Bảng giá đất Tại Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường Huyện An Dương Hải Phòng
10
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Dương | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường | Đoạn từ Ụ Dầu - đến cầu Trạm Xá | 2.420.000 | 1.870.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện An Dương | Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường | Đoạn chợ Trí Yếu - đến cổng làng | 2.420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện An Dương | Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường | Đoạn từ Trạm điện - đến Cầu Trắng | 2.420.000 | 1.870.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện An Dương | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường | Đoạn từ Ụ Dầu - đến cầu Trạm Xá | 1.450.000 | 1.120.000 | 990.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện An Dương | Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường | Đoạn từ Trạm điện - đến Cầu Trắng | 1.450.000 | 1.120.000 | 990.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện An Dương | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường | Đoạn từ Ụ Dầu - đến cầu Trạm Xá | 1.210.000 | 940.000 | 830.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Huyện An Dương | Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường | Đoạn từ Trạm điện - đến Cầu Trắng | 1.210.000 | 940.000 | 830.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |