| 7501 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Tiếp đó theo đường Yên Thông - đến hết đất ông Lân (thôn Yên Thông).
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7502 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường Yên Nam - Yên Khánh - Xã Xuân Yên |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7503 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Tiếp đó - đến đường ven biển
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7504 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Đoạn đường Yên Lợi - đến Cống Ba Cửa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7505 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7506 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường rộng < 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7507 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7508 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Yên |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7509 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Đoạn từ cầu rào Liên Song - đến ngã tư hết đất anh Bình bán VLXD
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7510 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó - đến ngã 3 đường vào đền Thanh Minh Tử
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7511 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó - đến đất ông Trương Mạnh Hà thôn Nam Mới
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7512 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó - đến ngã 3 Song Long
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7513 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Tiếp đó đi thôn Đại Đồng - đến hết đất xã Cương Gián
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7514 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cương Gián |
Từ ngã ba cây xăng Song Long đi thôn Song Nam - đến hết đất xã Cương Gián
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7515 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Văn Tùng đường trục thôn Bắc Mới - đến đường Duyên Hải.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7516 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Văn Thắng - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7517 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Lý - đến hết đất ông Nguyễn Văn Trính thôn Bắc Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7518 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất Hội Quán Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7519 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất bà Hoàng Thị Chiến thôn Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7520 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Các tuyến thuộc thôn Nam Mới - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7521 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất Nguyễn Thế Chánh thôn Bắc Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Minh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7522 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Sơn đường trục thôn Song Hải - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7523 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất Đồng Tuất thôn Trung Sơn - đến hết đất ông Lê Long Biên thôn Tân Thượng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7524 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Tân Thượng - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7525 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Ngọc Huệ - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7526 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Đông Tây - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7527 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Ngư Tịnh - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7528 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Song Hồng - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7529 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn đường trục thôn Cầu Đá - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7530 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Linh Khương thôn Nam Sơn - đến hết đất Khu nội trú trường tiểu học 1
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7531 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Huỳnh thôn Nam Sơn - đến hết đất bà Ái Nhân thôn Nam Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7532 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông bà Hoàng Thị Hồng thôn Nam Sơn - đến hết đất Bà Tâm thôn Nam Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7533 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất bà Lê Thị Tình thôn Nam Sơn - đến hết đất đền Thanh Minh Tử
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7534 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất bà Trương Thị Hiền - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7535 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Cần thôn Nam Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Văn Kỳ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7536 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Dương Anh Toàn thôn Nam Sơn - đến hết đất ông Lê Văn Huân
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7537 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Hoàng văn Luân thôn Bắc Sơn - đến đường Duyên Hải
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7538 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Các tuyến đường nhựa, bê tông còn lại đấu nối đường 547 thuộc thôn Bắc Sơn - đến rào Mỹ Dường.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7539 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường 547 - Xã Cương Gián |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Duy Lương thôn Nam Sơn - đến hết anh Bình thôn Nam Sơn;
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7540 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường bê tông khu quy hoạch Long Bỏng - Xã Cương Gián |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7541 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường bám khu dân cư NTM Long Bỏng, khu dân cư đô thị Đông Dương tại thôn Bắc Sơn - Xã Cương Gián |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7542 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu dân cư Song Long - Xã Cương Gián |
Khu dân cư Song Long
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7543 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường duyên hải xã Cương Gián |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7544 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các vị trí bám các tuyến đường (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) rộng ≥ 4m đối với các thôn còn lại
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7545 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7546 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7547 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7548 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ giáp TT Xuân An - đến hết cầu Giằng (xã Xuân Hồng)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7549 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết UBND xã Xuân Hồng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7550 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến qua chợ Đò Củi (Xuân Hồng) 100m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7551 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết xã Xuân Hồng (cầu Rong)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7552 |
Huyện Nghi Xuân |
Đoạn đường từ Quốc lộ 1A đi vào đền Củi - Xã Xuân Hồng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7553 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiển thôn 8 - đến đất ông Hòa thôn 6
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7554 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến cổng làng thôn 4
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7555 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết đất anh Hòa (Thân) thôn 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7556 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7557 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7558 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Sơn (Đường) - đến hết đất anh Trung thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7559 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất ông Toàn - đến hết đất anh Phúc thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7560 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Kham - đến hết đất hội quán thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7561 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Cẩn - đến hết đất ông Liên (Hạnh) thôn 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7562 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất anh Tịnh - đến hết đất anh Thi (Nhượng) thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7563 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Vận - đến hết đất ông Lự thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7564 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba hội quán thôn 3 - đến hết đất anh Kiệt thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7565 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nghĩa thôn 3 - đến hết đất ông Trọng thôn 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7566 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ hội quán thôn 4 - đến hết đất ông Lộc thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7567 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Duyệt - đến hết đất ông Thông thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7568 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Chi - đến hết đất anh Thuật thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7569 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trần Phong - đến hết đất anh Điều thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7570 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất Bà Vân - đến hết đất ông Hiệu thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7571 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệu - đến hểt đất ông Viên thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7572 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Ký Xuân - đến chân đạp đồng Van thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7573 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Hoàn Ngân - đến hết đất ông Lợi Quế thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7574 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Phùng - đến hết đất anh Nguyễn Hữu Có thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7575 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Sâm - đến hết đất anh Trần Thế Anh thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7576 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Đàn - đến ngã tư đất ông Đức thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7577 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ cầu Đá Ben - đến đất hộ ông Võ Trọng Thắng thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7578 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đường Liên thôn đất anh Trần Văn Tiến - đến chân đập Khe Lim thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7579 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Hiếu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hảo thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7580 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Liêm - đến hết đất bà Võ Thị Xuân thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7581 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Ngân Hoàn - đến ngã ba tiếp giáp đất ông Võ Xuân Hạnh thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7582 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến đất hộ ông Lê Xuân Láo thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7583 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hộ ông Quán - đến hết đất ông Hoàng Ái Việt thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7584 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất anh Điềm thôn 6 - đến hết đất bà Trần Thị Tâm thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7585 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba giáp đất ông Nghiêm - đến hết đất anh Lĩnh thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7586 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Thừa - đến đất nhà thờ họ Đặng thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7587 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trạch - đến đất hộ bà Nguyễn Thị Châu thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7588 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Tài phương - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Cừu thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7589 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất anh Tuấn Hồng - đến giáp đất thị trấn Xuân An thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7590 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Hiệu Hương - đến trạm bảo vệ rừng Hồng Lĩnh thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7591 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh An - đến trạm bơm thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7592 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Quân Phong - đến hết đất ông Hiển tỉnh thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7593 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến ngã ba đất ông Công thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7594 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ giáp đất anh Cảnh Bích - đến hết đất bà Phạm Thị Hạ thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7595 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Phan Quế - đến ngã ba đất ông Vệ thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7596 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Tuyển thôn 8 - đến hết đất ông Lan thôn 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7597 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hội quán thôn 8 - đến hết đất ông Nguyễn Năng Cậy thôn 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7598 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn còn lại ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bêtông, cấp phối)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7599 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7600 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |