| 2101 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2102 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
Đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2103 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2104 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Đồng |
Đất các khu vực còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2105 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
từ giáp thị trấn - đến giáp địa phận xã Tân Phong
|
1.920.000
|
1.370.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2106 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp phường Hòa Nghĩa - đến cầu trạm xá Minh Tân
|
3.720.000
|
2.800.000
|
2.230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2107 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cầu trạm xá Minh Tân - đến ngã 4 Tân Linh (ông Dinh)
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2108 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) - đến giáp thị trấn
|
4.080.000
|
3.120.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2109 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ đường 362 vào UBND xã Minh Tân đến cống UBND xã Minh Tân
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2110 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cống UBND xã Minh Tân - đến đường 361
|
1.400.000
|
1.000.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2111 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Khu dân cư mới Minh Tân: Đoạn từ ngã tư Thảo Đính về phía Minh Tân 300 m
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2112 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Các đường còn lại của khu dân cư mới thôn Tân Linh Minh Tân
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2113 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Đại Đồng - đến đường 361
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2114 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Đường trục xã
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2115 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Đường trục thôn
|
840.000
|
660.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2116 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2117 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ giáp xã Minh Tân - đến giáp địa phận xã Tú Sơn
|
2.250.000
|
1.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2118 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ cổng Chợ Tân Phong về 2 phía mỗi phía 200m
|
2.700.000
|
2.030.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2119 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Đường từ chợ Tân Phong (cầu ông Cứ) - đến giáp địa giới phường Hợp Đức quận Đồ Sơn
|
1.080.000
|
810.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2120 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Đường từ đường 361 (đi thôn Kính Trực) - đến giáp phường Hợp Đức quận Đồ Sơn
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2121 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ giáp Tú Sơn - đến giáp Ngũ Đoan
|
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2122 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Phong |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2123 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Phong |
|
600.000
|
540.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2124 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Phong |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2125 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ giáp ranh phường Minh Đức quận Đồ Sơn - đến dốc Lê Xá
|
4.000.000
|
3.010.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2126 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ dốc Lê Xá - đến Bưu điện
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2127 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ Bưu điện - giáp địa giới xã Đại Hợp
|
9.600.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2128 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn
|
8.050.000
|
5.260.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2129 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m
|
5.600.000
|
4.210.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2130 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2131 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn)
|
4.000.000
|
3.010.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2132 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Đường từ Bưu điện về cống Đồng
|
5.600.000
|
4.210.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2133 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn |
Đường trục xã
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2134 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn |
Đường trục thôn
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2135 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tú Sơn |
Đất các khu vực còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2136 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ giáp địa giới xã Tú Sơn - đến cách cổng chợ Đại Hợp 200 m
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2137 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cổng chợ Đại Hợp về mỗi phía - đến hết 200 m
|
6.750.000
|
5.070.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2138 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cách chợ Đại Hợp sau 200 m về phía Đoàn Xá - đến cống Đại Hợp
|
5.400.000
|
4.050.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2139 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cống Đại Hợp - đến giáp địa giới xã Đoàn Xá
|
3.750.000
|
2.820.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2140 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp |
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2141 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp |
|
780.000
|
680.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2142 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hợp |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2143 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp - đến chân đê Nam Hải
|
3.600.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2144 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía - đến hết 200 m
|
4.500.000
|
2.820.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2145 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Từ ngã 4 giao của Đường bộ ven biển và đường 404 về 2 phía - đến hết 200m
|
5.280.000
|
3.960.000
|
3.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2146 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào
|
3.000.000
|
2.500.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2147 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2148 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
|
1.080.000
|
900.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2149 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
|
840.000
|
760.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2150 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2151 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Xá |
Đất các khu vực còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2152 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ giáp thị trấn - đến ngã 4 bà Xoan
|
7.020.000
|
5.270.000
|
4.210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2153 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ ngã 4 nhà bà Xoan - đến hết địa bàn xã Thanh Sơn
|
4.680.000
|
3.510.000
|
2.810.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2154 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đầu đường 404 ngã tư đi Đại Hà - đến hết địa phận xã Thanh Sơn
|
3.120.000
|
2.500.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2155 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đường nhánh từ 362 vào thôn Xuân La, Cẩm Hoàn, Cẩm La
|
1.560.000
|
1.170.000
|
940.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2156 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ giáp Hữu Bằng qua Xuân La, Cẩm Hoàn - đến Ngũ Đoan
|
1.560.000
|
1.170.000
|
940.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2157 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ cống Bệnh viện - đến hết địa phận xã Thanh Sơn
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2158 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường quanh Núi Đối - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đầu đường ngõ xóm (giáp địa giới thị trấn Núi Đối) - đến Văn miếu Xuân La
|
3.500.000
|
2.630.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2159 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp địa giới xã Hữu Bằng - đến hết địa giới xã Thanh Sơn
|
5.000.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2160 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
|
1.500.000
|
1.310.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2161 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
|
1.220.000
|
1.080.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2162 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2163 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn - đến giáp địa giới xã Đại Hà
|
2.740.000
|
2.060.000
|
1.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2164 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 mới - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
từ giáp xã Thanh Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
9.600.000
|
7.200.000
|
5.760.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2165 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Từ giáp Đại Hà - đến hết địa giới Thụy Hương (chung toàn tuyến)
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2166 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ ngã 4 ông Lưới (ngã 4 giao giữa đường 362 và 363) về 2 phía mỗi phía - đến hết 100m
|
10.080.000
|
7.560.000
|
6.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2167 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Thụy Hương - Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ giáp Thanh Sơn - đến hết địa phận Thụy Hương
|
1.870.000
|
1.420.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2168 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương |
|
1.340.000
|
1.180.000
|
1.010.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2169 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương |
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2170 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thụy Hương |
Đất các khu vực còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2171 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ giáp Thụy Hương - đến cách cổng chợ Kiến Quốc 100 m
|
5.000.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2172 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cách cổng chợ Kiến Quốc về mỗi phía - đến hết 100m
|
10.500.000
|
7.890.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2173 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cách cổng chợ Kiến Quốc sau 100m (cầu H10) - đến giáp ranh xã Du Lễ
|
5.000.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2174 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Thụy Hương-Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
|
1.800.000
|
1.360.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2175 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cầu ông Cương - đến ngã ba ông Nhỡ đò
|
1.800.000
|
1.360.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2176 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ Cầu ông Cương - đến cống Hào Bình
|
1.800.000
|
1.360.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2177 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ đường 362 nhà Oanh Hùng - đến giáp xã Tân Trào
|
1.800.000
|
1.360.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2178 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ đường 362 nhà Oanh Sinh - đến Cống Đồng Thẻo
|
1.800.000
|
1.360.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2179 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ Kiến Quốc - đến giáp địa phận xã Đại Hà
|
1.800.000
|
1.360.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2180 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2181 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
từ cống Thống Nhất - đến bến dốc Khoát
|
2.160.000
|
1.630.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2182 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiến Quốc |
Đất các khu vực còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2183 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 (đường 402 cũ) - Khu vực 1 - Xã Du Lễ |
Từ giáp Kiến Quốc - đến cổng UBND xã Du Lễ
|
4.000.000
|
3.030.000
|
2.420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2184 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 (đường 402 cũ) - Khu vực 1 - Xã Du Lễ |
Từ cổng UBND xã Du Lễ - đến hết địa phận xã Du Lễ (giáp xã An Thái - An Lão)
|
1.800.000
|
1.360.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2185 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường huyện 406 - Khu vực 1 - Xã Du Lễ |
Từ giáp xã Ngũ Phúc - đến Miếu Đông
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2186 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2187 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2188 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Du Lễ |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2189 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường huyện 406 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Phúc |
Từ giáp xã Du Lễ qua UBND xã Ngũ Phúc 300m
|
1.440.000
|
1.080.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2190 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường huyện 406 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Phúc |
Đoạn cách UBND xã Ngũ Phúc 300m - đến hết địa phận xã Ngũ Phúc
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2191 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Phúc |
|
1.340.000
|
1.010.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2192 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực - Xã Ngũ Phúc |
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2193 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Phúc |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2194 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thuận Thiên |
Từ Hữu Bằng - đến cách UBND xã Thuận Thiên 200m
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2195 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thuận Thiên |
Từ UBND xã Thuận Thiên về 2 phía mỗi phía 200m
|
3.000.000
|
2.260.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2196 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thuận Thiên |
Từ cách UBND xã Thuận Thiên 200 m - đến giáp xã Mỹ Đức (An Lão)
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2197 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
960.000
|
840.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2198 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2199 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu tái định cư thôn Xuân Úc 2 - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
Khu tái định cư thôn Xuân Úc 2
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2200 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
Đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |