỄN VĂN NI |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
169.000
169.000
|
- | Đất TM-DV |
426 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 20 | NGUYỄN VĂN NI - HUỲNH VĂN CỌ |
704.000
704.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất TM-DV |
427 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 8A | NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
169.000
169.000
|
- | Đất TM-DV |
428 | Huyện Củ Chi | LÊ CẨN | NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 |
704.000
704.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất TM-DV |
429 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ SẢNG | TRỌN ĐƯỜNG |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
381.000
381.000
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
430 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG 183 | NGÃ BA BÌNH MỸ - BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
431 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ TRÁI | KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
432 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ LỢI | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - ĐƯỜNG SỐ 430 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
433 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ HẢI | ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT |
280.000
280.000
|
140.000
140.000
|
112.000
112.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất TM-DV |
434 | Huyện Củ Chi | CAO THỊ BÈO | QUỐC LỘ 22 - PHẠM THỊ THÀNG |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
435 | Huyện Củ Chi | PHẠM THỊ THÀNG | ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
436 | Huyện Củ Chi | PHẠM THỊ THUNG | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
437 | Huyện Củ Chi | AN NHƠN TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
186.000
186.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
60.000
60.000
|
- | Đất SX-KD |
438 | Huyện Củ Chi | BÀ THIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
192.000
192.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
61.000
61.000
|
- | Đất SX-KD |
439 | Huyện Củ Chi | BÀU LÁCH | TRỌN ĐƯỜNG |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
440 | Huyện Củ Chi | BÀU TRĂM | TRỌN ĐƯỜNG |
276.000
276.000
|
138.000
138.000
|
110.000
110.000
|
88.000
88.000
|
- | Đất SX-KD |
441 | Huyện Củ Chi | BÀU TRE | TRỌN ĐƯỜNG |
438.000
438.000
|
219.000
219.000
|
175.000
175.000
|
140.000
140.000
|
- | Đất SX-KD |
442 | Huyện Củ Chi | BẾN CỎ | TỈNH LỘ 15 - SÔNG SÀI GÒN |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
443 | Huyện Củ Chi | BẾN ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
444 | Huyện Củ Chi | BẾN SÚC | TRỌN ĐƯỜNG |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
445 | Huyện Củ Chi | BÌNH MỸ | TỈNH LỘ 9 - VÕ VĂN BÍCH |
552.000
552.000
|
276.000
276.000
|
221.000
221.000
|
177.000
177.000
|
- | Đất SX-KD |
446 | Huyện Củ Chi | BỐN PHÚ (TRUNG AN) - HUỲNH THỊ BẰNG (PHÚ HÒA ĐÔNG) | TRỌN ĐƯỜNG |
192.000
192.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
61.000
61.000
|
- | Đất SX-KD |
447 | Huyện Củ Chi | BÙI THỊ ĐIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
192.000
192.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
61.000
61.000
|
- | Đất SX-KD |
448 | Huyện Củ Chi | BÙI THỊ HE | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
449 | Huyện Củ Chi | CÁ LĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
450 | Huyện Củ Chi | CAN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
636.000
636.000
|
318.000
318.000
|
254.000
254.000
|
204.000
204.000
|
- | Đất SX-KD |
451 | Huyện Củ Chi | CÂY BÀI | TỈNH LỘ 8 - CẦU PHƯỚC VĨNH AN |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
452 | Huyện Củ Chi | CÂY BÀI | CẦU PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
453 | Huyện Củ Chi | CÂY GỎ | TRỌN ĐƯỜNG |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
454 | Huyện Củ Chi | CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 7 |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
455 | Huyện Củ Chi | ĐÀO VĂN THỬ | TRỌN ĐƯỜNG |
378.000
378.000
|
189.000
189.000
|
151.000
151.000
|
121.000
121.000
|
- | Đất SX-KD |
456 | Huyện Củ Chi | ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
636.000
636.000
|
318.000
318.000
|
254.000
254.000
|
204.000
204.000
|
- | Đất SX-KD |
457 | Huyện Củ Chi | ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP) | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
458 | Huyện Củ Chi | ĐỖ ĐĂNG TUYỂN | TỈNH LỘ 7 - NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG) |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
459 | Huyện Củ Chi | ĐỖ ĐÌNH NHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
460 | Huyện Củ Chi | ĐỖ NGỌC DU | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
461 | Huyện Củ Chi | ĐỖ QUANG CƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
462 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
1.266.000
1.266.000
|
633.000
633.000
|
506.000
506.000
|
405.000
405.000
|
- | Đất SX-KD |
463 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG 35. 40 | TRỌN ĐƯỜNG |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
286.000
286.000
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |
464 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG 41 | TRỌN ĐƯỜNG |
498.000
498.000
|
249.000
249.000
|
199.000
199.000
|
159.000
159.000
|
- | Đất SX-KD |
465 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG 42 | TRỌN ĐƯỜNG |
498.000
498.000
|
249.000
249.000
|
199.000
199.000
|
159.000
159.000
|
- | Đất SX-KD |
466 | Huyện Củ Chi | BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4) | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP - TỈNH LỘ 15 |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
467 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP | TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG TRUNG AN |
318.000
318.000
|
159.000
159.000
|
127.000
127.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất SX-KD |
468 | Huyện Củ Chi | GIÁP HẢI | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
469 | Huyện Củ Chi | GIÁP HẢI (NỐI DÀI) | CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI - TỈNH LỘ 2 |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
470 | Huyện Củ Chi | HÀ VĂN LAO | TRỌN ĐƯỜNG |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
471 | Huyện Củ Chi | HỒ VĂN TẮNG | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 15 |
552.000
552.000
|
276.000
276.000
|
221.000
221.000
|
177.000
177.000
|
- | Đất SX-KD |
472 | Huyện Củ Chi | HOÀNG BÁ HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
473 | Huyện Củ Chi | HƯƠNG LỘ 10 | TỈNH LỘ 7 - KÊNH T38 |
276.000
276.000
|
138.000
138.000
|
110.000
110.000
|
88.000
88.000
|
- | Đất SX-KD |
474 | Huyện Củ Chi | HUỲNH MINH MƯƠNG | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
475 | Huyện Củ Chi | HUỲNH THỊ BẲNG | TỈNH LỘ 15 - CẦU ÔNG CHƯƠNG |
474.000
474.000
|
237.000
237.000
|
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
- | Đất SX-KD |
476 | Huyện Củ Chi | HUỲNH VĂN CỌ | TRỌN ĐƯỜNG |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
142.000
142.000
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
477 | Huyện Củ Chi | LÁNG THE | TỈNH LỘ 8 - TỈNH LỘ 15 |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
142.000
142.000
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
478 | Huyện Củ Chi | LÊ MINH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.000
158.000
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
479 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ SIÊNG | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
480 | Huyện Củ Chi | LÊ THỌ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
481 | Huyện Củ Chi | LÊ VĨNH HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
482 | Huyện Củ Chi | LIÊN ẤP HỘI THẠNH - ẤP CHỢ - ẤP AN BÌNH | TỈNH LỘ 8 - ẤP AN BÌNH |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
142.000
142.000
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
483 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI) | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 |
552.000
552.000
|
276.000
276.000
|
221.000
221.000
|
177.000
177.000
|
- | Đất SX-KD |
484 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI | NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) - BÀ THIÊN |
354.000
354.000
|
177.000
177.000
|
142.000
142.000
|
113.000
113.000
|
- | Đất SX-KD |
485 | Huyện Củ Chi | LIÊN XÃ TRUNG LẬP - SA NHỎ | TỈNH LỘ 7 - TỈNH LỘ 6 |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
486 | Huyện Củ Chi | LIÊU BÌNH HƯƠNG | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 8 |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
487 | Huyện Củ Chi | LƯU KHẢI HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
672.000
672.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
215.000
215.000
|
- | Đất SX-KD |
488 | Huyện Củ Chi | NGÔ TRI HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
489 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN ĐẠI NĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
490 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN ĐÌNH HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
672.000
672.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
215.000
215.000
|
- | Đất SX-KD |
491 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN GIAO | TRỌN ĐƯỜNG |
852.000
852.000
|
426.000
426.000
|
341.000
341.000
|
273.000
273.000
|
- | Đất SX-KD |
492 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN KIM CƯƠNG | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 |
396.000
396.000
|
198.000
198.000
|
158.000
158.000
|
127.000
127.000
|
- | Đất SX-KD |
493 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NÊ | NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG - TỈNH LỘ 15 |
318.000
318.000
|
159.000
159.000
|
127.000
127.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất SX-KD |
494 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÀNH | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 |
552.000
552.000
|
276.000
276.000
|
221.000
221.000
|
177.000
177.000
|
- | Đất SX-KD |
495 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÀNH | TỈNH LỘ 2 - UBND XÃ NHUẬN ĐỨC |
318.000
318.000
|
159.000
159.000
|
127.000
127.000
|
102.000
102.000
|
- | Đất SX-KD |
496 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ RÀNH | UBND XÃ NHUẬN ĐỨC - TỈNH LỘ 15 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
497 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN PHONG SẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
498 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN PHÚC TRÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
286.000
286.000
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |
499 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ LẮM | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
500 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ RƯ | TRỌN ĐƯỜNG |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
286.000
286.000
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |