6201 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Đoạn Quán cháy - hết địa phận xã Bắc Hưng
|
5.000.000
|
3.010.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6202 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Ngã 4 Chùa - Hết địa phận xã Bắc Hưng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6203 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng |
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6204 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6205 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bắc Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6206 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Đoạn từ cầu cửa hàng - đến cầu Nam Hưng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6207 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường quán Cháy đến Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Đoạn từ cầu cửa hàng - đến phòng khám 4
|
5.000.000
|
3.010.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6208 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Phòng khám 4 đi cống Dầu
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6209 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
cống Dầu đi cống Thần
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6210 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng |
Cầu ông Trội đi cầu ông Giáo
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6211 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6212 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Nam Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6213 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Đoạn từ ngã 4 phòng khám 4 - đến ngã tư đường 8 mét
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6214 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Đoạn đường 8 mét - đến đê biển
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6215 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường 8 mét - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Từ ngã 4 Đông Hưng đi Tiên Hưng
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6216 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Từ nhà ông Tài đi Tiên Hưng
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6217 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Ngã tư phòng khám 4 đi cống Dầu
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6218 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
Đường trục Sân Phơi
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6219 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
Đường đê Nông trường cũ
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6220 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6221 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6222 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tây Hưng |
Đường 8 m đoạn từ cống DT2 (cống Nam) đi Đông Hưng
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6223 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tây Hưng |
Đoạn từ cống DT2 đi đê biển
|
750.000
|
450.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6224 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
Cống Dầu - đến cống C1
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6225 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
Cầu ông Hàng - đến đường 8 m
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6226 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6227 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tây Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6228 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển (từ địa phận xã Tiên Hưng - đến đê biển).
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6229 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường liên xã (Đường 8m: Từ địa phận xã Tiên Hưng giáp xã Đông Hưng - đến ngã 4 Tiên Hưng)
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6230 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã ba Tân Thắng đi cống ông Đàng
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6231 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã tư ông Đoàn đi Vinh Quang
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6232 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã tư ông Trưởng đi Vinh Quang
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6233 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Quán bà Tầm đi nhà ông Thế
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6234 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6235 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6236 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn từ giáp địa phận Bắc Hưng - đến sân vận động xã
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6237 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn từ sân vận động - đến ngã 3 rẽ vào xã Tiên Hưng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6238 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Từ ngã 3 Thái Hòa - đến hết địa phận xã Hùng Thắng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6239 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa đi xã Tiên Hưng - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Từ cầu Thái Hòa - đến hết địa phận xã Hùng Thắng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6240 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đường từ cầu Dương Áo - Phà Dương Áo
|
1.750.000
|
1.050.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6241 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đường từ cầu Dương Áo đi cầu Thái Hòa
|
1.750.000
|
1.050.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6242 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Cầu Dương Áo - đến địa phận Bắc Hưng
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6243 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn cầu Trữ Khê - đến cầu ông Thọ
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6244 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Cầu Thái Hòa - đến cầu Đồng Cầm
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6245 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6246 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hùng Thắng |
Đất các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6247 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Viinh Quang |
Từ địa phận xã Vinh Quang - đến cống Rộc xã Vinh Quang
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6248 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
từ địa phận xã Tiên Hưng cũ - đến đê biển
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6249 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường 8m: Từ địa phận xã Tiên Hưng cũ giáp xã Đông Hưng - đến ngã 4 Tiên Hưng cũ
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6250 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Nước - đến đê biển
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6251 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Nước - đến xóm Nam
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6252 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Cửa Hàng đi đê biển
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6253 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Cửa Hàng đi Tư Sinh
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6254 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Đen đi đê biển 3
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6255 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Đen đi Tư Sinh - Thái Ninh
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6256 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Vững - đến Thái Ninh
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6257 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6258 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6259 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Trục đường trung tâm (đường tuyến 2) - Khu vực 1 |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6260 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường bờ âu cảng - Khu vực 1 |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6261 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường 5A - Khu vực 2 |
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6262 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường 5B - Khu vực 2 |
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6263 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường nội bộ trong các khu dân cư - Khu vực 2 |
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
6264 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Trục đường trung tâm (đường tuyến 2) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6265 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường bờ âu cảng - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6266 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường 5A - Khu vực 2 |
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6267 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường 5B - Khu vực 2 |
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6268 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường nội bộ trong các khu dân cư - Khu vực 2 |
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6269 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Trục đường trung tâm (đường tuyến 2) - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6270 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường bờ âu cảng - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6271 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường 5A - Khu vực 2 |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6272 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường 5B - Khu vực 2 |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6273 |
Huyện Bạch Long Vĩ |
Đường nội bộ trong các khu dân cư - Khu vực 2 |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6274 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế
|
17.000.000
|
12.000.000
|
9.500.000
|
7.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6275 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn
|
18.000.000
|
12.500.000
|
10.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6276 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế
|
6.760.000
|
4.730.000
|
3.720.000
|
3.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6277 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than
|
8.100.000
|
5.670.000
|
4.460.000
|
3.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6278 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng
|
7.150.000
|
5.000.000
|
3.930.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6279 |
Huyện An Dương |
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.060.000
|
3.540.000
|
2.790.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6280 |
Huyện An Dương |
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351
|
14.120.000
|
9.800.000
|
7.060.000
|
6.349.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6281 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6282 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351
|
3.240.000
|
2.270.000
|
1.780.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6283 |
Huyện An Dương |
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.280.000
|
2.300.000
|
1.810.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6284 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6285 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6286 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6287 |
Huyện An Dương |
Thị trấn An Dương |
Đất các khu vực còn lại
|
860.000
|
720.000
|
650.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6288 |
Huyện An Dương |
Đường An Dương 1 - Thị trấn An Dương |
Từ đường 351 - Trụ sở UBND TT
|
6.000.000
|
4.210.000
|
3.310.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6289 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế
|
10.200.000
|
7.200.000
|
5.700.000
|
4.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6290 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn
|
10.800.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6291 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế
|
4.060.000
|
2.840.000
|
2.230.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6292 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than
|
4.860.000
|
3.400.000
|
2.680.000
|
2.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6293 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng
|
4.290.000
|
3.000.000
|
2.360.000
|
1.930.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6294 |
Huyện An Dương |
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.040.000
|
2.120.000
|
1.670.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6295 |
Huyện An Dương |
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351
|
8.470.000
|
5.880.000
|
4.240.000
|
3.810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6296 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6297 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351
|
1.940.000
|
1.360.000
|
1.070.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6298 |
Huyện An Dương |
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.970.000
|
1.380.000
|
1.090.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6299 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6300 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |