STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Huyện Vị Thủy | Đường thị trấn Nàng Mau đi xã Vĩnh Thuận Tây | Kênh Nhà Thờ - Kênh Giải Phóng | 267.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2502 | Huyện Vị Thủy | Đê bao Ô Môn - Xà No | Ranh thành phố Vị Thanh - Kênh Lò Rèn | 441.000 | 265.000 | 176.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2503 | Huyện Vị Thủy | Đê bao Ô Môn - Xà No | Kênh Lò Rèn - Kênh Bà Bảy | 312.000 | 187.000 | 125.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2504 | Huyện Vị Thủy | Đê bao Ô Môn - Xà No | Kênh Bà Bảy - Kênh 8.000 | 288.000 | 173.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2505 | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Đông | Khu vực trong chợ | 1.098.000 | 659.000 | 439.000 | 220.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2506 | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Khu vực trong chợ | 1.098.000 | 659.000 | 439.000 | 220.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2507 | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vĩnh Trung | Khu vực trong chợ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2508 | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vĩnh Tường | Dãy phố mặt tiền đường nhựa | 972.000 | 583.000 | 389.000 | 194.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2509 | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vĩnh Tường | Khu vực trong chợ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2510 | Huyện Vị Thủy | Khu dân cư và tái định cư xã Vị Trung | Cả khu | 537.000 | 322.000 | 215.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2511 | Huyện Vị Thủy | Đường trục giữa xã Vĩnh Thuận Tây | Kênh trường học - Hết Khu Thương mại của xã Vĩnh Thuận Tây | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2512 | Huyện Vị Thủy | Đường vào Nông Trường Tràm xã Vĩnh Tường | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2513 | Huyện Vị Thủy | Đường kênh xáng Nàng Mau 2 | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2514 | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh 3 Hiếu (không áp dụng đối với lô (nền) thuộc khu dân cư vượt lũ xã Vị Đông) | Đường tỉnh 931B - Quốc lộ 61C | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2515 | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh Ba Liên | Ranh thành phố Vị Thanh - Quốc lộ 61C | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2516 | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Chín Thước | Nhà máy ông Bảy - Kênh 13.000 nhỏ | 168.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2517 | Huyện Vị Thủy | Cụm dân cư vượt lũ xã Vị Thanh | Các nền giao đất tái định cư | 738.000 | 443.000 | 295.000 | 148.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2518 | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Lô A1, A2, A7 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2519 | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Các lô còn lại (không áp dụng đối với các lô (nền) tái định cư) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2520 | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Các lô (nền) tái định cư | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2521 | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 926 | Suốt tuyến | 288.000 | 173.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2522 | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Ông Hai | Đê bao Ô Môn - Xà No - Kênh Ranh (giáp ranh tỉnh Kiên Giang) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2523 | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lò heo | Kênh xáng Nàng Mau - Kênh Hai Cừ | 228.000 | 137.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2524 | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lộ làng | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường kênh Lò Heo | 306.000 | 184.000 | 122.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2525 | Huyện Vị Thủy | Đường kênh 12.000 | Đê bao Ô Môn - Xà No - Kênh 3 Thước | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2526 | Huyện Vị Thủy | Đường 30 Tháng 4 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 3 Tháng 2 | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2527 | Huyện Vị Thủy | Đường 3 Tháng 2 | Ranh thị trấn Nàng Mau - Đường 30 Tháng 4 | 1.020.000 | 612.000 | 408.000 | 204.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2528 | Huyện Vị Thủy | Đoạn nối Quốc lộ 61C đến Quốc lộ 61 (cả 02 đoạn) | Quốc lộ 61 - Quốc lộ 61C | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2529 | Huyện Vị Thủy | Lộ nhựa 5,5m tuyến kênh Xáng Nàng Mau | Ranh thị trấn Nàng Mau - Ranh xã Vĩnh Thuận Đông (huyện Long Mỹ) | 210.000 | 126.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2530 | Huyện Vị Thủy | Đường vào Đình Nguyễn Trung Trực | Quốc lộ 61 - Cầu Đình Nguyễn Trung Trực | 210.000 | 126.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2531 | Huyện Vị Thủy | Tuyến đường cặp Trạm y tế xã Vị Thủy | Đường thị trấn Nàng Mau đi xã Vĩnh Thuận Tây - Kênh Ngang (ranh xã Vĩnh Thuận Tây) | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2532 | Huyện Vị Thủy | Tuyến đường cặp kênh 9 Thước | Kênh Ba Liên - Kênh Hội Đồng | 210.000 | 126.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2533 | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Hội Đồng | Kênh 9 Thước - Ranh xã Vị Đông | 210.000 | 126.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2534 | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Tràng Tiền | Đường đi xã Vị Trung - Cầu Năm Đằng | 210.000 | 126.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2535 | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh Nàng Bèn | Cầu Năm Đằng - Ranh xã Vĩnh Trung | 210.000 | 126.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2536 | Huyện Vị Thủy | Đường Kênh 14.000 | Kênh Thống Nhất - Kênh 9 Thước | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2537 | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931 | Đường thị trấn Nàng Mau đi xã Vĩnh Thuận Tây - Kênh Nhà Thờ | 2.022.000 | 1.213.200 | 808.800 | 404.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2538 | Huyện Vị Thủy | Đường tỉnh 931 | Kênh Nhà Thờ - Ranh thành phố Vị Thanh | 1.415.400 | 849.200 | 566.200 | 283.100 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2539 | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2540 | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2541 | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2542 | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2543 | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau - Huyện Vị Thủy | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2544 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2545 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2546 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2547 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2548 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy - Huyện Vị Thủy | 77.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2549 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2550 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2551 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2552 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2553 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2554 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2555 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2556 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2557 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2558 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2559 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2560 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2561 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2562 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2563 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2564 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2565 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2566 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2567 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2568 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2569 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2570 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2571 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2572 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy | 62.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2573 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy | 72.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2574 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2575 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2576 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2577 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2578 | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2579 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2580 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2581 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2582 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2583 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây - Huyện Vị Thủy | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2584 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2585 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2586 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2587 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2588 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung - Huyện Vị Thủy | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2589 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2590 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2591 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2592 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường - Huyện Vị Thủy | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2593 | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường - Huyện Vị Thủy | 67.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2594 | Thành phố Ngã Bảy | Đường Bạch Đằng | Cầu Phụng Hiệp - Cầu Đen | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
2595 | Thành phố Ngã Bảy | Đường Trần Hưng Đạo | Hùng Vương - Lê Lợi | 13.900.000 | 8.340.000 | 5.560.000 | 2.780.000 | - | Đất ở đô thị |
2596 | Thành phố Ngã Bảy | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo - Cầu Xẻo Vông | 13.900.000 | 8.340.000 | 5.560.000 | 2.780.000 | - | Đất ở đô thị |
2597 | Thành phố Ngã Bảy | Đường Lý Thường Kiệt | Hùng Vương - Lê Lợi | 13.900.000 | 8.340.000 | 5.560.000 | 2.780.000 | - | Đất ở đô thị |
2598 | Thành phố Ngã Bảy | Đường Triệu Ẩu | Hùng Vương - Lê Lợi | 11.900.000 | 7.140.000 | 4.760.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
2599 | Thành phố Ngã Bảy | Đường Mạc Đĩnh Chi | Trần Hưng Đạo - Lý Thường Kiệt | 11.900.000 | 7.140.000 | 4.760.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
2600 | Thành phố Ngã Bảy | Đường Mạc Đĩnh Chi | Lê Lợi - Hùng Vương | 11.900.000 | 7.140.000 | 4.760.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Vị Thủy, Hậu Giang: Thị Trấn Nàng Mau
Bảng giá đất của huyện Vị Thủy, Hậu Giang cho loại đất trồng lúa tại Thị trấn Nàng Mau đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất trồng lúa tại khu vực Thị trấn Nàng Mau, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư hiệu quả.
Vị trí 1: 72.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Thị trấn Nàng Mau có mức giá 72.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng lúa trong khu vực này, phản ánh giá trị đất nông nghiệp tại khu vực cụ thể trong thị trấn.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng lúa tại Thị trấn Nàng Mau. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Xã Vị Thủy, Huyện Vị Thủy, Hậu Giang: Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của xã Vị Thủy, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang cho loại đất trồng lúa đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất trồng lúa trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 72.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ở xã Vị Thủy có mức giá là 72.000 VNĐ/m². Đây là giá trị cao nhất cho đất trồng lúa trong khu vực, cho thấy khu vực này có điều kiện đất tốt hoặc tiềm năng sản xuất nông nghiệp cao. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa ổn định và khả năng phát triển nông nghiệp trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất trồng lúa tại xã Vị Thủy, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang. Hiểu rõ giá trị đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vị Thủy, Hậu Giang: Xã Vị Thanh
Bảng giá đất của huyện Vị Thủy, Hậu Giang cho loại đất trồng lúa tại xã Vị Thanh đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng lúa tại khu vực xã Vị Thanh, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin để đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 62.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Vị Thanh có mức giá là 62.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho đất trồng lúa trong khu vực, phản ánh giá trị của loại đất này dựa trên các yếu tố như chất lượng đất, điều kiện canh tác và vị trí địa lý của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng lúa tại xã Vị Thanh. Việc nắm rõ giá trị này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và mua bán đất.
Bảng Giá Đất Xã Vị Bình, Huyện Vị Thủy, Hậu Giang: Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất của xã Vị Bình, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang cho loại đất trồng lúa đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất trồng lúa trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 62.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ở xã Vị Bình có mức giá là 62.000 VNĐ/m². Đây là giá trị cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất trồng lúa trong khu vực này. Mức giá này có thể cho thấy khu vực có điều kiện sản xuất lúa tốt hoặc có tiềm năng phát triển nông nghiệp cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất trồng lúa tại xã Vị Bình, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang. Việc nắm rõ giá trị đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Vị Thủy, Hậu Giang: Xã Vị Đông
Bảng giá đất của huyện Vị Thủy, Hậu Giang cho loại đất trồng lúa tại xã Vị Đông đã được cập nhật theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất trồng lúa tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ thông tin để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 62.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Vị Đông có mức giá 62.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa được xác định dựa trên các yếu tố như chất lượng đất và vị trí địa lý trong xã.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Vị Đông. Việc hiểu rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai hiệu quả.