STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ giáp địa phận xã Việt Tiến - đến đường vào Chanh Nguyên | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ Chanh Nguyên - đến Công ty đường bộ 234 | 7.590.000 | 4.550.000 | 3.420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 - đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 4.950.000 | 2.970.000 | 2.230.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ giáp địa phận xã Việt Tiến - đến đường vào Chanh Nguyên | 2.970.000 | 1.780.000 | 1.350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ Chanh Nguyên - đến Công ty đường bộ 234 | 4.550.000 | 2.730.000 | 2.050.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 - đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 2.970.000 | 1.780.000 | 1.340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ giáp địa phận xã Việt Tiến - đến đường vào Chanh Nguyên | 2.480.000 | 1.490.000 | 1.130.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Từ Chanh Nguyên - đến Công ty đường bộ 234 | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.710.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh An | Ttừ công ty đường bộ 234 - đến giáp địa phận xã Việt Tiến | 2.480.000 | 1.490.000 | 1.120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 10 - Khu Vực 1, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng – Cập Nhật Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng cho khu vực 1, xã Vĩnh An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ giáp địa phận xã Việt Tiến đến đường vào Chanh Nguyên. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất đai và đưa ra quyết định mua bán chính xác hơn.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 4.950.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.950.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ giáp địa phận xã Việt Tiến đến đường vào Chanh Nguyên. Mức giá cao có thể do vị trí này nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có giao thông thuận tiện hơn so với các vị trí khác. Giá trị cao của đất ở đây phản ánh sự phát triển của khu vực và tiềm năng đầu tư lớn.
Vị trí 2: 2.970.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.970.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị tại vị trí này vẫn cao và cho thấy khu vực này có mức độ phát triển và tiện nghi tốt. Vị trí 2 có thể gần các tiện ích và giao thông khá thuận lợi, tuy nhiên không đạt mức giá cao nhất như vị trí 1. Mức giá này vẫn phản ánh sự phát triển của khu vực, dù kém hơn một chút về giá trị so với vị trí 1.
Vị trí 3: 2.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.250.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mức giá thấp hơn có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.
Thông tin từ bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Quốc lộ 10, xã Vĩnh An. Việc nắm bắt giá trị tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hiệu quả, đồng thời hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư và phát triển bất động sản tại khu vực nông thôn.