STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6201 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Các tuyến đường nhựa, bê tông, cấp phối ≤ 4 m còn lại | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6202 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6203 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Các tuyến đường cấp phối, đường đất rộng < 4m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6204 | Huyện Nghi Xuân | Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1cũ) - Xã Xuân Phổ | Đoạn tiếp giáp xã Xuân Hải - đến hết xã Xuân Phổ | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6205 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Xuân (xã Xuân Hải) - đến ngã 3 đường vào cơ quan Cảnh sát Biển | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6206 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ | Đoạn từ cổng cơ quan cảnh sát Biển - đến ngã 3 giáp đường 546 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6207 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ | Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Phổ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6208 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Đoạn từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi ra biển | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6209 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Tuyến đường ven biển Yên - Hải - Phổ (đoạn qua Xuân Phổ) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6210 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Cổng làng Trường An đi giáp đê | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6211 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Đoạn từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi Cầu Đồng Lốt | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6212 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Tuyến Trường An đi Thôn Thống Nhất | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6213 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Tuyến cầu Đồng Lốt đi ông Chất Hoa Thôn Thống Nhất | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6214 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Tuyễn Bà Dần thôn Ninh Hòa đi a Phương Lâm thôn Phúc An | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6215 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6216 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6217 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6218 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6219 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Các tuyến đường đất ≥ 4 m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6220 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Phổ | Các tuyến đường đất < 4 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6221 | Huyện Nghi Xuân | Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành | Từ cầu Mỹ Thành - đến ngã 4 Bưu điện Xuân Thành | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6222 | Huyện Nghi Xuân | Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến 500 m (theo hướng đường 547 đi Cổ Đạm) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6223 | Huyện Nghi Xuân | Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6224 | Huyện Nghi Xuân | Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành | Đoạn từ ngã 4 Bưu điện Xuân Thành - đến hết 300m theo hướng đi Xuân Yên | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6225 | Huyện Nghi Xuân | Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Duy Chín ( Thôn Minh Hòa) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6226 | Huyện Nghi Xuân | Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành theo hướng đi xã Xuân Yên | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6227 | Huyện Nghi Xuân | Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất bà Hường - đến ngã ba cửa bà Thành thôn Thành Sơn, xã Xuân Thành | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6228 | Huyện Nghi Xuân | Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6229 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành | Đoạn từ ngã 4 Bưu điện Xuân Thành - đến cống Đồng Sác | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6230 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến cầu Đông Hội | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6231 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành | Tuyến 1 phía Tây giáp lạch nước ngọt bãi tắm | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6232 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành | Đường quy hoạch 35m từ giáp xã Xuân Yên - đến phía Tây hết đất Trường đua chó | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6233 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành | Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6234 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành | Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 15m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6235 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành | Các vị trí khác nội khu du lịch | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6236 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đường từ đất ông Hóa - đến cầu Trộ Su | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6237 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đường từ tiếp giáp đất anh Hiếu thôn Thanh Văn - đến giáp xã Xuân Mỹ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6238 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến tiếp giáp xã Xuân Yên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6239 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến hết khu dân cư thôn Thành Phú | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6240 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đường từ ngã 4 đất anh Tân Bình thôn Thành Tiến đi về phía Nam hết khu dân cư thôn Thanh Văn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6241 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Danh thôn Thành Tiến - đến ngã tư hết đất ông Hồng thôn Thành Yên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6242 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Yên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6243 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất bà Diện - đến hết đất bà Niêm thôn Thành Tiến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6244 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đường từ đất Tân Bình - đến giáp đất nông nghiệp bà Sáu thôn Thành Yên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6245 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Đặng Sơn - đến hết đất ông Thăng thôn Thành Tiến (nối thêm tuyến) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6246 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất bà Đào - đến hết ông Hạo thôn Thành Vân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6247 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Trần Quốc Thành - đến ngã ba cửa ông Hùng thôn Thành Vân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6248 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã tư cửa ông Phạm Công Sáu thôn Thanh Văn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6249 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Hiệu - đến ngã ba cửa ông Hạo thôn Thanh Văn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6250 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất Ông Vững - đến ngã ba ông Sinh thôn Thanh Văn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6251 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú thôn Thành Vân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6252 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Đoạn giáp đất ông Quang - đến hết đất ông Tuấn thôn Thành Vân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6253 | Huyện Nghi Xuân | Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành | Tiếp giáp đất ông Ngọc - đến đất nông nghiệp bà Hảo | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6254 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất bà Hiền thôn Thanh Văn - đến phía Đông Nam trường Mầm Non xã Xuân Thành | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6255 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đường từ ngã 4 đất anh Trịnh Khắc Lập đi theo 2 hướng Bắc và Nam | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6256 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đường từ đất bà Tấn thôn Thành Yên - đến ngã 3 đường Hải - Thành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6257 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến hết đất khách sạn Hùng Nhung thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6258 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất bà Tam thôn Thành Tiến - đến đường Trịnh Khắc Lập đi hướng Bắc giáp đất ông Dương Xứ thôn Minh Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6259 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Dung - đến hết đất ông Hoàn thôn Thành Yên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6260 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Viện - đến hết đất ông Vạn thôn Thành Yên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6261 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Tuyến quy hoạch 12m thuộc khu tái định cư thôn 4 Xuân Thành | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6262 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Các tuyến đường còn lại quy hoạch từ 7- 9 m thuộc khu tái định cư thôn 4 Xuân Thành | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6263 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đường từ đất ông Thuần - đến hết đất ông Ba thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6264 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất bà Thanh Hùng - đến hết đất bà Loan thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6265 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Dục - đến hết đất bà Minh thôn Minh Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6266 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Quý - đến giáp đất ông Hồng thôn Minh Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6267 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ hết đất ông Viện - đến giáp đất ông Bảo thôn Hương Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6268 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ hết đất ông Mỹ - đến giáp đất ông Sáu thôn Hương Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6269 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất bà Hằng Nhật - đến giáp đất ông Trịnh Ánh thôn Hương Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6270 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ hết đất ông Tường - đến giáp đất ông Trần Bình thôn Thành Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6271 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ hết đất ông Tấn - đến hết đất bà Xoan (Loan) Thôn Thành Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6272 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Sơn Hà - đến giáp đất ông Trịnh Hà thôn Thành Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6273 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất Bà Nguyệt - đến giáp đất ông Phương thôn Thành Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6274 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã ba cửa ông Do thôn Thành Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6275 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất Ông Tam - đến hết đất bà Nhỏ thôn Thành Vân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6276 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Tiếp đó - đến hết đất ông Hùng (Trân) thôn Thành Vân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6277 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Khanh - đến giáp đất Bà Dung Trung thôn Thành Vân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6278 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Bảy Lài - đến hết đất ông Sinh thôn Thanh Văn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6279 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ ngã ba Cửa ông Chinh - đến đường đi bãi rác thôn Thanh Văn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6280 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Vơn (phía Tây) - đến hết đất ông Xuân Kim thôn Thành Phú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6281 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Vơn (phía Đông) - đến hết đất bà Thanh Nhàn thôn Thành Phú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6282 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn giáp đất ông Trần Trung - đến hết đất ông Khang thôn Thành Phú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6283 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ Hội quán Thôn Thành Yên - đến hết đất ông Hoá thôn Thành Yên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6284 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Nguyên - đến hết đất ông Tiến thôn Thành Yên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6285 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Nguyên - đến hết đất ông Bảo thôn Thành Yên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6286 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đường Hải thành (trục xã 05) thôn Thành Yên - đến cổng trường Tiểu học Xuân thành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6287 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất bà Bé - đến hết đất bà Ngoan thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6288 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Thơm - đến hết đất bà Lục thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6289 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Đạt - đến hết đất ông Bổng thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6290 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ nhà văn hoá thôn Thành Hải - đến hết đất ông Nga thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6291 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất bà Phương - đến hết đất ông Hùng thôn Thành Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6292 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất bà Tự - đến giáp đất bà Huy thôn Hương Hoà | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6293 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Tân Lịch - đến hết đất bà Tú thôn Thanh Văn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6294 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Phong - đến hết đất bà Thu Hùng thôn Thanh Văn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6295 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất ông Dũng - đến giáp đất ông Bảy thôn Thanh Văn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6296 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Quảng - đến giáp đất bà Diên thôn Thành Phú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6297 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ đất Ông Cận - đến hết đất bà Nguyệt thôn Thành Phú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6298 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ giáp đất ông Khang - đến ngã ba cửa bà Thanh Nhàn thôn Thành Phú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6299 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ Trường Mâm non phân hiệu 2 - đến hết đất ông Minh Hằng thôn Thành Sơn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6300 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Thành | Đoạn từ phía Đông đất ông Lực - đến hết đất ông Nghinh thôn Thành Sơn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1 Cũ) - Xã Xuân Phổ
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường 546 (trước đây là Đường Tỉnh Lộ 1) qua xã Xuân Phổ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ tiếp giáp xã Xuân Hải đến hết xã Xuân Phổ, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và quyết định về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 546 (đường Tỉnh Lộ 1 cũ), từ tiếp giáp xã Xuân Hải đến hết xã Xuân Phổ, có mức giá là 7.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh các yếu tố như vị trí thuận lợi gần các trung tâm kinh tế và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá cao này cho thấy đất ở khu vực có giá trị vượt trội so với các khu vực khác trong cùng loại đất nông thôn, nhờ vào khả năng kết nối tốt và tiềm năng phát triển cao trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND là công cụ quan trọng giúp đánh giá giá trị bất động sản tại đoạn đường 546 qua xã Xuân Phổ. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Quốc Lộ 8B - Khu Vực Cảng Xuân Hải, Xã Xuân Phổ
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc Lộ 8B trong khu vực cảng Xuân Hải, xã Xuân Phổ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực cảng, giúp phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ tiếp giáp đất bà Xuân (xã Xuân Hải) đến ngã 3 đường vào cơ quan Cảnh sát Biển. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ. Giá trị đất này phản ánh sự ảnh hưởng của vị trí gần cảng và các cơ quan chức năng, đồng thời cũng chỉ ra sự phát triển tiềm năng của khu vực trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.a
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Từ Ngã 3 Đường 546 Đi Ra Biển
Bảng giá đất tại huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi ra biển, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực đất ở nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi ra biển có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy sự quan trọng và giá trị cao của vị trí này. Khu vực này có thể được hưởng lợi từ vị trí địa lý thuận lợi gần biển, điều này góp phần làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ ngã 3 đường 546 đi ra biển. Việc nắm rõ giá trị đất giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đường 547 (Đường 22/12 Cũ) - Xã Xuân Thành
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường 547 (trước đây là Đường 22/12) qua xã Xuân Thành, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ cầu Mỹ Thành đến ngã 4 Bưu điện Xuân Thành, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và quyết định về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 547 (Đường 22/12 cũ) qua xã Xuân Thành, từ cầu Mỹ Thành đến ngã 4 Bưu điện Xuân Thành, có mức giá là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn đường này, phản ánh các yếu tố như vị trí gần các điểm giao thương quan trọng và cơ sở hạ tầng phát triển. Mức giá này cho thấy đất tại khu vực có giá trị cao hơn so với các khu vực khác trong cùng loại đất nông thôn, nhờ vào tiềm năng phát triển và sự thuận tiện về giao thông trong khu vực gần ngã 4 Bưu điện Xuân Thành.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu để đánh giá giá trị bất động sản tại đoạn đường 547 qua xã Xuân Thành. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Ngã 4 Xuân Thành Đi Xuân Yên, Xã Xuân Thành, Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Bảng giá đất tại huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường Ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên, xã Xuân Thành, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên có mức giá là 7.500.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ ngã 4 Bưu điện Xuân Thành đến hết 300 mét theo hướng đi Xuân Yên. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất cao trong khu vực nông thôn, có thể do vị trí chiến lược của đoạn đường, gần các tiện ích quan trọng như bưu điện và các cơ sở hạ tầng phát triển. Giá trị đất cao này cũng cho thấy tiềm năng phát triển trong tương lai của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên, xã Xuân Thành. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.