STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ giáp địa giới Thụy Hương - đến cách ngã 3 vào thôn Cao Độ (chợ cũ) 100 m | 2.040.000 | 1.540.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) về 2 phía mỗi phía 100 m | 3.000.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ cách ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) 100m - đến cách ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào - Đoàn Xá) 200 m | 2.040.000 | 1.540.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào) về 4 phía mỗi phía 200 m | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ giáp địa giới Thụy Hương - đến cách ngã 3 vào thôn Cao Độ (chợ cũ) 100 m | 1.220.000 | 920.000 | 730.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) về 2 phía mỗi phía 100 m | 1.800.000 | 1.360.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ cách ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) 100m - đến cách ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào - Đoàn Xá) 200 m | 1.220.000 | 920.000 | 730.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào) về 4 phía mỗi phía 200 m | 1.920.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ giáp địa giới Thụy Hương - đến cách ngã 3 vào thôn Cao Độ (chợ cũ) 100 m | 1.020.000 | 770.000 | 610.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) về 2 phía mỗi phía 100 m | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Đoạn từ cách ngã 3 vào thôn Cao Bộ (chợ cũ) 100m - đến cách ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào - Đoàn Xá) 200 m | 1.020.000 | 770.000 | 610.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Kiến Thuỵ | Đường 404 - Khu vực 1 - Xã Đại Hà | Từ ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào) về 4 phía mỗi phía 200 m | 1.600.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng: Đoạn Đường 404 - Khu Vực 1 - Xã Đại Hà
Bảng giá đất của Huyện Kiến Thụy, Hải Phòng, cho đoạn đường 404 thuộc khu vực 1 - Xã Đại Hà, loại đất ở nông thôn, đã được công bố theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này bao gồm thông tin về giá đất cho từng vị trí khác nhau trong đoạn đường từ giáp địa giới Thụy Hương đến cách ngã 3 vào thôn Cao Độ (chợ cũ) 100 m.
Vị Trí 1: Giá 2.040.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 404 được định giá 2.040.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần địa giới Thụy Hương. Với mức giá này, đất ở vị trí 1 phù hợp cho các hoạt động đầu tư hoặc phát triển khu dân cư có tiềm năng lớn.
Vị Trí 2: Giá 1.540.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.540.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1. Đây là khu vực có giá đất trung bình, phù hợp với những người mua hoặc nhà đầu tư tìm kiếm một mức giá hợp lý nhưng vẫn có tiềm năng sinh lợi.
Vị Trí 3: Giá 1.220.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp nhất trong bảng giá, ở mức 1.220.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá đất thấp hơn nhưng vẫn có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai, đặc biệt là cho các dự án đầu tư nhỏ hoặc dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường 404, xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy. Các mức giá được phân bổ chi tiết theo từng vị trí, hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.