| 3101 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến hộ nhà ông Nguyễn Văn Sang (Thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 31)
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3102 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 qua Vườn Mán vào thôn Nguyên Khê - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tuy (thửa đất số 152, tờ BĐĐC số 28)
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3103 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32) và Đến nhà bà Dương Thị Bái (thửa 19, tờ BĐĐC số 29) ra Đến đường 196
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3104 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến sân kho La B Đến cổng ông Tài (thửa 214, tờ BĐĐC số 32)
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3105 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa thôn Tú La
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3106 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thường (thửa 151, tờ BĐĐC số 34)
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3107 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
Từ đường 196 - Đến chùa thôn Tràng Kênh (thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 35)
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3108 |
Huyện Cẩm Giàng |
Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm A |
đường 196 - Đến ngã 4 máng và đường ra đồng
|
2.100.000
|
1.320.000
|
780.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3109 |
Huyện Cẩm Giàng |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Cẩm Giang - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3110 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B |
từ ngã tư Ghẽ - Đến bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3111 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B (Vị trí 6) |
từ ngã tư Ghẽ - Đến bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3112 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường |
từ cầu Ghẽ - Đến Công ty que hàn Việt Đức
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3113 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường (Vị trí 6) |
từ cầu Ghẽ - Đến Công ty que hàn Việt Đức
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3114 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 |
từ giáp xã Hưng Thịnh - Đến hết thôn Đông Giao, xã Lương Điền
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3115 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (Vị trí 6) |
từ giáp xã Hưng Thịnh - Đến hết thôn Đông Giao, xã Lương Điền
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3116 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 (đoạn thuộc thôn Hoàng Xá và thôn Mậu Tài xã Cẩm Điền) |
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3117 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 (đoạn thuộc thôn Hoàng Xá và thôn Mậu Tài xã Cẩm Điền) (Vị trí 6) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3118 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất nằm tiếp giáp trục đường đôi từ cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (từ tiếp giáp QL5) đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2 Dự án Khu phố TM-DV Ghẽ |
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3119 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất nằm tiếp giáp trục đường đôi từ cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (từ tiếp giáp QL5) đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2 Dự án Khu phố TM-DV Ghẽ(Vị trí 6) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3120 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 còn lại thuộc xã Lương Điền và từ giáp Lương Điền đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên |
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3121 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 còn lại thuộc xã Lương Điền và từ giáp Lương Điền đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên (Vị trí 6) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3122 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 đoạn thuộc xã Cẩm Phúc |
Đoạn từ ngã 3 Quý Dương - Đến Công ty que hàn Việt Đức thuộc xã Tân Trường và đoạn còn lại thuộc xã Cẩm Điền)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3123 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc xã Cẩm Phúc (Vị trí 6) |
Đoạn từ ngã 3 Quý Dương - Đến Công ty que hàn Việt Đức thuộc xã Tân Trường và đoạn còn lại thuộc xã Cẩm Điền)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3124 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C |
từ ngã 3 Quý Dương - Đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3125 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C (Vị trí 6) |
từ ngã 3 Quý Dương - Đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3126 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) |
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3127 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) (Vị trí 6) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3128 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 |
từ đường sắt - Đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3129 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (Vị trí 6) |
từ đường sắt - Đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3130 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B |
từ XN khai thác công trình thủy lợi - Đến lối rẽ vào xã Kim Giang - hết thôn Chi Khê xã Tân Trường
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3131 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B (Vị trí 6) |
từ XN khai thác công trình thủy lợi - Đến lối rẽ vào xã Kim Giang - hết thôn Chi Khê xã Tân Trường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3132 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường Tân Trường - Cẩm Đông |
từ ngã tư Ghẽ xã Tân Trường - Đến hết trường Tiểu học xã Tân Trường
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3133 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường Tân Trường - Cẩm Đông (Vị trí 6) |
từ ngã tư Ghẽ xã Tân Trường - Đến hết trường Tiểu học xã Tân Trường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3134 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên) |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3135 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên) (Vị trí 6) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3136 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3137 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) (Vị trí 6) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3138 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3139 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường (Vị trí 6) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3140 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 (đoạn thuộc các xã Cao An, Cẩm Vũ, Cẩm Đông) |
|
5.500.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3141 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 (đoạn thuộc các xã Cao An, Cẩm Vũ, Cẩm Đông) (Vị trí 6) |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3142 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc điểm dân cư Phí Xá, xã Cẩm Hoàng |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3143 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc điểm dân cư Phí Xá, xã Cẩm Hoàng (Vị trí 6) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3144 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 còn lại (đoạn thuộc huyện Cẩm Giàng) |
|
4.500.000
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3145 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 còn lại (đoạn thuộc huyện Cẩm Giàng) (Vị trí 6) |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3146 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194B (đoạn thuộc xã Cao An) |
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3147 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194B (đoạn thuộc xã Cao An) (Vị trí 6) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3148 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C thuộc thôn Phú Lộc, xã Cẩm Vũ và đoạn từ Đền Bia đến Bưu điện xã Cẩm Văn |
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3149 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C thuộc thôn Phú Lộc, xã Cẩm Vũ và đoạn từ Đền Bia đến Bưu điện xã Cẩm Văn (Vị trí 6) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3150 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C đoạn còn lại thuộc huyện Cẩm Giàng |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
800.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3151 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C đoạn còn lại thuộc huyện Cẩm Giàng (Vị trí 6) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3152 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
2.500.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3153 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3154 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B |
từ ngã tư Ghẽ - Đến bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng
|
8.400.000
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3155 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B (Vị trí 6) |
từ ngã tư Ghẽ - Đến bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3156 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường |
từ cầu Ghẽ - Đến Công ty que hàn Việt Đức
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3157 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường (Vị trí 6) |
từ cầu Ghẽ - Đến Công ty que hàn Việt Đức
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3158 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 |
từ giáp xã Hưng Thịnh - Đến hết thôn Đông Giao, xã Lương Điền
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3159 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (Vị trí 6) |
từ giáp xã Hưng Thịnh - Đến hết thôn Đông Giao, xã Lương Điền
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3160 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 (đoạn thuộc thôn Hoàng Xá và thôn Mậu Tài xã Cẩm Điền) |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3161 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 (đoạn thuộc thôn Hoàng Xá và thôn Mậu Tài xã Cẩm Điền) (Vị trí 6) |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3162 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất nằm tiếp giáp đường trục chính cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (tiếp giáp QL5) đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2 Dự án Khu phố TM-DV Ghẽ |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3163 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất nằm tiếp giáp đường trục chính cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (tiếp giáp QL5) đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2 Dự án Khu phố TM-DV Ghẽ (Vị trí 6) |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3164 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 còn lại thuộc xã Lương Điền và từ giáp Lương Điền đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên |
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.610.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3165 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 còn lại thuộc xã Lương Điền và từ giáp Lương Điền đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên (Vị trí 6) |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3166 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc xã Cẩm Phúc, đoạn |
từ ngã 3 Quý Dương - Đến chợ Ghẽ thuộc xã Tân Trường và đoạn còn lại thuộc xã Cẩm Điền
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3167 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc xã Cẩm Phúc, đoạn (Vị trí 6) |
từ ngã 3 Quý Dương - Đến chợ Ghẽ thuộc xã Tân Trường và đoạn còn lại thuộc xã Cẩm Điền
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3168 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C |
từ ngã 3 Quý Dương - Đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3169 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C (Vị trí 6) |
từ ngã 3 Quý Dương - Đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3170 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3171 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3172 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 |
từ đường sắt - Đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3173 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (Vị trí 6) |
từ đường sắt - Đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3174 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B |
từ XN khai thác công trình thủy lợi - Đến lối rẽ vào xã Kim Giang - hết thôn Chi Khê xã Tân Trường
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3175 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B (Vị trí 6) |
từ XN khai thác công trình thủy lợi - Đến lối rẽ vào xã Kim Giang - hết thôn Chi Khê xã Tân Trường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3176 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường Tân Trường - Cẩm Đông |
từ ngã tư Ghẽ xã Tân Trường - Đến hết trường Tiểu học xã Tân Trường
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3177 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường Tân Trường - Cẩm Đông (Vị trí 6) |
từ ngã tư Ghẽ xã Tân Trường - Đến hết trường Tiểu học xã Tân Trường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3178 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3179 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 38 (đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3180 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3181 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194C còn lại (đoạn thuộc xã Tân Trường) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3182 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3183 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3184 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 (đoạn thuộc các xã Cao An, Cẩm Vũ, Cẩm Đông) |
|
3.850.000
|
1.890.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
980.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3185 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 (đoạn thuộc các xã Cao An, Cẩm Vũ, Cẩm Đông) (Vị trí 6) |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3186 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc điểm dân cư Phí Xá, xã Cẩm Hoàng |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
910.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3187 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất thuộc điểm dân cư Phí Xá, xã Cẩm Hoàng (Vị trí 6) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3188 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 còn lại (đoạn thuộc huyện Cẩm Giàng) |
|
3.150.000
|
1.750.000
|
1.260.000
|
980.000
|
770.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3189 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394 còn lại (đoạn thuộc huyện Cẩm Giàng) (Vị trí 6) |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3190 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194B (đoạn thuộc xã Cao An) |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3191 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 194B (đoạn thuộc xã Cao An) (Vị trí 6) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3192 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C thuộc thôn Phú Lộc, xã Cẩm Vũ và đoạn từ Đền Bia đến Bưu điện xã Cẩm Văn |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3193 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C thuộc thôn Phú Lộc, xã Cẩm Vũ và đoạn từ Đền Bia đến Bưu điện xã Cẩm Văn (Vị trí 6) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3194 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C đoạn còn lại thuộc huyện Cẩm Giàng |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
560.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3195 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường tỉnh 394C đoạn còn lại thuộc huyện Cẩm Giàng (Vị trí 6) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3196 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
1.750.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3197 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6) |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3198 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B |
từ ngã tư Ghẽ - Đến bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3199 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven đường 195B (Vị trí 6) |
từ ngã tư Ghẽ - Đến bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3200 |
Huyện Cẩm Giàng |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường |
từ cầu Ghẽ - Đến Công ty que hàn Việt Đức
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD nông thôn |