| 3701 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3702 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3703 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3704 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
1.130.000
|
850.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3705 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
900.000
|
730.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3706 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3707 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m
|
4.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3708 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3709 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3710 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3711 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại
|
2.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3712 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02)
|
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3713 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn)
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3714 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3715 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn qua xã Tân Dương
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3716 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan
|
3.360.000
|
2.020.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3717 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án)
|
12.000.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3718 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3719 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3720 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3721 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương
|
2.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3722 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương
|
3.620.000
|
2.210.000
|
1.910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3723 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
3.020.000
|
2.010.000
|
1.610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3724 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
800.000
|
700.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3725 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3726 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3727 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3728 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3729 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3730 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3731 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3732 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan.
|
5.010.000
|
3.010.000
|
2.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3733 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng
|
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3734 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan
|
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3735 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu
|
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3736 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch)
|
3.340.000
|
2.010.000
|
1.510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3737 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi)
|
3.040.000
|
1.850.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3738 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang
|
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3739 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2)
|
3.340.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3740 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3741 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
|
2.010.000
|
1.510.000
|
1.210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3742 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Quan |
|
1.610.000
|
1.410.000
|
1.210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3743 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3744 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3745 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3746 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m
|
5.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3747 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3748 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3749 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan |
Tuyến giao thông có lộ giới 45m
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3750 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3751 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3752 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3753 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3754 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3755 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3756 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7
|
2.700.000
|
1.650.000
|
1.430.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3757 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo)
|
15.000.000
|
9.000.000
|
3.640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3758 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3759 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn |
Đoạn qua xã Thủy Sơn
|
12.000.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3760 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3761 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương
|
1.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3762 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
|
1.500.000
|
1.130.000
|
940.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3763 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn |
|
1.130.000
|
880.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3764 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3765 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3766 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường
|
11.250.000
|
7.500.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3767 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3768 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường
|
11.880.000
|
7.130.000
|
5.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3769 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường |
Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn)
|
12.000.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3770 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng |
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng
|
2.700.000
|
1.650.000
|
1.430.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3771 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường |
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3772 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường |
|
1.440.000
|
1.120.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3773 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3774 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3775 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3776 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3777 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường |
Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3778 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình
|
7.880.000
|
4.730.000
|
3.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3779 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3780 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình
|
900.000
|
750.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3781 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC)
|
600.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3782 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3783 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
450.000
|
380.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3784 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
380.000
|
340.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3785 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3786 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang
|
2.430.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3787 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông).
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3788 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang
|
600.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3789 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang |
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang
|
600.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3790 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình)
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3791 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới.
|
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3792 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang |
Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình).
|
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3793 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang |
|
430.000
|
360.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3794 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang |
|
360.000
|
330.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3795 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3796 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
5.000.000
|
2.710.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3797 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3798 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn
|
1.080.000
|
720.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3799 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang)
|
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3800 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn |
Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn
|
580.000
|
430.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |