101 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế |
17.000.000
|
12.000.000
|
9.500.000
|
7.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn |
18.000.000
|
12.500.000
|
10.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế |
6.760.000
|
4.730.000
|
3.720.000
|
3.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than |
8.100.000
|
5.670.000
|
4.460.000
|
3.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng |
7.150.000
|
5.000.000
|
3.930.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện An Dương |
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
5.060.000
|
3.540.000
|
2.790.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện An Dương |
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 |
14.120.000
|
9.800.000
|
7.060.000
|
6.349.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B |
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351 |
3.240.000
|
2.270.000
|
1.780.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện An Dương |
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
3.280.000
|
2.300.000
|
1.810.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện An Dương |
Thị trấn An Dương |
Đất các khu vực còn lại |
860.000
|
720.000
|
650.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện An Dương |
Đường An Dương 1 - Thị trấn An Dương |
Từ đường 351 - Trụ sở UBND TT |
6.000.000
|
4.210.000
|
3.310.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế |
10.200.000
|
7.200.000
|
5.700.000
|
4.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn |
10.800.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế |
4.060.000
|
2.840.000
|
2.230.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than |
4.860.000
|
3.400.000
|
2.680.000
|
2.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng |
4.290.000
|
3.000.000
|
2.360.000
|
1.930.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện An Dương |
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
3.040.000
|
2.120.000
|
1.670.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện An Dương |
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 |
8.470.000
|
5.880.000
|
4.240.000
|
3.810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B |
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351 |
1.940.000
|
1.360.000
|
1.070.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện An Dương |
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.970.000
|
1.380.000
|
1.090.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện An Dương |
Thị trấn An Dương |
Đất các khu vực còn lại |
520.000
|
430.000
|
390.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện An Dương |
Đường An Dương 1 - Thị trấn An Dương |
Từ đường 351 - Trụ sở UBND TT |
3.600.000
|
2.530.000
|
1.990.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế |
8.500.000
|
6.000.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn |
9.000.000
|
6.250.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế |
3.380.000
|
2.370.000
|
1.860.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than |
4.050.000
|
2.840.000
|
2.230.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện An Dương |
QL 17B - Thị trấn An Dương |
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng |
3.580.000
|
2.500.000
|
1.970.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện An Dương |
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
2.530.000
|
1.770.000
|
1.400.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện An Dương |
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương |
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 |
7.060.000
|
4.900.000
|
3.530.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B |
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Thị trấn An Dương |
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351 |
1.620.000
|
1.140.000
|
890.000
|
730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện An Dương |
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.640.000
|
1.150.000
|
910.000
|
740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện An Dương |
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương |
Đầu đường - Cuối đường |
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện An Dương |
Thị trấn An Dương |
Đất các khu vực còn lại |
430.000
|
360.000
|
330.000
|
290.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện An Dương |
Đường An Dương 1 - Thị trấn An Dương |
|
3.000.000
|
2.110.000
|
1.660.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ tiếp giáp Hải Dương - đến giáp địa phận xã Hồng Phong |
9.800.000
|
5.880.000
|
4.410.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
Đường trục xã |
830.000
|
730.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện An Dương |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
Đường liên thôn |
660.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện An Dương |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hòa |
Đất các khu vực còn lại |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 5 mới - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
Từ địa phận xã Nam Sơn - đến giáp địa phận xã Tân Tiến |
10.800.000
|
5.670.000
|
4.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
Từ giáp địa phận xã Nam Sơn - đến giáp địa phận xã Lê Lợi |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
Từ giáp địa phận xã Hồng Phong - đến cầu chui quốc lộ 10 |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
Từ cầu Chui Quốc lộ 10 - đến giáp địa phận xã Lê Lợi |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện An Dương |
Đường trục liên xã: Bắc Sơn - Tân Tiến - Lê Thiện - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
|
1.650.000
|
990.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện An Dương |
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện An Dương |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn |
|
15.000.000
|
9.750.000
|
8.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bắc Sơn |
Đường trục xã |
3.520.000
|
2.110.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện An Dương |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Bắc Sơn |
Đường liên thôn |
1.580.000
|
1.270.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện An Dương |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bắc Sơn |
Đất các khu vực còn lại |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hồng |
Từ cầu Kiền - đến cầu Gỗ (giáp phường Quán Toan): đoạn từ cầu Kiền đến hết địa phận xã |
9.500.000
|
6.350.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện An Dương |
Khu vực 1 - Xã An Hồng |
Đoạn đường: Từ phà Kiền - đến Quốc lộ 10 |
3.040.000
|
1.820.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện An Dương |
Đường liên xã: An Hưng - An Hồng - Khu vực 1 - Xã An Hồng |
|
2.590.000
|
1.300.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hồng |
Đường trục xã |
1.580.000
|
1.390.000
|
1.180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện An Dương |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hồng |
Đường liên thôn |
990.000
|
870.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện An Dương |
Khu vực 2 - Xã An Hồng |
Các tuyến đường nội bộ của dự án giao đất cho công dân làm ở |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện An Dương |
Khu vực 2 - Xã An Hồng |
Đường nội bộ dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (đối diện UBND xã) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện An Dương |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hồng |
Đất các khu vực còn lại |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ cầu Kiến An - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
Từ giáp địa phận xã Đặng Cương - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện An Dương |
Đường liên xã Quốc Tuấn đến đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
|
2.160.000
|
1.300.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện An Dương |
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện An Dương |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái |
|
15.000.000
|
9.750.000
|
8.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện An Dương |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Thái |
Đường liên thôn |
1.550.000
|
1.380.000
|
1.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện An Dương |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Thái |
Đường trục thôn |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện An Dương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Thái |
Đường nội bộ trong dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (dự án 837) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện An Dương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Thái |
Đường trong các dự án cho công dân làm nhà ở khác |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện An Dương |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hồng Thái |
Đất các khu vực còn lại |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện An Dương |
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường |
Từ giáp địa phận thị trấn An Dương - đến giáp địa phận xã Hồng Thái |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện An Dương |
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường |
Từ giáp đường 351 - đến cầu Nhu |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện An Dương |
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường |
Từ cầu Nhu - đến giáp địa phận xã Lê Lợi |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện An Dương |
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường |
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện An Dương |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường |
|
1.500.000
|
9.750.000
|
8.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã (đường 351 đến cầu Trạm Xá) - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường |
đường 351 - đến cầu Trạm Xá |
4.310.000
|
2.590.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường |
Đoạn từ Ụ Dầu - đến cầu Trạm Xá |
2.420.000
|
1.870.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường |
Đoạn chợ Trí Yếu - đến cổng làng |
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường |
Đoạn từ Trạm điện - đến Cầu Trắng |
2.420.000
|
1.870.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện An Dương |
Đường liên thôn- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường |
|
1.890.000
|
1.510.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện An Dương |
Đường khu tái định cư Thành Công- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện An Dương |
Đất các khu vực còn lại- Khu vực 3 - Xã Đặng Cường |
Đất các khu vực còn lại |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp địa phận xã Bắc Sơn - đến hết địa phận huyện An Dương (cầu Trạm Bạc) |
12.480.000
|
7.448.000
|
5.616.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện An Dương |
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ giáp địa phận xã Bắc Sơn - đến giáp thị trấn An Dương |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện An Dương |
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Đoạn từ giáp địa phận xã Đặng Cương - đến Quốc lộ 17B |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện An Dương |
Đoạn đường - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Từ ngã 3 Tràng Duệ đi Trạm Bạc |
2.700.000
|
2.010.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện An Dương |
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện An Dương |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
|
15.000.000
|
9.750.000
|
8.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện An Dương |
Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Các tuyến đường có mặt cắt 17m Dự án Khu đô thị dịch vụ - thương mại và nhà ở công nhân Tràng Duệ. |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện An Dương |
Khu vực 1 - Xã Lê Lợi |
Các tuyến đường có mặt cắt 50m Dự án Khu đô thị dịch vụ - thương mại và nhà ở công nhân Tràng Duệ. |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện An Dương |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi |
|
2.320.000
|
2.040.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện An Dương |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi |
|
1.910.000
|
1.530.000
|
1.240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện An Dương |
Đường nội bộ trong các khu TĐC - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |