STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3302 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | 500.000 | 400.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3303 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | 340.000 | 290.000 | 250.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3304 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3305 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3306 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3307 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352 | 600.000 | 470.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3308 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3309 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | 420.000 | 370.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3310 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3311 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3312 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3313 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3314 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3315 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3316 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 480.000 | 430.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3317 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3318 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3319 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3320 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 5.040.000 | 2.820.000 | 2.220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3321 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3322 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 | 900.000 | 710.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3323 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3324 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3325 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3326 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3327 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3328 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3329 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 720.000 | 570.000 | 470.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3330 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3331 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ | 900.000 | 710.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3332 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã | 480.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3333 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3334 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3335 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3336 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 540.000 | 430.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3337 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 420.000 | 370.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3338 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3339 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3340 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3341 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 1.440.000 | 1.150.000 | 860.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3342 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 500.000 | 400.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3343 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 1.730.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3344 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 500.000 | 420.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3345 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 420.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3346 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3347 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 4.860.000 | 2.920.000 | 2.190.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3348 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 1.350.000 | 1.010.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3349 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 1.730.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3350 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 800.000 | 610.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3351 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 500.000 | 460.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3352 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3353 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3354 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3355 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3356 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3357 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3358 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3359 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3360 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3361 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 430.000 | 360.000 | 290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3362 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3363 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3364 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3365 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 1.440.000 | 860.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3366 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3367 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3368 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 430.000 | 360.000 | 290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3369 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3370 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3371 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3372 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3373 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 9m | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3374 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3375 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3376 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3377 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động | 1.080.000 | 810.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3378 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 1.080.000 | 810.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3379 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | 650.000 | 590.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3380 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | 540.000 | 490.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3381 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | 430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3382 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 860.000 | 650.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3383 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | 610.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3384 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | 520.000 | 470.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3385 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | 290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3386 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - hu vực 3 - Xã Hoàng Động | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3387 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.710.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3388 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3389 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3390 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3391 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 1.350.000 | 1.010.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3392 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 1.080.000 | 880.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3393 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3394 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3395 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3396 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m | 3.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3397 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m | 3.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3398 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại | 3.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3399 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3400 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 18.000.000 | 12.600.000 | 9.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Đông Cầu, Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Cập Nhật Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất cho khu vực tái định cư Đông Cầu, thuộc Khu vực 3 - Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) ở nông thôn cho đoạn từ tuyến giao thông có lộ giới 9m. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.020.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ tuyến giao thông có lộ giới 9m tại khu tái định cư Đông Cầu, Khu vực 3 - Xã Kiền Bái có mức giá là 1.020.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn được xác định theo quyết định. Mức giá này phản ánh vị trí có tiềm năng phát triển trong khu vực nông thôn, với sự thuận tiện về giao thông nhờ vào lộ giới rộng 9m, làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu tái định cư Đông Cầu, Xã Kiền Bái. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Dự Án Tái Định Cư Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng, bảng giá đất cho dự án tái định cư tại Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên đã được công bố. Bảng giá này cụ thể cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn tại các khu vực có mặt cắt từ 12m đến 15m.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Tại khu vực 3 - Xã Hoàng Động, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn với mặt cắt từ 12m đến 15m, mức giá tại vị trí 1 là 720.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất thương mại-dịch vụ trong khu vực nông thôn của xã Hoàng Động, cho thấy khu vực này có giá trị đất cao trong dự án tái định cư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong các dự án tái định cư tại Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất thương mại-dịch vụ trong khu vực nông thôn
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Tại Xã Hoa Động, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng cho khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho các lô đất tiếp giáp với tuyến giao thông có lộ giới 50,5m, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt chính xác giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 5.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 có mức giá 5.120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất tiếp giáp với tuyến giao thông có lộ giới 50,5m. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất thương mại - dịch vụ trong khu vực, nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và vị trí đắc địa. Giá trị đất cao như vậy thể hiện sự hấp dẫn đối với các hoạt động thương mại và dịch vụ, đồng thời mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu tái định cư xã Hoa Động, Huyện Thủy Nguyên. Việc nắm bắt thông tin về giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359), Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Cập Nhật Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của đoạn đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) thuộc xã Tân Dương, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng, theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản, cũng như hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 18.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) có mức giá cao nhất là 18.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong khu vực đắc địa của xã Tân Dương, gần các tiện ích công cộng và có mức độ giao thông thuận lợi. Điều này dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 12.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 12.600.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng khu vực tại vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao.
Vị trí 3: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 9.000.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng hơn hoặc các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt rõ giá trị đất tại đoạn đường Cầu Bính - Phà Rừng, xã Tân Dương, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.