1001 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu đô thị phía Tây (có mặt cắt đường Bn≥23,5m) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại Khu đô thị phía Đông (Đông Nam cầu Hải Tân) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong khu dân cư Nam đường Trường Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu Du lịch - Sinh thái - Dịch vụ Hà Hái - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Hải Dương |
Đường xóm Hàn Giang (Khu 6) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu đô thị Âu Việt (Bn≥20,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Ngân - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từcầu Phú Lương - Đến đường Thanh Niên |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Định Của - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Quốc Bảo - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừĐại lộ Trần Hưng Đạo - Đến hết thửa đất số 204, 205; tờ bản đồ 21 nhà ông Đảm, Lực |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Tự Trọng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Hải Dương |
Mạc Đĩnh Chi - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Hải Dương |
Đặng Quốc Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Chế Nghĩa - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Tuấn Trình - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Chấn - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Văn Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừĐại lộ 30-10 - Đến đường Tứ Minh |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Bội Châu - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn An Ninh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Hải Dương |
Phùng Hưng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Hải Dương |
Phù Đổng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Hải Dương |
Tây Hào - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Nguyên Đán - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Sùng Dĩnh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Văn Giáp - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Hải Dương |
Tự Đông - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từđường Ngô Quyền - Đến đường An Định |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Hựu - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừNguyễn Văn Linh - Đến Trường Chinh |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Hải Dương |
Các đường thuộc phố chợ, phố Đông Lạnh, Khu tiểu thủ công nghiệp và Khu dân cư mới phường Thạch Khôi - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Hải Dương |
Phùng Chí Kiên - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Văn Thanh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình (có mặt cắt đường 13,5m<=Bn<19m) - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hào Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừTuệ Tĩnh - Đến Chi Lăng |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Kè sông Sặt - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từphố Bùi Thị Xuân - Đến phố Lý Thánh Tông và đoạn Từphố Lý Thánh Tông Đến cầu Cất |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từsố nhà 273 - Đến số nhà 313 và số nhà 278 Đến số 3141 |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven tỉnh lộ 390thuộc các phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 5 thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Hải Dương |
Đất ven Quốc lộ 37 thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Trọng Thuật - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Hải Dương |
Tôn Thất Thuyết - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Dữ - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Hải Dương |
Lộng Chương - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Khắc Chung - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Cao Thắng - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Hải Dương |
Tăng Bạt Hổ - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Hải Dương |
An Lạc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Hải Dương |
An Lưu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Hải Dương |
Bình Lộc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
TừNgô Quyền - Đến Kênh Tre |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Hải Dương |
Cô Đoài - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Hải Dương |
Cống Câu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Hải Dương |
Đại An - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Hải Dương |
Đồng Niên - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từcầu vượt Đồng Niên - Đến đình Đồng Niên |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Hải Dương |
Đường thuộc Khu đô thị phía Tây (mặt cắt đường 13,5m < Bn < 23,5m) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Hải Dương |
Giáp Đình - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Ngân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
TừNgô Quyền - Đến giáp thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Mại - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Thịnh - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Hải Dương |
Kim Sơn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Hải Dương |
Nhị Châu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Thượng Đạt (đường trục Khu dân cư Thượng Đạt) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Văn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từcầu Đồng Niên - Đến trường Trung học cơ sở Việt Hòa |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Việt Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từđường Đồng Niên - Đến hết thửa 56 tờ bản đồ số 10 |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Hải Dương |
Phương Độ - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Hải Dương |
Tân Dân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Hải Dương |
Thái Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Hải Dương |
Thuần Mỹ - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Hải Dương |
Ỷ Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Hải Dương |
Trịnh Thị Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Hải Dương |
Bế Văn Đàn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Hải Dương |
Cù Chính Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Hải Dương |
Dương Quảng Hàm - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Hải Dương |
Đặng Thái Mai - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Hải Dương |
Đào Tấn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Công Tráng - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Hải Dương |
Hồ Tùng Mậu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Văn Thái - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Văn Cơm - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Hải Dương |
Nam Cao - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Trường Tộ - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Sơn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Khoái - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Nhạc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Ngọc Quyến - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Trọng Tấn - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Hải Dương |
Kim Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Viết Xuân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Hải Dương |
Võ Văn Tần - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Hải Dương |
Tô Vĩnh Diện - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Đình Giót - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Kè sông Sặt - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từcuối phố Mạc Đĩnh Chi - Đến giáp cầu Cất |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hòa Bình - Đường, phố loại V - Nhóm A |
Từngã 3 Trương Hán Siêu - Đến cầu Chui |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu chung cư và nhà ở Việt Hòa - Phường Việt Hòa - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hoàng Lộc - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu đô thị phía Tây (có mặt cắt đường Bn≤13,5m) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong Khu đô thị Âu Việt (15,5m≤Bn<20,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Lê Lai -Đường, phố loại II - Nhóm E |
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Phụng Hiểu - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Hồ Đắc Di - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Phụ Trần - Đường, phố loại V - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |