| 1001 |
Quận Hải An |
Quận Hải An |
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Quận Hải An |
Quận Hải An |
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 6m đến 9m |
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Quận Hải An |
Quận Hải An |
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 12m đến 15m |
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Quận Hải An |
Đường rộng từ 9m đến 22m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An |
Đầu đường - Cuối đường |
16.500.000
|
13.600.000
|
12.500.000
|
10.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Quận Hải An |
Đường rộng trên 22m đến 30m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An |
Đầu đường - Cuối đường |
25.000.000
|
17.400.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1006 |
Quận Hải An |
Bùi Viện |
Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Ngã tự Ngô Gia Tự giao Lê Hồng Phong |
22.000.000
|
17.700.000
|
15.300.000
|
9.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1007 |
Quận Hải An |
Bùi Viện |
Ngã tư Ngô Gia Tự giao Lê Hồng Phong - Lũng Đông |
18.000.000
|
14.400.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1008 |
Quận Hải An |
Bùi Viện |
Lũng Đông - Nam Phong |
14.400.000
|
11.400.000
|
9.960.000
|
7.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1009 |
Quận Hải An |
Bùi Viện |
Nam Phong - hết đường |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.900.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1010 |
Quận Hải An |
Đường Mạc Thái Tổ |
Tiếp giáp đường Đình Vũ - Chân Cầu Tân Vũ - Lạch Huyện |
16.000.000
|
12.800.000
|
10.400.000
|
8.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1011 |
Quận Hải An |
Đường liên phường (đoạn qua địa phận các phường Đông Hải 2, Nam Hải, Tràng Cát) |
Đầu đường - Cuối đường |
8.000.000
|
6.300.000
|
5.600.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1012 |
Quận Hải An |
Lý Hồng Nhật |
Đầu đường - Cuối đường |
8.500.000
|
6.700.000
|
5.700.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1013 |
Quận Hải An |
Đỗ Nhuận (Đoạn đường trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm |
Số nhà 193 Văn Cao - lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193) |
25.000.000
|
17.400.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1014 |
Quận Hải An |
Tô Vũ (Đoạn đường trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm |
Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m - nối với đường trục chính |
15.500.000
|
12.500.000
|
10.800.000
|
7.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1015 |
Quận Hải An |
Các đường nhánh còn lại (Trong khu Tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm |
Đầu đường - Cuối đường |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.900.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1016 |
Quận Hải An |
Trung Lực - Phường Đằng Lâm |
Đầu đường - Cuối đường |
25.000.000
|
15.300.000
|
13.500.000
|
9.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1017 |
Quận Hải An |
Trung Hành - Phường Đằng Lâm |
Đầu đường - Cuối đường |
22.000.000
|
17.700.000
|
15.300.000
|
9.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1018 |
Quận Hải An |
Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm |
Đường Trung Hành - Đường Trung Lực |
12.000.000
|
10.500.000
|
9.300.000
|
6.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1019 |
Quận Hải An |
Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm |
Đường Trung Lực - Đến ngõ 299 Ngô Gia Tự |
10.000.000
|
8.400.000
|
7.400.000
|
6.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1020 |
Quận Hải An |
Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm |
Từ số nhà 77 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cuối ngõ 193 Văn Cao |
8.000.000
|
6.200.000
|
5.300.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1021 |
Quận Hải An |
Đông Trung Hành - Phường Đằng Lâm |
Quán Nam - đi lô 15 Dự án ngã 5 Sân bay Cát Bi |
10.000.000
|
7.800.000
|
6.700.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1022 |
Quận Hải An |
Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung - Phường Đằng Lâm |
Đầu đường - Cuối đường |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.900.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1023 |
Quận Hải An |
Phố Nguyễn Đồn (tính vị trí 2 đường Trung Lực) - Phường Đằng Lâm |
Từ nhà số 171 đường Trung Lực - Số nhà 142 đường Trung Hành |
15.300.000
|
13.500.000
|
9.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1024 |
Quận Hải An |
Đường bến Láng - Phường Đằng Lâm |
Từ số 01 đường Trung Lực - đến số nhà 203 phố Bến Láng |
20.000.000
|
16.100.000
|
13.900.000
|
9.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1025 |
Quận Hải An |
Nam Trung Hành - Phường Đằng Lâm |
Đầu đường - Cuối đường |
15.000.000
|
12.100.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1026 |
Quận Hải An |
Tây Trung Hành - Phường Đằng Lâm |
Đầu đường - Cuối đường |
15.000.000
|
11.800.000
|
10.300.000
|
7.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1027 |
Quận Hải An |
An Trung - Phường Đằng Lâm |
Đầu đường - Cuối đường |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.900.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1028 |
Quận Hải An |
Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 |
Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường |
43.000.000
|
21.500.000
|
17.200.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1029 |
Quận Hải An |
Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1 |
Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường |
27.000.000
|
13.500.000
|
11.880.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1030 |
Quận Hải An |
Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
25.000.000
|
16.900.000
|
12.700.000
|
8.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1031 |
Quận Hải An |
Phương Lưu - Phường Đông Hải 1 |
Chùa Vĩnh Khánh - Nguyễn Bỉnh Khiêm |
20.000.000
|
15.900.000
|
13.800.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1032 |
Quận Hải An |
Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
20.000.000
|
15.900.000
|
13.800.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1033 |
Quận Hải An |
Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
9.400.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1034 |
Quận Hải An |
Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
22.000.000
|
14.300.000
|
11.600.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1035 |
Quận Hải An |
Phú Xá - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
9.400.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1036 |
Quận Hải An |
Vĩnh Lưu - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
20.000.000
|
16.000.000
|
14.000.000
|
9.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1037 |
Quận Hải An |
Hoàng Thế Thiện - Phường Đông Hải 1 |
Ngã 3 Vĩnh Lưu - Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong) |
38.500.000
|
30.800.000
|
27.000.000
|
17.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1038 |
Quận Hải An |
Phú Lương - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
10.400.000
|
7.500.000
|
6.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1039 |
Quận Hải An |
Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1 |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1040 |
Quận Hải An |
Đường Đoàn Chuẩn - Phường Đông Hải 1 |
Đầu đường - Cuối đường |
20.000.000
|
16.000.000
|
14.000.000
|
9.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1041 |
Quận Hải An |
Khu TĐC 2,6ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Đông Hải 1 |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1042 |
Quận Hải An |
Phường Đông Hải 1 |
Từ Bến tàu Vũ Yên ra cầu Vũ Yên (địa phận Hải An) |
8.000.000
|
6.200.000
|
5.300.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1043 |
Quận Hải An |
Đông Hải - Phường Đông Hải 2 |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2 |
18.500.000
|
17.100.000
|
16.100.000
|
11.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1044 |
Quận Hải An |
Đông Hải - Phường Đông Hải 2 |
Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải |
15.000.000
|
13.800.000
|
13.000.000
|
9.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1045 |
Quận Hải An |
Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 |
Đông Hải - Đường đi Đình Vũ |
17.000.000
|
15.700.000
|
14.800.000
|
10.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1046 |
Quận Hải An |
Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2 |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
9.400.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1047 |
Quận Hải An |
Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2 |
Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ |
12.000.000
|
11.100.000
|
10.400.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1048 |
Quận Hải An |
Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2 |
Đầu đường - Cuối đường |
10.000.000
|
7.800.000
|
6.800.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1049 |
Quận Hải An |
Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
9.400.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1050 |
Quận Hải An |
Đường HCR - Phường Đông Hải 2 |
Đầu đường - Cuối đường |
10.000.000
|
7.800.000
|
6.900.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1051 |
Quận Hải An |
Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2 |
Đầu đường - Cuối đường |
10.000.000
|
7.800.000
|
6.800.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1052 |
Quận Hải An |
Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2 |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
9.400.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1053 |
Quận Hải An |
Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2 |
Công ty Z189 - Nhà máy DAP |
11.000.000
|
8.700.000
|
7.700.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1054 |
Quận Hải An |
Chợ Lũng - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
18.000.000
|
14.400.000
|
12.720.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1055 |
Quận Hải An |
Lũng Bắc - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
13.200.000
|
9.500.000
|
8.300.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1056 |
Quận Hải An |
Đằng Hải - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
11.000.000
|
7.000.000
|
6.100.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1057 |
Quận Hải An |
Lũng Đông - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
9.600.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1058 |
Quận Hải An |
Phố tiền phong - Phường Đằng Hải |
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom |
11.000.000
|
7.200.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1059 |
Quận Hải An |
Hạ Lũng - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
11.700.000
|
7.920.000
|
6.930.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1060 |
Quận Hải An |
Đoạn đường - Phường Đằng Hải |
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m |
10.000.000
|
8.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1061 |
Quận Hải An |
Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
9.480.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1062 |
Quận Hải An |
Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải |
30.000.000
|
21.300.000
|
15.000.000
|
11.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1063 |
Quận Hải An |
Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối Đường |
12.000.000
|
10.320.000
|
9.240.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1064 |
Quận Hải An |
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải |
Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc |
18.000.000
|
14.400.000
|
12.600.000
|
8.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1065 |
Quận Hải An |
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải |
Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải) |
14.400.000
|
11.400.000
|
9.960.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1066 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1067 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 |
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1068 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 3 |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1069 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà |
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1070 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà |
25.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1071 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1072 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1073 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 |
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1074 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 |
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1075 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC Nam Cầu - Phường Đằng Hải |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1076 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC Đằng Hải 1 - Phường Đằng Hải |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1077 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC 1,6 ha - Phường Đằng Hải |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1078 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha |
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1079 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1080 |
Quận Hải An |
Các đường còn lại trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1081 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải |
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1082 |
Quận Hải An |
Các đường còn lại trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1083 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC 5.400m2, khu TĐC 8.700m2 - Phường Đằng Hải |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1084 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (khu Đằng Hải - Nam Hải) - Phường Đằng Hải |
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1085 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (36 hộ lô 13) - Phường Đằng Hải |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1086 |
Quận Hải An |
Tuyến đường trong khu TĐC 8.105,5m2 - Phường Đằng Hải |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1087 |
Quận Hải An |
Hàng Tổng - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1088 |
Quận Hải An |
Nam Hải - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
8.000.000
|
6.800.000
|
6.000.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1089 |
Quận Hải An |
Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1090 |
Quận Hải An |
Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1091 |
Quận Hải An |
Nam Hoà - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1092 |
Quận Hải An |
Nam Phong - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1093 |
Quận Hải An |
Đông Phong - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1094 |
Quận Hải An |
Nam Thành - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
6.000.000
|
4.700.000
|
2.640.000
|
1.850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1095 |
Quận Hải An |
Nam Hùng - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Quận Hải An |
Nam Hùng - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Quận Hải An |
Đoạn đường phường Nam Hải |
Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ |
10.000.000
|
7.380.000
|
6.830.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Quận Hải An |
Đường liên phường - Phường Nam Hải |
Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát |
8.000.000
|
6.300.000
|
5.600.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC Nam Hải 1 - Phường Nam Hải |
Đầu đường |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt 30m trong khu TĐC Nam Hải 2 - Phường Nam Hải |
Đầu đường |
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |