| 1601 |
Thành phố Hải Dương |
Hồ Tùng Mậu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1602 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Văn Thái - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1603 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Văn Cơm - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1604 |
Thành phố Hải Dương |
Nam Cao - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1605 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Trường Tộ - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1606 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Sơn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1607 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Khoái - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1608 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Nhạc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1609 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Ngọc Quyến - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1610 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Trọng Tấn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1611 |
Thành phố Hải Dương |
Kim Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1612 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Viết Xuân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1613 |
Thành phố Hải Dương |
Võ Văn Tần - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1614 |
Thành phố Hải Dương |
Tô Vĩnh Diện - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1615 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Đình Giót - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1616 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Kè sông Sặt - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từcuối phố Mạc Đĩnh Chi - Đến giáp cầu Cất
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1617 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hòa Bình - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từngã 3 Trương Hán Siêu - Đến cầu Chui
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1618 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu chung cư và nhà ở Việt Hòa - Phường Việt Hòa - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1619 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hoàng Lộc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1620 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu đô thị phía Tây (có mặt cắt đường Bn≤13,5m) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1621 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu đô thị Âu Việt (15,5m≤Bn<20,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1622 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1623 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Lê Lai - Đường, phố loại II - Nhóm E |
|
11.400.000
|
5.100.000
|
3.480.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1624 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Phụng Hiểu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1625 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1626 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hồ Đắc Di - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1627 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Phụ Trần - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1628 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Trần Khát Chân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1629 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Trần Liễu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1630 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Đại Nghĩa - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1631 |
Thành phố Hải Dương |
Bá Liễu - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1632 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Bá Linh - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1633 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Đàm - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1634 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu đô thị Âu Việt (Bn < 15,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1635 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Khâm Lân - Đường, phố loại V - Nhóm B |
Từphố Cống Câu - Đến giáp Công ty gạch Ngọc Sơn
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1636 |
Thành phố Hải Dương |
Đường giáp đê sông Thái Bình thuộc phường Bình Hàn - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1637 |
Thành phố Hải Dương |
Đường giáp đê sông Thái Bình thuộc phường Nhị Châu - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1638 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh KDC đường Vũ Khâm Lân (đường 391 cũ) - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1639 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu dân cư Đại An - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1640 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu dân cư Kim Lai - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1641 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trục Khu dân cư Đồng Tranh - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1642 |
Thành phố Hải Dương |
Đường, phố loại V - Nhóm B |
TừHồ Xuân Hương - Đến đường Lê Viết Hưng (giáp đê sông Thái Bình thuộc phường Ngọc Châu
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1643 |
Thành phố Hải Dương |
Đường xóm Hàn Giang (Khu 5) - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1644 |
Thành phố Hải Dương |
Hàn Thượng - Đường, phố loại V - Nhóm B |
giáp ranh với phường Bình Hàn - Đến đường sắt
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1645 |
Thành phố Hải Dương |
Hồ Xuân Hương - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1646 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Cảnh Toàn - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1647 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Cảnh Tuân - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1648 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Nghĩa - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1649 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Quang Bí - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1650 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Quý Đôn - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1651 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Văn Hưu - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1652 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Viết Hưng - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1653 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Viết Quang - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1654 |
Thành phố Hải Dương |
Lộ Cương - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1655 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Anh Tông - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1656 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Quốc Bảo - Đường, phố loại V - Nhóm B |
Từthửa đất số 204, 205, tờ bản đồ 21 (nhà ông Đảm, Lực - Đến thửa 33, tờ BĐ 14 (nhà bà Thu
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1657 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Từ Cấu - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1658 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Sỹ Liên - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1659 |
Thành phố Hải Dương |
Ngọc Tuyền - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1660 |
Thành phố Hải Dương |
Ngọc Uyên - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1661 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Cừ - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1662 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Phi Khanh - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1663 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Sỹ Cố - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1664 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Tuyển - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1665 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Ư Dĩ - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1666 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Duy Ương - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1667 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Luận - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1668 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Quý Thích - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1669 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Chu Trinh - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1670 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Đình Phùng - Đường, phố loại V - Nhóm B |
TừHoàng Ngân - Đến Nhà máy nước
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1671 |
Thành phố Hải Dương |
Cẩm Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1672 |
Thành phố Hải Dương |
Kênh Tre - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1673 |
Thành phố Hải Dương |
Tân Kim - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1674 |
Thành phố Hải Dương |
Phúc Duyên - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1675 |
Thành phố Hải Dương |
Tân Trào - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1676 |
Thành phố Hải Dương |
Thạch Lam - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1677 |
Thành phố Hải Dương |
Tống Duy Tân - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1678 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Huy Liệu - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1679 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Ích Phát - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1680 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Quang Diệu - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1681 |
Thành phố Hải Dương |
Trương Hán Siêu - Đường, phố loại V - Nhóm B |
TừHoàng Ngân - Đến đê sông Thái Bình
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1682 |
Thành phố Hải Dương |
Tứ Thông - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1683 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Mạnh Hùng - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1684 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Nạp - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1685 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Như Tô - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
5.400.000
|
2.400.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1686 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Quỳnh - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1687 |
Thành phố Hải Dương |
Ven tỉnh lộ 390 - Đường, phố loại V - Nhóm B |
TừQuốc lộ 5 - Đến Cụm công nghiệp Ba Hàng thuộc phường Ái Quốc
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1688 |
Thành phố Hải Dương |
Lã Thị Lương - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1689 |
Thành phố Hải Dương |
Bảo Tháp - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1690 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Cự Lượng - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1691 |
Thành phố Hải Dương |
Nhữ Tiến Dụng - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1692 |
Thành phố Hải Dương |
Thắng Lợi - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1693 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Hoàn - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1694 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hào Thànhcòn lại - Đường, phố loại V - Nhóm B |
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1695 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu dân cư Phú Bình 1 và Phú Bình 2 - Đường, phố loại V - Nhóm B |
ngã tư cầu vượt Phú Lương - Đến chân đê
|
3.000.000
|
1.680.000
|
1.380.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1696 |
Thành phố Hải Dương |
Đồng Niên - Đường, phố loại V - Nhóm C |
Từđình Đồng Niên - Đến đê sông Thái Bình
|
2.700.000
|
1.500.000
|
1.320.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1697 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Văn Tả - Đường, phố loại V - Nhóm C |
Từđường Hoàng Ngân - Đến đê Thái Bình
|
2.700.000
|
1.500.000
|
1.320.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1698 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Khuyến - Đường, phố loại V - Nhóm C |
|
2.700.000
|
1.500.000
|
1.320.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1699 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Văn - Đường, phố loại V - Nhóm C |
TừTrường THCS Việt Hoà - Đến giáp xã Đức Chính
|
2.700.000
|
1.500.000
|
1.320.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1700 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Việt Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm C |
Từgiáp Khu công nghiệp Cẩm Thượng - Việt Hoà - Đến đường Đồng Niên
|
2.700.000
|
1.500.000
|
1.320.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |