| 401 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 402 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn)
|
2.000.000
|
1.510.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 403 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Đường từ Bưu điện về cống Đồng
|
2.800.000
|
2.110.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 404 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn |
Đường trục xã
|
540.000
|
410.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 405 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn |
Đường trục thôn
|
420.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 406 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tú Sơn |
Đất các khu vực còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 407 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ giáp địa giới xã Tú Sơn - đến cách cổng chợ Đại Hợp 200 m
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 408 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cổng chợ Đại Hợp về mỗi phía - đến hết 200 m
|
3.380.000
|
2.540.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 409 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cách chợ Đại Hợp sau 200 m về phía Đoàn Xá - đến cống Đại Hợp
|
2.700.000
|
2.030.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 410 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đại Hợp |
Từ cống Đại Hợp - đến giáp địa giới xã Đoàn Xá
|
1.880.000
|
1.410.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 411 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp |
|
540.000
|
410.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 412 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hợp |
|
390.000
|
340.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 413 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hợp |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 414 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp - đến chân đê Nam Hải
|
1.800.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 415 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía - đến hết 200 m
|
2.250.000
|
1.410.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 416 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đoàn Xá |
Từ ngã 4 giao của Đường bộ ven biển và đường 404 về 2 phía - đến hết 200m
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.590.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 417 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất SX-KD nông thôn |
Đoạn cách ngã 4 giao Đường bộ ven biển và đường 404 200 m - đến giáp địa giới xã Tân Trào
|
1.500.000
|
1.250.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 418 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất SX-KD nông thôn |
Đoạn cách ngã 4 giao đường bộ ven biển và đường 404 200m - đến đường 403
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 419 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
|
540.000
|
450.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 420 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
|
420.000
|
380.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 421 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá - Khu vực 2 - Xã Đoàn Xá |
Các đường nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 422 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Xá |
Đất các khu vực còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 423 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ giáp thị trấn - đến ngã 4 bà Xoan
|
3.510.000
|
2.640.000
|
2.110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 424 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ ngã 4 nhà bà Xoan - đến hết địa bàn xã Thanh Sơn
|
2.340.000
|
1.760.000
|
1.410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 425 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đầu đường 404 ngã tư đi Đại Hà - đến hết địa phận xã Thanh Sơn
|
1.560.000
|
1.250.000
|
940.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 426 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đường nhánh từ 362 vào thôn Xuân La, Cẩm Hoàn, Cẩm La
|
780.000
|
590.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 427 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ giáp Hữu Bằng qua Xuân La, Cẩm Hoàn - đến Ngũ Đoan
|
780.000
|
590.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 428 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ cống Bệnh viện - đến hết địa phận xã Thanh Sơn
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 429 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường quanh Núi Đối - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đầu đường ngõ xóm (giáp địa giới thị trấn Núi Đối) - đến Văn miếu Xuân La
|
1.750.000
|
1.320.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 430 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp địa giới xã Hữu Bằng - đến hết địa giới xã Thanh Sơn
|
2.500.000
|
1.880.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 431 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
|
750.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 432 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
|
610.000
|
540.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 433 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đất các khu vực còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 434 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn - đến giáp địa giới xã Đại Hà
|
1.370.000
|
1.030.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 435 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 mới - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
từ giáp xã Thanh Sơn - đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 436 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Từ giáp Đại Hà - đến hết địa giới Thụy Hương (chung toàn tuyến)
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 437 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 (mới) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ ngã 4 ông Lưới (ngã 4 giao giữa đường 362 và 363) về 2 phía mỗi phía - đến hết 100m
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 438 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Thụy Hương - Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Thụy Hương |
Đoạn từ giáp Thanh Sơn - đến hết địa phận Thụy Hương
|
940.000
|
710.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 439 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương |
|
670.000
|
590.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 440 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thụy Hương |
|
600.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 441 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thụy Hương |
Đất các khu vực còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 442 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ giáp Thụy Hương - đến cách cổng chợ Kiến Quốc 100 m
|
2.500.000
|
1.880.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 443 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cách cổng chợ Kiến Quốc về mỗi phía - đến hết 100m
|
5.250.000
|
3.950.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 444 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cách cổng chợ Kiến Quốc sau 100m (cầu H10) - đến giáp ranh xã Du Lễ
|
2.500.000
|
1.880.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 445 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Thụy Hương-Du Lễ - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 446 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ cầu ông Cương - đến ngã ba ông Nhỡ đò
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 447 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ Cầu ông Cương - đến cống Hào Bình
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 448 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ đường 362 nhà Oanh Hùng - đến giáp xã Tân Trào
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 449 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ đường 362 nhà Oanh Sinh - đến Cống Đồng Thẻo
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 450 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
Từ Kiến Quốc - đến giáp địa phận xã Đại Hà
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 451 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
|
360.000
|
320.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 452 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kiến Quốc |
từ cống Thống Nhất - đến bến dốc Khoát
|
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 453 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiến Quốc |
Đất các khu vực còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 454 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 (đường 402 cũ) - Khu vực 1 - Xã Du Lễ |
Từ giáp Kiến Quốc - đến cổng UBND xã Du Lễ
|
2.000.000
|
1.520.000
|
1.210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 455 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 (đường 402 cũ) - Khu vực 1 - Xã Du Lễ |
Từ cổng UBND xã Du Lễ - đến hết địa phận xã Du Lễ (giáp xã An Thái - An Lão)
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 456 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường huyện 406 - Khu vực 1 - Xã Du Lễ |
Từ giáp xã Ngũ Phúc - đến Miếu Đông
|
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 457 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
600.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 458 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
360.000
|
320.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 459 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Du Lễ |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 460 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường huyện 406 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Phúc |
Từ giáp xã Du Lễ qua UBND xã Ngũ Phúc 300m
|
720.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 461 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường huyện 406 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Phúc |
Đoạn cách UBND xã Ngũ Phúc 300m - đến hết địa phận xã Ngũ Phúc
|
600.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 462 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Phúc |
|
670.000
|
510.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 463 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực - Xã Ngũ Phúc |
|
600.000
|
450.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 464 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Phúc |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 465 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thuận Thiên |
Từ Hữu Bằng - đến cách UBND xã Thuận Thiên 200m
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 466 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thuận Thiên |
Từ UBND xã Thuận Thiên về 2 phía mỗi phía 200m
|
1.500.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 467 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Thuận Thiên |
Từ cách UBND xã Thuận Thiên 200 m - đến giáp xã Mỹ Đức (An Lão)
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 468 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
480.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 469 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
|
360.000
|
320.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 470 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu tái định cư thôn Xuân Úc 2 - Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
Khu tái định cư thôn Xuân Úc 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 471 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 2 - Xã Du Lễ |
Đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 472 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Du Lễ |
Đất các Khu vực còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 473 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng |
Từ giáp thị trấn - đến ngã tư Tam Kiệt
|
1.500.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 474 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 405 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng |
Từ ngã tư Tam Kiệt hết địa phận xã Hữu Bằng
|
1.250.000
|
940.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 475 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng |
Từ cầu,vượt thôn Kim Đới 3 - đến hết địa phận xã Hữu Bằng
|
2.500.000
|
1.880.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 476 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng |
Từ cầu vượt thôn Kim Đới 3 - đến cầu qua sông Đa Độ (giao với đường 361)
|
2.500.000
|
1.880.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 477 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 407 - Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng |
Từ đường 405 - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn
|
540.000
|
410.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 478 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Hữu Bằng |
Đường từ ngã 4 đường 405 giao cắt đường 363 về 2 phía đường 405 (100 m về 2 phía)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 479 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng |
|
540.000
|
410.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 480 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng |
|
360.000
|
320.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 481 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu tái định cư thôn Văn Cao - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 482 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu tái định cư thôn Kim Đới 2 - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 483 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu tái định cư thôn Tam Kiệt - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 484 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu tái định cư thôn Kim Đới 1 - Khu vực 2 - Xã Hữu Bằng |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 485 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hữu Bằng |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 486 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 363 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Giá chung toàn tuyến từ giáp Thụy Hương - đến giáp Tân Trào
|
1.900.000
|
1.430.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 487 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Đoạn từ giáp địa giới Thụy Hương - đến cách ngã 3 vào thôn Cao Độ (chợ cũ) 100 m
|
1.020.000
|
770.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 488 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Từ ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) về 2 phía mỗi phía 100 m
|
1.500.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 489 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Đoạn từ cách ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) 100m - đến cách ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào - Đoàn Xá) 200 m
|
1.020.000
|
770.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 490 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Từ ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào) về 4 phía mỗi phía 200 m
|
1.600.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 491 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200 m - đến giáp xã Tân Trào
|
1.280.000
|
960.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 492 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200 m - đến giáp xã Ngũ Đoan
|
1.600.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 493 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
Từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200 m - đến giáp xã Đoàn Xá
|
1.600.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 494 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường liên xã Đại Hà - Kiến Quốc - Khu vực 1 - Xã Đại Hà |
|
530.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 495 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Hà |
|
480.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 496 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Hà |
|
360.000
|
320.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 497 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Hà |
Đất các Khu vực còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 498 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Đoan |
Từ cách ngã tư Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200m - đến cống UBND xã Ngũ Đoan
|
1.600.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 499 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Đoan |
Từ cống UBND xã Ngũ Đoan - đến cầu Tân Phong
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 500 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường huyện 407 - Khu vực 1 - Xã Ngũ Đoan |
Từ đầu đường 402 - đến đường trục xã thôn Đồng Rồi
|
480.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |