Bảng giá đất tại Huyện Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng và tiềm năng đầu tư bất động sản vượt trội

Huyện Thuỷ Nguyên, thuộc Thành phố Hải Phòng, đang nổi lên như một điểm sáng trên bản đồ bất động sản khu vực phía Bắc. Giá đất tại đây được quy định rõ ràng trong Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, được sửa đổi và bổ sung bởi Quyết định số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022. Với giá đất cao nhất đạt 39.000.000 đồng/m² và mức giá trung bình là 3.990.292 đồng/m², Thuỷ Nguyên thu hút nhà đầu tư nhờ tiềm năng phát triển vượt bậc.

Huyện Thuỷ Nguyên – Điểm nhấn về vị trí chiến lược và tiềm năng kinh tế

Huyện Thuỷ Nguyên nằm ở phía Bắc Thành phố Hải Phòng, được coi là cửa ngõ giao thương quan trọng với các tỉnh Quảng Ninh và Bắc Ninh.

Nơi đây sở hữu vị trí đắc địa khi tiếp giáp với sông Bạch Đằng và khu vực cảng biển, giúp thúc đẩy kinh tế thương mại và công nghiệp.

Hạ tầng giao thông tại Thuỷ Nguyên được đầu tư mạnh mẽ với các dự án lớn như cầu Hoàng Văn Thụ nối liền trung tâm Thành phố Hải Phòng và Thuỷ Nguyên, cùng tuyến đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng. Sự phát triển của các khu đô thị mới như Bắc Sông Cấm càng làm tăng giá trị đất tại đây.

Không chỉ vậy, Thuỷ Nguyên còn là trung tâm của các dự án công nghiệp lớn, nổi bật là Khu công nghiệp VSIP Hải Phòng, tạo cơ hội việc làm và thu hút nguồn lao động, góp phần tăng sức hút cho bất động sản.

Phân tích chi tiết về giá đất tại Huyện Thuỷ Nguyên

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất cao nhất tại Huyện Thuỷ Nguyên đạt 39.000.000 đồng/m², trong khi mức giá thấp nhất là 200.000 đồng/m².

Giá trung bình dao động ở mức 3.990.292 đồng/m², thể hiện sự chênh lệch lớn giữa các khu vực.

Các vị trí trung tâm gần trục đường lớn và gần cầu Hoàng Văn Thụ thường có giá cao, trong khi khu vực nông thôn và vùng sâu có mức giá thấp hơn.

So sánh với các Quận nội thành như Hồng Bàng hay Lê Chân, giá đất tại Thuỷ Nguyên thấp hơn đáng kể, mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư muốn tìm kiếm lợi nhuận từ các dự án dài hạn.

Đối với người mua để ở, Thuỷ Nguyên là lựa chọn lý tưởng nhờ chi phí hợp lý, không gian sống thoáng đãng và tiềm năng tăng giá trong tương lai.

Lợi thế và tiềm năng phát triển của Huyện Thuỷ Nguyên

Thuỷ Nguyên đang chuyển mình mạnh mẽ nhờ loạt dự án hạ tầng lớn như xây dựng Khu đô thị Bắc Sông Cấm, mở rộng hệ thống giao thông và phát triển các khu công nghiệp hiện đại.

Với vị trí gần các tuyến giao thương trọng điểm, Thuỷ Nguyên trở thành mắt xích quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Hải Phòng.

Tiềm năng du lịch cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Với các địa danh như đền Tràng Kênh và các di tích lịch sử dọc sông Bạch Đằng, Thuỷ Nguyên không chỉ hấp dẫn người dân địa phương mà còn thu hút khách du lịch, tạo động lực cho bất động sản nghỉ dưỡng. Sự phát triển của các khu đô thị ven sông càng làm tăng sức hút cho khu vực này.

Các nhà đầu tư cần lưu ý rằng bất động sản tại Thuỷ Nguyên đang trong giai đoạn tăng trưởng nhờ các dự án lớn, nhưng vẫn có mức giá thấp hơn đáng kể so với các Quận nội thành.

Đây là cơ hội để đón đầu tiềm năng tăng giá khi các hạ tầng quan trọng đi vào hoạt động.

Thuỷ Nguyên là một khu vực đầy hứa hẹn, đặc biệt cho những nhà đầu tư muốn tận dụng tiềm năng tăng giá dài hạn. Với vị trí đắc địa, sự phát triển hạ tầng và giá đất hợp lý, Huyện Thuỷ Nguyên xứng đáng là điểm sáng trên thị trường bất động sản Hải Phòng trong những năm tới.

Giá đất cao nhất tại Huyện Thuỷ Nguyên là: 39.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thuỷ Nguyên là: 200.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Thuỷ Nguyên là: 4.163.085 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
882

Mua bán nhà đất tại Hải Phòng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m 870.000 - - - - Đất ở nông thôn
102 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m 640.000 - - - - Đất ở nông thôn
103 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000) 5.500.000 3.670.000 2.940.000 - - Đất ở nông thôn
104 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh 3.300.000 2.480.000 1.980.000 - - Đất ở nông thôn
105 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh 3.000.000 2.250.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
106 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh 840.000 670.000 590.000 - - Đất ở nông thôn
107 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh 560.000 490.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
108 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
109 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên 2.500.000 1.667.000 1.333.000 - - Đất ở nông thôn
110 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân 2.000.000 1.500.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
111 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352 1.000.000 786.000 640.000 - - Đất ở nông thôn
112 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân 1.000.000 900.000 800.000 - - Đất ở nông thôn
113 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân 700.000 613.000 525.000 - - Đất ở nông thôn
114 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
115 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
116 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m 740.000 - - - - Đất ở nông thôn
117 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m 630.000 - - - - Đất ở nông thôn
118 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn 4.000.000 2.400.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
119 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn 1.000.000 833.000 667.000 - - Đất ở nông thôn
120 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn 800.000 720.000 640.000 - - Đất ở nông thôn
121 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn 600.000 525.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
122 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
123 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh 7.000.000 4.200.000 3.500.000 - - Đất ở nông thôn
124 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) 8.400.000 4.700.000 3.700.000 - - Đất ở nông thôn
125 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh 4.200.000 3.500.000 2.800.000 - - Đất ở nông thôn
126 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 1.500.000 1.180.000 960.000 - - Đất ở nông thôn
127 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 4.000.000 3.000.000 2.400.000 - - Đất ở nông thôn
128 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh 1.000.000 900.000 800.000 - - Đất ở nông thôn
129 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh 600.000 525.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
130 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh Đất các khu vực còn lại 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
131 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) 7.000.000 4.200.000 3.500.000 - - Đất ở nông thôn
132 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) 7.000.000 4.200.000 3.500.000 - - Đất ở nông thôn
133 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ 1.200.000 949.000 777.000 - - Đất ở nông thôn
134 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
135 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ 1.500.000 1.185.000 970.000 - - Đất ở nông thôn
136 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ Đường trục xã 800.000 640.000 560.000 - - Đất ở nông thôn
137 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ Đường liên thôn 600.000 525.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
138 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ Đất các khu vực còn lại 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
139 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. 2.500.000 1.875.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
140 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành 900.000 720.000 630.000 - - Đất ở nông thôn
141 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành 700.000 613.000 525.000 - - Đất ở nông thôn
142 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
143 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân 8.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở nông thôn
144 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) 7.000.000 4.200.000 3.150.000 - - Đất ở nông thôn
145 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Cao Nhân Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân 2.400.000 1.920.000 1.440.000 - - Đất ở nông thôn
146 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Cao Nhân Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân 840.000 660.000 540.000 - - Đất ở nông thôn
147 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) 2.880.000 2.300.000 1.730.000 - - Đất ở nông thôn
148 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân 840.000 700.000 630.000 - - Đất ở nông thôn
149 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân 700.000 630.000 560.000 - - Đất ở nông thôn
150 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
151 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng 8.100.000 4.860.000 3.650.000 - - Đất ở nông thôn
152 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn 2.250.000 1.690.000 1.350.000 - - Đất ở nông thôn
153 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) 2.880.000 2.300.000 1.730.000 - - Đất ở nông thôn
154 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng 1.340.000 1.010.000 840.000 - - Đất ở nông thôn
155 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng 840.000 760.000 670.000 - - Đất ở nông thôn
156 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
157 Huyện Thuỷ Nguyên Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương 11.000.000 6.600.000 4.950.000 - - Đất ở nông thôn
158 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương 8.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở nông thôn
159 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương 4.000.000 2.400.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
160 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá 8.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở nông thôn
161 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Thiên Hương Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 4.000.000 2.400.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
162 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 960.000 720.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
163 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 2 - Xã Thiên Hương Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm 960.000 720.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
164 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương 960.000 720.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
165 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương 720.000 600.000 480.000 - - Đất ở nông thôn
166 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
167 Huyện Thuỷ Nguyên Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái 10.000.000 6.000.000 5.000.000 - - Đất ở nông thôn
168 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái 4.000.000 2.400.000 2.000.000 - - Đất ở nông thôn
169 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái 2.400.000 1.440.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
170 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái 4.000.000 2.400.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
171 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái 960.000 720.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
172 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái 720.000 600.000 480.000 - - Đất ở nông thôn
173 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
174 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m 6.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
175 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
176 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m 4.160.000 - - - - Đất ở nông thôn
177 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái Tuyến giao thông có lộ giới 9m 1.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
178 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái Tuyến giao thông có lộ giới 12m 2.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
179 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động 6.000.000 3.600.000 2.700.000 - - Đất ở nông thôn
180 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. 4.500.000 2.700.000 2.030.000 - - Đất ở nông thôn
181 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động Đoạn qua địa phận xã Lâm Động 1.800.000 1.350.000 1.080.000 - - Đất ở nông thôn
182 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Lâm Động Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động 1.800.000 1.350.000 1.080.000 - - Đất ở nông thôn
183 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động 1.080.000 990.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
184 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động 900.000 810.000 720.000 - - Đất ở nông thôn
185 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
186 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động 1.440.000 1.080.000 860.000 - - Đất ở nông thôn
187 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động 1.010.000 790.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
188 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động 860.000 790.000 580.000 - - Đất ở nông thôn
189 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
190 Huyện Thuỷ Nguyên Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
191 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động 10.000.000 6.000.000 4.510.000 - - Đất ở nông thôn
192 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động 8.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở nông thôn
193 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Hoa Động Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương 6.000.000 3.600.000 2.700.000 - - Đất ở nông thôn
194 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Hoa Động Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động 5.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
195 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động 2.250.000 1.690.000 1.350.000 - - Đất ở nông thôn
196 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động 1.800.000 1.460.000 1.350.000 - - Đất ở nông thôn
197 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
198 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m 8.530.000 - - - - Đất ở nông thôn
199 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m 6.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
200 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m 5.270.000 - - - - Đất ở nông thôn