STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3702 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3703 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3704 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3705 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 900.000 | 730.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3706 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3707 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m | 4.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3708 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3709 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3710 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3711 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại | 2.540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3712 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 12.500.000 | 8.750.000 | 6.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3713 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3714 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3715 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn qua xã Tân Dương | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3716 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan | 3.360.000 | 2.020.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3717 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án) | 12.000.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3718 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3719 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3720 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3721 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương | 2.390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3722 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Tân Dương | Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương | 3.620.000 | 2.210.000 | 1.910.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3723 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | 3.020.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3724 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3725 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3726 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3727 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m | 8.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3728 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3729 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m | 8.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3730 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3731 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3732 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan. | 5.010.000 | 3.010.000 | 2.260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3733 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3734 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3735 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3736 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch) | 3.340.000 | 2.010.000 | 1.510.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3737 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi) | 3.040.000 | 1.850.000 | 1.330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3738 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3739 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2) | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3740 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3741 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | 2.010.000 | 1.510.000 | 1.210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3742 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | 1.610.000 | 1.410.000 | 1.210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3743 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3744 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3745 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3746 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m | 5.630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3747 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3748 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3749 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 45m | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3750 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3751 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3752 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3753 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3754 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3755 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3756 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 | 2.700.000 | 1.650.000 | 1.430.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3757 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo) | 15.000.000 | 9.000.000 | 3.640.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3758 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3759 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn qua xã Thủy Sơn | 12.000.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3760 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3761 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3762 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | 1.500.000 | 1.130.000 | 940.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3763 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | 1.130.000 | 880.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3764 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3765 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3766 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường | 11.250.000 | 7.500.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3767 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3768 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường | 11.880.000 | 7.130.000 | 5.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3769 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) | 12.000.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3770 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | 2.700.000 | 1.650.000 | 1.430.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3771 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.130.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3772 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | 1.440.000 | 1.120.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3773 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3774 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3775 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3776 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3777 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3778 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 7.880.000 | 4.730.000 | 3.550.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3779 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3780 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 900.000 | 750.000 | 530.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3781 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) | 600.000 | 450.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3782 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3783 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | 450.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3784 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | 380.000 | 340.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3785 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3786 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 2.430.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3787 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông). | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3788 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3789 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3790 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình) | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3791 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới. | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3792 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình). | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3793 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | 430.000 | 360.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3794 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | 360.000 | 330.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3795 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3796 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 5.000.000 | 2.710.000 | 2.030.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3797 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3798 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn | 1.080.000 | 720.000 | 580.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3799 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3800 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Khu Tái Định Cư Miếu Trắng, Khu Vực 3, Xã Tân Dương
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất đối với loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại Khu Tái Định Cư Miếu Trắng, Khu Vực 3, Xã Tân Dương, huyện Thủy Nguyên đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 8.750.000 VNĐ/m²
Tại Khu Tái Định Cư Miếu Trắng, Khu Vực 3, Xã Tân Dương, loại đất sản xuất - kinh doanh có mức giá 8.750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm trên tuyến giao thông có lộ giới 7,5m. Giá trị đất cao phản ánh sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá này cho thấy khu vực này phù hợp cho các dự án đầu tư liên quan đến sản xuất và kinh doanh, nhờ vào sự kết nối tốt và tiềm năng phát triển kinh tế cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Khu Tái Định Cư Miếu Trắng, Khu Vực 3, Xã Tân Dương, huyện Thủy Nguyên. Việc hiểu rõ mức giá tại khu vực này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Trục Xã, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Theo Quyết Định 54/2019/QĐ-UBND
Vị trí 1: 2.010.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã, xã Dương Quan, có mức giá 2.010.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao này cho thấy khu vực này có lợi thế về mặt vị trí và tiềm năng phát triển. Sự thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng có thể góp phần làm tăng giá trị đất, thu hút các nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội tại khu vực này.
Vị trí 2: 1.510.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.510.000 VNĐ/m². So với vị trí 1, giá trị đất tại đây thấp hơn nhưng vẫn ở mức cao. Khu vực này có thể cách xa một chút so với các điểm giao thông chính hoặc các tiện ích công cộng quan trọng hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, giá trị đất vẫn duy trì ở mức cao nhờ vào tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 3: 1.210.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.210.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn so với hai vị trí còn lại, khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể. Giá trị đất tại đây có thể bị ảnh hưởng bởi khoảng cách xa hơn đối với các tiện ích công cộng và giao thông chính. Tuy nhiên, đây vẫn là khu vực có tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường trục xã, xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh phát triển của khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Liên Thôn, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất tại đoạn đường Liên Thôn, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng được quy định theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng. Quyết định này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực loại đất sản xuất và kinh doanh nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai để đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.610.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn có mức giá cao nhất là 1.610.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí thuận lợi hoặc gần các khu vực phát triển. Đất tại vị trí này thường được ưa chuộng cho các dự án sản xuất và kinh doanh, nhờ vào giá trị cao và tiềm năng phát triển.
Vị trí 2: 1.410.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá là 1.410.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị cao. Vị trí này có thể cách xa một chút so với các tiện ích chính hoặc khu vực phát triển, nhưng vẫn đảm bảo giá trị tốt nhờ vào sự phát triển chung của khu vực.
Vị trí 3: 1.210.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Mặc dù giá không cao bằng, khu vực này vẫn có thể có tiềm năng phát triển cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Giá thấp hơn có thể do khoảng cách xa hơn với các tiện ích hoặc khu vực chính của thị trấn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng. Hiểu rõ các mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Khu Khuỷnh - Khu Vực 3 - Xã Thủy Đường, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Cập Nhật Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất cho khu tái định cư tại khu Khuỷnh, thuộc Khu vực 3 - Xã Thủy Đường, Huyện Thủy Nguyên đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) ở nông thôn cho đoạn từ tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m. Thông tin này là cơ sở quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 6.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m tại khu tái định cư Khu Khuỷnh, Khu vực 3 - Xã Thủy Đường có mức giá 6.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) cao nhất trong bảng giá. Mức giá này phản ánh sự đắc địa và tiềm năng phát triển của khu vực nhờ vào lộ giới giao thông rộng, thuận tiện cho hoạt động sản xuất và kinh doanh. Khu vực này có lợi thế về cơ sở hạ tầng và khả năng tiếp cận tốt đến các tiện ích công cộng và giao thông, làm tăng giá trị của đất tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu tái định cư Khu Khuỷnh, Xã Thủy Đường. Việc hiểu rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.