| 3401 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B đoạn còn lại thuộc xã Quang Minh (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3402 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 |
đoạn còn lại
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3403 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 (Vị trí 6) |
đoạn còn lại
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3404 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 393 (đoạn thuộc xã Lê Lợi, Phạm Trấn) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3405 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 393 (đoạn thuộc xã Lê Lợi, Phạm Trấn) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3406 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 392 ( đoạn thuộc xã Đức Xương) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3407 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 392 ( đoạn thuộc xã Đức Xương) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3408 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Khánh) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3409 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Khánh) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3410 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
1.750.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3411 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6) |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3412 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3413 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3414 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3415 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3416 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân |
đoạn từ ngã tư Gia Lộc - đến giáp đất thị trấn Gia Lộc
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3417 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân (Vị trí 6) |
đoạn từ ngã tư Gia Lộc - đến giáp đất thị trấn Gia Lộc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3418 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B (khu vực điểm dân cư Trạm Bóng xã Quang Minh) |
|
10.800.000
|
4.800.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3419 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B (khu vực điểm dân cư Trạm Bóng xã Quang Minh) (Vị trí 6) |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3420 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 (đoạn thuộc điểm dân cư Yết Kiêu) |
|
10.800.000
|
4.800.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.700.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3421 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 (đoạn thuộc điểm dân cư Yết Kiêu) (Vị trí 6) |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3422 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 |
đoạn còn lại thuộc xã Gia Tân
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.280.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3423 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 (Vị trí 6) |
đoạn còn lại thuộc xã Gia Tân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3424 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B thuộc xã Gia Tân |
đoạn từ ngã tư Gia Lộc - đến giáp Kho bạc huyện mới
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.280.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3425 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B thuộc xã Gia Tân (Vị trí 6) |
đoạn từ ngã tư Gia Lộc - đến giáp Kho bạc huyện mới
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3426 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường 62m kéo dài thuộc huyện Gia Lộc |
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.280.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3427 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường 62m kéo dài thuộc huyện Gia Lộc (Vị trí 6) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3428 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 (Khu vực điểm dân cư xã Hồng Hưng) |
|
6.600.000
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.680.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3429 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 (Khu vực điểm dân cư xã Hồng Hưng) (Vị trí 6) |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3430 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Hoàng Diệu) |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3431 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Hoàng Diệu) (Vị trí 6) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3432 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 (đoạn thuộc xã Gia Tân) |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3433 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 (đoạn thuộc xã Gia Tân) (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3434 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B (đoạn qua các xã Toàn Thắng, xã Đoàn Thượng, xã Đức Xương, xã Đồng Quang) |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3435 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B (đoạn qua các xã Toàn Thắng, xã Đoàn Thượng, xã Đức Xương, xã Đồng Quang) (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3436 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B đoạn còn lại thuộc xã Quang Minh |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3437 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven Quốc lộ 38B đoạn còn lại thuộc xã Quang Minh (Vị trí 6) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3438 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 |
đoạn còn lại
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.080.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3439 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 395 (Vị trí 6) |
đoạn còn lại
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3440 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 393 (đoạn thuộc xã Lê Lợi, Phạm Trấn) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3441 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 393 (đoạn thuộc xã Lê Lợi, Phạm Trấn) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3442 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 392 ( đoạn thuộc xã Đức Xương) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3443 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường tỉnh 392 ( đoạn thuộc xã Đức Xương) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3444 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Khánh) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3445 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Khánh) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3446 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
1.500.000
|
840.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3447 |
Huyện Gia Lộc |
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3448 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3449 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3450 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3451 |
Huyện Gia Lộc |
Khu dân cư Trạm Bóng, xã Quang Minh |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3452 |
Huyện Gia Lộc |
Thị trấn Gia Lộc - Huyện Gia Lộc |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3453 |
Huyện Gia Lộc |
Các xã - Huyện Gia Lộc |
|
75.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3454 |
Huyện Gia Lộc |
Thị trấn Gia Lộc - Huyện Gia Lộc |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3455 |
Huyện Gia Lộc |
Các xã - Huyện Gia Lộc |
|
75.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3456 |
Huyện Gia Lộc |
Thị trấn Gia Lộc - Huyện Gia Lộc |
|
85.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3457 |
Huyện Gia Lộc |
Các xã - Huyện Gia Lộc |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3458 |
Huyện Gia Lộc |
Huyện Gia Lộc |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3459 |
Huyện Gia Lộc |
Huyện Gia Lộc |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3460 |
Huyện Gia Lộc |
Huyện Gia Lộc |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3461 |
Huyện Kim Thành |
Đường 20-9 - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ Km 73+50 Quốc lộ 5 qua Bệnh viện đa khoa huyện - đến ngã 4 Huyện ủy đường Trần Hưng Đạo
|
16.000.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3462 |
Huyện Kim Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm A |
tỉnh lộ 388 đoạn Km 73 + 700 Quốc lộ 5 qua ga Phú Thái - đến cầu Bất Nạo
|
16.000.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3463 |
Huyện Kim Thành |
Đường 20-9 - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ ngã 4 Huyện ủy đường Trần Hưng Đạo qua Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến ngã 3 cầu An Thái
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3464 |
Huyện Kim Thành |
Quốc lộ 5 (đoạn trong phạm vi thị trấn) - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3465 |
Huyện Kim Thành |
Đường trục chính trong Khu dân cư Đầm Chợ - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ đường 20/9 - đến đường Thanh Niên
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3466 |
Huyện Kim Thành |
Phố An Ninh - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3467 |
Huyện Kim Thành |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3468 |
Huyện Kim Thành |
Phố Thống Nhất - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3469 |
Huyện Kim Thành |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3470 |
Huyện Kim Thành |
Đường còn lại trong Khu dân cư Đầm Chợ - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3471 |
Huyện Kim Thành |
Phố Bình Minh - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ đầu đường 20-9 qua Trường mầm non bán công Phú Thái - đến phố Phạm Cảnh Lương
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3472 |
Huyện Kim Thành |
Phố Hồng Hà - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ Quốc lộ 5 - đến phà Thái cũ
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3473 |
Huyện Kim Thành |
Phố Phạm Cảnh Lương - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ ngã 3 đường Trần Hưng Đạo giáp cầu Bất Nạo - đến phố Bình Minh
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3474 |
Huyện Kim Thành |
Phố Yết Kiêu - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3475 |
Huyện Kim Thành |
Phố Đồng Tâm - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ ngã tư đường 20-9 gần Ban chỉ huy quân sự huyện - đến ngã ba đường Trần Hưng Đạo gần cầu Bất Nạo
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3476 |
Huyện Kim Thành |
Phố Hồng Thái - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đoạn từ đầu đường Trần Hưng Đạo - đến đường Thanh Niên
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3477 |
Huyện Kim Thành |
Phố Nguyễn Khuyến - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ ngã 3 đường Trần Hưng Đạo giáp Ngân hàng NN&PTNT huyện - đến trường THCS thị trấn Phú Thái
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3478 |
Huyện Kim Thành |
Phố Phạm Cảnh Lương - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đoạn từ đầu phố Bình Minh - đến Nghĩa trang nhân dân thôn Đồng Văn
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3479 |
Huyện Kim Thành |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3480 |
Huyện Kim Thành |
Đường 20-9 - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ Km 73+50 Quốc lộ 5 qua Bệnh viện đa khoa huyện - đến ngã 4 Huyện ủy đường Trần Hưng Đạo
|
11.200.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3481 |
Huyện Kim Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm A |
tỉnh lộ 388 đoạn Km 73 + 700 Quốc lộ 5 qua ga Phú Thái - đến cầu Bất Nạo
|
11.200.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3482 |
Huyện Kim Thành |
Đường 20-9 - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ ngã 4 Huyện ủy đường Trần Hưng Đạo qua Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến ngã 3 cầu An Thái
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3483 |
Huyện Kim Thành |
Quốc lộ 5 (đoạn trong phạm vi thị trấn) - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3484 |
Huyện Kim Thành |
Đường trục chính trong Khu dân cư Đầm Chợ - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
đoạn từ đường 20/9 - đến đường Thanh Niên
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3485 |
Huyện Kim Thành |
Phố An Ninh - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3486 |
Huyện Kim Thành |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3487 |
Huyện Kim Thành |
Phố Thống Nhất - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm B |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3488 |
Huyện Kim Thành |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3489 |
Huyện Kim Thành |
Đường còn lại trong Khu dân cư Đầm Chợ - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm C |
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3490 |
Huyện Kim Thành |
Phố Bình Minh - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ đầu đường 20-9 qua Trường mầm non bán công Phú Thái - đến phố Phạm Cảnh Lương
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3491 |
Huyện Kim Thành |
Phố Hồng Hà - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ Quốc lộ 5 - đến phà Thái cũ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3492 |
Huyện Kim Thành |
Phố Phạm Cảnh Lương - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đoạn từ ngã 3 đường Trần Hưng Đạo giáp cầu Bất Nạo - đến phố Bình Minh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3493 |
Huyện Kim Thành |
Phố Yết Kiêu - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.190.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3494 |
Huyện Kim Thành |
Phố Đồng Tâm - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ ngã tư đường 20-9 gần Ban chỉ huy quân sự huyện - đến ngã ba đường Trần Hưng Đạo gần cầu Bất Nạo
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3495 |
Huyện Kim Thành |
Phố Hồng Thái - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đoạn từ đầu đường Trần Hưng Đạo - đến đường Thanh Niên
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3496 |
Huyện Kim Thành |
Phố Nguyễn Khuyến - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
từ ngã 3 đường Trần Hưng Đạo giáp Ngân hàng NN&PTNT huyện - đến trường THCS thị trấn Phú Thái
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3497 |
Huyện Kim Thành |
Phố Phạm Cảnh Lương - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đoạn từ đầu phố Bình Minh - đến Nghĩa trang nhân dân thôn Đồng Văn
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3498 |
Huyện Kim Thành |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3499 |
Huyện Kim Thành |
Đường 20-9 - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ Km 73+50 Quốc lộ 5 qua Bệnh viện đa khoa huyện - đến ngã 4 Huyện ủy đường Trần Hưng Đạo
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3500 |
Huyện Kim Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phú Thái - Đường, phố loại I - Nhóm A |
tỉnh lộ 388 đoạn Km 73 + 700 Quốc lộ 5 qua ga Phú Thái - đến cầu Bất Nạo
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |