| 7001 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba hội quán thôn 3 - đến hết đất anh Kiệt thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7002 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nghĩa thôn 3 - đến hết đất ông Trọng thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7003 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ hội quán thôn 4 - đến hết đất ông Lộc thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7004 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Duyệt - đến hết đất ông Thông thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7005 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Chi - đến hết đất anh Thuật thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7006 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trần Phong - đến hết đất anh Điều thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7007 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất Bà Vân - đến hết đất ông Hiệu thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7008 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệu - đến hểt đất ông Viên thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7009 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Ký Xuân - đến chân đạp đồng Van thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7010 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Hoàn Ngân - đến hết đất ông Lợi Quế thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7011 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Phùng - đến hết đất anh Nguyễn Hữu Có thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7012 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Sâm - đến hết đất anh Trần Thế Anh thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7013 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Đàn - đến ngã tư đất ông Đức thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7014 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ cầu Đá Ben - đến đất hộ ông Võ Trọng Thắng thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7015 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đường Liên thôn đất anh Trần Văn Tiến - đến chân đập Khe Lim thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7016 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Hiếu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hảo thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7017 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Liêm - đến hết đất bà Võ Thị Xuân thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7018 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Ngân Hoàn - đến ngã ba tiếp giáp đất ông Võ Xuân Hạnh thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7019 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến đất hộ ông Lê Xuân Láo thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7020 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hộ ông Quán - đến hết đất ông Hoàng Ái Việt thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7021 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất anh Điềm thôn 6 - đến hết đất bà Trần Thị Tâm thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7022 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba giáp đất ông Nghiêm - đến hết đất anh Lĩnh thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7023 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Thừa - đến đất nhà thờ họ Đặng thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7024 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trạch - đến đất hộ bà Nguyễn Thị Châu thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7025 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Tài phương - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Cừu thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7026 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất anh Tuấn Hồng - đến giáp đất thị trấn Xuân An thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7027 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Hiệu Hương - đến trạm bảo vệ rừng Hồng Lĩnh thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7028 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh An - đến trạm bơm thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7029 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Quân Phong - đến hết đất ông Hiển tỉnh thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7030 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến ngã ba đất ông Công thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7031 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ giáp đất anh Cảnh Bích - đến hết đất bà Phạm Thị Hạ thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7032 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Phan Quế - đến ngã ba đất ông Vệ thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7033 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Tuyển thôn 8 - đến hết đất ông Lan thôn 8
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7034 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hội quán thôn 8 - đến hết đất ông Nguyễn Năng Cậy thôn 8
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7035 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn còn lại ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bêtông, cấp phối)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7036 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7037 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7038 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường đất < 4 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7039 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Lam |
Đoạn từ cầu Rong (giáp xã Xuân Lam) - đến hết đất xã Xuân Lam
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7040 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Đường liên thôn từ trạm bơm Xuân Lam - đến hết đường B19
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7041 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7042 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7043 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4 m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7044 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường nội thôn rộng <4m (mặt đường nhựa hoặc bêtông, cấp phối)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7045 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7046 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7047 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12/ cũ) - Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ giáp xã Xuân Thành - đến đất ông Bính thôn 9
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7048 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12/ cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến hết đất xã Cổ Đạm giáp trường THCS Hoa Liên
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7049 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Đoạn 1: Đoạn từ giáp đất lò gạch TuyNen xã Cổ Đạm - đến hết đất ông Yên thôn 3
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7050 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Đoạn 2: Tiếp đó - đến hết đất ông Mão thôn 4 đường đi Xuân Sơn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7051 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến ngã 4 giáp Đường 547 hết đất bà Lộc xã Cổ Đạm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7052 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ đường 547 - đi hết đất Đình Làng Vân Hải (theo 2 nhánh đường nhựa đi ra biển)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7053 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó của 2 nhánh ra giáp biển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7054 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ đường 547 từ đất ông Hoàng Quang - đến đường Mỹ - Hoa hết đất ông Yên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7055 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến ngã tư hết đất ông Vinh thôn Kẻ Lạt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7056 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến hết đất ông Thiêm giáp cầu Rỏi thôn Kẻ Lạt
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7057 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến chân đập đồng Quốc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7058 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất ông Vinh Thôn Kẻ Lạt - đến hết đất trạm điện thôn Xuân Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7059 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến chân đập Cồn Tranh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7060 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất anh Quế thôn Phú Thuận Hợp đi ra biển - đến hết đất anh Bình xã Cổ Đạm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7061 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất anh Công thôn Văn Thanh đi ra biển - đến hết đất nhà văn hóa thôn Hải Đông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7062 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến giáp biển
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7063 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất ông Đông - đi vào vùng quy hoạch dân cư thôn Văn Thanh giáp UBND xã Cổ Đạm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7064 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ đất anh Bính thôn Văn Thanh Bắc đi ra biển - đến hết đất nhà văn hóa thôn Bắc Tây Nam
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7065 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến giáp biển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7066 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Giáp đất ông Đại - đến hết đất bà Nuôi thôn Thanh Bắc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7067 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến đường Mỹ Hoa
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7068 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường còn lại rộng từ > 6m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7069 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường còn lại rộng từ ≤ 6m; ≥4m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối);
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7070 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tất cả các tuyến đường (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại < 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7071 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7072 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7073 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7074 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch từ > 10m - đến < 25m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7075 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí khác nội khu du lịch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7076 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ giáp xã Xuân Viên - đến hết khu đất quy hoạch kinh doanh dịch vụ (hết đất ông Trần Xuân Mậu 5)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7077 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Luyện thôn 5 (thôn 9 cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7078 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng thôn 4 (thôn 7 cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7079 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Văn Tuấn thôn 3 (thôn 5 cũ) - Đoạn chỉnh tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7080 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến giáp cầu Khe mương hết đất ông Nguyễn Văn Dương thôn 3 (thôn 5 cũ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7081 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết xã Xuân Lĩnh giáp thị xã Hồng Lĩnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7082 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ ngã 3 giáp Xuân Viên - đến qua cầu Khe Nhà Năm - cách Quốc lộ 1A (Quốc lộ 8B cũ) 100m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7083 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông ≥4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7084 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông <4m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7085 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn đường từ đất bà Đặng Thị Phương thôn 4 - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam thôn 3
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7086 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ cổng chào thôn 5 - đến hết đất bà Kỷ thôn 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7087 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ cổng chào thôn 5 - đến hết đất bà Tri thôn 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7088 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông tại thôn 5 ≥ 4m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7089 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông các thôn còn lại ≥ 4m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7090 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông <4m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7091 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các tuyến đường đất ≥ 4m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7092 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các tuyến đường đất < 4m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7093 |
Huyện Nghi Xuân |
CCN Xuân Lĩnh - Xã Xuân Lĩnh |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7094 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Viên |
Đoạn từ giáp thị trấn Xuân An - đến hết ranh giới xã Xuân Viên (giáp xã Xuân Lĩnh)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7095 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên |
Đoạn từ giáp thị trấn Xuân An - đến ngã tư hết đất thầy Bình
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7096 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên |
Tiếp đó - đến ngã tư đường Giang-Viên
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7097 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên |
Tiếp đó - đến tiếp giáp xã Xuân Mỹ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7098 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Tuyến từ ngã 3 đất anh Mười -Thôn Gia Phú - đến ngã 3 đất chị Thảo Cường thôn Mỹ Lộc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7099 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã ba đất anh Hoàn - đến hết đất anh Chương thôn Khang Thịnh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7100 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã tư đất anh Chương thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Thành thôn Cát Thủy
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |