| 101 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - thị trấn Núi Đối |
Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m |
5.400.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe |
7.440.000
|
5.400.000
|
4.200.000
|
3.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Bến xe - Cống mới |
4.560.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cống Mới - Hết địa phận thị trấn |
3.240.000
|
2.270.000
|
1.780.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 |
10.000.000
|
7.680.000
|
6.040.000
|
4.940.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại |
7.920.000
|
5.570.000
|
4.370.000
|
3.580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu |
9.000.000
|
7.500.000
|
5.460.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét |
5.040.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 |
4.320.000
|
3.600.000
|
2.690.000
|
2.110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.300.000
|
1.880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy |
9.600.000
|
6.720.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.320.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối |
9.600.000
|
6.720.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40) |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường |
1.200.000
|
960.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m |
3.240.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe |
4.460.000
|
3.240.000
|
2.520.000
|
2.090.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Bến xe - Cống mới |
2.740.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cống Mới - Hết địa phận thị trấn |
1.940.000
|
1.360.000
|
1.070.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 124 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 |
6.000.000
|
4.610.000
|
3.620.000
|
2.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại |
4.750.000
|
3.340.000
|
2.620.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu |
5.400.000
|
4.500.000
|
3.280.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét |
3.020.000
|
2.520.000
|
1.760.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 |
2.590.000
|
2.160.000
|
1.610.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La |
2.520.000
|
1.760.000
|
1.380.000
|
1.130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện |
1.440.000
|
1.010.000
|
790.000
|
650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy |
5.760.000
|
4.030.000
|
3.170.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện |
2.880.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn |
2.520.000
|
1.760.000
|
1.390.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối |
5.760.000
|
4.030.000
|
3.170.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40) |
2.880.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường |
2.880.000
|
2.020.000
|
1.580.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường |
720.000
|
580.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Giáp địa phận Đại Đồng - Cách ngã tư Tắc Giang 300m |
2.700.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cách ngã tư Tắc giang 300m - Ngã 3 Bến xe |
3.720.000
|
2.700.000
|
2.100.000
|
1.740.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Bến xe - Cống mới |
2.280.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 361 - Thị trấn Núi Đối |
Cống Mới - Hết địa phận thị trấn |
1.620.000
|
1.140.000
|
890.000
|
730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ giáp Minh Tân - Ngã 3 Bến xe |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết địa phận thị trấn theo trục 362 |
5.000.000
|
3.840.000
|
3.020.000
|
2.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 4 Tắc Giang - Hết Trung tâm thương mại |
3.960.000
|
2.790.000
|
2.190.000
|
1.790.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Tượng đài Kim Sơn - Cổng xuất khẩu |
4.500.000
|
3.750.000
|
2.730.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Cống xuất khẩu - Chùa Bà Sét |
2.520.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường Nguyễn Huệ - Đường 362 |
2.160.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 Huyện đội - Giáp miếu Xuân La |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.150.000
|
940.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 362 - Thị trấn Núi Đối |
Từ miếu Xuân La - Ngã 3 Bệnh viện |
1.200.000
|
840.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 bách hoá - Ngã 3 Trường THPT Kiến Thụy |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Ngã 3 trường THPT Kiến Thụy - Cổng Bệnh viện |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng Bệnh viện - Hết địa phận thị trấn |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.160.000
|
950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Đường nhánh - Cổng chính Chợ Đối |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Kiến Thuỵ |
ĐƯỜNG 405 - Thị trấn Núi Đối |
Cổng chính Chợ Đối - Bờ sông Đa Độ (ngõ 40) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực Nhà văn hóa - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen - Thị trấn Núi Đối |
Đầu đường - Cuối đường |
600.000
|
480.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Từ giáp địa giới phường Hưng Đạo (Quận Dương Kinh) - đến giáp địa giới xã Đại Đồng |
3.820.000
|
2.870.000
|
2.290.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đoạn từ cống Hương, phường Hưng Đạo - đến giáp địa phận xã Đại Đồng |
3.520.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đông Phương |
Đường từ ngã 3 Lạng Côn qua ngã 4 UBND xã Đông Phương - đến đường 401 |
2.810.000
|
2.120.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Phương |
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Phương |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Phương |
Đất các khu vực còn lại |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Từ giáp địa giới xã Đông Phương - đến giáp thị trấn |
3.820.000
|
3.050.000
|
2.290.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đoạn từ giáp xã Đông Phương - đến hết khu dân cư Đức Phong |
3.530.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đường từ ngã ba Đức Phong - đến đường 401 |
2.800.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Đại Đồng |
Đường từ ngã tư chợ Đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang - đến giáp phường Hòa Nghĩa. |
1.800.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
Đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng |
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Đồng |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Đồng |
Đất các khu vực còn lại |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
từ giáp thị trấn - đến giáp địa phận xã Tân Phong |
1.920.000
|
1.370.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp phường Hòa Nghĩa - đến cầu trạm xá Minh Tân |
3.720.000
|
2.800.000
|
2.230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cầu trạm xá Minh Tân - đến ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) |
3.600.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 362 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) - đến giáp thị trấn |
4.080.000
|
3.120.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ đường 362 vào UBND xã Minh Tân đến cống UBND xã Minh Tân |
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ cống UBND xã Minh Tân - đến đường 361 |
1.400.000
|
1.000.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Khu dân cư mới Minh Tân: Đoạn từ ngã tư Thảo Đính về phía Minh Tân 300 m |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Các đường còn lại của khu dân cư mới thôn Tân Linh Minh Tân |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 401 - Khu vực 1 - Xã Minh Tân |
Từ giáp xã Đại Đồng - đến đường 361 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Đường trục xã |
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân |
Đường trục thôn |
840.000
|
660.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân |
Đất các khu vực còn lại |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ giáp xã Minh Tân - đến giáp địa phận xã Tú Sơn |
2.250.000
|
1.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ cổng Chợ Tân Phong về 2 phía mỗi phía 200m |
2.700.000
|
2.030.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Đường từ chợ Tân Phong (cầu ông Cứ) - đến giáp địa giới phường Hợp Đức quận Đồ Sơn |
1.080.000
|
810.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Đường từ đường 361 (đi thôn Kính Trực) - đến giáp phường Hợp Đức quận Đồ Sơn |
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 402 - Khu vực 1 - Xã Tân Phong |
Từ giáp Tú Sơn - đến giáp Ngũ Đoan |
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Phong |
|
720.000
|
640.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Phong |
|
600.000
|
540.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Phong |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ giáp ranh phường Minh Đức quận Đồ Sơn - đến dốc Lê Xá |
4.000.000
|
3.010.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ dốc Lê Xá - đến Bưu điện |
8.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 403 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ Bưu điện - giáp địa giới xã Đại Hợp |
9.600.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ giáp địa giới Tân Phong - đến trạm điện Tú Sơn |
8.050.000
|
5.260.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ trạm điện Tú Sơn - đến cách UBND xã Tú Sơn 200m |
5.600.000
|
4.210.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ cách nhà văn hóa thôn 3 (UBND xã Tú Sơn cũ) 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bàng La |
8.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường 361 - Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m - đến giáp phường Bàng La (quận Đồ Sơn) |
4.000.000
|
3.010.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Khu vực 1 - Xã Tú Sơn |
Đường từ Bưu điện về cống Đồng |
5.600.000
|
4.210.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Kiến Thuỵ |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tú Sơn |
Đường trục xã |
1.080.000
|
820.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |