STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3002 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 1.000.000 | 833.000 | 667.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3003 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 800.000 | 720.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3004 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3005 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3006 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3007 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 8.400.000 | 4.700.000 | 3.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3008 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3009 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 | 1.500.000 | 1.180.000 | 960.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3010 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3011 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3012 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3013 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3014 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3015 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3016 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 1.200.000 | 949.000 | 777.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3017 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3018 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ | 1.500.000 | 1.185.000 | 970.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3019 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã | 800.000 | 640.000 | 560.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3020 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3021 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3022 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 2.500.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3023 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 900.000 | 720.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3024 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | 700.000 | 613.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3025 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3026 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3027 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3028 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3029 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 840.000 | 660.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3030 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3031 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 840.000 | 700.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3032 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3033 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3034 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 8.100.000 | 4.860.000 | 3.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3035 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3036 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3037 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 1.340.000 | 1.010.000 | 840.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3038 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | 840.000 | 760.000 | 670.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3039 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3040 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3041 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3042 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3043 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3044 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3045 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3046 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3047 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3048 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3049 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3050 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3051 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3052 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3053 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3054 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3055 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3056 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3057 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3058 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3059 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3060 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 9m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3061 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3062 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3063 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3064 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3065 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3066 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | 1.080.000 | 990.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3067 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | 900.000 | 810.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3068 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3069 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 1.440.000 | 1.080.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3070 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3071 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | 860.000 | 790.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3072 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3073 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3074 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3075 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3076 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3077 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3078 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3079 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | 1.800.000 | 1.460.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3080 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3081 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m | 8.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3082 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3083 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3084 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3085 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại | 5.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3086 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 25.000.000 | 17.500.000 | 12.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3087 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 30.000.000 | 21.000.000 | 15.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3088 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3089 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn qua xã Tân Dương | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3090 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan | 6.710.000 | 4.030.000 | 3.360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3091 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án) | 24.000.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3092 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | 30.000.000 | 21.000.000 | 15.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3093 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3094 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3095 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương | 4.770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3096 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Tân Dương | Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương | 7.230.000 | 4.420.000 | 3.820.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3097 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | 6.030.000 | 4.020.000 | 3.210.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3098 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | 1.600.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3099 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3100 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 352 - Khu Vực 1 - Xã Kiều Bái, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất tại khu vực 1 - Xã Kiều Bái, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ giáp xã Thiên Hương đến hết địa phận xã Kiều Bái. Đây là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản trong khu vực.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp xã Thiên Hương đến hết địa phận xã Kiều Bái có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển. Khu vực này có thể nằm gần các tuyến đường chính hoặc tiện ích công cộng quan trọng, là lựa chọn ưu tiên cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm bất động sản có giá trị cao.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này, mặc dù có giá thấp hơn so với vị trí 1, vẫn giữ giá trị đáng kể, cho thấy điều kiện giao thông và tiện ích công cộng ở mức tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người muốn đầu tư vào bất động sản với mức giá vừa phải nhưng vẫn đảm bảo giá trị tốt.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 1 - Xã Kiều Bái. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Liên Xã Kỳ Sơn - Lại Xuân, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Theo Quyết Định 54/2019/QĐ-UBND
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân, thuộc khu vực 2 của xã Kỳ Sơn, có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về mặt vị trí hoặc sự gần gũi với các tiện ích cơ bản và giao thông chính.
Vị trí 2: 833.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 833.000 VNĐ/m². So với vị trí 1, giá trị đất tại đây thấp hơn. Khu vực này có thể cách xa hơn các tiện ích công cộng hoặc điểm giao thông quan trọng, ảnh hưởng đến giá trị đất so với khu vực giá cao hơn.
Vị trí 3: 667.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 667.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể ít thuận tiện hơn về mặt giao thông hoặc xa các tiện ích công cộng, dẫn đến mức giá thấp hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân, xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Trục Xã - Khu Vực 2, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng: Cập Nhật Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng cho đoạn đường trục xã ở Khu vực 2, Xã Kỳ Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã ở Khu vực 2, Xã Kỳ Sơn, có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc phát triển dài hạn.
Vị trí 2: 720.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 720.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá hợp lý. Khu vực này có giá trị đất phù hợp với sự phát triển của xã và là lựa chọn tốt cho các dự án hoặc đầu tư với chi phí vừa phải.
Vị trí 3: 640.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 640.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá hợp lý trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã, Khu vực 2, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Liên Thôn, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Cập Nhật Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của đoạn đường Liên Thôn thuộc khu vực 2, xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng đã được công bố theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản, từ đó hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh những lợi thế về vị trí hoặc khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng và giao thông trong khu vực 2 của xã Kỳ Sơn.
Vị trí 2: 525.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 525.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị đất cao, tuy thấp hơn so với vị trí 1. Điều này cho thấy khu vực này có các yếu tố thuận lợi về giao thông và tiện ích công cộng, mặc dù không bằng khu vực tại vị trí 1.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là sự lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn hoặc các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt rõ giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn, xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng, bảng giá đất tại khu vực Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên đã được công bố. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này, đặc biệt là cho loại đất ở nông thôn.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Tại khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn, loại đất ở nông thôn, mức giá tại vị trí 1 là 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có giá trị đất thấp hơn trong khu vực nông thôn của xã Kỳ Sơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể