08:06 - 13/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hải Dương | Hồng Quang - Đường, phố loại II - Nhóm C | Từ Quảng trường Độc Lập - Đến Ga | 22.000.000 | 9.500.000 | 6.200.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Hải Dương | Hồng Quang - Đường, phố loại II - Nhóm C | TừQuảng trường Độc Lập - Đến Ga | 15.400.000 | 6.650.000 | 4.340.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Hải Dương | Hồng Quang - Đường, phố loại II - Nhóm C | TừQuảng trường Độc Lập - Đến Ga | 13.200.000 | 5.700.000 | 3.720.000 | 2.520.000 | - | Đất SX-KD đô thị |