STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn | 8.050.000 | 5.260.000 | 4.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m | 5.600.000 | 4.210.000 | 3.360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn) | 4.000.000 | 3.010.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn | 4.830.000 | 3.160.000 | 2.520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m | 3.360.000 | 2.530.000 | 2.020.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn) | 2.400.000 | 1.810.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn | 4.030.000 | 3.630.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m | 2.800.000 | 2.110.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn | Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn) | 2.000.000 | 1.510.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng: Đoạn Đường 361 - Khu Vực 1 - Xã Tú Sơn
Bảng giá đất của Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng cho đoạn đường 361 thuộc khu vực 1 - Xã Tú Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ giáp địa giới Tân Phong đến trạm điện Tú Sơn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 8.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 361 có mức giá cao nhất là 8.050.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở những điểm có giá trị cao hơn, có thể do vị trí gần các tiện ích quan trọng, trạm điện hoặc các khu vực phát triển của xã Tú Sơn, dẫn đến giá trị đất cao hơn.
Vị trí 2: 5.260.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 5.260.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm ở những điểm gần hơn với các tiện ích công cộng hoặc các khu vực phát triển nhưng không phải là trung tâm như vị trí 1.
Vị trí 3: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường 361, khu vực 1 - Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.