| 3001 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn |
Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3002 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn |
|
1.000.000
|
833.000
|
667.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3003 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn |
|
800.000
|
720.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3004 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn |
|
600.000
|
525.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3005 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3006 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3007 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn)
|
8.400.000
|
4.700.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3008 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3009 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352
|
1.500.000
|
1.180.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3010 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3011 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh |
|
1.000.000
|
900.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3012 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh |
|
600.000
|
525.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3013 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh |
Đất các khu vực còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3014 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3015 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3016 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ
|
1.200.000
|
949.000
|
777.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3017 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3018 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ
|
1.500.000
|
1.185.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3019 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ |
Đường trục xã
|
800.000
|
640.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3020 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ |
Đường liên thôn
|
600.000
|
525.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3021 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ |
Đất các khu vực còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3022 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành.
|
2.500.000
|
1.875.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3023 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành |
|
900.000
|
720.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3024 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành |
|
700.000
|
613.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3025 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3026 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3027 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3028 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3029 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3030 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng)
|
2.880.000
|
2.300.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3031 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân |
|
840.000
|
700.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3032 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân |
|
700.000
|
630.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3033 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3034 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng |
Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3035 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng |
Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn
|
2.250.000
|
1.690.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3036 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng |
Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn)
|
2.880.000
|
2.300.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3037 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng |
|
1.340.000
|
1.010.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3038 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng |
|
840.000
|
760.000
|
670.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3039 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3040 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương
|
11.000.000
|
6.600.000
|
4.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3041 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3042 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3043 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3044 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3045 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352
|
960.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3046 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm
|
960.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3047 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
|
960.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3048 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
|
720.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3049 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3050 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái
|
10.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3051 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái
|
4.000.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3052 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái
|
2.400.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3053 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3054 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái |
|
960.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3055 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái |
|
720.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3056 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3057 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3058 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3059 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3060 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới 9m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3061 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3062 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3063 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương.
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3064 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn qua địa phận xã Lâm Động
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3065 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3066 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động |
|
1.080.000
|
990.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3067 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động |
|
900.000
|
810.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3068 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3069 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động |
Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động
|
1.440.000
|
1.080.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3070 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động |
|
1.010.000
|
790.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3071 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động |
|
860.000
|
790.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3072 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3073 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3074 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.510.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3075 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3076 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3077 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3078 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
2.250.000
|
1.690.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3079 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động |
|
1.800.000
|
1.460.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3080 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3081 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m
|
8.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3082 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3083 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m
|
5.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3084 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m
|
5.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3085 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động |
Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại
|
5.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3086 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02)
|
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3087 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn)
|
30.000.000
|
21.000.000
|
15.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3088 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3089 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn qua xã Tân Dương
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3090 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan
|
6.710.000
|
4.030.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3091 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án)
|
24.000.000
|
15.350.000
|
11.510.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3092 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
30.000.000
|
21.000.000
|
15.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3093 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
|
25.000.000
|
16.250.000
|
11.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3094 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3095 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Tân Dương |
Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương
|
4.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3096 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương
|
7.230.000
|
4.420.000
|
3.820.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3097 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
6.030.000
|
4.020.000
|
3.210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3098 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương |
|
1.600.000
|
1.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3099 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3100 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |