STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu qua Trường trung học cơ sở Long Thạnh | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2102 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Các đường nội ô trong chợ cũ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2103 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A (Cặp nhà Trần Mỹ Tho) - Hết ranh chợ mới | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2104 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Nhà Máy nước | 921.000 | 553.000 | 368.000 | 184.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2105 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Bến đò Ngã Sáu | 864.000 | 518.000 | 346.000 | 173.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2106 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Bến đò Ngã Sáu - Ranh xã Đông Phước | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2107 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Hòa Mỹ | Đường tỉnh 928 - Các đường nội ô chợ | 438.000 | 263.000 | 175.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2108 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phương Phú | Đường tỉnh 928B - Các đường nội ô chợ (ranh đất Hai Việt) | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2109 | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 925B | Quốc lộ 1A - Ranh xã Đông Phước (huyện Châu Thành) | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2110 | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về xã Hiệp Hưng | Giáp Đường tỉnh 928 - Cầu Mười Hùng | 216.000 | 130.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2111 | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Phụng Hiệp | Cầu Sậy Nếu - Cầu Đất Sét | 240.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2112 | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu tái định cư Tân Long | Quốc lộ 1A - Khu tái định cư Tân Long | 593.000 | 356.000 | 237.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2113 | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu thương mại chợ Cầu Trắng | Quốc lộ 1A - Khu thương mại chợ Cầu Trắng | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2114 | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2115 | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Hai trục đường chính cặp nhà lồng | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2116 | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào bãi rác Hòa An | Đường tỉnh 927 - Bãi rác Hòa An | 252.000 | 151.000 | 120.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2117 | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu 3 Thuấn | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2118 | Huyện Phụng Hiệp | Đường về xã Đông Phước A (Địa bàn xã Long Thạnh) | Quốc lộ 1A - Kênh Xáng Cái Răng | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2119 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Thạnh Hòa | Các đường nội bộ trong chợ | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2120 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phú Khởi | Các đường nội bộ trong chợ | 450.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2121 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Quốc lộ 61 - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2122 | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Cầu Ba Láng - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2123 | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ đa chức năng Minh Trí | Các tuyến đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2124 | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Tân Long | Đường nhựa đấu nối vào Đường tỉnh 925B | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2125 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Cây Dương - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2126 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Cây Dương - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2127 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Cây Dương - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2128 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Cây Dương - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2129 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Cây Dương - Huyện Phụng Hiệp | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2130 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Kinh Cùng - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2131 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Kinh Cùng - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2132 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Kinh Cùng - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2133 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Kinh Cùng - Huyện Phụng Hiệp | 60.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2134 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Kinh Cùng - Huyện Phụng Hiệp | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2135 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Búng Tàu - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2136 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Búng Tàu - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2137 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Búng Tàu - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2138 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Búng Tàu - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2139 | Huyện Phụng Hiệp | Thị trấn Búng Tàu - Huyện Phụng Hiệp | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2140 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Thạnh Hòa - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2141 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Thạnh Hòa - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2142 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Thạnh Hòa - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2143 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Thạnh Hòa - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2144 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Thạnh Hòa - Huyện Phụng Hiệp | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2145 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2146 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2147 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2148 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2149 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2150 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Long - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2151 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Long - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2152 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Long - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2153 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Long - Huyện Phụng Hiệp | 55.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2154 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Long - Huyện Phụng Hiệp | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2155 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2156 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2157 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2158 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2159 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Bình - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2160 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2161 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2162 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2163 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2164 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2165 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2166 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2167 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2168 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2169 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2170 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hiệp Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2171 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hiệp Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2172 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hiệp Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2173 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hiệp Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2174 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hiệp Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2175 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Phú - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2176 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Phú - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2177 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Phú - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2178 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Phú - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2179 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Phú - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2180 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phụng Hiệp - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2181 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phụng Hiệp - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2182 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phụng Hiệp - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2183 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phụng Hiệp - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2184 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phụng Hiệp - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2185 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa An - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2186 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa An - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2187 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa An - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2188 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa An - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2189 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa An - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2190 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Phước Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2191 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Phước Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2192 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Phước Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2193 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Phước Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2194 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Phước Hưng - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2195 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Bình Thành - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2196 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Bình Thành - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2197 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Bình Thành - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2198 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Bình Thành - Huyện Phụng Hiệp | 50.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2199 | Huyện Phụng Hiệp | Xã Bình Thành - Huyện Phụng Hiệp | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2200 | Huyện Vị Thủy | Đường 30 Tháng 4 | Cầu Nàng Mau - Trạm Biến Điện | 5.650.000 | 3.390.000 | 2.260.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Trồng Lúa tại Thị Trấn Cây Dương, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Bảng giá đất trồng lúa tại Thị trấn Cây Dương, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang được quy định theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trồng lúa trong khu vực này.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa tại Thị trấn Cây Dương, Huyện Phụng Hiệp. Giá đất trồng lúa tại vị trí này được xác định là 60.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất nông nghiệp trong khu vực trồng lúa, phù hợp với điều kiện sản xuất nông nghiệp và các yếu tố khác như địa hình, chất đất, và khả năng tưới tiêu.
Bảng giá đất trồng lúa cung cấp thông tin cơ bản về giá trị của đất nông nghiệp tại Thị trấn Cây Dương, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn tổng quan về thị trường đất nông nghiệp trong khu vực.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Thị Trấn Kinh Cùng, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Bảng giá đất trồng lúa tại Thị trấn Kinh Cùng, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang được quy định theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng lúa trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 60.000 VNĐ/m². Đây là giá đất trồng lúa tại Thị trấn Kinh Cùng, phản ánh giá trị đất nông nghiệp trong khu vực cụ thể.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng lúa tại Thị trấn Kinh Cùng, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Thị Trấn Búng Tàu, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Bảng giá đất trồng lúa tại Thị trấn Búng Tàu, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang được ban hành theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng lúa tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản nông nghiệp.
Vị trí 1: 55.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 55.000 VNĐ/m². Đây là giá đất trồng lúa trong khu vực, phản ánh giá trị đất nông nghiệp trong khu vực cụ thể của thị trấn Búng Tàu.
Bảng giá đất theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin hữu ích về giá trị đất trồng lúa tại Thị trấn Búng Tàu, hỗ trợ trong việc đánh giá và đầu tư.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa tại Xã Thạnh Hòa, Huyện Phụng Hiệp
Bảng giá đất trồng lúa tại xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp đã được quy định theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chính thức về mức giá đất trồng lúa trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc hoạch định và thực hiện các hoạt động liên quan đến đất đai.
Vị trí 1: 55.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 55.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa tại xã Thạnh Hòa. Mức giá này phản ánh giá trị hiện tại của đất trong khu vực, phục vụ cho các hoạt động canh tác nông nghiệp và các quyết định đầu tư.
Bảng giá đất trồng lúa tại xã Thạnh Hòa cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ việc ra quyết định trong sử dụng và đầu tư vào đất đai.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa tại Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng lúa tại Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang. Thông tin này được quy định theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Vị trí 1: 55.000 VNĐ/m²
Giá đất trồng lúa tại Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp được xác định là 55.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn đất trồng lúa tại khu vực này, phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong điều kiện hiện tại.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông nghiệp tại Xã Long Thạnh, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất trồng lúa trong khu vực.