Bảng giá đất Thành phố Vị Thanh Hậu Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vị Thanh là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vị Thanh là: 67.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Vị Thanh là: 2.655.879
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thông Phan Đình Phùng - Thi Sách 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
302 Thành phố Vị Thanh Đường Đặng Thùy Trâm Lê Văn Sĩ - Nguyễn Hữu Cảnh 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
303 Thành phố Vị Thanh Đường Phùng Khắc Khoan Trần Văn Ơn - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
304 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Anh Xuân Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
305 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Hữu Cầu Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
306 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Văn Siêu Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
307 Thành phố Vị Thanh Đường Hồ Biểu Chánh Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
308 Thành phố Vị Thanh Đường Thi Sách Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
309 Thành phố Vị Thanh Đường Thủ Khoa Huân Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
310 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Khuyến Nguyễn Cư Trinh - Võ Văn Kiệt 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
311 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Công Hoan Nguyễn Du - Võ Văn Kiệt 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
312 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Du Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Thành phố Vị Thanh Đường Lương Thế Vinh Thi Sách - Lê Anh Xuân 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Thành phố Vị Thanh Đường Trương Vĩnh Ký Thi Sách - Nguyễn Khuyến 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Biểu Thi Sách - Nguyễn Khuyến 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Cư Trinh Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Thành phố Vị Thanh Đường Đào Duy Từ Thi Sách - Hết đường 2.240.000 1.344.000 896.000 448.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Trương Vĩnh Ký - Nguyễn Biểu 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
319 Thành phố Vị Thanh Đường vào Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Trần Hưng Đạo - Ranh Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
320 Thành phố Vị Thanh Đường vào Khu dân cư - Thương mại phường VII (586) Trần Hưng Đạo - Ranh Khu dân cư - Thương mại 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Thành phố Vị Thanh Đường 1 tháng 5 nối dài Kênh Quan Đế - Kênh Xáng Hậu 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Thành phố Vị Thanh Đường 1 tháng 5 nối dài Kênh Xáng Hậu - Giáp ranh huyện Vị Thủy 880.000 528.000 352.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
323 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Viết Xuân Trần Hưng Đạo - Cầu Nguyễn Viết Xuân 1.600.000 960.000 640.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
324 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Viết Xuân Cầu Nguyễn Viết Xuân - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu 1.120.000 672.000 448.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
325 Thành phố Vị Thanh Đường Vị Bình Kênh Mương lộ đường 3 Tháng 2 - Hết ranh phường III 560.000 336.000 240.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
326 Thành phố Vị Thanh Đường Vị Bình B Kênh Vị Bình - Kênh ranh huyện Vị Thủy 400.000 240.000 240.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
327 Thành phố Vị Thanh Đường Kênh Tắc Vị Bình Cầu Xáng Hậu - Kênh Vị Bình 560.000 336.000 240.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
328 Thành phố Vị Thanh Đường Đồng Khởi Ranh Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp - Giáp ranh xã Hỏa Lựu 880.000 528.000 352.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
329 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Kênh Mương lộ 62 - Cầu Mò Om 1.600.000 960.000 640.000 320.000 - Đất TM-DV đô thị
330 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Cầu Mò Om - Đại lộ Võ Nguyên Giáp 1.120.000 672.000 448.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
331 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhà Cháy 880.000 528.000 352.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
332 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Thị Hồng Gấm Kênh Mương Lộ 62 - Nguyễn Huệ nối dài 800.000 480.000 320.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
333 Thành phố Vị Thanh Nội vi trường phụ nữ Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng 560.000 336.000 240.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
334 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Chí Thanh Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Hỏa Lựu 880.000 528.000 352.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
335 Thành phố Vị Thanh Đường Vị Nghĩa Nguyễn Thị Minh Khai - Kênh Mương lộ 62 560.000 336.000 240.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
336 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Tri Phương Trần Thủ Độ - Hùng Vương 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
337 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Văn Quang Phạm Văn Nhờ - Nguyễn Kim 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
338 Thành phố Vị Thanh Đường Bế Văn Đàn Âu Cơ - Trần Quang Khải 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
339 Thành phố Vị Thanh Đường Hoàng Văn Thụ Trần Thủ Độ - Hùng Vương 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
340 Thành phố Vị Thanh Đường Phan Đình Giót Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
341 Thành phố Vị Thanh Đường Lạc Long Quân Hùng Vương - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2) 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
342 Thành phố Vị Thanh Đường Mạc Cửu Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
343 Thành phố Vị Thanh Đường Tô Vĩnh Diện Trần Quang Khải - Âu Cơ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
344 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Đại Nghĩa Trần Thủ Độ - Hùng Vương 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
345 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Bình Trọng Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
346 Thành phố Vị Thanh Đường Lý Nam Đế Trần Quang Khải - Âu Cơ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
347 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Khánh Dư Lê Đại Hành - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2) 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
348 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thành Đô An Dương Vương - Hùng Vương 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
349 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Thủ Độ Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
350 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Kim Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
351 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Đại Hành Hoàng Văn Thụ - Võ Văn Kiệt 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
352 Thành phố Vị Thanh Đường Phạm Văn Nhờ Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
353 Thành phố Vị Thanh Đường An Dương Vương Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
354 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Quang Khải Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
355 Thành phố Vị Thanh Đường Triệu Quang Phục Lạc Long Quân - Nguyễn Thành Đô 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
356 Thành phố Vị Thanh Đường Âu Cơ Nguyễn Tri Phương - Nguyễn Thành Đô 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
357 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Ngọc Trai Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
358 Thành phố Vị Thanh Đường Hoàng Diệu Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
359 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Văn Tạo Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
360 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Hữu Trí Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
361 Thành phố Vị Thanh Đường Đoàn Văn Chia Lạc Long Quân - Võ Văn Kiệt 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
362 Thành phố Vị Thanh Đường Đỗ Trạng Văn Hoàng Diệu - Nguyễn Văn Tạo 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
363 Thành phố Vị Thanh Đường vào Trung Tâm Phòng Chống Bệnh Xã Hội Trần Hưng Đạo - Cuối đường 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
364 Thành phố Vị Thanh Quốc lộ 61C Ranh Vị Thủy - Ranh xã Hỏa Lựu 1.120.000 672.000 448.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
365 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyên Hồng Trừ Văn Thố - Nguyễn Thị Minh Khai 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
366 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thi Nguyễn Sơn - Nguyễn Thị Minh Khai 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
367 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Sơn Nguyên Hồng - Đường Số 7 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
368 Thành phố Vị Thanh Đường Phạm Xuân Ẩn Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
369 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Lữ Ngô Tất Tố - Phạm Xuân Ẩn 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
370 Thành phố Vị Thanh Đường Ngô Tất Tố Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
371 Thành phố Vị Thanh Đường Chu Cẩm Phong Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
372 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Nhạc Trừ Văn Thố - Chu Cẩm Phong 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
373 Thành phố Vị Thanh Đường Trừ Văn Thố Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
374 Thành phố Vị Thanh Đường số 7 (Khu tái định cư - dân cư hành chính Tỉnh ủy hiện hữu và phần mở rộng) Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Thị Minh Khai 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
375 Thành phố Vị Thanh Đường cống 1 Trần Hưng Đạo - Hết đường 2.720.000 1.632.000 1.088.000 544.000 - Đất TM-DV đô thị
376 Thành phố Vị Thanh Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu Cầu Trần Ngọc Quế - Nguyễn Viết Xuân 1.280.000 768.000 512.000 256.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Thành phố Vị Thanh Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu Nguyễn Viết Xuân - Giáp ranh xã Hỏa Lựu 880.000 528.000 352.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
378 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Đắc Thắng Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực 3.280.000 1.968.000 1.312.000 656.000 - Đất TM-DV đô thị
379 Thành phố Vị Thanh Đường Tạ Quang Tỷ Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực 3.280.000 1.968.000 1.312.000 656.000 - Đất TM-DV đô thị
380 Thành phố Vị Thanh Đường kênh lô 2 (phường IV) Kênh 59 - Kênh Ba Quảng 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
381 Thành phố Vị Thanh Đường Ngô Quyền Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
382 Thành phố Vị Thanh Đường Điện Biên Phủ Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
383 Thành phố Vị Thanh Đường Hòa Bình Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Điện Biên Phủ 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
384 Thành phố Vị Thanh Đường Thống Nhất Hòa Bình - Võ Văn Kiệt 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
385 Thành phố Vị Thanh Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Hòa Bình - Võ Văn Kiệt 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
386 Thành phố Vị Thanh Đường Cách Mạng Tháng 8 Ngô Quyền - Điện Biên Phủ 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
387 Thành phố Vị Thanh Khu dân cư phát triển đô thị Khu vực 2 và 3, Phường V Các đường nội bộ (Trừ các vị trí tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt và Đại lộ Võ Nguyên Giáp) 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
388 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị mới Cát Tường Đường Số 1 - Hết đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
389 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị mới Cát Tường Các đường còn lại theo quy hoạch chi tiết xây dựng 2.560.000 1.536.000 1.024.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
390 Thành phố Vị Thanh Đường số 7 (Khu tái định cư - dân cư hành chính Tỉnh ủy hiện hữu và phần mở rộng) Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Thị Minh Khai 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất TM-DV đô thị
391 Thành phố Vị Thanh Đường Hòa Bình nối dài 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất TM-DV đô thị
392 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 340.000 1.824.000 1.216.000 608.000 - Đất TM-DV đô thị
393 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 2.960.000 1.776.000 1.184.000 592.000 - Đất TM-DV đô thị
394 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất TM-DV đô thị
395 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 2.720.000 1.632.000 188.000 544.000 - Đất TM-DV đô thị
396 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 2.560.000 1.536.000 124.000 512.000 - Đất TM-DV đô thị
397 Thành phố Vị Thanh Khu đô thị Cát Tường Western Pearl 2 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
398 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Quý Đôn nối dài 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất TM-DV đô thị
399 Thành phố Vị Thanh Khu nhà ở xã hội thấp tầng liền kề tại phường V Đường số 1, 2, 3 1.760.000 1.056.000 704.000 352.000 - Đất TM-DV đô thị
400 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Hưng Đạo Cầu 2 Tháng 9 - Cầu Cái Nhúc 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị