501 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thông |
Phan Đình Phùng - Thi Sách
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
502 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đặng Thùy Trâm |
Lê Văn Sĩ - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
503 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phùng Khắc Khoan |
Trần Văn Ơn - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
504 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Anh Xuân |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
505 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Hữu Cầu |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
506 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Siêu |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
507 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hồ Biểu Chánh |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
508 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thi Sách |
Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
509 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thủ Khoa Huân |
Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
510 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Khuyến |
Nguyễn Cư Trinh - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
511 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn Du - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
512 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Du |
Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
513 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lương Thế Vinh |
Thi Sách - Lê Anh Xuân
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
514 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Thi Sách - Nguyễn Khuyến
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
515 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Biểu |
Thi Sách - Nguyễn Khuyến
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
516 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Cư Trinh |
Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
517 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đào Duy Từ |
Thi Sách - Hết đường
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
518 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trương Vĩnh Ký - Nguyễn Biểu
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
519 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường vào Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp |
Trần Hưng Đạo - Ranh Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
520 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường vào Khu dân cư - Thương mại phường VII (586) |
Trần Hưng Đạo - Ranh Khu dân cư - Thương mại
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
521 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Kênh Quan Đế - Kênh Xáng Hậu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
522 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Kênh Xáng Hậu - Giáp ranh huyện Vị Thủy
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
523 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Trần Hưng Đạo - Cầu Nguyễn Viết Xuân
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
524 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Cầu Nguyễn Viết Xuân - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
525 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Vị Bình |
Kênh Mương lộ đường 3 Tháng 2 - Hết ranh phường III
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
526 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Vị Bình B |
Kênh Vị Bình - Kênh ranh huyện Vị Thủy
|
300.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
527 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Kênh Tắc Vị Bình |
Cầu Xáng Hậu - Kênh Vị Bình
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
528 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đồng Khởi |
Ranh Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp - Giáp ranh xã Hỏa Lựu
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
529 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Kênh Mương lộ 62 - Cầu Mò Om
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
530 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Cầu Mò Om - Đại lộ Võ Nguyên Giáp
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
531 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhà Cháy
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
532 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Kênh Mương Lộ 62 - Nguyễn Huệ nối dài
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
533 |
Thành phố Vị Thanh |
Nội vi trường phụ nữ |
Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
534 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Hỏa Lựu
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
535 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Vị Nghĩa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Kênh Mương lộ 62
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
536 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Trần Thủ Độ - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
537 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Quang |
Phạm Văn Nhờ - Nguyễn Kim
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
538 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Bế Văn Đàn |
Âu Cơ - Trần Quang Khải
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
539 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Trần Thủ Độ - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
540 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phan Đình Giót |
Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
541 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lạc Long Quân |
Hùng Vương - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
542 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Mạc Cửu |
Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
543 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Trần Quang Khải - Âu Cơ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
544 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Đại Nghĩa |
Trần Thủ Độ - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
545 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Bình Trọng |
Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
546 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lý Nam Đế |
Trần Quang Khải - Âu Cơ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
547 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Khánh Dư |
Lê Đại Hành - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2)
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
548 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thành Đô |
An Dương Vương - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
549 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Thủ Độ |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
550 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Kim |
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
551 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Đại Hành |
Hoàng Văn Thụ - Võ Văn Kiệt
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
552 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Văn Nhờ |
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
553 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường An Dương Vương |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
554 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Quang Khải |
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
555 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Triệu Quang Phục |
Lạc Long Quân - Nguyễn Thành Đô
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
556 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Âu Cơ |
Nguyễn Tri Phương - Nguyễn Thành Đô
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
557 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Ngọc Trai |
Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
558 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hoàng Diệu |
Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
559 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Tạo |
Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
560 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Hữu Trí |
Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
561 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đoàn Văn Chia |
Lạc Long Quân - Võ Văn Kiệt
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
562 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đỗ Trạng Văn |
Hoàng Diệu - Nguyễn Văn Tạo
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
563 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường vào Trung Tâm Phòng Chống Bệnh Xã Hội |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
564 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61C |
Ranh Vị Thủy - Ranh xã Hỏa Lựu
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
565 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyên Hồng |
Trừ Văn Thố - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
566 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thi |
Nguyễn Sơn - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
567 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Sơn |
Nguyên Hồng - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
568 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Xuân Ẩn |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Lữ |
Ngô Tất Tố - Phạm Xuân Ẩn
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Tất Tố |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Chu Cẩm Phong |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Nhạc |
Trừ Văn Thố - Chu Cẩm Phong
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trừ Văn Thố |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường số 7 (Khu tái định cư - dân cư hành chính Tỉnh ủy hiện hữu và phần mở rộng) |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường cống 1 |
Trần Hưng Đạo - Hết đường
|
2.040.000
|
1.224.000
|
816.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu |
Cầu Trần Ngọc Quế - Nguyễn Viết Xuân
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu |
Nguyễn Viết Xuân - Giáp ranh xã Hỏa Lựu
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Đắc Thắng |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
2.460.000
|
1.476.000
|
984.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Tạ Quang Tỷ |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
2.460.000
|
1.476.000
|
984.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Thành phố Vị Thanh |
Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp thành phố Vị Thanh |
Thửa đất hoặc khu đất tiếp giáp mặt tiền một (01) tuyến đường (đã hoàn chỉnh kết cấu hạ tầng)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Thành phố Vị Thanh |
Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp thành phố Vị Thanh |
Thửa đất hoặc khu đất tiếp giáp mặt tiền từ hai (02) tuyến đường (đã hoàn chỉnh kết cấu hạ tầng) trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường kênh lô 2 (phường IV) |
Kênh 59 - Kênh Ba Quảng
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Điện Biên Phủ |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hòa Bình |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Điện Biên Phủ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thống Nhất |
Hòa Bình - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Hòa Bình - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cách Mạng Tháng 8 |
Ngô Quyền - Điện Biên Phủ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư phát triển đô thị Khu vực 2 và 3, Phường V |
Các đường nội bộ (Trừ các vị trí tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt và Đại lộ Võ Nguyên Giáp)
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị mới Cát Tường |
Đường Số 1 - Hết đường
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị mới Cát Tường |
Các đường còn lại theo quy hoạch chi tiết xây dựng
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường số 7 (Khu tái định cư - dân cư hành chính Tỉnh ủy hiện hữu và phần mở rộng) |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hòa Bình nối dài |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Hết ranh dự án Khu đô thị Cát Tường Western Pearl
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D6 lộ giới 27m (6-15-6) và Đường D13 lộ giới 35m (6-23-6) đấu nối vào đường Võ Văn Kiệt
|
2.280.000
|
1.368.000
|
912.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D9, D10 có lộ giới 27m (6-15-6); Đường N9 lộ giới 29m (7-15-7); Đường D21 lộ giới 26m (5-16-5)
|
2.220.000
|
1.332.000
|
888.000
|
444.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D9, D10 có lộ giới 22m (6-10-6)
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường N4A, N4B lộ giới 20,5m (5-10,5-5)
|
240.000
|
1.224.000
|
816.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Đường D8, D11, N1A, N1B lộ giới 17m (4-7-6; 5-7-5)
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 |
Các tuyến đường nội bộ còn lại có lộ giới từ 12 - 15m
|
1.800.000
|
180.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Quý Đôn nối dài |
Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu - Quốc lộ 61C
|
180.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |