5301 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ cầu Quý Cao - Đường vào UBND xã Giang Biên
|
6.810.000
|
4.090.000
|
3.070.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5302 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ UBND xã Giang Biên - đến giáp địa phận xã Dũng Tiến
|
6.810.000
|
4.090.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5303 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m
|
1.980.000
|
1.480.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5304 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5305 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5306 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5307 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Giang Biên |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5308 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến - đến Chùa Thái
|
4.460.000
|
2.840.000
|
2.270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5309 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
Từ Chùa Thái - đến cống 1 Trấn Dương
|
3.890.000
|
2.480.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5310 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
đoạn từ cầu Trấn Hải - đến giáp xã Hòa Bình
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5311 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5312 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
400.000
|
340.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5313 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
400.000
|
340.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5314 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5315 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5316 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tân Hưng |
Đường liên xã từ giáp thị trấn - đến cầu Kênh Giếc
|
2.100.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5317 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5318 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
530.000
|
480.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5319 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
500.000
|
470.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5320 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Hưng |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5321 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trung Lập |
Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến - đến cầu Áng Ngoại
|
2.400.000
|
1.790.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5322 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Trung Lập |
Từ ngã 3 Hùng Tiến - đến cầu Liễn Thâm
|
3.000.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5323 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
900.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5324 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5325 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5326 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trung Lập |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5327 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ cầu Giao Thông - đến giáp địa phận xã Vinh Quang
|
5.500.000
|
3.250.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5328 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ đường bao thị trấn - đến giáp địa phận xã Vinh Quang
|
5.500.000
|
3.250.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5329 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường cầu Đăng - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ cầu Giao Thông - đến giáp xã Tam Đa
|
4.130.000
|
2.480.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5330 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Đường trục từ cầu Giao Thông - Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa)
|
4.130.000
|
2.480.000
|
1.840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5331 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường song song QL 37 mới - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ cầu Giao Thông - đến giáp địa phận xã Vinh Quang
|
4.550.000
|
3.410.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5332 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5333 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nhân Hòa |
|
1.000.000
|
750.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5334 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Nhân Hòa |
|
750.000
|
570.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5335 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nhân Hòa |
|
750.000
|
570.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5336 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Nhân Hòa |
Đất các vị trí còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5337 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) - Khu vực 3 - Xã Nhân Hòa |
Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5338 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Nhân Hòa (cho thị trấn Vĩnh Bảo và xã Nhân Hòa) - Khu vực 3 - Xã Nhân Hòa |
Đường nội bộ bên trong
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5339 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đồng - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Đồng Minh |
Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5340 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Đồng Minh |
Từ giáp xã Hưng Nhân - đến chợ Cộng Hiền
|
2.750.000
|
2.070.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5341 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Đồng Minh |
Cầu đồng Mả - đến đình Từ Lâm
|
2.480.000
|
1.840.000
|
1.490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5342 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đồng Minh |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5343 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đồng Minh |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5344 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đồng Minh |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5345 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Đồng Minh |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5346 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông-Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Thanh Lương |
Từ giáp xã Vinh Quang - đến chợ Cộng Hiền (gặp đường 17B)
|
2.480.000
|
1.860.000
|
1.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5347 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Lương |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5348 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Lương |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5349 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Lương |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5350 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Lương |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5351 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long |
Từ giáp xã Thắng Thủy - đến hết Phố Chuối
|
3.450.000
|
2.620.000
|
2.070.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5352 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long |
Từ mương Chiều Thông Tây - đến hết nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lễ
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5353 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Long |
Từ giáp nghĩa trang nhân dân thôn Nhân Lê - đến giáp xâ Hùng Tiến
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5354 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long |
|
1.000.000
|
850.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5355 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long |
|
500.000
|
400.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5356 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Long |
|
500.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5357 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Long |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5358 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến |
Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m
|
2.200.000
|
1.640.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5359 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến |
Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) - đến giáp xã An Hòa
|
2.500.000
|
2.360.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5360 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến |
Từ giáp xã Vĩnh Long - đến ngã 3 đi Hùng Tiến
|
2.000.000
|
1.510.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5361 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến |
Từ giáp Hiệp Hòa - đến ngã 3 tiếp giáp 17B
|
1.380.000
|
950.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5362 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến |
|
1.000.000
|
880.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5363 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5364 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Tiến |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5365 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hùng Tiến |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5366 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Liên |
Từ giáp xã Việt Tiến - Đường vào xã Tân Liên
|
5.200.000
|
2.500.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5367 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường khu Công nghiệp Tân Liên - Khu vực 1 - Xã Tân Liên |
Từ Quốc lộ 10 - đến chùa Cao Hải
|
4.250.000
|
2.500.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5368 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Liên |
Từ cầu Tây đến ngã ba vào UBND xã Tân Liên
|
4.950.000
|
2.820.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5369 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
từ chùa Cao Hải - đến đê quốc gia
|
1.750.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5370 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
|
1.250.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5371 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Liên |
|
500.000
|
380.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5372 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Liên |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5373 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Liên Am |
Quốc lộ 37 Cầu Đòng - Giáp xã Cao Minh
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5374 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với QL 37 - Khu vực 1 - Xã Liên Am |
Từ cầu Đòng đến giáp xã Cao Minh
|
3.300.000
|
2.810.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5375 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Liên Am |
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5376 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Am |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5377 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Am |
|
500.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5378 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Am |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5379 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Am |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5380 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am - Khu vực 3 - Xã Liên Am |
Đường dãy ngoài giáp dải cây xanh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5381 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Liên Am - Khu vực 3 - Xã Liên Am |
Đường nội bộ bên trong
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5382 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phong |
Từ giáp xã Tiền Phong - Qua ngã 3 đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m
|
1.380.000
|
1.050.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5383 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Phong |
Từ qua ngã 3 Đường vào UBND xã Vĩnh Phong 100 m - đến đê quốc gia
|
750.000
|
580.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5384 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong |
|
480.000
|
430.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5385 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5386 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phong |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5387 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phong |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5388 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Từ giáp địa phận xã Việt Tiến - đến đường vào Chanh Nguyên
|
2.480.000
|
1.490.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5389 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Từ Chanh Nguyên - đến Công ty đường bộ 234
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5390 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Ttừ công ty đường bộ 234 - đến giáp địa phận xã Việt Tiến
|
2.480.000
|
1.490.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5391 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An |
Từ chợ Cầu Vĩnh An - giáp địa phận xã Việt Tiến
|
2.200.000
|
1.670.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5392 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5393 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5394 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh An |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5395 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5396 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh An |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5397 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (mả đỏ) - giáp địa phận xã Vĩnh Tiến
|
4.950.000
|
2.730.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5398 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ cầu Chiến Lược - đến đường vào Nghĩa trang nhân dân xã Cổ Am (Mả Đỏ)
|
4.030.000
|
2.820.000
|
1.930.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5399 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường
|
4.130.000
|
2.890.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5400 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ tiếp giáp xã Tam Cường đến đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am)
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |